Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.88 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 2. Áp dụng từ ngày 18 tháng 1 năm 2016 đến ngày Tuần 22 đến tuần 32 STT. HỌ TÊN. 1 2. H.N.DANH L.V. ANH LANG.T. CÚC P. T . HUÊ N.L.K. NHÂN. 3 4 5 6. B.T.HỮU. 7. PHẠM VĂN ĐỨC. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. H NUNH. 12. Y VINH. CN. KN. DẠY LỚP. TT:3t T.Pho. Văn 9a1,2: 10 tiết + Văn 6a1: 4 tiết Văn 7a1,2,3: 12 tiết + Văn 6a3: 4 tiết. TS tiết dạy và k/nhiệ m 17 16. Văn 8a1,2: 8 tiết + Văn 6a2: 4 tiết. DƯ. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 16. -3. BC. Anh 8a1,2: 6 tiết + Anh 7a1,2,3: 9 tiết. 18. -1. BC. Anh 9a1,2: 4 tiết + Anh 6a1,2,3: 9 tiết. 17. -2. BC. Tin 9a1,2: 4 tiết + Tin 8a1,2: 4 tiết + Tin 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. Lý 9a1,2: 4 tiết + Tin 6a1,2,3: 6 tiết + Toán 6a3: 4 tiết. 18. -1. BC. TT:3t. Lý 8a1,2: 2 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 8a1,2: 2 tiết. 13. -6. BC. TT:3t. Sinh 9a1,2: 4 tiết + Sinh 8a1,2: 4 tiết + Sinh 7a3: 2 tiết. 17. -2. BC. Sinh 7a1,2: 4 tiết + Hoa 8a1,2: 4 tiết + Hoa 9a1,2: 4 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 6a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2: 2 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 9a1,2: 2 tiết + Sinh 6a1,2,3: 6 tiết. 8. -11. BC. CNh 6a2:4t TT:3t CNh 9a2:4t TK 2t CNh 6a3:4t. CNh 7a3:4t. CNh 8a1:4t. tháng năm 2016).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 13. LÊ VĂN HỆ. TPT: 7t. Địa 9a1,2: 2 tiết + Địa 6a1,2,3: 3 tiết. 5. -2. BC. 14. P.V.HỌC. Địa 8a1,2: 4 tiết + Địa 7a1,2,3: 6tiết + Sử 6a1,2,3: 3 tiết. 16. -3. BC. 15. Đ.T.LIÊN. Sử 9a1,2: 4 tiết + Sử 8a1,2: 2tiết + Sử 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. 16. T.H.LIÊM. PHT. Toán 7a1: 4 tiết. 4. 00. BC. 17. NINH CÔNG LUẬN. T.Pho. Toán 9a1,2: 8 tiết + Toán 7a2,3: 8 tiết. 16. -3. BC. 18. ĐẶNG T.N. DUNG. Toán 8a1,2: 8 tiết + Toán 6a1,2: 8 tiết. 16. -3. BC. 19. TRẦN BÁ THUẦN. CNh 7a1:4t. LĐ. MT 6a1,2,3: 3 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2: 2 tiết + MT 9a1,2: 2 tiết. 14. -5. BC. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 9a1:4t. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 6 tiết + Công nghệ 6a2,3: 4 tiết. 16. -3. BC. 21. H.D.THUỴ. HT. Công nghệ 6a1: 2 tiết. 2. 00. BC. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. TD 8a1,2: 4 tiết + TD 6a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 23. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. TD 9a1,2: 4 tiết + TD 7a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 24. VŨ THỊ THẮNG. 8. -9 Con nhỏ. BC. CTCĐ 3t CNh 6a1:4t. Nhạc 6a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2: 2 tiết. P.HIỆU TRƯỞNG.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 2. Áp dụng từ ngày 18 tháng 1 năm 2016 đến ngày Tuần 22 đến tuần 32. tháng năm 2016). thứ Tiết 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. CC NN-Huê TD-Trọng Gdcd –Nunh Văn-Anh Toán – Luận Toán – Luận Lý-Hiền Văn –Anh Văn –Anh TD-Trọng NN-Huê NN-Huê Mt-Thuần Địa-Học CN-Thương Địa-Học Văn –Anh Toán – Luận Toán – Luận Shđ-Hệ Tin-Hữu Tin-Hữu Sử -Liên Sinh-Cương Sử -Liên Nhạc-Thắng CN-Thương Sinh-Cương Shl-Trọng. CC Lý-Hiền NN-Huê Tin-Hữu Tin-Hữu CN-Thương Sinh-Thiên Toán – Luận Toán – Luận Nhạc-Thắng Mt-Thuần Địa-Học TD-Trọng Văn –Anh Văn –Anh Văn –Anh Văn –Anh Toán – Luận CN-Thương Địa-Học Shđ-Hệ Toán – Luận Sử -Liên NN-Huê NN-Huê TD-Trọng Sử -Liên Gdcd –Nunh Sinh-Thiên Shl-Thiên. CC Hoá-Cương Văn-Cúc Địa-Học NN-Huê Shđ-Hệ C.nghệ-Hiền Sinh-Thiên Hoá-Cương Địa-Học. CC Toán-Dung Hoá-Cương NN-Huê Sử -Liên Shđ-Hệ Địa-Học TD-Chương C.nghệ-Hiền Sinh-Thiên. CC CN-Thương Toán – Luận Hoá-Cương Mt-Thuần Lý– Đức Tin-hữu Tin-hữu Địa-Hệ Văn-Danh. CC TD-Trọng NN-Nhân Toán–Luận Lý– Đức Hoá-Cương CN-Thương Văn –Danh Tin-Hữu Tin-Hữu. Gdcd-Nunh Lý-Hiền Văn-Cúc Toán-Dung Toán-Dung Sử -Liên Nhạc-Thắng Toán-Dung NN-Huê NN-Huê. Văn-Cúc Văn-Cúc Gdcd-Nunh Tin-Hữu Tin-Hữu Toán-Dung NN-Huê NN-Huê Địa-Học Nhạc-Thắng. Toán – Luận Toán – Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn-Danh Gdcd-Vinh TD-Trọng Văn-Danh Văn –Danh Sử -Liên. Sinh-Thiên Gdcd-Vinh Văn –Danh Toán–Luận Toán–Luận TD-Trọng Văn-Danh Sử -Liên Mt-Thuần Lý– Đức. TD-Chương Văn-Cúc Toán-Dung Tin-Hữu Tin-Hữu Sinh-Thiên TD-Chương Mt-Thuần Văn-Cúc Shl –Nunh. Văn-Cúc TD-Chương Lý-Hiền Toán-Dung Toán-Dung Văn-Cúc Sinh-Thiên Hoá-Cương Mt-Thuần Shl-Chương. NN-Nhân Sinh-Thiên Toán – Luận Hoá-Cương. Sinh-Thiên Văn –Danh Văn –Danh Toán- Luận. Lý– Đức TD-Trọng Sử -Liên NN-Nhân Shl-Thương. NN-Nhân Hoá-Cương Địa-Hệ Sử -Liên Shl-Nhân. 3. 4. 5. 6. 7. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn-Danh Địa-Hệ Toán-Dung Toán-Dung Văn-Danh Văn-Danh NN-Nhân TD-Chương. CC Tin – Đức Tin – Đức TD-Chương Gdcd –Nunh NN-Nhân NN-Nhân Sử-Học CN-Thương. CC Mt – Thuần Văn –Anh Nhạc-Thắng CN-Thương TD-Chương Địa-Hệ Toán– Đức Toán– Đức. CC Sử -Liên Lý-Hiền CN-Thương Toán-Liêm Văn-Anh Văn –Anh Sinh-Cương Địa-Học Toán-Liêm. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Shđ-Hệ Toán-Dung TD-Chương Lý-Hiền Mt – Thuần CN-Thụy Toán-Dung Tin – Đức Tin – Đức Sinh-Vinh. Shđ-Hệ NN-Nhân Toán-Dung Sinh-Vinh Văn – Cúc Văn – Cúc Văn –Cúc Mt-Thuần Nhạc-Thắng Toán-Dung. Shđ-Hệ TD-Chương Sinh-Vinh NN-Nhân NN-Nhân Tin – Đức Tin – Đức Sinh-Vinh Văn –Anh Văn –Anh. Tin-Hữu Tin-Hữu Địa-Học NN-Huê NN-Huê Toán-Liêm Toán-Liêm CN-Thương TD-Trọng Mt-Thuần. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Văn-Danh Sử-Học NN-Nhân Sinh-Vinh. Toán-Dung Toán-Dung Sinh-Vinh Lý-Hiền. Văn –Anh Lý-Hiền Sử-Học NN-Nhân. CN-Thụy NN-Nhân Nhạc-Thắng Gdcd –Nunh Shl– Thuần. CN-Thương Văn – Cúc TD-Chương Địa-Hệ Shl-Cúc. Gdcd –Nunh Toán– Đức Toán– Đức CN-Thương Shl – Đức. Shđ-Hệ NN-Huê Văn –Anh Văn –Anh Sử -Liên Sinh-Cương Gdcd –Nunh TD-Trọng Nhac-Thắng Shl-Liên. P.HIỆU TRƯỞNG.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 2. Áp dụng từ ngày 18 tháng 1 năm 2016 đến ngày Tuần 22 đến tuần 32. STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 3. 9 10 11. L.C.THIÊN ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 14 15 16. CN. TS tiết dạy và k/nhiệ m 17 16. DƯ. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00. BC BC. KN TT:3t T.Pho. CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. tháng năm 2016). CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 17 18 19 20 21 22 23 24. 10. -7 Con nhỏ. BC. LĐ. 12. -7. BC. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 00. BC. VŨ THỊ THẮNG TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. 7 P.HIỆU TRƯỞNG.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>