Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KIEM TRA CHUONG 2 GIAI TICH KHOI 12 TRAC NGHIEM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.44 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD&ĐT TIỀN GIANG TRƯỜNG THPT LÊ THANH HIỀN ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 02 trang). ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 3 – HKI NĂM HỌC: 2016 – 2017 Môn: TOÁN 12 THPT Ngày kiểm tra: 05/11/2016 Thời gian làm bài: 45 phút. Mã đề: 145. Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1: Giá trị của a. log. a. 5. A. 5. là: B. 25. C.. 2. x2  x 2 2. . 1 D. 5. 5. 1 2. Câu 2: Số nghiệm của phương trình A. 1 B. 3 C. 2 Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. D. 4. x A. Hàm số y a với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +) x B. Hàm số y a với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +). x. 1 y   x  a  (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung. C. Đồ thị hàm số y a và x D. Đồ thị hàm số y a (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1) 1 x 1 x Câu 4: Phương trình 3  3 10 . Chọn phát biểu đúng? A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương Câu 5: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:. 1 3 B. y  x. 3 A. y  x ( x  0) 1 C. y  x ( x 0). D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng. 5 3 Câu 6: Giá trị của log a a a a a là:. 13 A. 10. 1 C. 2. B. 4 Câu 7: Cho log 27 5 a; log 8 7 b; log 2 3 c .Tính log12 35 bằng: 3b  3ac 3b  2ac 3b  2ac A. c  2 B. c  2 C. c  3. 1 D. 4 3b  3ac D. c  1. 1 1  x . Hệ thức liên hệ giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: Câu 8: Cho y y A. y ' 2 y 1 B. yy ' 2 0 C. y ' e 0 D. y ' 4e 0 y ln. Câu 9: Hàm số A. . y log 5  4 x  x 2 . có tập xác định là: B. (0; 4) C. (2; 6). Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình 2 A. 6 B.  4 Câu 11: Giá trị của a 8. A. 19. 8log. a2. 2 x 3.  3 .2 C. 5. x 2. D. (0; +).  1 0 là:. D. 3. 19. là: 16 B. 19. C. 19. 2. D. 19. 4.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng  0; : y log 3 x y log a x, a  3  2 A. B. y log  x y log 1 x 6 4 C. D. 2 2 Câu 13: Tập nghiệm của phương trình log 3 (3x ). log x 3 1 là: 2 2 1 2 2 1 A. 3 B. 3 C. 3. . . . Câu 14: Hàm số A.. C.. . y log 2  x 2  x  5. . D. . có đạo hàm là :. y '  2 x  1 ln 2 y' . . B.. 2x  1 x  x 5 2. D.. y' .  2 x  1 ln 2. x2  x  5 2x  1 y'  2  x  x  5 ln 2. 4 3. 2   13  a  a  a3   A 1 3 1    a4  a4  a 4    có giá trị là: Câu 15: Cho a, b là các số dương. Khi đó, A. a B. 2a C. 3a D. 4a x 1 x 1 Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 4  6.2  8 0 là: A.   2;3 B.  0;1 C.  0;3. x.  6  35    6    Câu 17: Tích số các nghiệm của phương trình  A.  4 B. 1 C. 5 x Câu 18: Số nghiệm của phương trình log 2 (2  1)  2 là: A. 0 B. 2 C. 1 Câu 19: Tập nghiệm của phương trình log 2 x  log 4 x  log16 x 7 là: A. 2 B. 2 2 C. {4}.  . Câu 20: Hàm số. . x. 35  12  là: D. 4 D. 3 D. 16. y  x 2  2 x  2  e x. A. Kết quả khác Câu 21: Biến đổi. . D. 1;2. 3. có đạo hàm là: x y '  2 x  2  e x B. y '  2 xe C.. 2 x D. y '  x e. x 5 4 x , ( x  0) thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được:. 20. 23. 21. 12. 3 A. x. 12 B. x. 12 C. x. 5 D. x. 3 Câu 22: Đạo hàm của hàm số y  x là: 4 1 1 3 x 2 3 A. 3 B. 3 x Câu 23: Nếu log 4 a thì log 4000 bằng:. A. 3  a. B. 4  a. 1 ln x y  x x có đạo hàm là: Câu 24: Hàm số. 1. 1 3. x2. 3 C. 2 x. D.. C. 3  2a. D. 4  2a.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. . ln x x2. ln x 4 B. x. C. Kết quả khác. ln x D. x 2. 1   b b   12 B  1  2   :  a  b2  a a   có giá trị là:  Câu 25: Cho a, b là các số dương. Khi đó, 1 3a A. a B. a C. 2a D. 2. ----------- HẾT ---------.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×