Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.88 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tốn</b> <b>Lí</b> <b>Sinh</b> <b>Tin</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Ng.ngữ</b> <b>GDCD</b> <b>C.nghệ</b> <b>TD</b> <b>Nhạc</b> <b>M.thuật</b> <b>Điểm TK</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>Danh hiệu</b> <b>Xếp hạng</b>
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 Nguyễn Thị Ái 7.5 8.4 8.1 8.2 8.1 8.7 7.2 7.2 8.6 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
2 Phạm Trần Công Bảo 4.7 4.8 4.6 5.9 4.7 4.1 4.9 4.5 5.4 5.2 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá 0 0 0 44
3 Trần Xuân Bình 6.6 6.8 6.3 6.2 6.6 6.6 4.9 4.9 5.2 6.5 Đ Đ Đ 6.1 T.bình Khá 0 0 0 29
4 Đồn Thị Thanh Chi 6.7 5.6 7.3 6.3 7.4 7.8 5.7 6.7 7.5 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16
5 Lê Thúy Diễm 7.6 8.1 8.3 6.9 7.7 9.1 5.7 6.1 6.9 8.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5
6 Nguyễn Ngọc Dung 6.5 6.7 8.0 5.7 7.2 6.6 6.6 4.9 7.3 7.9 Đ CĐ Đ 6.7 Yếu Khá 0 0 0 40
7 Trương Xuân Dương 7.0 7.0 7.5 6.2 6.9 8.2 5.7 6.1 5.6 6.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 18
8 Nguyễn Thành Đạt 6.5 5.5 6.3 6.0 5.3 6.9 5.1 5.1 6.2 6.8 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Khá 0 0 0 30
9 Trương Đình Đăng 7.6 7.6 7.9 6.9 6.8 7.6 6.6 6.0 6.3 6.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
10 Võ Văn Hải 6.7 6.8 7.2 6.3 6.0 6.9 5.6 4.9 6.1 7.5 Đ Đ Đ 6.4 T.bình Khá 0 0 0 27
11 Nguyễn Thanh Hiếu 5.3 5.1 4.9 6.2 5.3 6.3 5.2 4.2 5.2 5.8 Đ Đ Đ 5.4 T.bình Khá 0 0 0 36
12 Đặng Ngọc Hiệu 5.0 5.0 4.9 5.5 5.6 4.4 4.4 4.2 5.6 6.4 Đ Đ Đ 5.1 T.bình Khá 0 0 0 39
13 Trần Ngọc Hữu 7.2 5.1 7.0 6.0 5.0 7.2 5.3 5.3 5.6 6.2 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Khá 0 0 0 30
14 Phan Thành Khải 4.6 4.9 5.1 5.6 5.1 6.5 4.5 4.0 5.4 5.0 Đ CĐ Đ 5.1 Yếu Khá 0 0 0 43
15 Nguyễn Đăng Khoa 6.7 6.2 7.3 6.0 6.3 8.9 5.8 5.5 6.5 7.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
16 Hồ Quốc Kiệt 5.7 5.5 6.3 6.7 5.7 7.5 5.0 5.8 5.7 5.7 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Khá 0 0 0 30
17 Nguyễn Tuấn Kiệt 7.5 6.8 7.6 7.1 7.6 8.6 6.0 6.3 6.1 7.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
18 Võ Thị Mỹ Lệ 7.9 6.9 7.8 7.2 7.8 8.0 5.9 6.7 7.4 8.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5
19 Hà Nguyễn Anh Linh 6.3 8.4 7.0 6.1 6.6 8.3 5.5 4.5 6.1 8.6 Đ Đ Đ 6.7 T.bình Khá 0 0 0 23
20 Lê Thị Ngọc Linh 6.4 7.4 7.3 6.3 6.4 7.9 6.0 4.9 5.8 6.6 Đ Đ Đ 6.5 T.bình Khá 0 0 0 26
21 Nguyễn Tấn Lực 4.7 5.2 5.9 6.5 5.2 4.5 4.6 4.2 5.2 6.1 Đ Đ Đ 5.2 T.bình Khá 0 0 0 38
22 Trần Thị Cẩm Ly 6.9 6.7 6.8 7.2 7.9 8.0 6.4 5.8 7.0 7.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
23 Phan Thị Tuyết Mai 7.7 8.4 7.1 6.7 7.6 8.8 5.2 6.5 6.5 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 8
24 Trần Văn Nam 6.4 6.6 4.7 7.0 4.6 7.0 6.7 4.9 5.0 5.9 Đ Đ Đ 5.9 T.bình Khá 0 0 0 33
25 Võ Văn Nam 5.6 6.5 5.4 5.7 5.4 5.1 5.3 4.0 5.0 6.2 Đ Đ Đ 5.4 T.bình Khá 0 0 0 36
26 Trần Thanh Ngân 6.4 7.4 7.6 7.1 7.0 8.7 6.3 6.5 6.7 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9
27 Hồ Đỗ Trung Nguyên 6.6 7.2 6.1 7.4 5.8 6.6 6.4 6.2 5.3 7.1 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
28 Trương Hòa Phát 4.4 5.1 4.5 5.6 4.5 3.6 3.4 3.8 5.0 5.0 Đ CĐ Đ 4.5 Yếu Khá 0 0 0 45
29 Nguyễn Anh Phương 5.4 7.4 7.2 7.9 7.1 8.8 6.8 5.1 6.7 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
30 Trần Thị Trúc Quyên 6.1 6.6 6.5 7.0 6.1 7.1 5.4 4.5 6.4 6.1 Đ Đ Đ 6.2 T.bình Khá 0 0 0 28
31 Nguyễn Thái Sang 5.7 7.1 7.3 6.1 6.6 7.5 6.4 5.3 6.1 7.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 21
32 Nguyễn Thành Sơn 5.5 6.3 5.5 6.0 4.7 4.8 5.5 4.3 5.1 5.4 Đ CĐ Đ 5.3 Yếu Khá 0 0 0 42
33 Nguyễn Quốc Thắng 5.8 7.1 4.9 5.8 6.2 7.0 4.4 5.9 5.1 6.6 Đ Đ Đ 5.9 T.bình Khá 0 0 0 33
34 Trần Thị Út Thân 5.6 7.0 7.4 7.0 5.9 7.2 6.4 6.9 6.4 7.3 Đ Đ Đ 6.7 T.bình Khá 0 0 0 23
35 Nguyễn Thị Lệ Thu 5.6 6.2 6.3 6.4 5.3 6.1 4.8 5.2 5.5 6.9 Đ CĐ Đ 5.8 Yếu Khá 0 0 0 41
36 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 6.6 7.4 7.9 6.6 8.1 8.4 5.5 6.7 7.9 8.8 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5
37 Huỳnh Ng Thị Kim Tiến 8.0 7.4 8.0 7.2 8.9 8.6 8.1 8.1 8.1 9.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
38 Nguyễn Hiền Trân 6.3 7.1 8.3 6.8 7.9 8.7 5.7 6.7 6.2 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9
39 Đoàn Lê Thiên Triết 7.0 8.5 6.9 6.1 6.1 7.1 6.1 5.7 5.7 6.3 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 19
40 Trương Thanh Trúc 7.0 8.1 8.3 6.4 7.0 7.4 6.2 5.6 5.9 7.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
41 Nguyễn Trung 6.7 8.3 7.8 6.2 6.7 8.1 6.6 6.1 6.0 6.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 16
42 Nguyễn Anh Tuấn 6.1 6.5 6.6 6.0 5.2 6.9 4.9 5.0 5.6 6.1 Đ Đ Đ 5.9 T.bình Khá 0 0 0 33
43 Võ Thị Thanh Tuyền 7.5 8.1 8.2 7.2 7.6 8.7 7.2 6.4 7.5 7.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4
44 Nguyễn Quốc Việt 6.0 7.4 7.3 6.8 6.0 6.9 7.2 6.1 6.1 6.4 Đ Đ Đ 6.6 T.bình Khá 0 0 0 25
45 Huỳnh Lê Bảo Yến 8.5 8.3 8.3 7.4 7.8 9.3 7.4 7.5 7.4 8.7 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt 0 0 0 Học sinh giỏi 1
<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>Buổi nghỉ</b>
PHÒNG GD & ĐT AN NHƠN <b>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016</b>