Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Tim so bi tru

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.83 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC PHƯƠNG TRUNG II. Môn: Toán. Lớp 2A2. Tìm số bị trừ. Bài :: Bài. GV: Tạ Thị Trường Phi.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TOÁN: Kiểm tra bài cũ. Tìm số bị trừ. X +18 = 52 X = 52 - 18 X = 34. 27 + X = 82 X = 82- 27 X = 55.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán:. Tìm số bị trừ số bị trừ : x X – 4 = 6 số trừ : 4 X=6+4 hiệu :6 X = 10 10 - 4 = 6 10 = 6 + 4 Muốn tìm số bị trừ ta lấy hiệu cộng với số trừ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài tập 1: Tìm x a) x - 4 = 8 x =8+4 x = 12 c) x - 8 = 24 x = 24 + 8 x = 32. b) x - 9 = 18. x = 18 + 9 x = 27 d) x - 14 = 18 x = 21 +7 x = 28.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài tập 2: Viết số thích hợp vào ô trống. Số bị trừ Số trừ Hiệu. 11 4 7. 21 12 9. 49 34 15. 62 27 35. 94. 48 46.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài tập 3: Số?. 7. -2. 5. 10. -4. 6. 5. -5. 0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài tập 4: a)Vẽ đoạn thẳng AB và đoạn thẳng CD. b) Đoạn thẳng AB. B. C. và đoạn thẳng CD cắt nhau tại một điểm. A Hãy ghi tên điểm đó.. O D.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Trò chơi:. Đi tìm kết quả.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Kính chúc quý thầy cô vui khoẻ. Xin cảm ơn !.

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×