1
Bài kiểm tra
· Xin vui lòng làm bài kiểm tra này sau khi kết thúc tất cả các chương trong cuốn sách
này.
· Kích chuột vào nút "Bắt đầu làm bài kiểm tra".
· Trả lời tất cả những câu trả lời của bạn vào mẫu kiểm tra trên màn hình.
· Sau khi mọi câu hỏi đã kết thúc, nhắp vào nút "Ghi kết quả" ở cuối màn hình này.
· Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện. Sau khi nhập các thông tin cần thiết vào mẫu trả lời
này, hãy in ra và nộp cho giáo viên.
2
Q-1
Các câu trình bày sau đây liên quan đến cấu tạo của phanh. Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. Phanh đĩa đẩy má phanh đĩa vào rô to của phanh đĩa để tạo ra lực phanh.
B. Bình thường, phanh đỗ xe hãm cố định cả các bánh trước và sau.
C. Phanh kiểu tang trống đẩy má phanh đĩa vào trống phanh để tạo ra lực phanh.
D. Phanh đĩa có cái chỉ báo mòn để phát hiện độ mòn của rôto phanh đĩa.
Q-2
Các câu trình bày sau đây liên quan đến các lý do của việc tách đường dẫn dầu phanh thành hai hệ thống. hãy
chọn câu trình bày đúng.
A. Có thể đạt được lực phanh ổn định.
B. Có thể đạt được lực phanh mạnh.
C. Điều này tiết kiệm vì có thể chỉ phải thay thế một hệ thống dầu phanh.
D. Thậm chí khi dầu phanh rò ra ngoài từ đường ống dẫn dầu phanh khác, vẫn có thể đạt được lực phanh tới mức
nào đó
Q-3
Các câu trình bày sau đây liên quan đến bình chứa dầu. Chọn câu trình bày đúng.
A. Nạp lại dầu phanh đã sử dụng.
B. Khử sự thay đổi thể tích dầu bằng cách thay đổi nhiệt độ dầu.
C. Cảm biến mức dầu báo rằng dầu phanh bên trong bình chứa vượt quá mức tối đa.
D. Bằng cách chia bình chứa thành hai (ngăn), việc thay dầu phanh trở nên dễ dàng hơn.
Q-4
Hãy chọn mục không thể thực hiện được khi kiểm tra chức năng của bộ trợ lực phanh.
A. Kiểm tra lực do bộ trợ lực phanh tạo ra
B. Kiểm tra sự bất thường của buồng áp suất không đổi
C. Kiểm tra chức năng làm kín khí của mỗi van
D. Kiểm tra khe hở của cần đẩy
3
Q-5
Các câu sau đây liên quan đến hiện tượng suy giảm dần của hệ thống phanh. Hãy chọn câu trình bày đúng.
A. Các bọt khí phát sinh bên trong đường ống dầu phanh.
B. Má phanh đĩa trở nên nóng (nhiệt độ cao) và lực cản ma sát sụt giảm.
C. Độ rung bất thường xuất hiện khi phanh hoạt động.
D. Tiếng ồn bất thường xuất hiện khi phanh hoạt động.
Q-6
Các câu trình bày sau đây liên quan đến chức năng tự cấp năng lượng của phanh kiểu trống. hãy chọn câu
trình bày Đúng.
A. Các guốc phanh của phanh trống miết vào trống quay của phanh và làm tăng lực ma sát (lực phanh).
B. Các guốc phanh của trống phanh nhận được lực cản từ trống quay của phanh.
C. Đó là hiện tượng các bọt khí phát sinh bên trong các đường ống dẫn dầu phanh.
D. Bộ trợ lực phanh tạo ra sự cường hoá lực bằng độ chân không của động cơ.
Q-7
Hãy chọn một nguyên nhân thích hợp không phải là nguyên nhân trực tiếp làm giảm dầu phanh bên trong bình
chứa.
A. Má phanh đĩa mòn
B. Đường ống dẫn dầu phanh bị hỏng
C. Lốp mòn
D. Cúppen bị hỏng
Q-8
Hãy chọn điều kiện thích hợp của đường xá đối với đồ thị sau đây liên quan đến hệ số quay trượt.
A. (a) Băng (b) Bê tông khô (c) Nhưa ướt
B. (a) Bê tông khô (b) Băng (c) Nhưa ướt
C. (a) Bê tông khô (b) Nhưa ướt (c) Băng
D. (a) Nhưa ướt (b) Bê tông khô (c) Băng
4
Q-9
Điều kiện đường xá nào sau đây làm cho quãng đường phanh ngắn hơn khi phanh không có hệ thống ABS
(hệ thống phanh chống bó cứng)?
A. Nhựa khô
B. Đường rải sỏi
C. Nhựa ướt
D. Bê tông khô
Q-10
Hãy chọn đèn báo thích hợp bật sáng khi hệ thống ABS làm việc sai chức năng.
A. Đèn báo của hệ thống phanh
B. Đèn báo của hệ thống ABS
C. Đèn báo của hệ thống phanh và đèn báo của hệ thống ABS
D. Đèn báo của động cơ
Q-11
Hãy chọn chế độ thích hợp của hệ thống ABS thể hiện mạch thuỷ lực sau đây.
A. Chế độ tăng áp suất
B. Chế độ giảm áp suất
C. Chế độ giữ áp suất
D. Hệ thống không hoạt động
5
Q-12
Từ các hệ thống sau đây, hãy chọn một hệ thống đang hoạt động kể cả khi không đạp bàn đạp phanh.
A. ABS
B. VSC
C. EBD
D. BA