Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỔNG hợp tất cả từ VỰNG TRONG HACKER 2019 TEST 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.06 KB, 6 trang )

Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

TỔNG HỢP TẤT CẢ TỪ VỰNG CÓ TRONG
HACKER 2019-TEST 6
1.

Management (noun) ban quản lý

2.

Management job (noun) công việc trong ban quản lý

3.

before (prep, conj) + N/Ving/SVO: trước/trước khi

4.

Respond to (v) phản hồi

5.

supervisor (noun) giám sát viên

6.

as soon as possible (cụm từ): sớm nhất có thể

7.



question (n, v) câu hỏi, hỏi

8.

unclear (adj) khó hiểu

9.

city council (noun) hội đồng thành phố

10. vote (n,v) lá phiếu, biểu quyết
11. in favor of +Ving: ủng hộ
12. construction (noun) việc xây dựng
13. preserve (v,n) bảo tồn, khu bảo tồn
14. endangered species (noun) các lồi động vật có nguy cơ tuyệt chủng
15. in order to= so as to= to+ Vo: để làm gì
16. policy (noun) chính sách
17. aim (n,v) mục tiêu, nhắm tới
18. address (n,v) địa chỉ, giải quyết
19. issue (n, v) số báo, vấn đề, đưa ra
20. turn up= arrive=appear= đến, xuất hiện
21. late (adj, adv) trễ
22. building (noun) toà nhà, việc xây dựng
23. tenant (n,v) người thuê, thuê
24. in (prep) trong, trong vòng
25. couple of: một vài
26. get everything ready: chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng/ chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ
27. , so + SVO: vì thế
28. banquet hall (noun) phịng tiệc

29. decorate (v) trang trí
30. fund-raising: gây quỹ
31. brochure (noun) tập thông tin, tập quảng cáo


Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

32. recommend (v) giới thiệu
33. resident (noun) người dân
34. community (noun) cộng đồng
35. play an active role in: tham gia tích cực vàoTừ vựng và ngữ pháp cần học
36. feasible (adj) khả thi
37. solution (noun) giải pháp
38. network (noun) mạng lưới truyền thanh
39. customer = client (noun) khách hàng human resources= human resources
department (noun) bộ phận nhân sự
40. be under pressure: đang dưới sức ép phải làm gì
41. replacement (noun) người, vật thay thế
42. senior accountant (noun) kế toán viên cao cấp
43. rank (v) xếp hạng, được xếp hạng (lưu ý: mặc dù rank là thể chủ động, nhưng
trong một số trường hợp ta vẫn dịch là “bị/được xếp hạng)
44. rank as: xếp loại/hạng vào
45. one of+ Ns: một trong số những/các…
46. provider (noun) nhà cung cấp
47. since (prep, conj) kể từ khi
48. since (conj): bởi vì
49. foundation (noun) sự thành lập extension (noun) khu mở rộng
50. furnish (v) cung cấp, trang bị đồ nội thất

51. machinery = machine (noun) máy móc
52. argument (noun) sự tranh luận
53. be raised: được đưa ra, được đẩy lên mức độ cao hơn
54. As= since= for= because= now that= seeing that + SVO: vì
55. last (adj) cuối cùng, gần đây
56. on (prep) trên, về
57. point (noun)= problem= vấn đề
58. affect (v) ảnh hưởng
59. proposal (noun) sự đề xuất, kế hoạch
60. overall (adj) toàn bộ
61. plan (n, v) kế hoạch, lên kế hoạch
62. wish (v) ước làm điều gì, muốn làm điều
63. submit (v) nộp


Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

64. application (noun) đơn xin việc, đơn
65. pay (n,v) tiền lương, trả
66. a late fee (noun) phí nộp muộn
67. in order to= so as to= to+ Vo= để làm gì
68. consider (v) xem xét, cân nhắc
69. before (prep, conj)+ N/Ving/ SVO: trước, trước khi
70. the keynote speaker (noun) diễn giả chính
71. be scheduled=> was scheduled (thể bị động): bị/ được lên lịch
72. take the stage (cụm) lên sân khấu
73. seat (noun) ghế ngồi
74. auditorium (noun) phịng

75. be occupied= was occupied: có người ngồi (ghế), có người chiếm giữ ( vị trí
cơng việc), có người thuê/ở (toà nhà, căn hộ)
76. upon (prep) +N/Ving: tại thời điểm
77. retirement (noun) sự nghỉ hưu
78. upon his retirement: tại thời điểm sự nghỉ hưu của ơng ấy=> dịch thốnh: tại
thời điểm ông ấy nghĩ hưu
79. highly (adv) rất, rất nhiều
80. commend (v) khen ngợi
81. vital (adj) quan trọng= important
82. contribution (noun) sự đóng góp
83. during (prep)+ N/ving: trong suốt
84. formative year: năm hình thành
85. provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
86. department (noun) bộ phận
87. cover (n,v) bìa sách, bao gồm
88. key (n, adj) chìa khố, chính
89. speech (noun) bài diễn văn
90. extensive (adj) có nhiều kiến thức sâu, rộng; sâu rộng
91. safety tranning (noun) chương trình tập huấn an tồn
92. significantly (adv) đáng kể
93. reduce (v) giảm
94. the number of+ Ns: nhiều
95. accident (noun) tai nạn


Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

96. work site (noun) chỗ làm, công trường

97. film festival (noun) liên hoan phim
98. increase (n,v) sự gia tăng, tăng lên
99. nearly (adv) gần
100. percent (noun) %
101. thanks to (prep)+ N/Ving: nhờ vào
102. campaign (noun) chiến dịch during (prep) trong suốt
103. fully (adv) đầy
104. book (n,v) quyển sách, đặt chỗ
105. facility (noun) cơ sở
106. the large size of the facility: kích thước lớn của cơ sở employee= worker (noun)
nhân viên
107. written (adj) bằng văn bản
108. manager (noun) quản lý
109. access (n,v) sự đi vào, đi vào
110. office (noun) văn phòng
111. during (prep)+N/Ving: trong suốt
112. off-hours (noun) giờ thấp điểm(>< giờ cao điểm), thời gian không làm việc
section (n, v) khu vực, chia thành khu
113. set aside (v) dành để làm gì
114. have/has+ been+ V3/ed (HTHT thể bị động): dịch là “đã bị/ được làm gì)=>
has been set aside: đã được dành (để làm gì)
115. for (prep) cho, đối với, để đạt được, để nhận lấy
116. pet (n,v) thú cưng, cưng nựng
117. owner (noun) chủ award a grant/ contract to sb: giao/trao cho số tiền trợ cấp/
hợp đồng cho ai đó
118. be+ V3/ed (thể bị động): bi/được làm gì=> was awarded: bị/ được trao cho
119. construction contract (noun) hợp đồng xây dựng
120. contract (n,v) hợp đồng, ký kết hợp đồng
121. as=for=since=because=now that= seeing that + SVO: vì
122. have-had-had (v) có- đã có- đã có

123. bid (n, v) mức thầu, đầu thầu
124. any of+ N: bất cứ cái gì trong số những cái gì => any of the other competing
firms: bất cứ công ty nào trong số các cơng ty đối thủ cịn lại
125. the other+ N/Ns: cái/ những cái còn lại=> the other competing firms: những
cơng ty đối thủ cịn lại


Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

126. founder (noun) nhà sáng lập
127. effective (adj) hiệu quả
128. sales (noun) bán hàng
129. strategy (noun) chiến lược
130. convention (noun) hội nghịmany + Ns: nhiều
131. have/ has +V3/ed (HTHT) dịch là “đã làm gì”=> have succeeded: đã thành
công
132. succeed in (v) thành công trong việc gì
133. reduce (v) giảm
134. household (n, adj) hộ gia đình, trong gia đình
135. waste (n,v) rác thải, lãng phí
136. by (prep)+ N/Ving: bằng cách
137. fewer + Na: ít cái gì hơn=> fewer disposable products: ít sản phẩm sử dụng 1
lần hơn
138. product (noun) sản phẩmwhen (conj)+ SVO/ving, chỉ cộng Ving (khi 2 câu có
cùng chủ ngữ): khi
139. supplier (noun) nhà cung cấp
140. payment (noun) sự thanh toán
141. term (noun) điều khoản

142. delivery time (noun) thời gian giao hàng
143. among (prep)+ Ns (nằm) trong số
144. vital (adj)= important: quan trọng
145. factor (noun) nhân tố
146. take into consideration (cụm) = take sth into account= cân nhắc tenor (noun) ca
sĩ giọng nam cao
147. receive (v) nhận được
148. widespread (adj) rộng rãi
149. for (prep) đối với, để nhận được
150. superb (adj) xuất sắc, tuyệt vời
151. performance (noun) buổi biểu diễn
152. festival (noun) lễ hội, liên hoan (liên hoan phim, lễ hội opera)
153. television (noun) truyền hình
154. station (noun) trạm, đài
155. across (prep)+N/Ving: trong khắp
156. state (n, v) bang, phát biểu


Thầy: NGUYỄN TRẦN VƯƠNG

Group: TOEIC MAX 990

157. own (v) sở hữu
158. several + Ns: nhiều…
magazine (noun) tạp chí
159. newspaper (noun) báo
160. delegate (n,v): đại biểu, cử làm đại diện
161. industry (noun) ngành
162. most (adv) nhất
163. widely respected: được trọng vọng

164. social media (noun) truyền thông xã hội
165. firm= company (noun) công ty
166. speak (v) phát biểu= state
167. summit (noun) hội nghị thượng đỉnh, đỉnh (núi)
168. allow sb to do sth: cho phép ai làm điều gì=> allow users to download: cho
phép người dùng tải xuống
169. software (noun) phần mềm
170. for free: miễn phí
171. until= till (prep, conj) cho tới khi
172. start+ Ving (v) bắt đầu làm gì
173. charge (n,v) giá tiền, tính phí



×