Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

kt 1t chuong 1 ds11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.74 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ LỚP 11 CHƯƠNG I MA TRẬN NHẬN THỨC MẠCH KIẾN THỨC, KĨ NĂNG. TẦM QUAN TRỌNG. TRỌNG SỐ TỔNG ĐIỂM. Tìm tập xác định của hàm số Phương trình lượng giác cơ bản Phương trình bậc 2 đối với 1 hàm số lượng giác Phương trình thuần nhất bậc hai đối với sinx và cos x Phương trình bậc nhất đối với sinx và cos x. 15. 3. 45. TỔNG ĐIỂM (thang điểm 10) 1.7. 25. 2. 50. 2.0. 20. 3. 60. 2.4. 20. 2. 40. 1.6. 20. 3. 60. 2.3. 255. 10. MA TRẬN ĐỀ MỨC ĐỘ NHẬN THỨC. MẠCH KIẾN THỨC Tìm tập xác định của hàm số Phương trình lượng giác cơ bản. 1 C1a 1.0 C2a 1.0. Phương trình bậc 2 đối với 1 hàm số lượng giác Phương trình thuần nhất bậc hai đối với sinx và cos x Phương trình bậc nhất đối với sinx và cos x. 2 C1b 1.0 C2b 1.0. 3. 2 2 C2c 2.0. C2d 2.0. 20% (2đ). 40% (4đ). 4. TỔNG ĐIỂM /10. 2 2. C2e 2.0 40% (4đ). 2 10. BẢNG MÔ TẢ CÂU HỎI Câu 1: Hiểu và biết cách tìm tập xác định của hàm số Câu 2: - Hiểu và biết giải pt lượng giác cơ bản - Vận dụng giải được pt bậc 2 đối với 1 hàm số lượng giác - Biết cách giải phương trình thuần nhất bậc hai đối với sinx và cos x - Vận dụng công thức cộng và cách giải pt lượng giác cơ bản để giải phương trình bậc nhất đối với sinx và cos x. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA Teân: Lớp: 11C.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 11 (Ban cô baûn) Ngaøy kieåm tra: Đề 1 Câu 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau:   y tan  x   5  a). (1 ñieåm) x 2 y 2 cos x  1 b). (1 ñieåm). Ñieåm. Câu 2: Giải các phương trình sau: a).. sin 2x . 3 2. (1 ñieåm). b). 3cot(1  x)  3 0 2 c). 2sin x  3cos x  3 0 2. (1 ñieåm) (2 ñieåm) 2. d).  sin x  3sin x.cos x  4cos x 0 e). 2sin x.cos x . 3 cos 2x  2. (2 ñieåm) (2 ñieåm). Teân:. KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 11 (Ban cô baûn) Lớp: 11C Ngaøy kieåm tra: Đề 2 Câu 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau:   y cot  x   6  a). (1 ñieåm) x 1 y 2 cos x  2 b). (1 ñieåm) Câu 2: Giải các phương trình sau: 1 sin 2x  2 a).. (1 ñieåm). b). 3tan(2  x)  3 0 2 c). 3sin x  cos x  1 0 2. (1 ñieåm) (2 ñieåm) 2. d).  2sin x  4sin x.cos x  6cos x 0. (2 ñieåm). e). 2 3 sin x.cos x  cos 2x 2. (2 ñieåm). ĐÁP ÁN VAØ BIỂU ĐIỂM ĐỀ 1. Ñieåm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 1 a. Nội dung.     k 5 2 Hàm số xác định khi 7  x   k 10  7  D  \   k, k    10  Vậy TXĐ: x. b 1 2  cos x cos 2 3. 2  x   k2 3 2    D  \   k2, k    3  Vậy TXĐ: 2 a sin 2x . 0.5 1.0 0.5. Hàm số xác định khi 2 cos x  1 0  cos x . Điểm 2.0 1.0 0.5. 0.5 8.0 1.0 0.5. 3   sin 2x sin 2 3    x  6  k   x    k  3. 0.5. b. 1.0 3 3    cot(1  x) cot     3   1  x   k 3   x 1   k 3. 3cot(1  x)  3 0  cot(1  x) . c 2. 2. 2sin x  3cos x  3 0   2 cos x  3cos x  5 0 (1) Đặt t cos x,  1 t 1. 0.5. 0.5 2.0 0.5 0.5. (1)   2t 2  3t  5 0  t  1 (n)   t  5 (l)  2 t  1  cos x  1  x   k2. d.  cos x 0  x   k 2 Ta thấy không là nghiệm của pt đã cho. 0.5 0.5 2.0 0.5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu. Nội dung 2. Với cos x 0 , chia 2 vế của pt cho cos x ta được pt. Điểm 0.5.  tan 2 x  3tan x  4 0 (1). Đặt t tan x.  t  1   t  3t  4 0    t 4 (1)  t  1  tan x  1  x   k 4 t 4  tan x 4  tan x tan   x   k e. 2sin x.cos x  3 cos 2x  2  sin 2x  3 cos 2x  2 Chia 2 vế của pt cho 2 ta được pt: 1 3 sin 2x  cos 2x  1 2 2    cos .sin 2x  sin .cos2x  1 3 3    sin  2x    1 3   2x .      k2  x   k 3 2 12. 0.5 0.5 2.0 0.5. 0.5 0.5 0.5. ĐỀ 2 Câu 1 a. Nội dung.  k 6 Hàm số xác định khi   x   k 6    D  \   k, k    6  Vậy TXĐ: x. b Hàm số xác định khi 2 cos x . 2 0.  cos x . 1  sin 2x   sin 2x sin 2 6. 0.5 1.0 0.5. 2   cos x cos 2 4.   x   k2 4    D  \    k2, k    4  Vậy TXĐ: 2 a. Điểm 2.0 1.0 0.5. 0.5 8.0 1.0 0.5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu. Nội dung    x 12  k   x  5  k  12. b. Điểm 0.5. 1.0 3 3    tan(2  x) tan     6   2  x   k 6   x 2   k 6. 3tan(2  x)  3 0  tan(2  x) . c 2. 2. 3sin x  cos x  1 0   3cos x  cos x  4 0 (1) Đặt t cos x,  1 t 1. 0.5. 0.5 2.0 0.5 0.5. (1)   3t 2  t  4 0  t 1 (n)   t  4 (l) 3  t 1  cos x 1  x k2 d.  cos x 0  x   k 2 Ta thấy không là nghiệm của pt đã cho 2 Với cos x 0 , chia 2 vế của pt cho cos x ta được pt. 0.5 0.5 2.0 0.5 0.5.  2 tan 2 x  4 tan x  6 0 (1). Đặt t tan x.  t  1   2 t 2  4t  6 0    t 3 (1)  t  1  tan x  1  x   k 4 t 3  tan x 3  tan x tan   x   k e. 2 3 sin x.cos x  cos 2x 2  3 sin 2x  cos 2x 2 Chia 2 vế của pt cho 2 ta được pt:. 3 1 sin 2x  cos 2x 1 2 2    cos .sin 2x  sin .cos 2x 1 6 6    sin  2x   1 6   2x .      k2  x   k 6 2 3. 0.5 0.5 2.0 0.5. 0.5 0.5 0.5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×