Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.56 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tốn</b> <b>Lí</b> <b>Sinh</b> <b>Tin</b> <b>Văn</b> <b>Sử</b> <b>Địa</b> <b>Ng.ngữ</b> <b>GDCD</b> <b>C.nghệ</b> <b>TD</b> <b>Nhạc</b> <b>M.thuật</b> <b>Điểm TK</b> <b>Học lực</b> <b>Hạnh kiểm</b> <b>Danh hiệu</b> <b>Xếp hạng</b>
(HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (HS 1) (N.xét) (N.xét) (N.xét) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) (Học kỳ 1) P K Tổng (Học kỳ 1) (Học kỳ 1)
1 160148008 Lê Thị Thân Ái 7.6 7.5 8.5 7.8 6.9 9.2 7.0 7.5 6.9 8.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 4
2 160148010 Lê Quỳnh Dao 4.0 4.6 4.5 5.2 3.7 3.5 4.4 3.9 4.3 5.4 Đ CĐ Đ 4.4 Yếu T.bình 0 0 0 41
3 160148012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7.3 7.7 8.1 7.4 6.3 7.4 5.9 6.5 8.2 7.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7
4 160148014 Lê Thị Hồng Điệp 6.8 7.1 7.8 6.3 6.4 6.0 5.0 5.9 7.4 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
5 160148016 Huỳnh Xuân Đức 8.0 7.9 8.0 7.5 6.3 9.8 7.0 8.4 6.4 8.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 2
6 160148018 Phan Thị Thu Hà 7.3 7.5 7.0 6.4 5.8 9.1 7.0 4.8 6.5 7.0 Đ Đ Đ 6.8 T.bình Khá 0 0 0 16
7 160148020 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 5.9 5.7 6.2 6.6 5.0 6.9 5.7 4.3 5.7 6.1 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Khá 0 0 0 26
8 160148022 Trần Quang Huy 4.6 5.6 5.8 5.4 4.8 6.2 4.8 5.7 4.4 5.0 Đ Đ Đ 5.2 Yếu T.bình 0 0 0 37
9 160148024 Trần Thị Khánh Huyền 7.5 6.8 7.1 5.6 5.3 8.6 5.4 5.9 4.4 6.0 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Khá 0 0 0 17
10 160148026 Nguyễn Lan Hương 8.0 6.5 8.3 6.2 7.4 8.8 6.8 6.7 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 5
11 160148028 Cù Minh Khoa 6.8 6.7 6.5 5.3 4.9 6.1 5.2 4.7 5.1 6.3 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Khá 0 0 0 26
12 160148030 Nguyễn Tuấn Kiệt 5.5 5.8 5.1 5.6 4.8 4.1 5.7 4.9 3.6 5.6 Đ CĐ Đ 5.1 Yếu T.bình 0 0 0 38
13 160148032 Phan Trung Linh 6.8 8.6 7.6 6.3 7.1 8.6 6.6 6.9 7.5 7.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 7
14 160148034 Huỳnh Thị Ly 7.3 6.1 7.5 5.7 6.9 7.8 5.5 6.5 6.7 6.6 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 12
15 160148036 Nguyễn Thị Tân Lý 5.1 6.0 6.3 6.1 4.6 5.4 5.3 4.8 5.5 5.0 Đ Đ Đ 5.4 T.bình Khá 0 0 0 32
16 160148038 Nguyễn Thị Thu Mai 6.6 5.3 6.9 6.2 5.1 6.7 4.6 4.7 5.7 5.5 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Khá 0 0 0 29
17 160148040 Trần Thị Tuyết Mai 6.2 6.8 7.0 6.0 5.0 7.4 4.9 4.7 7.6 5.8 Đ Đ Đ 6.1 T.bình Khá 0 0 0 22
18 160148042 Lê Quốc Minh 5.9 6.1 6.4 5.7 5.0 6.2 4.4 5.2 4.6 5.3 Đ Đ Đ 5.5 T.bình Khá 0 0 0 31
19 160148044 Nguyễn Tuệ Minh 6.2 7.1 7.0 5.5 5.6 7.4 4.6 6.6 5.6 5.9 Đ Đ Đ 6.2 T.bình Khá 0 0 0 20
20 160148046 Lê Trần Nguyên 5.2 5.3 4.6 5.2 4.5 3.2 4.4 4.6 4.2 4.8 Đ Đ Đ 4.6 Yếu T.bình 0 0 0 39
21 160148048 Đặng Thị Bích Nguyệt 6.0 5.9 7.8 6.8 5.7 6.2 4.9 5.9 6.9 6.7 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Khá 0 0 0 17
22 160148050 Đặng Ngọc Phát 6.0 6.4 7.0 6.1 4.6 7.6 5.4 5.4 5.8 6.9 Đ Đ Đ 6.1 T.bình Khá 0 0 0 22
23 160148052 Lê Tấn Phát 5.9 5.8 7.7 6.2 5.5 5.9 6.4 6.7 5.8 5.7 Đ Đ Đ 6.2 T.bình Khá 0 0 0 20
24 160148054 Đặng Nguyễn Như Quỳnh 5.3 5.2 6.4 6.4 5.6 5.4 6.0 4.7 6.3 6.6 Đ CĐ Đ 5.8 Yếu T.bình 0 0 0 36
25 160148056 Bùi Minh Sang 6.0 5.4 7.4 6.4 5.1 7.1 6.0 5.5 5.1 6.2 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Khá 0 0 0 24
26 160148058 Đinh Tùng Sang 7.6 6.9 8.3 7.3 5.6 8.6 6.1 6.6 5.5 6.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 10
27 160148060 Hồ Đức Tài 6.1 7.2 7.4 6.1 6.1 5.2 5.7 9.2 5.9 6.3 Đ CĐ Đ 6.5 Yếu T.bình 0 0 0 35
28 160148062 Hồ Đào Tân 6.8 7.8 7.3 7.0 6.0 7.5 6.6 5.9 5.9 7.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 11
29 160148064 Nguyễn Huỳnh Tân 5.3 6.4 5.4 6.3 5.4 4.5 4.6 5.1 5.5 5.6 Đ Đ Đ 5.4 T.bình Khá 0 0 0 32
30 160148066 Nguyễn Trọng Tấn 6.1 6.4 6.4 6.5 5.4 7.1 6.6 6.6 6.1 6.2 Đ Đ Đ 6.3 T.bình Khá 0 0 0 17
31 160148068 Nguyễn Văn Thiện 6.8 6.9 6.1 6.2 5.4 6.1 5.2 4.5 6.0 6.3 Đ Đ Đ 6.0 T.bình Khá 0 0 0 24
32 160148070 Lê Thị Kim Thoa 7.5 8.0 8.3 7.7 7.1 8.8 7.6 7.7 6.5 8.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 2
33 160148072 Nguyễn Hoài Thương 8.0 8.0 8.6 8.2 7.2 9.1 7.1 7.1 7.5 7.9 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 1
34 160148074 Nguyễn Văn Tình 7.2 5.9 7.3 6.6 6.2 8.5 7.2 6.4 7.2 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 9
35 160148076 Nguyễn Quốc Toàn 5.9 5.5 5.7 5.9 4.8 4.6 4.4 4.8 5.1 5.1 Đ Đ Đ 5.2 T.bình Khá 0 0 0 34
36 160148078 Nguyễn Thị Thảo Trang 6.7 7.1 7.8 6.5 6.0 6.5 5.9 6.7 6.5 6.2 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 14
37 160148080 Nguyễn Thị Thùy Trang 7.7 7.9 8.2 6.3 6.6 8.3 6.9 6.8 7.4 7.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 6
38 160148082 Đặng Huyền Trân 5.4 7.4 6.4 6.6 5.2 4.5 4.9 5.9 5.2 5.2 Đ Đ Đ 5.7 T.bình Khá 0 0 0 29
39 160148084 Lê Thương Nhật Trường 4.1 5.2 3.9 6.5 4.2 3.8 5.0 4.3 3.7 5.0 Đ CĐ Đ 4.6 Yếu T.bình 0 0 0 39
40 160148086 Nguyễn Thị Như Ý 6.7 6.1 7.0 6.5 5.3 8.1 5.5 7.4 6.6 5.8 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt 0 0 0 HS Tiên tiến 15
41 160148088 Nguyễn Thị Thúy Yên 5.9 5.6 7.5 5.9 4.7 6.6 6.1 4.7 5.7 5.6 Đ Đ Đ 5.8 T.bình Khá 0 0 0 26
<b>STT</b> <b>Mã học sinh</b> <b>Họ và tên</b> <b>Buổi nghỉ</b>
PHÒNG GD & ĐT AN NHƠN <b>BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016</b>