Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

kiem tra 1 tiet CI DS9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.29 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trư ờng THC S LÝ THƯ ỜN G KIỆ T MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I Cấp độ Chủ đề. Hình thức kiểm tra Chủ đề 1: Khái niệm căn bậc hai. Nhậ n biết. TNK Q Biết định nghĩa căn bậc hai. Vận dụng. Tổng cộng. Thô ng hiểu. Cấp độ thấp. Cấp độ cao. Số điểm :. TL. TNK Q. TL. TNK Q. 10. TL. TNK Q. TL. TNK Q. TL.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Số tiết: Phân phối Chủ đề 2: Các phép tính và các phép biến đổi về căn thức bậc hai Số tiết: Phân phối Chủ đề 3: Căn bậc ba. 3 20. Biêt nhân các căn thức bậc hai. 12 75 Biết khái niệm căn bậc ba của. %. 18.8. 2.0. Điểm :. 4 Số điểm :. 2.0. VD Hiểu các cách phép thức tính khử biến mẫu, đổi trục căn căn thức thức bậc hai. VD các phép tính biến đổi căn thức bậc hai. %. Điểm :. 7.5. 18.8. Số câu:. 7.5. 7.5. 2 2.5. 4.0. 1.0. 4 Số điểm :. Số điểm :. 1 Số điểm :. Số câu:. 4. Số câu:. 7. 2.0. Số câu: 7.5.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> số thực Số tiết: Phân phối. 1 5. Số tiết: Phân phối. 100. %. Điểm 0.625 :. 0.63. Số câu:. 1. Số điểm 0.5 0.5 : Số Số Số Số Số Số Số Số Điể Số % câu: câu: câu: câu: câu: câu: câu: câu: m câu: 0 4 0 2 0 4 0 1 Số Số Số Số Số Số Số Số Số 10.0 điểm điểm điểm điểm điểm điểm điểm điểm điểm 0 :0 : 2.5 : 0 : 2.5 : 0 : 4.0 : 0 : 1.0 :. Số điểm : 0 Số điểm :. Số câu: 0.5. Số câu:. 12 10. 1.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài 1(2.5đ) : a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định b/ So sánh 143 và 12.  3- 7 . 112 ;. 2 3. c/ Tính ; Bài 2(3.5đ) : Rút gọn các biểu thức 1 48  2 75  a/ 2. c/. . 3. . 18  2 x. 27. 66 1 5 1 3 22. 1  2 3. b/. 3 18  2 3. 2. 5 . 4  15.  1 A   x 2  Bài 3(2.0đ) Cho biểu thức. 1  x 2   x  2   2 . 2. ( với x 0; x 4 ). a/ Rút gọn biểu thức A 3 b/ Tìm x để A = 2. Bài 4(2đ) Giải phương trình a/ 2  3 x  2  x. b/. 2. 6x  1 2x  1 2x 6x  1. HƯỚNG DẪN CHẤM ( Đề 1) Bài 1. Nội dung a/ x 9 b/ 143  12 c/ 11; 3- 7;. 2. 3.  17 3 a/ = 3 5 2  2 b/ =. c/ = 2 3. 4. x 2 x 2. A= b/ x = 100 a/ Giải, loại nghiệm x = 6 1 b/ Giải, loại nghiệm x = 4. Điểm 0.5 0.5 0.5 - 0.5 - 0.5 1.25 1.25 1 1 1 1 1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Đề 2 Bài 1(2.5đ) : a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định b/ So sánh 145 và 12 ( 11) 2 ;.  2- 3 . 300 . 99 1 5 1 3 33. 2. c/ Tính ; Bài 2(3.5đ) : Rút gọn các biểu thức 1 108  a/ 3. c/. . 5. . 8  2x. 3. 64 1  2 3. b/. 3 12  3 2. 2. 7 . 6  35 2.  1 A   x 3  Bài 3(2.0đ) Cho biểu thức. 1   x 3   . x  3   6  ( với x 0; x 9 ). a/ Rút gọn biểu thức A 3 b/ Tìm x để A = 2. Bài 4(2đ) Giải phương trình 2. a/ 3  2 x  3  x. b/ HƯỚNG DẪN CHẤM ( Đề 1). Bài 1. Nội dung a/ x 4 b/ 145  12 c/ 11; 2- 3;. 2. 6x  1 2x  1 2x 6x  1. 4.  17 3 a/ = 3 5 2  2 b/ =. c/ = 2 3. 4. x 3 x 3. A= b/ x = 225 a/ Giải, loại nghiệm x = 6 1 b/ Giải, loại nghiệm x = 4. Điểm 0.5 0.5 0.5 - 0.5 - 0.5 1.25 1.25 1 1 1 1 1.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×