Tải bản đầy đủ (.doc) (42 trang)

ĐỀ CƯƠNG THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG HVAC.DOC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (490.16 KB, 42 trang )

ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
Người soạn thảo
TP. Cơ điện

Người kiểm tra
TP. Đảm bảo chất lượng

Người phê duyệt
Giám đốc

THEO DÕI SỬA ĐỔI TÀI LIỆU
Lần
ban hành
01

Lần
sửa đổi

Nội dung sửa đổi

Vị trí
sửa đổi

Ngày có
hiệu lực

Ban hành lần đầu

PHÂN PHỐI:
TT


Nơi nhận
TT
Nơi nhận
1
Phịng Đảm bảo chất lượng
6
2
7
3
8
4
Phịng Cơ điện
9
5
10
HÌNH THỨC LƯU TRỮ:
- Văn bản: HỒ SƠ THẨM ĐỊNH HVAC\Đề cương thẩm định lắp đặt HVAC
-

Tập tin: D: GMP\Hệ thống phụ trợ\ MA30HV01.30

1. Mục đích yêu cầu


Để đảm bảo rằng một hệ thống/thiết bị được lắp đặt phù hợp với tiêu chuẩn đặt hàng và với

các tài liệu của nhà sản xuất, và để chứng minh bằng tài liệu rằng thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn
2. Phạm vi áp dụng
Ngày ban hành:12/06/2021


Sanfordpharma USA

Trang:1 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC


Áp dụng cho hệ thống điều hồ khơng khí của cơng ty ….



Thực hiện ở thời điểm điểm lắp đặt, thay đổi hoặc di chuyển địa điểm lắp đặt, sửa chữa.

3. Đối tượng thực hiện


Nhân viên giám sát việc lắp đặt sẽ thực hiện thẩm định và ghi chép thơng tin.



Phịng cơ điện thực hiện việc kiểm tra hồ sơ, sự đầy đủ của các bản ghi, giám sát việc thực
hiện, viết báo cáo sai lệch và báo cáo.



Đảm bảo chất lượng thực hiện soát xét duyệt thẩm định và báo cáo.

4. Định nghĩa

Không
5. Nội dung: Thẩm định lắp đặt
5.1. Chiller
5.1.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model
 Nhà sản xuất
 Cơng suất lạnh

: 30RB262CPT254
: Carrier
: 273 kW

 Kích thước máy

: Dài 2457 mm x 2253 mm x 2297 mm

 Nhiệt độ nước vào

: 12 oC

 Nhiệt độ nước ra

: 7 oC

 Nhiệt độ ngưng

: 35oC

 Điện áp


: 400 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 101,20 KW/h

 Công suất điện tiêu thụ trung bình : 94,80 KW
5.1.2 Danh mục các bộ phận chính
- Máy nén ( compressor)
- Bơm dầu ( oil pump)
- Dàn ngưng tụ (condenser)
- Dàn bay hơi ( cooler)
- Quạt giải nhiệt (condensor fan)
- Màn hình điều khiển
- Dàn làm mát dầu
5.1.3 Mô tả các hệ thống phụ trợ
- Thiết bị hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ dàn ngưng
Cảm biến nhiệt dàn bay hơi
Cảm biến áp suất dàn ngưng
Cảm biến áp suất dàn bay hơi
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:2 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC

-

Cảm biến lưu lượng nước
Cảm biến nhiệt độ nước lạnh vào dàn bay hơi.
Cảm biến nhiệt độ nước lạnh ra khỏi dàn bay hơi
Cảm biến áp suât nước vào và ra dàn bay hơi
Bơm nước lạnh
Bơm nước nóng
Hệ thống đường ống nước lạnh
Hệ thống đường ống nước nóng

5.1.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1. Máy nén môi chất:
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I
Máy nén (compressor)
1
Nhà sản xuất
Danfoss
2
Số lượng
4
3
Điện áp
380-415/50hz/3ph
4
Công suất

82
5
Loại gas/kg
R410a/22
2. Hệ thống trao đổi nhiệt :
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I
Dàn ngưng tụ (Condenser)
Carrier
35.00 °C
Nhôm
Twin-circuit shell-and-tube
condenser with finned
copper tubes
II
Dàn bay hơi (Evaporator)
Model
30RB232C-262C
Kiểu / type
Twin-circuit plate heat
exchanger
Nhiệt độ nước vào
12.00 °C
Nhiệt độ nước ra
7.00 °C
Lưu lượng trao đổi nhiệt
46.8 m3/h

áp suất bay hơi
35 Kpa
Nhiệt độ bay hơi
40 – 65 °F
2. Quạt trao đổi nhiệt dàn ngưng :
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1
Quạt
Kiểu / type
Axial Flying Bird IV with

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nhà sản xuất
Nhiệt độ khơng khí qua dàn
Vật liệu cánh tản nhiệt
Kiểu / type


Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:3 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
rotating shroud
4

Quantity

18.056 (l/s)
Total air flow (high speed)
3. Hệ thống bơm
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1
Bơm nước lạnh
Nhà sản xuất
EBARA
Model
100X80 FS JA5 5.5
Kiểu / type
Bơm ly tâm rời trục


Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nguồn điện
Dòng điện định mức
Tốc độ động cơ
Ap suất nước cấp
Áp suất nước hồi
Lưu lượng nước

400V- 3 Phase- 50Hz
11.4A
1445 vòng/ phút
1.8 – 2 (kg/cm2)
1.2 - 1.5 (kg/cm2)
15 l/s
2
Bơm nước nóng
Nhà sản xuất
EBARA
Model
100X80 FS JA5 3.7
Kiểu / type
Bơm ly tâm rời trục

Nguồn điện
400V- 3 Phase- 50Hz
Dòng điện định mức
11.4A
Tốc độ động cơ
1445 vòng/ phút
Ap suất nước cấp
1.5 – 1.8 (kg/cm2)
Áp suất nước hồi
1.2 - 1.5 (kg/cm2)
Lưu lượng nước
10 l/s
4. Hệ thống đường ống nước
STT

Kích thước
(mm)

Nội dung

Số lượng
(m)

Đường ống cấp nước lạnh
1
2
3
4
5
6


Kích thước đường ống chính
Kích thước ống thu
Kích thước ống thu
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh

1
2
3
4
5
6

Kích thước đường ống chính
Kích thước ống thu
Kích thước ống thu
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh

100
55.3
80
26.7
65
40
40
41.6

32
29.5
25
15
Đường ống hồi nước lạnh
100
80
65
40
32
25

Ngày ban hành:12/06/2021

51.5
31.1
40
40.5
36.3
15
Sanfordpharma USA

Trang:4 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
1
2
3

4
5
1
2
3
4
5
Stt
1

2

Đường ống cấp nước nóng
Kích thước đường ống chính
65
40.2
Kích thước ống thu
50
19.3
Kích thước ống thu
40
20.4
Kích thước ống nhánh
32
56
Kích thước ống nhánh
25
40.5
Đường ống hồi nước nóng
Kích thước đường ống chính

65
42.7
Kích thước ống thu
50
20.5
Kích thước ống thu
40
19.4
Kích thước ống nhánh
32
58.5
Kích thước ống nhánh
25
46.2
Nội Dung
Yêu Cầu / Đơn Đặt Hàng

Thực tế

Thay đổi

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế


Ghi chú

Bảng điều khiển

Tủ điện

5. Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an toàn cho máy
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1
Thân khung máy
2
Phía trên khung máy
3
Phía dưới khung máy
6. Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt
Nội Dung
u Cầu
1
Bản vẽ
Khơng u cầu
2
Bao che thân máy
3
Báo lỗi trên màn hình

- Tất cả lỗi được hiển thị
trên màn hình điều khiển
5
Dây tiếp đất
Cáp điện
7. Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu / Đơn Đặt Hàng
1
Bộ lục giác
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:5 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
2

Khố mở

3
Mỏ lết
4
Tuốc lơ vít
5.2. AHU 01

5.2.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model

: DPCH - 0410

 Công suất lạnh

: 17.6 Kw

 Kích thước máy

: (Dài) 4300mm x ( Rộng) 1450mm x(Cao) 930mm

 Nhiệt độ nước vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước ra

: 12 oC

 áp suất nước lạnh

: 1150 Pa

 Lưu lượng gió

: 653 l/s

 Điện áp


: 380 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy

: 400 kg

5.2.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)
- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.2.3 Mô tả các hệ thống phụ trợ
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Công tắc bảo vệ mất gió
- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ
5.2.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1.1 Thông số AHU-01 (Base unit module)
Chức năng của thành phần thiết bị :

Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 0410
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Thực tế

Ghi chú

Trang:6 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
4

Kích thước

4300(mm)x1450(mm)x9
30(mm)
400 kg
653 l/s

50mm ,PU

5 Trọng lượng
6 Lưu lượng
7 Bảo ôn
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco
2 Phin loc 1 (prefilter media)
G4
3 Phin lọc thứ 2 (Filter media)
F8
4 Áp suất qua khoang phin lọc
200 – 250 Pa
1.3 Thông số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate
3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4


Application

5
6
7
8
9

Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào dàn
Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của nước
Vật liệu chế tạo dàn

10
11

Vật liệu chế tạo cánh tản nhiệt
Kích thước dàn

1.4 Thơng số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
2 Nhà sản xuất
3 Kiểu/type
4 Inlet location

5 Fan Dischange
6 Lưu lượng gió
7 Tổng cột áp
8 Cột áp thực tế
9 Tốc độ quạt
II : Động cơ ( Motor )
Stt
Nội Dung
1 Kiểu/type

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller
water )
23.4 kW
7.00 oC

12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng,
cánh fin nhôm
Nhôm (aluminium)
Dài 809mm x rộng
772mm

Yêu Cầu
Singapore
KRUGER
BNB – P355/DII
Back inlet (HDT)
Top-front (Arr . 3/6 )
1200 l/s
1003 Pa
900 Pa
2850 rpm
Yêu Cầu
D90L

Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:7 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC

2 Điện áp
3 Cơng suất
4 Động cơ dự phòng
5 Động cơ dự trữ
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt
1
2
3
4
5
6
7

Nội dung

380V / 3PH / 50HZ
2.2 KW
Khơng
Khơng
1.91 KW
Kích thước
(mm)
400 x 400
300 x 300
200 x 200
300 x 300
200 x 200

200
360x360x350

Số
lượng
6
2.1
1.8
3.1
12
1.5

Kích thước ống chính
Kích thước ống thu
Kích thước ống thu
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
ống gió mềm
Kích thước hộp gió cấp có chứa bộ
4
lọc H -13 F1
8 Kích thước hộp gió cấp có chứa bộ
510x510x350
1
lọc H -13 F2
9 Kích thước hộp gió cấp có chứa bộ
660x660x350
1
lọc H -13 F3
II : Ống gió hồi

1 Kích thước ống chính
400x400
2.5
2 Kích thước ống thu
200x200
5.6
3 Kích thước ống nhánh
300x300
1.4
4 Kích thước ống nhánh thu
200x200
5.6
5 Kích thước ống nhánh
200x200
7.2
6 Kích thước ống mềm
200
1
7 Miệng gió hồi gắn trên trần panel R1 360x360x200
4
8 Miệng gió hồi gắn trên trần panel R2 510x510x200
1
9 Miệng gió hồi gắn trên trần panel R3 660x660x200
1
1.6 Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an toàn cho máy
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Thân khung máy

2 Phía trên khung máy
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an toàn
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Bản vẽ
Không yêu cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều khiển
- Tất cả lỗi được hiển thị
trên tủ điều khiển
5 Dây tiếp đất
Cáp điện
Ngày ban hành:12/06/2021

Thực tế

Thực tế

Sanfordpharma USA

Thực tế

Ghi chú

Ghi chú

Ghi chú


Trang:8 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
1 Bộ lục giác
2 Khố mở
3
4

u Cầu

Thực tế

Ghi chú

Mỏ lết
Tuốc lơ vít

5.3. AHU 02
5.3.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model

: DPCH - 0410


 Công suất lạnh

: 17.6 Kw

 Kích thước máy

: (Dài) 4300mm x ( Rộng) 1450mm x(Cao) 930mm

 Nhiệt độ nước vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước ra

: 12 oC

 Lưu lượng gió

: 653 l/s

 Điện áp

: 380 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy


: 400 kg

5.3.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)
- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.2.3 Mơ tả các hệ thống phụ trợ
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Công tắc bảo vệ mất gió
- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ
5.3.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1.1 Thông số AHU-02 (Base unit module)
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:9 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
Chức năng của thành phần thiết bị :

Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 0410
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
4 Kích thước
4300(mm)x1450(mm)x930(m
m)
5 Trọng lượng
400 kg
6 Lưu lượng
653 l/s
7 Bảo ôn
50mm ,PU
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco
2 Phin loc 1 (prefilter media) G4
3 Phin lọc thứ 2 (Filter
F8
media)
4 Áp suất qua khoang phin

200 – 250 Pa
lọc
1.3 Thông số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate
3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4
5
6
7
8
9

Application
Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào dàn
Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của
nước
Vật liệu chế tạo dàn

10


Nhà sản xuất
Kiểu/type
Inlet location

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller water )
23.4 kW
7.00 oC
12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng, cánh
fin nhơm
Nhơm (aluminium)

Vật liệu chế tạo cánh tản
nhiệt
11 Kích thước dàn

Dài 809mm x rộng 772mm
1.4 Thơng số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
Singapore
2
3
4

Thực tế

KRUGER
BNB – P355/DII
Back inlet (HDT)
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:10 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
5 Fan Dischange
Top-front (Arr . 3/6 )
6 Lưu lượng gió

1200 l/s
7 Tổng cột áp
1003 Pa
8 Cột áp thực tế
900 Pa
9 Tốc độ quạt
2850 rpm
II : Động cơ ( Motor )
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
Thực tế
1 Kiểu/type
D90L
2 Điện áp
380V / 3PH / 50HZ
3 Công suất
2.2 KW
4 Động cơ dự phịng
Khơng
5 Động cơ dự trữ
Khơng
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.91 KW
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt
Nội dung
Kích thước (mm) Số lượng
Thực tế

1 Kích thước ống chính
400 x 400
6
2 Kích thước ống thu
300 x 300
2.1
3 Kích thước ống thu
200 x 200
1.8
4 Kích thước ống nhánh
300 x 300
3.1
5 Kích thước ống nhánh
200 x 200
12
6 ống gió mềm
200
1.5
7 Kích thước hộp gió cấp có 360x360x350
4
chứa bộ lọc H -13 F1
8 Kích thước hộp gió cấp có 510x510x350
1
chứa bộ lọc H -13 F2
9 Kích thước hộp gió cấp có 660x660x350
1
chứa bộ lọc H -13 F3
II : Ống gió hồi
1 Kích thước ống chính
400x400

2.5
2 Kích thước ống thu
200x200
5.6
3 Kích thước ống nhánh
300x300
1.4
4 Kích thước ống nhánh thu 200x200
5.6
5 Kích thước ống nhánh
200x200
7.2
6 Kích thước ống mềm
200
1
9 Miệng gió hồi gắn trên
360x360x200
4
trần panel R1
10 Miệng gió hồi gắn trên
510x510x200
1
trần panel R2
11 Miệng gió hồi gắn trên
660x660x200
1
trần panel R3
1.6 Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an toàn cho máy
Stt

Nội Dung
Yêu Cầu
Thực tế
1 Thân khung máy
2 Phía trên khung máy
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Ghi chú

Ghi chú

Ghi chú

Trang:11 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt
Nội Dung
u Cầu
1 Bản vẽ
Khơng u cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều khiển

- Tất cả lỗi được hiển thị trên
tủ điều khiển
5 Dây tiếp đất
Cáp điện
1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
1 Bộ lục giác
2 Khoá mở
3
4

Yêu Cầu

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Mỏ lết
Tuốc lơ vít

5.4. AHU 03
5.4.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model


: DPCH - 0707

 Công suất lạnh

: 23.4 Kw

 Cơng suất nhiệt

: 2.85 Kw

 Kích thước máy

: (Dài) 3500mm x ( Rộng) 1150mm x(Cao) 1230mm

 Nhiệt độ nước lạnh vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước lạnh ra

: 12 oC

 Lưu lượng gió

: 1112 l/s

 Điện áp

: 380 V, 3 phase, 50Hz


 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy

: 350 kg

5.4.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)
- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.4.3 Mô tả các hệ thống phụ trợ
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:12 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Cơng tắc bảo vệ mất gió

- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ
5.4.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1.1 Thông số AHU-03 (Base unit module)
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 0707
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
4 Kích thước
3500(mm)x1150(mm)x1230(mm)
5 Trọng lượng
350 kg
6 Lưu lượng
1112 l/s
7 Bảo ôn
50mm ,PU
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco

2 Phin loc 1 (prefilter
G4
media)
3 Phin lọc thứ 2 (Filter
F8
media)
4 Áp suất qua khoang
200 – 250 Pa
phin lọc
1.3 Thông số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate
3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4
5
6
7
8
9

Application
Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào

dàn
Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của
nước
Vật liệu chế tạo dàn

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller water )
23.4 kW
7.00 oC
12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng, cánh fin

Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:13 /51



ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
nhơm
Vật liệu chế tạo cánh
Nhơm (aluminium)
tản nhiệt
11 Kích thước dàn
Dài 809mm x rộng 772mm
1.4 Thơng số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
Singapore
10

2 Nhà sản xuất
3 Kiểu/type
4 Inlet location
5 Fan Dischange
6 Lưu lượng gió
7 Tổng cột áp
8 Cột áp thực tế
9 Tốc độ quạt
II : Động cơ ( Motor )
Stt

Nội Dung
1 Kiểu/type
2 Điện áp
3 Cơng suất
4 Động cơ dự phịng
5 Động cơ dự trữ
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt
Nội dung
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống thu
4 Kích thước ống thu
5 Kích thước ống nhánh
6 Kích thước ống nhánh
7 Kích thước ống nhánh
8 Kích thước ống nhánh
9 Kích thước ống nhánh
10 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F1
11 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F2
12 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F3
II : Ống gió hồi
1 Kích thước ống chính

Thực tế


Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

KRUGER
BNC – Q355/DI
Back inlet (HDT)
Top-front (Arr . 3/6 )
1600 l/s
1150 Pa
900 Pa
2850 rpm
Yêu Cầu
D100L
380V / 3PH / 50HZ
3 KW
Khơng
Khơng
2.33 KW
Kích thước (mm)
600 x 300
400 x 300
350 x 300

300 x 300
400 x 300
350 x 300
200 x 200
300 x 300
250 x 250
360x360x350
510x510x350
660x660x350

600 x 300

Ngày ban hành:12/06/2021

Số lượng
5.2
2.3
2.3
1.5
8.8
3.2
5+12
5.2
16
5
5
3
5.2

Sanfordpharma USA


Trang:14 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
2
3
4
5
6
7
8
9
9

Kích thước ống thu
400 x 300
2.3
Kích thước ống thu
350 x 300
2.3
Kích thước ống thu
300 x 300
1.5
Kích thước ống nhánh
400 x 300
8.8
Kích thước ống nhánh
350 x 300

3.2
Kích thước ống nhánh
200 x 200
5+12
Kích thước ống nhánh
300 x 300
5.2
Kích thước ống nhánh
250 x 250
16
Miệng gió hồi chân tiết 600x400x5
5
diện chữ nhật RD
10 Miệng gió hồi gắn trên 510x510x200
5
trần panel R2
11 Miệng gió hồi gắn trên 660x660x200
3
trần panel R3
1.6 Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an toàn cho máy
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Thân khung máy
2 Phía trên khung máy
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt

Nội Dung
u Cầu
1 Bản vẽ
Khơng u cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều
- Tất cả lỗi được hiển thị trên tủ
khiển
điều khiển
4 Dây tiếp đất
Cáp điện
1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
1 Bộ lục giác
2 Khoá mở
3
4

Yêu Cầu

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú


Thực tế

Ghi chú

Mỏ lết
Tuốc lơ vít

5.5. AHU 04
5.5.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model

: DPCH - 1010

 Công suất lạnh

: 34.44 Kw

 Công suất nhiệt

: 9.43 Kw
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:15 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
 Kích thước máy


: (Dài) 4300mm x ( Rộng) 1450mm x(Cao) 1350mm

 Nhiệt độ nước lạnh vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước lạnh ra

: 12 oC

 Lưu lượng gió

: 2078 l/s

 Điện áp

: 380 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy

: 600 kg

5.5.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)

- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.5.3 Mô tả các hệ thống phụ trợ
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Công tắc bảo vệ mất gió
- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ

5.5.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1.1 Thông số AHU-04 (Base unit module)
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 0707
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
4 Kích thước
4300(mm)x1450(mm)x1350(mm)
5 Trọng lượng
600 kg

6 Lưu lượng
2078 l/s
7 Bảo ơn
50mm ,PU
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco
2 Phin loc 1 (prefilter media) G4
Ngày ban hành:12/06/2021

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Sanfordpharma USA

Trang:16 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
3


Phin lọc thứ 2 (Filter
F8
media)
4 Áp suất qua khoang phin
200 – 250 Pa
lọc
1.3 Thông số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate
3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4
5
6
7
8
9

Application
Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào dàn
Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của

nước
Vật liệu chế tạo dàn

10

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller water )
34.44 kW
7.00 oC
12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng, cánh fin
nhôm
Nhôm (aluminium)

Vật liệu chế tạo cánh tản
nhiệt

11 Kích thước dàn
Dài 1109 mm x rộng 772mm
1.4 Thơng số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
Singapore
2 Nhà sản xuất
3 Kiểu/type
4 Inlet location
5 Fan Dischange
6 Lưu lượng gió
7 Tổng cột áp
8 Cột áp thực tế
9 Tốc độ quạt
II : Động cơ ( Motor )
Stt
Nội Dung
1 Kiểu/type
2 Điện áp
3 Công suất
4 Động cơ dự phòng
5 Động cơ dự trữ
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt

Nội dung

Thực tế

KRUGER
BNC – P630/DI
Back inlet (HDT)
Top-front (Arr . 3/6 )
3500 l/s
1350 Pa
900 Pa
2850 rpm
u Cầu
D132S
380V / 3PH / 50HZ
5.5 KW
Khơng
Khơng
4.99 KW
Kích thước (mm)

Ngày ban hành:12/06/2021

Số lượng

Sanfordpharma USA

Trang:17 /51



ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

Kích thước ống chính
Kích thước ống thu
Kích thước ống thu
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống mềm
Kích thước ống mềm
Kích thước ống mềm
Kích thước hộp gió cấp có
chứa bộ lọc H -13 F1
13 Kích thước hộp gió cấp có
chứa bộ lọc H -13 F2

14 Kích thước hộp gió cấp có
chứa bộ lọc H -13 F3
II : Ống gió hồi
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống thu
4 Kích thước ống nhánh
5 Kích thước ống nhánh
6 Kích thước ống nhánh
7 Kích thước ống nhánh
8 Kích thước ống mềm
9 Kích thước ống mềm
10 Kích thước ống mềm
11 Miệng gió hồi chân tiết
diện chữ nhật RD
12 Miệng gió hồi gắn trên
trần panel R2
13 Miệng gió hồi gắn trên
trần panel R2
14 Miệng gió hồi gắn trên
trần panel R3
III : Ống gió thải
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống nhánh
10 Miệng gió hồi gắn trên
trần panel R1
11 Miệng gió hồi gắn trên
trần panel R2
1.6 Bộ phận bao che


500 x 300
400 x 300
350 x 300
400 x 300
400 x 300
300 x 300
250 x 250
200 x 200
300
250
200
360x360x350
510x510x350
660x660x350

500 x 300
450 x 300
400 x 300
350 x 350
300 x 300
250 x 250
200 x 200
300
250
200
600x400x5
360x360x200
510x510x200
660x660x200


300 x 300
250 x 250
200 x 200
510x510x200
360x360x200

Ngày ban hành:12/06/2021

19.2
3.4
2.8
4.8
8.8
2.3+3
6
2.2
3
14
2.1
2
12
3
32
8.2
8.3
5.1+7.5
1.1
2
1.1

3.5
10
1.8
1
2
7
3
15
8
2.5+3.8
2
1

Sanfordpharma USA

Trang:18 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an toàn cho máy
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Thân khung máy
2 Phía trên khung máy
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt

Nội Dung
u Cầu
1 Bản vẽ
Khơng yêu cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều khiển
- Tất cả lỗi được hiển thị trên tủ
điều khiển
5 Dây tiếp đất
Cáp điện
1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
1 Bộ lục giác
2 Khoá mở
3
4

Yêu Cầu

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế


Ghi chú

Mỏ lết
Tuốc lơ vít

5.6. AHU 05
5.6.1. Mơ tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model

: DPCH - 1015

 Công suất lạnh

: 62.81 Kw

 Công suất nhiệt

: 14.54 Kw

 Kích thước máy

: (Dài) 3800mm x ( Rộng) 1950mm x(Cao) 1530mm

 Nhiệt độ nước lạnh vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước lạnh ra


: 12 oC

 Lưu lượng gió

: 2078 l/s

 Điện áp

: 380 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy

: 700 kg

5.6.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)
- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:19 /51



ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.6.3 Mơ tả các hệ thống phụ trợ
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Công tắc bảo vệ mất gió
- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ
5.6.4 Danh mục các thành phần thiết bị
1.1 Thông số AHU-05 (Base unit module)
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 1015
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
4 Kích thước
3800(mm)x1950(mm)x1530(mm)
5 Trọng lượng
800 kg
6 Lưu lượng

3570 l/s
7 Bảo ôn
50mm ,PU
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco
2 Phin loc 1 (prefilter
G4
media)
3 Phin lọc thứ 2 (Filter
F8
media)
4 Áp suất qua khoang phin 200 – 250 Pa
lọc
1.3 Thông số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate
3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4

10
11

Application
Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào
dàn

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller water )
62.81 kW
7.00 oC

Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:20 /51



ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
12
13
16

Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của
nước
Vật liệu chế tạo dàn

12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng, cánh fin
nhơm
Nhơm (aluminium)

Vật liệu chế tạo cánh tản
nhiệt
Kích thước dàn
Dài 1600 mm x rộng 1157 mm
1.4 Thông số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
Singapore

2 Nhà sản xuất
3 Kiểu/type
4 Inlet location
5 Fan Dischange
6 Lưu lượng gió
7 Tổng cột áp
8 Cột áp thực tế
9 Tốc độ quạt
II : Động cơ ( Motor )
Stt
Nội Dung
1 Kiểu/type
2 Điện áp
3 Cơng suất
4 Động cơ dự phịng
5 Động cơ dự trữ
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt
Nội dung
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống thu
4 Kích thước ống thu
5 Kích thước ống nhánh
6 Kích thước ống nhánh
7 Kích thước ống nhánh
11 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F3

12 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F4
II : Ống gió hồi
1 Kích thước ống chính

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

KRUGER
BNB – Q630/DI
Back inlet (HDT)
Top-front (Arr . 3/6 )
4218 l/s
1097 Pa
960 Pa
1450 rpm
u Cầu
D132M
380V / 3PH / 50HZ
7.5 KW
Khơng

Khơng
6.18 KW
Kích thước (mm)
600 x 500
400 x 400
350 x 350
300 x 300
400 x 350
350 x 350
300 x 300
660x660x350
960x660x350

500 x 500

Ngày ban hành:12/06/2021

Số lượng
13
6.8
2.2
5.2
7.3
4.8+6
8.8
4
4
13.5

Sanfordpharma USA


Trang:21 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
2
3
4
5
6
7

Kích thước ống thu
400 x 400
7.7
Kích thước ống thu
300 x 300
7.5
Kích thước ống nhánh
400 x 350
6
Kích thước ống nhánh
350 x 350
6
Kích thước ống nhánh
300 x 300
8.6
Miệng gió hồi chân tiết
600x400x5

7
diện chữ nhật RD
III : Ống gió thải
1 Kích thước ống chính
300 x 300
3
1.6 Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an tồn cho máy
Stt
Nội Dung
u Cầu
1 Thân khung máy
2 Phía trên khung máy
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt
Nội Dung
u Cầu
1 Bản vẽ
Khơng u cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều khiển - Tất cả lỗi được hiển thị trên tủ
điều khiển
5 Dây tiếp đất
Cáp điện
1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung

1 Bộ lục giác
2 Khoá mở
3
4

Yêu Cầu

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Mỏ lết
Tuốc lơ vít

5.7. AHU 06
5.7.1. Mô tả về hệ thống / thiết bị được lắp đặt
 Model

: DPCH - 1010

 Công suất lạnh


: 46.6 Kw

 Cơng suất nhiệt

: 13.83 Kw

 Kích thước máy

: (Dài) 4300mm x ( Rộng) 1450mm x(Cao) 1530mm

 Nhiệt độ nước lạnh vào

: 7 oC

 Nhiệt độ nước lạnh ra

: 12 oC

 Lưu lượng gió

: 2730 l/s
Ngày ban hành:12/06/2021

Sanfordpharma USA

Trang:22 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC

 Điện áp

: 380 V, 3 phase, 50Hz

 Công suất nguồn

: 18,8 KW/h

 Trọng lượng máy

: 600 kg

5.7.2 Danh mục các bộ phận chính
- Động cơ (motor)
- Quạt (Fan)
- Dàn lạnh (coil module)
- Phin lọc ( filter)
- Dàn sấy (heater)
- Đưong ống gió cấp và hồi
5.7.3 Mô tả các hệ thống phụ trợ
- Cảm biến nhiệt độ gắn ống gió
- Cảm biến độ ẩm gắn ống gió
- Bộ bảo vệ quá nhiệt
- Van ba ngả điều khiển bằng động cơ (DN-50)
- Công tắc bảo vệ mất gió
- Bộ dẫn động van
- Bộ điều khiển độ ẩm
- Bộ điều khiển nhiệt độ

5.7.4 Danh mục các thành phần thiết bị

1.1 Thông số AHU-06 (Base unit module)
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Durate
2 Kiểu / type
DPCH - 1010
3 Nguồn điện
380V, 3 phase, 50Hz
4 Kích thước
4300(mm)x1450(mm)x1530(mm)
5 Trọng lượng
800 kg
6 Lưu lượng
2730 l/s
7 Bảo ơn
50mm ,PU
1.2 Thông số của phin lọc (filter module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nhà sản xuất
Ebraco
2 Phin loc 1 (prefilter
G4
media)
3 Phin lọc thứ 2 (Filter

F8
media)
4 Áp suất qua khoang phin 200 – 250 Pa
lọc
Ngày ban hành:12/06/2021

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Sanfordpharma USA

Trang:23 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
1.3 Thơng số dàn trao đổi nhiệt (Coil module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
1 Nước sản xuất
Việt Nam
2 Nhà sản xuất
Durate

3 Kiểu dàn
DX COIL 1/2 ‘’
4
5
6
7
8
9

Application
Công suất lạnh thực tế
Nhiệt độ nước cấp vào
dàn
Nhiệt độ ra khỏi dàn
Nhiệt độ chênh lệch của
nước
Vật liệu chế tạo dàn

10

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú


Thực tế

Ghi chú

Nước lạnh (chiller water )
62.81 kW
7.00 oC
12.00 °C
5.00 oC
Khung nhôm, ống đồng, cánh fin
nhôm
Nhôm (aluminium)

Vật liệu chế tạo cánh tản
nhiệt
11 Kích thước dàn
Dài 1600 mm x rộng 1157 mm
1.4 Thơng số quạt gió ( Fan module )
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
Yêu Cầu
I : Quạt gió
1 Nước sản xuất
Singapore
2 Nhà sản xuất
3 Kiểu/type
4 Inlet location
5 Fan Dischange
6 Lưu lượng gió

7 Tổng cột áp
8 Cột áp thực tế
9 Tốc độ quạt
II : Động cơ ( Motor )
Stt
Nội Dung
1 Kiểu/type
2 Điện áp
3 Cơng suất
4 Động cơ dự phịng
5 Động cơ dự trữ
6 Nguồn cấp cho động cơ
1.5 Đường ống gió :
I :Ống gió cấp
Stt
Nội dung
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống thu

Thực tế

KRUGER
BNC – P630/DI
Back inlet (HDT)
Top-front (Arr . 3/6 )
3615 l/s
1010 Pa
900 Pa
1450 rpm

u Cầu
D132S
380V / 3PH / 50HZ
5.5 KW
Khơng
Khơng
4.99 KW
Kích thước (mm)
600 x 400
400 x 400
300 x 300

Ngày ban hành:12/06/2021

Số lượng
22
5.8
3.5

Sanfordpharma USA

Trang:24 /51


ĐỀ CƯƠNG VÀ BÁO CÁO THẨM ĐỊNH
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHƠNG KHÍ HVAC
4
5
6
7

8
9

Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống nhánh
Kích thước ống mềm
Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F1
10 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F2
11 Kích thước hộp gió cấp
có chứa bộ lọc H -13 F3
II : Ống gió hồi
1 Kích thước ống chính
2 Kích thước ống thu
3 Kích thước ống thu
4 Kích thước ống thu

350 x 350
300 x 300
250 x 250
200 x 200
250
360x360x350
510x510x350
660x660x350

500 x 500

400 x 350
350 x 350
300 x 300

5.6
14.5
2.6
6
2
1
1
8
16
3.6
4.8
10+11+9+
8
10
12

5
6
7

Kích thước ống nhánh
200 x 200
Kích thước ống mềm
200
Miệng gió hồi gắn trên
360x360x200

1
trần panel R1
8 Miệng gió hồi gắn trên
510x510x200
1
trần panel R2
9 Miệng gió hồi chân tiết
600x400x5
7
diện chữ nhật RD
1.6 Bộ phận bao che
Chức năng của thành phần thiết bị : Bảo vệ an tồn cho máy
Stt
Nội Dung
u Cầu
1 Thân khung máy
2 Phía trên khung máy
3 Phía dưới khung máy
1.7 Bộ phận an toàn
Chức năng của thành phần thiết bị : bảo vệ an tồn
Stt
Nội Dung
u Cầu
1 Bản vẽ
Khơng u cầu
2 Bao che thân máy
3 Báo lỗi trên tủ điều khiển - Tất cả lỗi được hiển thị trên tủ
điều khiển
5 Dây tiếp đất
Cáp điện

1.8 Các phụ tùng theo máy
Chức năng của thành phần thiết bị :
Stt
Nội Dung
1 Bộ lục giác

Yêu Cầu

Ngày ban hành:12/06/2021

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Thực tế

Ghi chú

Sanfordpharma USA

Trang:25 /51


×