Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Unit 6 Places

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kế hoạch phụ đạo học sinh yếu , kém Môn : Tiếng Anh 8. Thời gian Tháng 9/2015. Nội Dung. Tháng 10/ 2015. passive 25 Revision 26 Form of verbs 27 The Structure: Would you mind….?/Do you mind…..? 28 The past continue tense 29 passive 30 Indirect speech 31 The Structure : Question word+toV. The present simple tense- Be going to 8 Structure: ….enough to…….. 9 The past simple tense 10 Reflexive pronouns- Modal verbs 11 Revision 12 Indirect speech 13 Indirect speech 14 Revision 15 The present perfect. Điều chỉnh.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 32 Adjective compound 33 The present perfect- The past simple tense Tháng 11/ 2015. Comparision 15 The Structure: adjective + to – infinitive 16 Request with Would / Do you mind. . . ? 17 Indirect speech 18 Revision 19 Revision 20 The simple future tense 21 The Structure: in order to/so as to 22 The present simple tense Adjective+to V/ clause 23 passive. Tháng 12/ 2015. Revision 35 TuÇn Néi dung d¹y Ghi chó 7 The near future tense 8 Comparative and so 9 Transports and distances 10 The simple future tense.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tháng 2/2016. Invitation 12 Exclaimation 13 Jobs 14 The present simple tense The present continuous tense 15 Subjects 16 Superlatives and time. Tháng 3/2016. The price- places 18 Revision 19 Revision 20 The past simple tense 21 The past simple tense 22 Imperative form 23 The present simple tense 24 The past simple tense 25 prepositions 26 So/too; either/neither 27 Adjectives- Adverbs 28 Model verbs. Tháng 4/2016. The Structure: Would like….,like…,prefer…. 30 Revision.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 31 Adjective compound 32 Tenses 33 The Structures 34 35 Revision. Kế hoạch phụ đạo học sinh yếu , kém Thời gian Tháng 9/2015. Tháng 10/ 2015. Môn : Tiếng Anh 9 Nội Dung I. Tenses: 1. The present simple tense 2. The present progressive tense : 3. The future simple tense: 4. The past simple tense 5. The past progressive tense The present perfect tense Passive voice:. Tháng 11/ 2015 - Let + sb +V -Prefer+ V-ING/NOUN+ TO + VING/NOUN -Causative form( -Adverb clauses of result Tag questions ( câu hỏi đuôi): -Be/ can / may /must /will /should/ would /….=> Be/ can / may /must /will ….+ S -Động từ thường - something/anything - Câu mệnh lệnh => Will you ? -Prepositions of time. Điều chỉnh.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tháng 12/ 2015. VERB PATTERNS 1- Verbs + to – inf 2-Verbs + V – ing. Tháng 2/2016. - Modal verbs: –Verbs of opinion: -Conditional sentences. Tháng 3/2016 Clauses after “wish” - Yes- No questions - Wh- questions : - Commands & requests: - Advice: Tháng 4/2016 -. Connectives Phrasal verbs Suggestions Gerund.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×