Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.86 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS …………. TỔ XÃ HỘI. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. KẾ HOẠCH TỰ CHỦ CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2016 – 2017 MÔN: Tiếng Anh 6 Bài (Unit). Tổng số tiết. Bài mở đầu. 2. Unit 1 GREETINGS. 5. Unit 2 AT SCHOOL. 5. Unit 3 AT HOME. 5 1 1. Unit4 BIG OR SMALL. 5+1. Unit 5 THINGS I DO. 5 1. Unit 6 PLACES. 5. Tiết theo PPCT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36. Nội dung Introduce the subject and method of study Kiểm tra kiến thức đầu năm A1 - 4 A5 - 8 B1 - 6 C1 - C2 C3 - 6 A1- 4 B1- 2 B3- 6 C1 C2- 4 A1- 2 A3-4 B1-2 B3-5 C1-2 GRAMMAR PRACTICE Written Test 1 A1-2 A3-5 B1-5 Test review C1-3 C4-7 A1-3 A4-6 B1-3 C1 C2-3 GRAMMAR PRACTICE A1-3 A4-5 B1-4 C1-2 C3-4.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 Unit 7 YOUR HOUSE. 5+1. Unit 8 OUT AND ABOUT. 5. 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48. Ôn tập và Kiểm tra học kì I. 5. 49 50 51 52 53 54. Written Test 2 A1-2 A3-5 B1,3. B2 không dạy Test review C1-2(omitc2) C3-5 A1-3 A4-6 B1-2 C1-2 C3-4 (4 câu đầu phần 3 không day). GRAMMAR PRACTICE REVISION REVISION REVISION FIRST TERM EXAMINATION. Test review. Học kì II Bài (Unit). Tổng số tiết. Unit 9 THE BODY. 5. Unit 10 STAYING HEALTHY. 5. Unit 11 WHAT DO YOU EAT?. 5 1 1. Unit 12 SPORTS AND PASTIMES. 6+1. Tiết theo PPCT 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77. Nội dung A1-2 A3-5 B1 B2-3 B4-5 A1-4 A5-6 B1-3 B4-5 C1-4 A1 A2-3 A4 B1-3 B4-5 GRAMMAR PRACTICE Written Test 3 A1-2 A3-5 B1-3 Test review B4-5 C1-4.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Unit 13 ACTIVITIES AND THE SEASIONS Unit 14 MAKING PLANS. Unit 15 COUNTRIES. 4. 5. 5+1. Unit 16 MAN AND THE ENVIRONMENT. Ôn tập và Kiểm tra học kì II. 5. 4. 78 79 80 81 82. C5-6 A1-2 A3 A4 B1-2. 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. A1-3 A4-5 B1-4 B5-6 C1-3 GRAMMAR PRACTICE Written Test 4 A1-4 A5-6 B1-4 Test review C1-2 C3 A1-2 A3 B1 B2 B4-5 GRAMMAR PRACTICE REVISION REVISION SECOND TERM EXAMINATION. Test review. Cẩm Hòa; ngày5 tháng 9 năm 2016 NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH …………………………. PHÊ DUYỆT CỦA TỔ (NHÓM) CHUYÊN MÔN. PHÊ DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>