Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

de thi thu thpt hay moi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (132.19 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề thi thử THPT quốc gia 2015. ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2015 Môn TOÁN Thời gian làm bài 180 phút, không kể phát đề. LÊ QUANG CHIẾN-0904137261. ĐỀ 6 4. 2. Câu 1: (2 điểm) Cho hàm số y x  2 x a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số 4 2 b) Dựa đồ thị (C), tìm tham số m để phương trình x  2 x  m  1 0 có 4 nghiệm phân biệt 2. log 1 x   log 2 x  2. Câu 2: (1 điểm) Giải phương trình. 2.  2. Câu 3: (1 điểm) Tính. I   x  sin x  cos xdx 0. Câu 4: (1 điểm) Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác vuông với AB  AC a , mặt 0 phẳng ( ABC ) tạo với mặt đáy góc 45 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC. ABC  và khoảng cách giữa hai đường thẳng AB , BC  .. Câu 5: (1 điểm) Trong không gian tọa độ Oxyz, cho các điểm A  0;  1; 1 , B  1;0;1 và mặt phẳng  P  có phương trình x  y  z  1 0 . Tìm trên  P  điểm S sao cho S .OAB là hình chóp đều và tính thể tích khối chóp đó. Câu 6: (1 điểm)  x a) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x   x.e trên nửa khoảng  1;  b) Giải phương trình sin 3 x  cos x  sin x 0. Câu 7: (1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD với A   1; 2  . Gọi M là trung điểm cạnh AB. Tìm tọa độ các đỉnh B, D khi biết phương trình đường thẳng MD là x  y  2 0 .. . .  y 2  x 3  x 2  2 3 y 4  3 y 2 2 x x  1 y  3 y    y 4  y 3  y 2  1  y  x  1 3  1 Câu 8: (1 điểm) Giải hệ phương trình  Câu 9: (1 điểm) Cho ba số thực dương x, y, z . Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: P. 4 2. 2. 2. x  y z 4. . 9.  x  y   x  2z   y  2z . ---------------- HẾT ----------------. Nguyễn Tích Đức – TCV

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Đề thi thử THPT quốc gia 2015. GỢI Ý y  m  1 Câu 1: 2) cắt đồ thị (C) tại 4 điểm phân biệt   1  m  1  0  0  m  1 Câu 2:  log 2 x . 2.  log x  1 1   2 S  ; 4  log x  2  log 2 x  2 0  2 2  . ĐS:  2. Câu 3: Tính.  2. I  x cos xdx  sin x cos xdx 0     0      J. K.  x sin x 02. J. * u x  du dx , v sin x . .  2. . . sin xdx   cos x 02 2. 0.   1 2. . 12 K  sin 2 xdx  1 cos 2 x 2  1 20 4 0 2 *  ABC Câu 4: vuông cân tại A, gọi M là trung điểm BC  AM  BC. C'. A'. Hình chiếu của AM lên  ABC  là AM  AM  BC   ( ABC );( ABC )   AMA 450. Lăng trụ đứng nên chiều cao. h  AA  AM . B'. a 2 2. H. a 2 a 2 a3 2 .  A a 2 2 4 a BC  // BC  BC  //  ABC   d  BC ; AB  d  BC ;( ABC )  B a  AH  d  B;( ABC )  d  A;( ABC )  2   OA  0;  1;1 OB  1;0;1 OA OB  AB  2  OAB Câu 5: , , đều S .OAB là hình chóp đều  SO SA SB  S thuộc trục (d) của đường tròn ngoại tiếp OAB V. C 45. M. 1 1 2 G ; ;  OAB đều  tâm đường tròn ngoại tiếp là trọng tâm G của OAB ,  3 3 3  1   x 3  t  1  d  :  y   t 3  2   z 3  t  OA, OB    1;1;1   (d) đi qua G nhận  làm VTCP, nên. S là giao điểm của (d) và (P): S  1;  1;0  x  Câu 6: 1) f  x  liên tục trên  , f  x   1  x  e 0, x   1;    nên f  x  nghịch biến trên  1; . max f  x   f  1.  1; . , không tồn tại GTNN.  cos x 0   sin 2 x  1  2sin 2 x  1 cos x  0   2  2) Phương trình  2sin 2 x cos x  cos x 0   5   k k     k  ;  k ; 12 12  ĐS:  2 Nguyễn Tích Đức – TCV

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Đề thi thử THPT quốc gia 2015.  H MD  AH  u  1;  1 là hình chiếu của A lên MD, ta có:  ,. Câu 7: Gọi H  x; y  . D. A. AH  x  1; y  2 . H. M.  x  y 2  x  y 2  1 5    H ;  x  1  y  2  0 x  y  3  2 2   N 1 1 B HAM AMD  MH  AH  2 2 2  x  y 2  M  MD   2 2 2 1  5 1 1    1 1  3 x   y   MH    x     x  1     x   M  x; y  2 2 8 2 2    2  16   4 hoặc 4 Gọi , ta có:   xB  1 2 xM 1 5 1 M  1;9   B ;  x     yB  2 2 yM  4 4  2 2 4. *) Với. D  x; y . *) Với. :. . , tọa độ B thỏa mãn:. . : HD 4 MH (1) với x . 3 M   3 ; 11     4 4 , 4:. 3   x  2   1 5    1 1  y  7  D   3 ; 7  HD  x  ; y   MH   ;  2 2,   4 4  . (1)   2 2 2  1 7 1 3 B  ;  D ;   2 2 ,  2 2. .  y 2  x 3  x 2  2 3 y 4  3 y 2 2 x x  1 y  3 y    y 4  y 3  y 2  1  y  x  1 3  1 Câu 8: (1 điểm) Giải hệ phương trình. (1). .  y3 y. Đặt. u 3 y. Xét hàm số. 2.   x. . 2. . . x  1  2 x x  1 y  3 y 0. . . 3  y  y x x  1 (a). . u 3  u  v 2  1 v  u 3  u v3  v v  x  1 , , (a) thành (b) 3 2  f  t  t  t f  t  3t  1  0, t   f t. , có. 4. 3. 2. 3. 4. 3. 3. 3.  đồng biến. Vậy (b). nên. 2. Thay vào (2):. y  y  y  1  y  1  y  y  y  y  1  1 0.   y  . 1. ĐS:. C.  y 4  y3 .  3   y  y 2  0  3 2 y  y  1  1   y 3  y 2 0 (vì từ (*) suy ra y 0 )  1;0  ,  2;1. 3. y  x 1. y  y 3. (*). 2. y  y2 1 1. 0.  y 0  y 1 . 1 1 x 2  y 2  z 2  4    x 2  y 2    x 2  y 2    z 2  4    z 2  4      x 2  y 2   2 xy   z 2  22   2 z  2 2 Câu 9: * 1 1 1 2 2 2 2 2    x  y    z  2     x  y    z  2  2  x  y   z  2    x  y  z  2     2 4 4 1 1  x  y   x  2 z   y  2 z   x  y   x  y  4 z    3x  3 y   x  y  4 z  2 6 * (1) 1  3x  3 y   x  y  4 z    3x  3 y  x  y  4 z  2  x  y  z  2 Vì nên 4 2   x  y   x  2z   y  2z    x  y  z  6 (1). P Vậy. 8 27  x  y  z  2 2 x  y  z2 Nguyễn Tích Đức – TCV

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đề thi thử THPT quốc gia 2015. 8 27 f  t   2 t  2 2t với t  0 Đặt t x  y  z , xét hàm số 8 27  8t 3  2t 2  108t  108 5  f  t    f t    2 2 t3 t  2 f  t  0  t 6  f  6  8 t 3  t  2  Ta có ,  t 0 6  + 0 f  t  f t. Vậy. P. 5 5 max P  8 . Suy ra 8 khi. 5 8  x  y  z 6   x  y  z 2  x  y z. Nguyễn Tích Đức – TCV

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×