Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

De kiem tra TN lop 11 c1 hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.9 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đồ thị hàm số :. y. 2sin 2 x  1 cos x  2 đi qua điểm. A. (0;  1) [<br>]. π   ;2 C.  2 . B. ( 1; 4). Phương trình 2 cos x  3 0 có nghiệm là: π 2π x   k 2π x   kπ 3 3 A. B. [<br>].  D. (π;3). 2π x   k 2π 3 C.. 1 1  sin x cos x có tập xác định là .   k ; k  Z   k 2 ; k  Z   B. R \. 5π x   k 2π 6 D.. y. Hàm số :   A. R \  2.  k   ;k Z  C. R \  2. D. R \.  k ; k  Z . [<br>] Giá trị lớn nhất của hàm số : y 3sinx  4cos x  1 là: A. 5 B. 6 C. 4 [<br>]. D. 3.  Phương trình sin(2x- 3 ) - m = 1 vô nghiệm khi: A. m   B. m   0;2 C. m  R [<br>]. 0. 0. Trong khoảng ( 120 ;90 ) phương trình 0 0 0 A. x 30 ; x 75 ; x  105 0 0 0 C. x 60 ; x 90 ; x  105 [<br>]. . Phương trình π x   k 2π 3 A. [<br>]. . 3 tan x  1  sin 2 x  1 0 B.. x . D. m  (  ;  2)  (0; ). 2 2 có nghiệm là: 0 0 B. x 30 ; x  105 0 0 0 D. x 30 ; x 45 ; x 75. sin  2 x  150  . có nghiệm là:. π  k 2π 6. Hàm số: y  3  2 cos x tăng trên khoảng:  π π  π 3π   ;   ;  A.  6 2  B.  2 2  [<br>] Hàm số: y 4sin x  1 có giá trị lớn nhất là: A.2 B. 5. π x   kπ 6 C..  7π   ; 2π   C.  6. C. 3. D.. x . π  kπ 6. π π  ;  D.  6 2 . D. 4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> [<br>] 2 2 Phương trình 2m sin x  4sin x.cos x  4 cos x 0 vô nghiệm khi: 1 1 1 m m m  [  ; ) 2 2 2 A. B. C. [<br>]. Phương trình sin 2 x.cos 2 x.cos 4 x 0 có nghiệm là: π π π π k k 2 4 A. 6 B. 3 [<br>]. C.. k. D. m  R. π 8. π π k 16 D. 4. Phương trình 4 – 4(sinx + cosx) +2sinxcosx = 0 có nghiệm là: π π π x   k 2π  x   k 2π x   k 2π  x k 2π 2 2 2 A. B. π π π π x   kπ  x kπ x   k  x   kπ 2 2 2 4 C. D. [<br>]. 0;   của phương trình : sin 3x  s inx  2 cos2 x 0 là:. Số nghiệm thuộc khoảng  A. 1 B. 2 [<br>]. C. 4. D. 3.  0;   Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng A. 4 B. 3. C. 1. D. 2. [<br>] Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. cos3x - 3 sin3x = 2  sin x  3 C. [<br>]. 2 2 B. 3sin x  4sin x.cos x  2 cos x 2 2 D. 5 tan 2 x  7 tan 2 x  2 0. Phương trình sin x  cos x 1  sin x cos x có một nghiệm là: π π π x   k 2π x   k 2π x   kπ 6 2 8 A. B. C. [<br>]. π x   kπ 4 D.. Giá trị nào sau đây là nghiệm của phương trình: sin x  cos x  2 sin 5 x . π π π π π π π π x  k x  k x  k x  k 4 2 12 2 16 2 6 2 A. B. C. D. [<br>] 2 2 Phương trình 6sin x  8sin x cos x  2 cos x  2 có nghiệm dương nhỏ nhất là: π π π x x x 6 4 8 A. B. C. D. x 0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> [<br>] 1 sin x  cos x là Tập xác định của hàm số     k ; k  Z   C. R \ A. R B. R \  4 [<br>] y.       k ; k  Z   D. R \  4.  k 2 ; k  Z . x x 5 sin  cos  0;2   2 2 8 là: Các nghiệm thuộc khoảng của phương trình: 4.  5 ; ; A. 6 6 [<br>].  2 4 , , B. 3 3 3. 4.   3 , , C. 4 2 2. 3 sin 2 2x  2cos2 x  0 4 Phương trình có nghiệm là:    x   k x   k x   k 6 3 4 A. B. C. [<br>].  3 5 , , D. 8 8 8. 2 x   k 3 D.. Phương trình nào sau đây vô nghiệm A. cos3x - 3 sin3x = 2 [<br>]. 2. B. sin 2 x  6sin 2 x  8 0.     ;  Hàm số nào đồng biến trên khoảng  3 6  A. y cos x B. y cot 2 x. C.. sin x .  6. D. 3sin x  4cos x  5 0. C. y sin x. D. y cos2 x. [<br>] x Phương trình: 2cos 2 + 3 = 0 có nghiệm là : 5 5 x   k 4 x   k 4 6 3 A. B. [<br>] 2 Phương trình : 2sin x  sin x  3 0 có nghiệm là : π  kπ A. kπ B. 2 [<br>]. 5 x   k 2 6 C.. π  k 2π C. 2. 5 x   k 2 3 D.. D.. . π  k 2π 6.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×