Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

trac nghiemchuong 2 mulogaitsuu tam hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.57 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>I/ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Câu 1. Số nghiệm nguyên của bất phương trình. . 10  3. . 3 x x 1. . . 10  3. A. 0 B. 1 C. 3 x x x Câu 2. Nghiệm của bất phương trình 2.2  3.3  6  1  0 là: A. x  2. B. x  R 4x.  2  3 Câu 3. Bất phương trình sau      3  2 2 2 A. x  B. x  5 3 2. . 6. 5. . x. là. D. 2. C. x 2. D. x  3. 2 x. có nghiệm là: C. x . 2 3. D. x . 2 5. 1. 1 x 1 x Câu 4. Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là  3  3 A. S ( ;  1) B. S  R \  0 C. S (0; ) Câu 5. Nếu. . x 1 x 3. D. S  1;0 .  6  5 thì. A. x  1. B. x   1. C. x   1. D. x  1. x x x Câu 6. Tìm m để bất phương trình m.9  (2m  1).6  m.4 0 có nghiệm với mọi x  0,1. . A.  6 m  4. B. m  6. C. m  6. 1 Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình    2 A.. B.. S R. Câu 8. Bất phương trình: A..  2;5. . 2. x  2x. B.. D. m  4. 2. 4 x  15 x 13.  23 x  4 là: 3 2. C. S  R \  . S  2. . 3. . D. S  ;   2 . 3.  2  có tập nghiệm là:.   1; 3. C.   2;1. D..   1; 3. D..  0;1. Câu 9. BÊt ph¬ng tr×nh: 2x > 3x cã tËp nghiÖm lµ: A..  1; . B..   1;1. C..   ;0 . Câu 10. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: .  2  2 A.       3  3. e.  1 B.    3. 1,4.  1    3. 2. C.. D.. 3 3  31,7. 4. 3.  4. x 1 x 3 Câu 11. Nghiệm của bất phương trình 9  36.3  3 0 là:. A. x 1 B. x 3 Câu 12. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3. 4.  4  2  4  2 C.  11  2    11  2 . A.. 6. C. 1  x 3 3. 4.  2 2  2  2 D.  3  2    3  2  B.. . D. 1  x 2. 4. . Câu 13. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y log a x, 0  a  1. A. (I). B. (II). C. (IV). D. (III). 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 14. Nghiệm của bất phương trình 52 A. 0  x  1. x.  5  51 5  5. B. 0  x 1. x. là: C. 0  x  1. D. 0  x 1. C.   R. D.  3    3. Câu 15. Cho 3   27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.   3. B.   3 2 x 1. Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình 3 A..   1;0 .   1;1. B. 2. x.  10.3  3 0 là : C.  0;1.   1;1. D.. 1. 1 x 1 x Câu 17. Bất phương trình       12  0 có tập nghiệm là  3  3 A. (0; ). Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình: A..  0;2. B.. A. x 3. 1 x2  2 x. 2.   ;1. Câu 19. Nghiệm của bất phương trình. . D. R \  0. C. (  ;  1). B. (-1;0). . 10  1. log3 x. B. x 2. . . 2x 0 là 2. C..   ;0. . 10  1. . D. 2;  . . log 3 x. C. 2  x 4 1. . 2x là ? 3 D. x 4. 4. 1 x 1  1  Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình      là: 2    2 A..  . B. S  1;. S   ;0 . 5  4. C.. S  0; 1. D.. S  2;  .  1;. D..   ;1. D..   ;5. D..   ;log 2 3. x x Câu 21. BÊt ph¬ng tr×nh: 9  3  6  0 cã tËp nghiÖm lµ:. A.   1;1. B..   ;1. C.. x. Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình 4.3 x  9.2 x  5.6 2 là A..   ; 4 . B.  5;   x. Câu 23. Bất phương trình: 4  2 A..  1; 3. B.. x1. C..  4; .  3 có tập nghiệm là:.  log 2 3; 5. C.. Câu 24. Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng? A.    B.    2.  2; 4 . C.  . 1 1. D.    0. 1. 1 x 1 x Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình    3.    12 là:  3  3 A. S   ;0 . B. S   ;  1.  2 Câu 26. Bất phương trình    3 A. S  1;  . 2 x. C. S  0; . D. S   1; 0 . x.  2    có tập nghiệm là:  3. B. S  1; 2 . C. S  1;2. . D. S   ;1. x x x Câu 27. Nghiệm của bất phương trình 5.4  2.25  7.10 0 là. A. 1  x  2. B.  1  x 1. 1 Câu 28. TËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh:    2. C. 0  x  1 1 x 1. 4.  1    lµ:  2. D. 0  x 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  . A.  1;. 5  4. B..  3   4. 2 x. Câu 30. Bất phương trình:  A. . C..  2; .  0; 1. D..   ;0 . x.  3   có tập nghiệm là:  4 C.  0;1. B.  1; 2 . D..   ; 2. x Câu 29. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y a , a  1. A. (I). B. (II). C. (III). D. (IV). x Câu 31. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y a , 0  a  1. A. (I). B. (Ii). C. (IV). D. (III). Câu 32. Trong các hình sau hình nào là dạng đồ thị của hàm số y log a x, a  1. A. (IV) B. (III) II/ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT. C. (I). D. (II). Cõu 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x. A. B. C. D. Câu 2. A.. 1 Đồ thị các hàm số y = a và y =   (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung a x Hµm sè y = a víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +) Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +) §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Đồ thị các hàm số y = log x và y = log 1 x (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành a a x. B. Hàm số y = log a x (0 < a  1) có tập xác định là R C. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) D. Hµm sè y = log a x víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn kho¶ng (0 ; +) Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình  4   lg x   3 là A.. 1000;10000. B..  3;4. 1   1 ;   10000 1000 . C. . Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  log 2  2 x  1 là:. D. 0;1000  10000;     .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  1  ;0   2 . A. S  . B.. C.. A. x  2. B. x  0. C. 0  x  2. S  Câu 5. Giải bất phương trình x  log 2 x  1. D.. S  1;3. S   ;  1. D. x  1. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log 0,2  x  1  log 0,2  3  x  là: A. S   ;3. B. S  1;  . 1 x 2  5 x  6  log 1 x  2  log 1  x  3 có nghiệm là: 2 3 3. Câu 7. Bất phương trình log 3. B. x  10. A. x  5.  . D. S  1;3. C. S  1;3. Câu 8. §Ó gi¶i bÊt ph¬ng tr×nh: ln. C. 3  x  5. D. x  3. 2x > 0 (*), mét häc sinh lËp luËn qua ba bíc nh sau: x 1. x  0 Bíc1: §iÒu kiÖn: 2x  0   (1) x 1 x 1 2x 2x 2x  1 (2) Bíc2: Ta cã ln > 0  ln > ln1  x 1 x 1 x 1 Bíc3: (2)  2x > x - 1  x > -1 (3)  1 x  0 Kết hợp (3) và (1) ta đợc  x 1 VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph¬ng tr×nh lµ: (-1; 0)  (1; +) Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bớc nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bước 1 C. Sai tõ bước 2 D. Sai tõ bước 3 Câu 9. Trong các mệnh đề sau,mệnh đề nào sai? log 1 a  log 1 b  a  b  0 log 1 a log 1 b  a b  0 A.. 3. B.. 3. C. log 2 x  0  0  x  1. Câu 11. Bất phương trình. 3  ;3  4 . A. . 2. D. ln x  0  x  1. Câu 10. Nghiệm của bất phương trình: A. x  2. 2. log 1  x 2  5 x  7   0 2. B. 2  x  3. là:. C. x  3. 2log 3  4 x  3  log 1  2 x  3 2 3. 3. D. x  2 hoặc x  3. là. 3  ;   4 . . B.  ;   4 . C. . 3. . D.  ;3 4 . Câu 12. BÊt ph¬ng tr×nh: log 2  3x  2   log 2  6  5x  cã tËp nghiÖm lµ: A..  0;. 1  ;3  2 .  6  5. C.  1; . B. . D..   3;1. x x Câu 13. Bất phương trình log 2 (2  1)  log 3 (4  2) 2 có tập nghiệm:. A. [0; ). B. (  ;0). C.. Câu 14. Giải bất phương trình: ln( x  1)  x A. x  0 B. Vô nghiệm Câu 15. Nghiệm của bất phương trình A. ( 1;0)  (0;1).  0; . C. 0  x  1. D. ( ;0] D. x  2. log 1  log 2 (2  x 2 )   0 là: 2. B. ( 1;1)  (2; ). C.   1;1. Câu 16. . Nghiệm của bất phương trình log 3   log 2 x  0 là:. D..  0;1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.. B. 0  x . 1  x 2. 1 2. C.. . D. 4  x . 0 x 5. 1 4. . x x Câu 17. Nghiệm của bất phương trình log 2 7.10  5.25  2 x  1 là:. A..   1;0 . B.. Câu 18. Bất phương trình A..   1; 0 . C..   1;0 . 2 log 9  9 x  9   log 1  28  2.3x   x.   ;  1   2;log3 14. 3. B.  ;1  2;log 14 C.     3.   1;0. D.. có tập nghiệm là: 12   5 .   ;  1   2;. D.  ;log 14   3. 3  2x  x 2 Câu 19. Tìm tập xác định hàm số sau: f ( x)  log 1 x 1 2 . A. D   ;. .   3  13    3  13 ;     2 2   .   3  13    3  13  ;  3   ;1 2 2    . C. D . B.. D   ;  3   1;      3  13    3  13  ;  3   ;1 2 2    . D. D . log x  4 32 có tập nghiệm: Câu 20. Bất phương trình: x 2.  1.  1. . A.  ; 4   10 .  1. . B.  ; 2   10 . . C.  ; 4   32 .  1. . D.  ; 2   32 . Câu 21. Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x  1)  2log 2 (5  x )  1  log 2 ( x  2) A. 2  x  5. B.  4  x  3. C. 1  x  2. D. 2  x  3. Câu 22. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  x  3  1  lg x   0 là A. 0. B. 1. C. 2 2. Câu 23. Nghiệm của bất phương trình log 2 x log 2.  . 1. A.  0;   4;   2. . . B. 0  x . 1 2. D. Vô số nghiệm nguyên. x  4 là: 4 C.. x 0. D.. x 4. Câu 24. Tập giá trị của hàm số y log a x ( x  0, a  0, a 1) là: A. (0; ). B..   ;0 . C. . D. [0; ). Câu 25. Bất phương trình: log4  x  7   log2  x  1 có tập nghiệm là: A..   ;1. B..   1; 2 . C.  5; . D..  1;4 .  x2  x  log log Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình   0 là: 1  6 x  4  2  A. S   4;  3  8;  . . B. S  8;   C. S   ;  4     3;8 . . D. S   4;  3   8;  . III/ BÀI TOÁN THỰC TẾ Câu 1. Số lượng của một số loài vi khuẩn sau t (giờ) được xấp xỉ bởi đẳng thức Q Q0e. 0.195t. , trong đó Q0 là. số lượng vi khuẩn ban đầu. Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu là 5000 con thì sau bao lâu có 100.000 con. A. 24 giờ B. 3.55 giờ C. 20 giờ D. 15,36 giờ 5 3 Câu 2. Một khu rừng có lượng lưu trữ gỗ là 4.10 ( m ) . Biết tốc độ sinh trưởng của khu rừng đó mỗi năm là. 4% . Hỏi sau 5 năm khu rừng đó có bao nhiêu mét khối gỗ ? 5 3 5 3 5 3 5 3 A. 4,8666.10 ( m ) B. 4,6666.10 ( m ) C. 4,9666.10 ( m ) D. 5,8666.10 ( m ).

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 3. Cường độ một trận động đất M được cho bởi công thức M log A  log A0 , với A là biên độ rung. chấn tối đa và A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác ở gần đó đo được 7.1 độ Richter. Hỏi trận động đất ở San Francisco có biên độ gấp bao nhiêu trận động đất này. A. 1,17 B. 2,2 C. 15,8 D. 4 0 0 Câu 4. Một lon nước soda 80 F được đưa vào một máy làm lạnh chứa đá tại 32 F. Nhiệt độ của soda ở phút t thứ t được tính theo định luật Newton bởi công thức T (t ) 32  48.(0.9) . Phải làm mát soda trong bao lâu để nhiệt độ là 500F? A. 1,56 B. 9,3 C. 2 D. 4 Câu 5. Cường độ một trận động đất M (richter) được cho bởi công thức M log A  log A0 , với A là biên độ rung chấn tối đa và A0 là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Trong cùng năm đó, trận động đất khác Nam Mỹ có biên độ mạnh hơn gấp 4 lần. Cường độ của trận động đất ở Nam Mỹ là A. 2,075 độ Richter. B. 33.2 độ Richter. C. 8.9 độ Richter. D. 11 độ Richter. Câu 6. Theo hình thức lãi kép một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng theo kỳ hạn một năm với lãi suất 1,75% (giả sử lãi suất hàng năm không thay đổi) thì sau hai năm người đó thu được một số tiền là A. 103,351 triệu đồng B. 103,531 triệu đồng C. 103,530 triệu đồng D. 103,500 triệu đồng.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM. Học sinh chú ý : - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn - Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục Số báo danh, Mã đề trước khi làm bài. Phần trả lời : Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng. 01. ; / = ~. 09. ; / = ~. 17. ; / = ~. 25. ; / = ~. 02. ; / = ~. 10. ; / = ~. 18. ; / = ~. 26. ; / = ~. 03. ; / = ~. 11. ; / = ~. 19. ; / = ~. 27. ; / = ~. 04. ; / = ~. 12. ; / = ~. 20. ; / = ~. 28. ; / = ~. 05. ; / = ~. 13. ; / = ~. 21. ; / = ~. 29. ; / = ~. 06. ; / = ~. 14. ; / = ~. 22. ; / = ~. 30. ; / = ~. 07. ; / = ~. 15. ; / = ~. 23. ; / = ~. 31. ; / = ~. 08. ; / = ~. 16. ; / = ~. 24. ; / = ~. 32. ; / = ~.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Sở GD-ĐT Tỉnh Bình Dương TRƯỜNG THPT BÀU BÀNG (Đề gồm có 02 trang). ĐỀ KIỂM TRA Môn: GIẢI TÍCH 12 (Dành cho 12A1) Thời gian: 45 phút. Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .SBD: . . . . . . . . .Lớp: 12A1 Học sinh giải chọn đáp án đúng và tô vào phiếu trả lời trắc nghiệm.. Đáp án mã đề: 153 01. ; - - -. 09. - - = -. 17. ; - - -. 25. - - - ~. 02. - - - ~. 10. ; - - -. 18. - - = -. 26. - - = -. 03. - - = -. 11. - - - ~. 19. ; - - -. 27. - - - ~. 04. - - - ~. 12. ; - - -. 20. - / - -. 28. ; - - -. 05. - / - -. 13. - - = -. 21. - / - -. 29. ; - - -. 06. - / - -. 14. - - = -. 22. - - = -. 30. - / - -. 07. - - = -. 15. - - - ~. 23. - - - ~. 31. - / - -. 08. - / - -. 16. - - - ~. 24. ; - - -. 32. - / - -.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×