Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

cách làm báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.7 KB, 3 trang )

TK Đ Ứ
Diễn giãi mã số
121
mua tín phiếu kho bạc "kỳ hạn 2 tháng" >3thag -02
bán tín phiếu kỳ hạn 12 tháng 24
thu hồi vốn cho vay 24
bán trái phiếu chính phủ 24
1211
mua cổ phiếu, kỳ han 6 thag >3 thag -25
1212
mua tín phiếu "kỳ hạn 2 tháng" >3thag -02
131
thu tiền cty XYZ, khách hàng A 01
khách hàng thanh toán nợ 01
133
thuế VAT mua vào, đầu vào -02
1388
chi cho NV ủng hộ đồng bào -07
139
141
chi tạm ứng -07
thu tiền hoàn ứng 06
chi tạm ứng cho NV đi tập huấn -07
thanh toán tiền vượt ứng cho NV -07
142
chi lắp đặt hệ thống -02
144
chi tiền đi ký cược ký quỹ -07
hoàn nhập tiền ký cược ký quỹ 06
151
152;1331


mua NVL -02
pc kèm chtừ gốc liên quan về khoản chi trả tiền
-02
pc kèm chtừ gốc lquan khoản chi tiền vận chuyển
-02
153;1331
mua CCDC -02
154
155
1562;133+A7
chi vận chuyển, bốc dỡ -02
157
158
159
211
trả tiền mua TSCĐ -21
chi tiền vận chuyển, lắp đặt, chạy thử -21
212
213
mua TS Vô Hình, bản quyền chế tạo -21
222
chi góp vốn liên doanh -25
thu hồi vốn góp 24
rút vốn liên doanh 26
223
đầu tư cty liên kết -25
2282
chi mua trái phiếu kho bạc, cổ phiếu -23
mua "cổ phần" => góp vốn -25
BẢNG LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ

229
241
trả tiền xd cơ bản,nhà xưởng -21
khoản chi theo phiếu chi -21
311
thu tiền vay NH 33
"trả nợ" vay -34
vay ngắn hạn (đi vay) 33
trả tiền vay -34
315
331
trả tiền: xe chở c cụ; cơm; sửa máy -02
trả nợ cty
-02
"trả trước" cho NH -02
trả tiền:điện; điện thoại; nước -02
3334
nộp thuế TNDN -05
333*
nộp thuế; ngoại trừ t.TNDN -07
33311
VAT đầu ra 01
334
chi lương px; văn phòng -03
chi tiền thưởng -03
ứng lương cho CN -03
thanh toán lương -03
335
336
337

3382;3;4;9
chi KPCĐ, BHXH, BHYT,BHTN -07
341
vay dài hạn (đi vay) 33
trả tiền vay -34
342
343
phát hành trái phiếu (đi vay) 33
trả tiền vay -34
353
quỹ khen thưởng phúc lợi
chi tổ chức đi tham quan di tích -07
chi trợ cấp khó khăn -07
356
411
cổ đông góp vốn 31
cổ đông rút vốn -32
413
điều chỉnh chênh lệch tỷ giá, N413 C1112,1122
-61
điều chỉnh chênh lệch tỷ giá N1112,1122 C413
61
421
trả cổ tức cho cổ đông -36
chi tiền ủng hộ lũ lụt -07
chi tiền thưởng 30/04 cho CNV -03
511; 33311
bán hàng thu ngay, bán chưa thu tiền 01
512
515

lãi tiền gửi 27
nhận lãi từ hđ liên doanh 27
chênh lệch tỷ giá 06
521
chiết khấu thương mại cho KH -07
531;33311
khách hàng trả lại hàng -07
VAT đầu ra hoàn lại cho KH -07
627;133
trả tiền:điện; điện thoại; nước -02
pc kèm chtừ gốc liên quan về khoản chi trả tiền
-02
pc kèm chtừ gốc lquan khoản chi tiền vận chuyển
-02
635
trả lãi "vay" -04
cho KH hưởng chiết khấu TT -07
chênh lệch tỷ giá -07
641;133
trả tiền:điện; điện thoại; nước -02
pc kèm chtừ gốc liên quan về khoản chi trả tiền
-02
pc kèm chtừ gốc lquan khoản chi tiền vận chuyển
-02
chi tiền quảng cáo
-02
HOA HỒNG ĐẠI LÝ HƯỞNG
-07
642;133
trả tiền mua văn phòng phẩm -02

trả tiền:điện; điện thoại; nước -02
pc kèm chtừ gốc liên quan về khoản chi trả tiền
-02
pc kèm chtừ gốc lquan khoản chi tiền vận chuyển
-02
chi ủng hộ UBND làm công tác
-07
chi tiền mua sách báo
-02
phí thanh toán cho NH
-02
711; 3331
thu tiền nhượng bán TSCĐ 22
thanh lý TSCĐ, bán TSCĐ 22
bồi thường (nhận) 06
KH thanh toán 22
811; 1331
chi phí phát sinh trong quá trình nhượng bán -22

×