Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Dap an de so 02 tham khao Gioi han lien tuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (267.75 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề 02  tham khảo kiểm tra 1 tiết chương 4  ĐS&GT 11 Câu 1: Tính các giới hạn sau: a) lim. 3n  5 4n  7. b) lim. 2n2  3n  7 n3  9n  2. Câu 2: Tính các giới hạn sau:. x3  x2  2x  8 x 2 x 2  3x  2. a) lim( x3  5x2  10 x  8). b) lim. x 5. d) lim. x . . 3x  1  x 3 2. . 3. e) lim. x 2  5x  2 x  2 x 1. c) lim. x3  4x  3  4x. x . 9 x2  5x  1. Câu 3: a) *Tìm số thực a sao cho hàm số.  1  x2  1 , khi x  0  3  1 x 1  liên tục trên R f ( x)    1 a  , khi x  0  2 b) Chứng minh rằng phương trình: sin x  1  x  0 có nghiệm. HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1.. 5 n3 7 4 4 n 2 3 7  2 3 2 2n  3n  7 n n n  0 0  lim b) lim 3 9 2 1 n  9n  2 1 2  3 n n 3n  5 a) lim  lim 4n  7. 3. Câu 2: Tính các giới hạn sau: 3 2 3 2 a) lim( x  5x  10 x  8)  5  5.5  10.5  8  208 x 5. x3  x2  2x  8 ( x  2)( x 2  3x  4) x 2  3x  4  lim  lim  14 x 2 x 2 x 2 ( x  2)( x  1) x1 x 2  3x  2. b) lim. x 2  5x  2 x  2 x 1. c) lim. 5 2 1  2 x  5x  2 x  5x  2 x x  lim  lim Với mọi x < 0  x   x , nên lim x  x  x  2 1 2 x  1 2 x 1   2 x x   5 2  1  2   1  0  xlim   x x     2 1  x 2  5x  2  Ta có :  lim    2   0 nên lim   x  x  2 x 1  x x    2 1    2  0, x  0  x x 2. 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> d) lim. x . .  3   lim. 3x2  1  x. 3x 2  1  x 3. . 3x2  1  x 3. x .   lim. 1. x  3x2  1  x 3 3x2  1  x 3     1 1 vì lim 3x 2  1  x 3  lim  x 3  2  x 3   lim(  x)  3  2  3     x   x  x   x x      lim(  x)    x do    1 lim 3   3    2 3  0  x  x2   . . . 3. e) lim. 0. x  4x  3  4x 3. x .  lim. 4 3 4 3 3 1  3  4x  3 4 2 2 1 4 x x x x  lim   1 x  3 5 1 5 1 x 9  2 9  2 x x x x. x3 1. x . 9 x2  5x  1. Câu 3: a)* Tìm số thực a sao cho hàm số.  1  x2  1 , khi x  0  3  1 x 1  liên tục trên R f ( x)    1 a  , khi x  0  2 + TXĐ : D = R + x0  ( ; 0) : lim f ( x)  lim x  x0. x x0. 1  x2  1 3. 1 x 1.  lim. 1  x0 2  1. x x0 3. 1  x0  1.  f ( x0 ).  f ( x) liên tục trên khoảng ( ; 0) + x0  (0; ) : f ( x)  a  + Tại x  0 :  f (0)  a . 1 là hàm hằng  f ( x) liên tục trên khoảng (0; + ) 2. 1 2. .  lim f ( x)  lim  a  x 0. x 0. .  lim f ( x)  lim x 0. x 0.  lim x 0. 1 1  a  2 2. 1  x2  1 3. 1 x 1.  lim x 0. ( 1  x2  1)( 1  x2  1)( 3 (1  x)2  3 1  x  1) ( 1  x2  1)( 3 1  x  1)( 3 (1  x)2  3 1  x  1). x 2 ( 3 (1  x)2  3 1  x  1)  x( 1  x 2  1).  lim. x( 3 (1  x)2  3 1  x  1) 1  x2  1. x 0. Hàm số f ( x) liên tục tại x  0 khi và chỉ khi lim f ( x)  lim f ( x)  f (0)  a  x 0. x 0. . 0(1  1  1) 0 11. 1 1 0a 2 2. Kết luận :. 1 : f ( x) liên tục trên R 2 1 + Nếu a   : f ( x) chỉ liên tục trên các khoảng ( ; 0) và (0; + ), gián đoạn tại x  0 2 + Nếu a  .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> b) Chứng minh rằng phương trình: sin x  1  x  0 có nghiệm. + Đặt f ( x)  sin x  1  x xác định với mọi x.  f ( x) liên tục trên R. (g(x) = sinx là hàm lượng giác nên liên tục trên tập xác định của nó là R và h(x) = 1  x là hàm đa thức liên tục trên R. Do đó f(x) = g(x) + h(x) cũng liên tục trên R).       0, f ( )  1    0 và f ( x) liên tục  2 2. + Ta có : f  .      2 ;   (do f liên tục trên R)  .    ;   2 . Suy ra pt f ( x)  0 có ít nhất một nghiệm x0   . Vậy phương trình: sin x  1  x  0 luôn có nghiệm.. GV Biên soạn lời giải : Huỳnh Đắc Nguyên.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×