Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.18 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: các khoảng đồng biến hàm số A. (- ¥ ;-. 3);(0; 3). B. (-. y =-. 1 4 3 2 x + x +1 4 2 là. 3;0);( 3; +¥ ). C.. (- ¥ ;. - 3 ) 2. D.trên R. 1 y = x4 + x3 - x - 12 2 Câu 2: các khoảng nghịch biến hàm số là æ ö æ ö æ ö 1 1 1 ç ç ç 1 ÷ ÷ ÷ ; +¥ ÷ - ¥; ÷ - 1; ÷ ç ç ç ÷ ÷ ÷ ¥ ; 1 ;( ; +¥ ) ( ) ç ç ç ÷ ÷ 2 2÷ 2ø è ø è ø è 2 A. B. C. D. 2 Câu 3: các khoảng nghịch biến hàm số y = x - 7x + 12 là A. (4; +¥ ) B.(-3;4) C.trên R D. (- ¥ ;3) 1 y = (m2 - m)x3 + 2mx2 + 3x - 1 3 Câu 4: hàm số . luôn đồng biến trên ¡ với m A. - 3 £ m £ 0 B. - 3 < m < 0 C.m<-3; m>0 D.không có giá trị m. y = x3 - 3( m + 1) x2 + 3( m + 1) x + 1. . luôn đồng biến trên ¡ với m B.-1<m<0 C.m<-1 hoặc m>0 D. m 1; m 0 mx + 7m - 8 y= x- m Câu 6: hàm số . luôn đồng biến trên từng khoảng xác định với m 8 £ m £ 1 A. - 8 < m < 1 B. C. - 4 < m < 1 D. - 4 £ m £ 1 1 y = (m - 1)x3 + mx2 + (3m - 2)x 3 Câu 7: hàm số . luôn nghịch biến trên tập xác định với m A. m £ 2 B. m<2 C. m ³ 2 D. m>2 Câu 5: hàm số A. - 1 £ m £ 0. x3 mx2 - 2x + 1 3 2 Câu 8: hàm số . luôn đồng biến trên tập xác định với m A. - 4 < m < 1 B. - 8 £ m £ 1 C. không có giá trị m D. m>3 mx - 2 y= x + m - 3 . luôn đồng biến trên từng khoảng xác định với m Câu 9: hàm số A. m < 1 hoặc m > 2 B. m £ 1 hoặc m ³ 2 C.m>2 D. m<1 y=. Câu 10: hàm số với m. A.m>3. y = x3 - 3( m + 1) x2 + 3( m + 1) x + 1. B.. m£. 1 3. m£ -. 1 3. . luôn đồng biến trên trên khoảng m³. ( 2;+¥ ). 1 3. C. D. mx + 7m - 8 y= ( 3;+¥ x- m Câu 11: hàm số . luôn đồng biến trên trên khoảng 4 4 <m£ 3 <m< 3 A. - 8 < m £ 3. B. - 8 < m < 3 C. 5 D. 5. ). với m. x3 mx2 y= - 2x + 1 ( 1;+¥ 3 2 Câu 12: hàm số . luôn đồng biến trên trên khoảng A.m>1 B. m>-1 C. m £ - 1 D. m £ 1. ). với m.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 2 Câu 13: hàm số y = x + 3x - mx - 4. luôn đồng biến trên trên khoảng (- ¥ ;0) với m A. m £ - 3 B. m<-3 C.m>3 D. m ³ - 3 mx + 4 y= x + m . luôn nghịch biến trên trên khoảng (- ¥ ;1) với m Câu 14: hàm số A. m<1 B. m>1 C. - 2 < m £ - 1 D. - 2 < m < - 1. Câu 15: hàm số với m 7 m³ 12 A.. y = x3 - 3( 2m + 1) x2 + ( 12m + 5) x + 2. B.. m³. 7 12. 5 12. y = x - 3( 2m + 1) x + ( 12m + 5) x + 2 3. Câu 16: hàm số ( - ¥ ;- 1) với m 7 m³ 12 A.. C.. m£. B.. . luôn đồng biến trên trên khoảng. D.. m£ -. ( 2;+¥ ). 5 12. 2. m³ 3. 7 12. C.. m£. . luôn đồng biến trên trên khoảng. 5 12. D.. m£ -. 5 12. 2. Câu 17: hàm số y = 2x - 3(2m + 1)x + 6m(m + 1)x + 1. luôn đồng biến trên trên khoảng ( 2;+¥ ) với m A.m<-1 B. m £ - 1 C.m<1 D. m £ 1 3 2 Câu 18: hàm số y = x + 3x + mx + m nghịch biến trên một khoảng có độ dài bằng 1 với m 9 9 9 9 m= m=m= m=4 4 2 2 A. B. C. D. 3 2 ( 0;+¥ ) với m Câu 19: hàm số y = x + (1- 2m)x + (2 - m)x + m + 2 đồng biến trên 5 5 5 5 m£ m£ m³ m³ 4 4 4 4 A B. C. D. 4 2 Câu 20: hàm số y = x - 2mx - 3m + 1 đồng biến trên khoảng (1; 2) với m.. Am £ 1. B. m £ - 1. C. m ³ 1. D. m ³ - 1. mx - 9 x - m đồng biến trên khoảng ( - ¥ ;2) với m. Câu 21: hàm số A. 2 < m < 3 . B. 2 £ m £ 3 . C.m<2 hoặc m>3D. không có giá trị m mx - 2 y= x - m - 1 nghịch biến trên khoảng ( 1;+¥ ) với m. Câu 22: hàm số A. m < - 2 B. m < 2 C. m £ - 2 D. m £ 2 y=.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>