PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 6
Cả năm
140 tiết
Số học
111 tiết
Hình học
29 tiết
Học kì I
58 tiết
14 tiết
Học kì II
53 tiết
15 tiết
SỐ HỌC
Tuần Tiết Tên bài dạy
Chương I: Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên
!"
#$%
&$%
' !"
()*
+,-./+0
()*
+12./+"
3 ()*
(4)2".5$64%70"84)2"9-:$
()*
;""84)2"9-:$
()*
3<*#+=
()*
>
Kiểm tra 45’
=?"!"6,@-
3 =?"!"6,@-AB
()*
C?*"DEDE
C?*"DED3
()*
F5./G,
3
'-)%H$IJ-$-)%
0=6,$1"2"$-)%
()*
F5-./G,-
3 ()*
F5-85?
F5-85?AB
()*
I,-K?
I,-K?AB
>L:-M
>L:-MAB
Kiểm tra 45’
Chương II: Số nguyên
("
N
6OP.:
Q
$R
Q
-)%06
3 ("
N
6OP.:
Q
$R
Q
-)%06AB
0
S
:
S
"
Q
$R
Q
-)%
L
Q
L
S
1D-0
S
:
S
"
Q
$R
Q
-)%
()%
S
0
S
;R
S
-"$R
Q
-)%
N
-T0
Q
;R
S
-"$R
Q
-)%U"
Q
T?(trang 76: Trình bày Quy tắc cộng hai số
nguyên khác dấu không đối nhau như sau :
Muốn cộng hai số nguyên khác dấu không đối nhau ta thực hiện ba bước
sau :
Bước 1: Tìm giá trị tuyệt đối của mỗi số.
Bước 2: Lấy số lớn trừ đi số nhỏ (trong hai số vừa tìm được).
Bước 3: Đặt dấu của số có giá trị tuyệt đối lớn hơn trước kết quả tìm được.
Ví dụ: Tìm (V273)+55.
Bước 1:
W
− = =
Bước 2: 273 – 55 = 218.
Bước 3: Kết quả là – 218.
Khi luyện tập thì cho phép học sinh viết như các ví dụ sau:
(– 273) + 55 = – (273 – 55) = – 218; 273 + (–123) = + (273–123) = 150).
()%
S
0
S
X
Q
0
Q
Y
"P
Q
R
S
-"
Q
$R
Q
-)%
()%
S
0
S
P
Q
1L
N
"$R
Q
-)%
3 ()%
S
0
S
Z)[
Q
T0
Q
-D[
S
()%
S
0
S
3Z)[
Q
)%
Y
.%
Q
()%
S
0
S
>0
S
D
S
U)
N
M
>0
S
D
S
U)
N
MAB
>0
S
D
S
U)
N
MAB
E \]61"D
S
U)
N
M
3 C^-
3 70"$-)%U#T?
70"$-)%9-T?
()*
=?!"+0
()*
I,./L5!"$-)%
>L:-MM
()*
()*APDB
Kiểm tra 45’
Chương III: Phân số
3 _`1,-U#*60$
0$Ga-"
=?:GJ!"0$
bc-0$(Trang 14: Phần Chú ý - Chỉ nêu chú ý thứ ba : Khi rút
gọn phân số, ta thường rút gọn phân số đó đến tối giản)
()*
()*APDB
Z)d-6ef0$
()*
'D$#0$
()*
3 +,-0$
()*
=?:GJ!"+,-0$
()*
3+120$
()*
+00$
3
=?:GJ!"+00$
()*
+"0$
3 ()*
3 ()*APDB
3 Kiểm tra 45’
3 Hg$'01[6
3 Hg$'01[6APDB
3 ()*
3
()*A#+=.f0$0./$1-c!"6#)
=B
3 h6-#1i0$!"6,$D1L5
3 ()*
3
h66,$G-#1i0$!"j(Trang 54: - Mục 2. Quy tắc:
Thay từ “của nó” trong đầu bài và quy tắc ở mục 2, bằng từ “ của số đó”.
- Phần ?1 và bài tập 126, 127: Thay từ “của nó” trong phần dẫn bằng từ
“của số đó”)
33 ()*
k$!""$
()*
I]d1[6(Trang 60,61: Chỉ dạy phần Biểu đồ phần trăm
dưới dạng cột và Biểu đồ phần trăm dưới dạng ô vuông. Không dạy phần
Biểu đồ phần trăm dưới dạng hình quạt)
>L:-MMM
()*
()*APDB
>[6
>[6APDB
>[6APDB
3 >[6APDB
W
Kiểm tra HKII
C^-
HÌNH HỌC
HỌC KÌ I
Tuần Tiết Tên bài dạy
Chương I: Đoạn thẳng
l]6lLm-n-
I"]6n-/-
lLm-n-O""]6
/o1d-0)n-/-
/o1d-0)n-/-AB
"
()*
lDpn-
3 3 l,T/Dpn-
\/Dhq_r_IqIs
3tuDpn-DG,T/
1-]6!"Dpn-
>0
S
L:-M
Kiê
̉
m tra 45’
HỌC KÌ II
Chương II: Góc
7 "6vn-
&j
'D-j
()*
3 tu-jDG$D(Dạy bài 5 trước bài 4. GV hướng dẫn HS làm
bài tập của hai bài này trong SGK phù hợp với kiến thức được học.)
\/Dh
xOy yOz xOz
∧ ∧ ∧
+ =
()*
"0-#!"6,-j
/
3 /
()*
Kiểm tra 45’
lLm-1^
3"6-#
3 >L:-MM
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN:
w*o3`H\M./`H\MME/1Lm-$x;j]G1=
RETp)G9#-/)-k8yDv$ "z"G/U]61"Uh
wt*0G#U]61"L*PDO)i{{ZlwI&C|l-/)
{{o_gUho
r\]61"6*-oG/
r\]61"cjG/.f'EG/.fHh
r\]61"cjG/.f'EG/.fHh
r\]61"3cjG/-d6J'./Hh./DUh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 7
Cả năm
140 tiết
Đại số
70 tiết
Hình học
70 tiết
Học kì I
40 tiết
32 tiết
Học kì II
30 tiết
38 tiết
ĐẠI SỐ
Tuần Tiết Nội dung
Chương I. Số hữu tỷ. Số thực
Z#$zk
;,-E12$zk
70E"$zk
i!"6,$zk;,-E12E0E"$0
()*
(4)2"!"6,$zk
(4)2"!"6,$zk(tiếp theo)
()*
3 k8*<
()*
=?!"T})k$Ga-"
()*rKiểm tra 15’
3'0zp'0.RpD/
()*
(/61^$
()*
3 '.Rk\#*6.f[G"
Nội dung điều chỉnho
\#*6.f[G"A2T^-T^-./T^-=21%
-B1hG/)L$"o
w'TL:-"jc-"[G"8/"$"o'TL:-U=*
8/
a
$06U=*8/
a−
w'jc-6,[G"8/=$E".
=
wIKT^-o~;j]<-61a-•$.R€•
'
3 ()*
>L:-M
>L:-M(tiếp theo)
Kiểm tra 45’
Chương II. Hàm số và đồ thị
lp8L-k8*
_,$G/D#.fp8L-€8*
()*rKiểm tra 15’
lp8L-k8*-i
_,$G/D#.fp8L-k8*-i
()*
3 Kiếm tra 45’
H/6$
7,T-fko
_,$.=T‚.f/6$o
w&#D.%.u$:d.P./8?).=T‚L.=T‚`U#*6/6
$./di1D-/8*ƒU<6RD#H;'
()*
_vn-",
()*
ldi/6$)"A"„B
Nội dung điều chỉnh:
I/3GK0GET
()*
>L:-MM
>H\M
>H\MAB
3 >H\MAB
Kiểm tra học kì I ( Gồm 1 tiết Đại số & 1 tiết Hình học)
3 C^-
Chương III. Thống kê
$8*-U%E$
IJ-~$•#-#1i!"T?*
()*
I]d
'1-Gh,-
()*
>L:-MMM
Kiểm tra 45’
Chương IV. Biểu thức đại số
3 \#*6.fG]<p$
i!"6,G]<p$
W l:<
l:<d-Tp-
()*rKiểm tra 15’
W
l"<
Nội dung điều chỉnh:
s$ "/s
W ;,-12"<
3
3 Kiểm tra 45’
l"<6,G
;,-12"<6,G
()*rKiểm tra 15’
W 37-*6!""<6,G
W >L:-Mt
W W >H\MM
3 >H\MM
Kiểm tra HKII ( Gồm 1 tiết Đại số & 1 tiết Hình học)
C^-
HÌNH HỌC
Tuần Tiết Nội dung
Chương I: Đường thẳng vuông góc. Đường thẳng song song
H"-jk
()*
H"Lm-n-.R--j
()*
;#-jpDG`6,Lm-n-x"Lm-n-
H"Lm-n-$D-$D-
()*
%f…8.fLm-n-$D-$D-
3 ()*rKiểm tra 15’
2.R--j$D-$D-
()*
li8=
()*
>L:-M
>L:-M
Kiểm tra 45’
3
Chương II: Tam giác
W @-G"-j1D-6,"6-#
3 ()*
H""6-#Ga-"
()*
1Lm-Ga-"<?!""6-#pwpwp
()*
1Lm-Ga-"!""6-#pV-jVp
W ()*
1Lm-Ga-"!""6-#-jVpV-j
()*
W 3W ()*
>H\M
Kiểm tra HK I(Gồm 1 tiết Đại số & 1 tiết Hình học)
3 C^-
"6-#0
()*
li8=)w"w-D
()*
()*
;#1Lm-Ga-"!""6-#.R-
3W ()*rKiểm tra 15’
W /-D/1m( một tiết lý thuyết+ một tiết thực hành)
W >L:-MM
Kiểm tra 45’
Chương III: Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác. Các đường
đồng quy của tam giác
Z"*-z"-j./pT*1D-6,"6-#
()*
Z"*-z"Lm-.R--j./Lm-%
3 ()*
Z"*-z"G"p!"6,"6-#I?n-<"6-#
3
()*
=?G"Lm-1-)!"6,"6-#
()*
=?"0-#!"-j
()*
=?G"Lm-0-#!""6-#
()*
=?Lm-1-1!"Dpn-
3 ()*
=?G"Lm-1-1!""6-#
()*
3=?G"Lm-"D!""6-#
()*
>L:-MMM
W >L:-MMM
>UhMM
W3 >UhMM
Kiểm tra HK II ( Gồm 1 tiết Đại số & 1 tiết Hình học)
C^-
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN:
w*o3`H\M./`H\MME/1Lm-$x;j]G1=
RETp)G9#-/)-k8yDv$ "z"G/U]61"Uh
wt*0G#U]61"L*PDO)i{{ZlwI&C|l-/)
{{o_gUho
r\]61"6*-oG/
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"3cjG/-d6Jlp$./Hh./DUh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 8
Cả năm
140 tiết
Đại số
70 tiết
Hình học
70 tiết
Học kì I
40 tiết
32 tiết
Học kì II
30 tiết
38 tiết
ĐẠI SỐ
Tuần Tiết Nội dung
Chương I: Phép nhân và phép chia các đa thức
70:<.5"<
70"<.5"<
()*
7z-a-n-<#-5
()*
7z-a-n-<#-5APDB
7z-a-n-<#-5APDB
()*
3 0="</0 Ga-v0 -
0="</0 Ga-T9-a-n-<
E
0="</0 Ga-j6#p-
Giáo viên đưa ra ví dụ về sử dụng phương pháp nhóm làm xuất hiện hằng
đẳng thức thay ví dụ 2
E 30="</0 Ga-f
;":<D:<
;""<D:<
3
;""<6,G}$x
()*
3E >L:-M
Kiểm tra 45’
Chương II: Phân thức đại số
0<p$
=?:GJ!"0<
bc-0<
()*
Zd-6e<!"f0<
()*
+,-#0<p$
3 ()*
+12#0<p$
()*
Kiểm tra 45’
+0#0<p$
+"#0<p$
()*
3I@#G]<zk
()*
>H\M
3 >H\M
Kiểm tra HKI (Gồm 1tiết đại số và 1 tiết hình học)
3 C^-
Chương III: Phương trình bậc nhất một ẩn
_`.fL:-1h
L:-1hG?6,ƒ./#-J
L:-1hL".fTp-"rG
()*
L:-1h=
()*
L:-1h<"ƒ`6e
L:-1h<"ƒ`6eAB
3 ()*
Kiểm tra 45 phút
&JG/D#Ga-#8
()*
&JG/D#Ga-#8AB
()*
>L:-MMM
>L:-MMMAB
Kiểm tra 45 phút
Chương IV: Bất phương trình bậc nhất một ẩn
(%*-z"<./+,-
3
3 (%*-z"<./+0
()*
I?L:-1h6,ƒ
I?L:-1hG?6,ƒ
()*
L:-1h<"T?-#1i)*
()*
>L:-Mt
>[6
>AB
3 >AB
Kiểm tra HK II (kết hợp với 1 tiết hình học)
C^-
HÌNH HỌC
Tuần Tiết Nội dung
Chương I: Tứ giác
<-#
Hh"-
Hh"-0
()*
W lLm-1-Gh!""6-#ELm-1-Ghh"-
()*
()*
3 l<-1‚
Chỉ yêu cầu học sinh nhận biết được đối với một hình cụ thể có đối xứng
qua trục không. Không yêu cầu phải giải thích, chứng minh.
HhGh/
()*
l<-06
l<-06AB
3Hhz
()*
lLm-n-$D-$D-.5Lm-n-D1L5
3
lLm-n-$D-$D-.5Lm-n-D1L5AB
Mục 3 không dạy
()*
3 HhD
()*
Hh.R-
()*
>L:-M
Kiểm tra 45’
Chương II: Đa giác - Diện tích đa giác
l"-#V"-#f
C*=hz
()*
C*="6-#
3 ()*
C*=h"-
>H\M
Kiểm tra HKI (Gồm 1tiết đại số và 1 tiết hình học)
3 C^-
C*=hD
()*
C*="-#
>L:-MMM
Chương III: Tam giác đồng dạng
li8="w8+1D-"6-#
li8=JD./*OJ!"i8="w8+
3 ()*
=?Lm-0-#!""6-#
()*
\#*6""6-#d-Tp-
()*
1Lm-d-Tp-<?
1Lm-d-Tp-<"
1Lm-d-Tp-<G"
()*
;#1Lm-d-Tp-!""6-#.R-
(Mục 2 phần ?: Hình c và d chọn độ dài các cạnh sao cho kết quả khai căn
là số tự nhiên, ví dụ: A’B’ = 5; B’C’ = 13 ; AB = 10; BC = 26)
3 ()*
3†-T‚-!""6-#d-Tp-
3
W
/olDUDJ-#./f"D!".
>L:-MMM(Không yêu cầu HS làm Bài tập 57 trang 92)
Kiểm tra 45 phút
Chương IV: Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều
Hh,z
Hh,zAPDB
W
]=h,z
3 Hh8[-1‚<-
C*=-O"!"h8[-1‚<-
]=h8[-1‚<-
()*
Hhjf./hj‚f
C*=-O"!"hjf
3]=!"hjf
()*
>L:-Mt
W3 >UhMM
Kiểm tra học kì II (kết hợp với 1 tiết đại số)
C^-
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN:
w*o3`H\M./`H\MME/1Lm-$x;j]G1=
RETp)G9#-/)-k8yDv$ "z"G/U]61"Uh
wt*0G#U]61"L*PDO)i{{ZlwI&C|l-/)
{{o_gUho
r\]61"6*-oG/
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"3cjG/-d6Jlp$./Hh./DUh
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN 9
Cả năm
140 tiết
Đại số
70 tiết
Hình học
70 tiết
Học kì I
36 tiết
36 tiết
Học kì II
34 tiết
34 tiết
ĐẠI SỐ
Tuần Tiết Nội dung
Chương I- Căn bậc hai. Căn bậc ba
;[G"
;[<G"Ha-n-<
A A=
()*
(%*-z"+0./+U"L:-
()*
(%*-z"+"./+U"L:-
()*
I@:-JG]<<"[G"
3 ()*
I@:-JG]<<"[G"APDB
()*
bc-G]<<"[G"
()*
3;[GG"
>L:-M
>L:-MAPDB
3
Kiểm tra 45’
Chương II- Hàm số bậc nhất
7x8pEG@$-#U#*6.f/6$
3 ()*
H/6$G?
()*
ldi/6$)"rGA"
≠
B
()*
lLm-n-$D-$D-./Lm-n-x"
()*
H*$-j!"Lm-n-)"rGA"
≠
B(Ví dụ 2 không dạy; bài tập
28b, 31 không yêu cầu HS làm)
()*
>L:-MM
3 Kiểm tra 45’
Chương III- Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn
L:-1hG?ƒ
H*"L:-1hG?"ƒ
()*
W >H\M
>H\M
Kiểm tra HKI(Gồm 1 tiết đại số và 1 tiết hình học)
3 C^-
&J*L:-1hGa-L:-#,-p$
()*
3 &J*L:-1hGa-L:-#
()*
&JG/D#Ga-#8*L:-1h
&JG/D#Ga-#8*L:-1hAPDB
W ()*
W >L:-MMM(Bài tập 2 trang 25: Kết luận của bài tập 2 đưa vào
cuối trang 10, không yêu cầu học sinh chứng minh và được sử dụng để
làm các bài tập khác)
Kiểm tra 45’
Chương IV- Hàm số y = ax
2
. Phương trình bậc hai
H/6$)"
A"
≠
B
3 ldi!"/6$)"
A"
≠
B
()*
L:-1hG"6,ƒ(Ví dụ 2 trang 41: Giải: Chuyển vế -3 và
đổi dấu của nó ta được
x =
suy ra
x =
hoặc
x = −
(viết tắt
x = ±
). Vậy phương trình có 2 nghiệm
x =
,
x = −
)
;R-<-*6!"L:-1hG"
()*
;R-<-*6-
3
()*
H*<tMw‡./<-T‚-
W ()*AT/8)*-]U]61"B
3 Kiểm tra 45’
L:-1hO).fL:-1hG"
()*
&JG/D#Ga-#8L:-1h
W ()*
W >L:-Mt
W >[6
3 >[6
Kiểm tra HKII (Gồm 1 tiết đại số và 1 tiết hình học)
C^-
HÌNH HỌC
Tuần Tiết Nội dung
Chương I- Hệ thức lượng trong tam giác vuông
W _,$*<.fp./Lm-"D1D-"6-#.R-
W ()*
W k$8L--#!"-j (Kí hiệu tang của góc
α
là
"
α
,
cotang của góc
α
là
D
α
)
()*
()*
3 _,$*<.fp./-j1D-"6-#.R-
_,$*<.fp./-j1D-"6-#.R-APDB
()*
()*
W †-T‚-k$8L--#!"-j/
W >L:-MAt5$1-c!"6#)=6")B
3
>L:-MAB
Kiểm tra 45’
Chương II- Đường tròn
3 '#iLm-1^=?<-!"Lm-1^
()*
lLm-U=./T0)-!"Lm-1^
(%*-z"T0)./UDJ-#206T0)
()*
ti1=L:-!"Lm-n-./Lm-1^
C?*G)!"Lm-1^
()*
=?!"")x"
()*
3 ti1=L:-!""Lm-1^
ti1=L:-!""Lm-1^APDB
()*
>L:-MM
>L:-MMAB
>H\M
>H\MAB
Kiểm tra HKI (Gồm 1 tiết đại số và 1 tiết hình học)
3 C^-
Chương III- Góc với đường tròn
&j`06'D-
()*
3 (%*-z"-./T0)
&j,
()*
&jpDG`")./T0)-
()*
&jjk`G%1D-Lm-1^&jjk`G%-D/Lm-
1^
()*
;-<"-j(1. Bài toán quỹ tích “cung chứa góc”:Thực hiện ?1 và
?2. Trong ?2 không yêu cầu chứng minh mục a, b và công nhận kết luận
c)
()*
()*
3 <-#,(3. Định lí đảo: Không yêu cầu chứng minh định lí
đảo)
()*
lLm-1^-DplLm-1^,
()*
3l,T/Lm-1^E-1^(1. Công thức tính độ dài đường tròn:
Thay ?1 bằng một bài toán áp dụng công thức tính độ dài đường tròn)
()*
3 C*=h1^EhOp1^
()*
W >L:-MMMAt5$1-c!"6#)=GKcB
3 Kiểm tra 45’
Chương IV- Hình trụ - Hình nón - Hình cầu
Hh1‚wC*=-O"./]=h1‚
()*
HhjVHhj‚VC*=-O"./]=!"h
jEhj‚
()*
HhC*=6v./]=h
()*
>L:-Mt
>L:-MtAB
>[6
3 >[6AB
Kiểm tra HKII (Gồm 1 tiết đại số và 1 tiết hình học)
C^-
HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN:
w*o3`H\M./`H\MME/1Lm-$x;j]G1=
RETp)G9#-/)-k8yDv$ "z"G/U]61"Uh
wt*0G#U]61"L*PDO)i{{ZlwI&C|l-/)
{{o_gUho
r\]61"6*-oG/
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"cjG/.flp$EG/.fHh
r\]61"3cjG/-d6Jlp$./Hh./DUh