Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.21 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ LUYỆN TẬP SỐ 1 CHƯƠNG 2 – ĐS 12 x 2 2 x Câu 1: Nghiệm của phương trình 3 3 30 là: A. x 1 B. x 3 C. x 0 D. Phương trình vô nghiệm. Câu 2: Hàm số. . . y x ln x 1 x 2 1 x 2. A. Hàm số tăng trên khoảng. . Mệnh đề nào sau đây sai ?. 0; . . B. Tập xác định của hàm số là D . y ' ln x 1 x 2. . 0; C. Hàm số có đạo hàm D. Hàm số giảm trên khoảng Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: y log 1 x a A. Đồ thị các Hàm số y log a x và (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành 0; B. Hàm số y log a x với a > 1 là một Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; C. Hàm số y log a x với 0 < a < 1 là một Hàm số đồng biến trên khoảng D. Hàm số y log a x (0 < a 1) có tập xác định là R Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x ; A. Hàm số y a với 0 a 1 là một Hàm số đồng biến trên x ; B. Hàm số y a với a 1 là một Hàm số nghịch biến trên x 1 y x a ( 0 a 1 ) thì đối xứng với nhau qua trục tung C. Đồ thị các Hàm số y a và x A a;1 D. Đồ thị Hàm số y a 0 a 1 luôn đi qua điểm. Câu 5: Phương trình: 11 A. 3. log 3 3x 2 3. có nghiệm là:. 29 B. 3 log 2. 25 C. 3. D. 87. 5.2 x 8 3 x 2x 2 , với x là nghiệm của phương trình trên. Vậy giá trị. Câu 6: Giải phương trình P x log2 4 x là: A. P 64 B. P 256. C. P 32. D. P 128. 3 2x x2 x 1 2. f x log 1 Câu 7: Tìm tập xác định hàm số sau: A.. 3 13 3 13 D ; 3 ;1 2 2 B. 3 13 3 13 D ; ; 2 2 D.. D ; 3 1; . 3 13 3 13 D ; 3 ;1 2 2 C. 1 x 1 x Câu 8: Phương trình 3 3 10 A. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương C. Có hai nghiệm âm.. Câu 9: Tập xác định của hàm số \ 2 A. B. . y x 2 . B. Có hai nghiệm dương D. Vô nghiệm. 3. là: C.. ; 2 . D.. 2; .
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 25log5 6 49log7 8 3 31log9 4 42 log2 3 5log125 27 là: Câu 10: Giá trị của biểu thức A. 10 B. 8 C. 9. D. 12. log 0.4 x 4 1 0 Câu 11: Tập các số x thỏa mãn là: 13 13 ; 2 ; 4; 2 A. B. C. . 13 4; D. 2 . P. Câu 12: Giá trị của a 2 A. 7. 8log. a2. 7. , 0 a 1 bằng: 8 B. 7. 16 C. 7. 4 D. 7. x x Câu 13: Nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0 là:. A. 1 x 4. B. 2 x 4. Câu 14: Nghiệm của bất phương trình x ;1 2; A. x 0;1 2; C.. C. 4 x 1. B.. 3x 1 3 16 4 là: x 1; 2. D.. x 0;1 2; . log 4 3x 1 log 1 4. 1 1 x 2 D. 16. log 2 log 4 x log 4 log 2 x 2 Câu 15: Nghiệm của phương trình là: x 4 x 2 x 8 A. B. C. Câu 16: Hàm số y x ln x đồng biến trên khoảng :. D. x 16. 1 ; B. e. 1 0; D. e . A.. 0; . x 1 x 1 Câu 17: Nghiệm của phương trình 8 0.25. 2 x 1 x 1 x 2 x 2 7 7 A. B. . C.. 0;1. 7x. x 1 x 2 7 C. D. Câu 18: Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng? A. log a b log a c b c B. log a b log a c b c C. log a b log a c b c D. Cả 3 đáp án trên đều sai 2. x x Câu 19: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4 2 A. 2 m 3 B. m 2 C. m 3 10 x y log 3 2 x 3x 2 Câu 20: Tập xác định của hàm số là:. A.. 2;10 . B.. ;10 . Câu 21: Đạo hàm của hàm số y x cot x là: 2 y ' tan x x 1 tan 2 x A. B. y ' 1 cot x. 2. 2. x 1 x 2 7 . 6 m D. m 3. C.. ;1 2;10 . D.. 1; . C.. y ' x 1 cot 2 x . D.. y ' cot x x 1 cot 2 x . f ' f x ln sin 2 x Câu 22: Cho . Đạo hàm 8 bằng: A. 4 B. 3 C. 1. D. 2. x x Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0 là tập con của tập : 1; 4 4; 0 3;1 5; 2 A. B. C. D..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 23.2 1 5 3.54 P 3 0 10 :10 2 0,1. Câu 24: Giá trị của biểu thức A. 10 B. 9. là: C. 9 D. 10 2 x 1 x Câu 25: Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 , trong đó x1 x2 , chọn phát biểu đúng? 1 4 x1.x2 x1 x2 2 x x 0 x 2 x 2 2 3 3 A. 1 2 B. C. 1 D. x. 1 x 125 25 Câu 26: Tập nghiệm của phương trình 1 A. 4 B. 1 C. 4. Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số sau:. A.. f ' x e x e x. f ' x B.. f x . e x e x e x e x. 5. e. x. 1 D. 8. e x . f ' x . 2. C.. 4. e. x. e x . f ' x . 2. D.. ex. e. x. e x . 2 x 2 x. x 1 15 là: Câu 28: Nghiệm của phương trình 3 .5 A. x 1 B. x 2, x log 2 5 C. x 4. Câu 29: Tính đạo hàm của hàm số sau: f ' x x x 1 x ln x A. f ' x x x 1 ln x C.. D. x 2, x log 3 5. f x x x B.. f ' x x x 1 ln x. D.. f ' x x x ln x. 2 x Câu 30: Hàm số y x .e nghịch biến trên khoảng : 2;0 ;1 1; A. B. C.. D.. ; 2 . D.. ;0 . y ln x 2 5 x 6 . Câu 31: Hàm số có tập xác định là: ; 2 3; 0; 2;3 A. B. C. Câu 32: Nếu a log15 3 thì: 5 1 3 log 25 15 log 25 15 log 25 15 3 3a 2 2a 5 5a A. B. C.. D.. log 25 15 . x 0; ; . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? Câu 33: Cho hàm số y x.e , với 1 1 1 max y ; min y max y ; min y 0 e 0; e e 0; A. 0; B. 0; 1 1 min y max y max min y e không tồn tại 0; e không tồn tại 0; C. 0; D. 0;. a 1 Câu 34: Cho A. a 1. . 2 3. a 1. . 1 3. Khi đó ta có thể kết luận về a là: B. 1 a 2 C. a 2 x 2. D. 0 a 1. 5x 1 5. 0, 2 26 Câu 35: Phương trình có tổng các nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 36: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? log x2 3 2016 log x2 3 2017 A. log 3 5 0 B.. 1 5 5a. 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 log 3 4 log 4 3 C.. D.. ln x 1 x Câu 37: Giải bất phương trình: A. x 0 B. x 2. Câu 38: Cho 3 1 A. 3 2. log a b 3. C. 0 x 1 log. . Khi đó giá trị của biểu thức 3 1. B.. Câu 39: Đạo hàm của hàm số. C.. y sin 2 x.ln 2 1 x . A. C.. y ' 2 cos 2 x.ln 2 1 x 2sin 2 x.ln 1 x . Câu 42: Cho hàm số y' A. Đạo hàm. là. 3 1. 3 1 D. 3 2. là:. sin 2 x 1 x B. sin 2 x y ' 2 cos 2 x.ln 2 1 x 2 ln 1 x 1 x D.. 1 x 6 có tập xác định là:. Câu 40: Hàm số 0; A. B. Câu 41: Nếu a log30 3 và b log 30 5 thì: A. log 30 1350 2a b 2 B. log30 1350 a 2b 2 y. a b. b a. D. Vô nghiệm. y ' 2 cos 2 x.ln 2 1 x 2. y ' 2 cos 2 x 2 ln 1 x . y log 5. log 0,3 0,8 0. C.. ;6 . C. log 30 1350 2a b 1. D.. 6; . D. log 30 1350 a 2b 1. ex x 1 Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?. ex. x 1. 2. 0;1. C. Hàm số đạt cực tiểu tại. B. Hàm số đạt cực đại tại \ 1 D. Hàm số tăng trên. 0;1 f x log. Câu 43: Tập xác định của hàm số A. 1 x 3 B. 1 x 1. 2. x 1 log 1 3 x log8 x 1 2. C. x 3. 3. là: x D. 1. 2. log 2 2 x x log2 6 2.3log2 4 x Câu 44: Nghiệm của phương trình: 4 1 1 x 0; x x 4 4 A. B. C. x 0. . . . D. Vô nghiệm. . log 2 2 x 1 log 3 4 x 2 2 Câu 45: Bất phương trình có tập nghiệm: ;0 ;0 0; A. B. C.. D.. 0; . 2 x 1 x. 15 có một nghiệm dạng x log a b , với a và b là các số nguyên dương Câu 46: Phương trình 3 .5 lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó bằng: A. a 2b 13 B. a 2b 8 C. a 2b 3 D. a 2b 5 x. . . log 4 3.2 x 1 x 1 Câu 47: Cho phương trình có hai nghiệm x1 , x2 . Khi đó: A. x1 x2 4 B. x1 x2 2 C. x1 x2 12 D. x1 x2 4096. Câu 48: Cho A. m n. m. . 21. . 21. n. Khi đó B. m n. C. m n. D. m n.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> x Câu 49: Phương trình 4 x 1 A. x 0. 2. x. 2x. 2. x 1. 3 có nghiệm: x 1 x 1 x 1 x 2 x 0 B. C. D. x 1 Câu 50: Cho a log 2 m và b log m 8m với 0 m 1 . Khi đó mối quan hệ giữa b và a là: a 3a 3 a a b b b b 3 a a a 3a A. B. C. D. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>