§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
N MÔN H CĐỒÁ Ọ
C P THO T N C TRONG NHẤ Á ƯỚ À
Sinh viên thi t k :ế ế LÊ TH H NG.Ị Ằ
L p: 45 MK.ớ MSSV: 11832-45.
GVHD: NGUY N V N T N.Ễ Ă Í
Ng y giao nhi m v : 15/4/20003.à ệ ụ
Ng y ho n th nh: 10/6/2003.à à à
Nhi m v thi t k : ệ ụ ế ế
Thi t k h th ng c p n c l nh, c p n c nóng, thoát n c b n, thoát n c m a ế ế ệ ố ấ ướ ạ ấ ướ ướ ẩ ướ ư
cho công trình :
B b i t i H N iể ơ ạ à ộ
Các t i li u thi t k :à ệ ế ế
1. M t b ng các t ng nh có b trí các thi t b v sinh: TL 1:100.ặ ằ ầ à ố ế ị ệ
2. K t c u nh : Bê tông c t thép.ế ấ à ố
3. S t ng nh : 1.ố ầ à
4. Chi u cao m i t ng: 3,4m.ề ỗ ầ
5. Chi u d y mái nh : 0,7m.ề à à
6. C t n n nh t ng 1: 14,2m.ố ề à ầ
7. C t sân nh :13,2m.ố à
8. Áp l c ng ng c p n c bên ngo i: Ban ng y: 10m; Ban êm: 13m.ự ở đườ ố ấ ướ à à đ
9. ng kính ng c p n c bên ngo i 300mm.Đườ ố ấ ướ à
10. sâu chôn ng c p n c bên ngo i: 0,8m.Độ ố ấ ướ à
11. S ng i s d ng n c trong nh : 200 ng i t m/ng y; khu v sinh ph c v 30ố ườ ử ụ ướ à ườ ắ à ệ ụ ụ
%ng i n t m. ườ đế ắ
12. Ngu n c p nhi t cho h th ng c p n c nóng: Than.ồ ấ ệ ệ ố ấ ướ
13. Hình th c s d ng n c nóng: vòi tr n.ứ ử ụ ướ ộ
14. D ng h th ng thoát n c bên ngo i: chung.ạ ệ ố ướ à
15. ng kính ng c p thoát n c bên ngo i: 1000mm.Đườ ố ấ ướ à
16. sâu chôn ng thoát n c b n bên ngo i: 1,4m.Độ ố ướ ẩ à
17. ng kính ng thoát n c m a bên ngo i: 0.Đườ ố ướ ư à
18. sâu chôn ng thoát n c m a bên ngo i: 0.Độ ố ướ ư à
19. Nh ng c i m c n chú ý: X lý n c th i c c b tr c khi th i ra bên ngo i.ữ đặ đ ể ầ ử ướ ả ụ ộ ướ ả à
Kh i l ng thi t k :ố ượ ế ế
1. M t b ng c p thoát n c khu nh .ặ ằ ấ ướ à
2. M t b ng c p thoát n c các t ng nh .ặ ằ ấ ướ ầ à
3. S không gian h th ng c p n c l nh, c p n c nóng, thoát n c b n.ơ đồ ệ ố ấ ướ ạ ấ ướ ướ ẩ
4. M t b ng v s h th ng thoát n c m a trên mái.ặ ằ à ơ đồ ệ ố ướ ư
5. M t c t d c ng ng thoát n c ngo i sân nh .Thi t k k thu t m t v i côngặ ắ ọ đườ ố ướ à à ế ế ỹ ậ ộ à
trình có trong h th ngệ ố
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
CH NG 1ƯƠ
T NH TO N C P N C L NH.Í Á Ấ ƯỚ Ạ
1.1: L a ch n s v v ch tuy n tính m ng l i c p n c:ự ọ ơ đồ à ạ ế ạ ướ ấ ướ
D a v o các t i li u ã cho trong nhi m v thi t k v c n c v o m t b ngự à à ệ đ ệ ụ ế ế à ă ứ à ặ ằ
công trình, liên h v i m ng l i c p bên ngo i v t ch c d n n c v o, ti nệ ớ ạ ướ ấ à à ổ ứ ẫ ướ à ế
h nh v ch tuy n m ng l i c p n c cho công trình ( Theo h th ng c p n c nà ạ ế ạ ướ ấ ướ ệ ố ấ ướ đơ
gi n).ả
D a v o tuy n ng trên m t b ng, d ng s không gian h th ng trên hìnhự à ế ố ặ ằ ự ơ đồ ệ ố
chi u tr c o.ế ụ đ
1.2: Xác nh l u l ng tính toán cho t ng o n ng v tính toán thu l c.đị ư ượ ừ đ ạ ố à ỷ ự
L u l ng tính toán c xác nh theo công th c:ư ượ đượ đị ứ
tran
o
tt
q
100
nq
q +
β××
=
∑
(l/s).
Trong ó:đ
- q
o
: L u l ng tính toán cho m t d ng c v sinh cùng lo i ( l/s).ư ượ ộ ụ ụ ệ ạ
- n: S l ng thi t b v sinh cùng lo i.ố ượ ế ị ệ ạ
- β: H s ho t ng ng th i c a các thi t b v sinh, l y theo b ng 13ệ ố ạ độ đồ ờ ủ ế ị ệ ấ ả
TCVN – 1988.
- q
tr nà
: L ng n c tr n th ng xuyên b ng 1% dung tích c a b ( l/s). ượ ướ à ườ ằ ủ ể
B ng 1: B ng th ng kê thi t b v sinh c a công trình b b i.ả ả ố ế ị ệ ủ ể ơ
D ng c vụ ụ ệ
sinh
S l ngố ượ
( cái)
L u l ng c aư ượ ủ
m t thi t b (l/s)ộ ế ị
Tr s ngị ố đươ
l ngượ
H s ho tệ ố ạ
ng ng th iđộ đồ ờ
H ng senươ 44 0,2 1 100
Xí 8 0,1 0,5 70
Ch u r aậ ử
7
0,07 0,33 80
Xác nh qđị
tr nầ
:
Dung tích b c xác nh theo công th c sau: Wể đượ đị ứ
b
+⋅+⋅⋅+⋅ 2).5,03,0(
2
1
475,0
2
1
2,14915
⇒ W
b
= 1070,25(m
3
).
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
L ng n c tr n th ng xuyên qượ ướ à ườ
tr nà
c xác nh theo công th c sau:đượ đị ứ
q
tr nà
= 1% dung tích c a b Wủ ể
b
.
Th i gian ho t ng c a b t = 12ờ ạ độ ủ ể
h
= 12⋅3600 (s)
q
tr nà
=
100360012
1025,1070
%1
3
⋅⋅
⋅
=
⋅
t
W
b
= 0,2477( l/s)
V y ta có:ậ
q
tt
= ( 0,2 × 44 ×1,0 ) + ( 0,1× 8× 0,7 ) + ( 0,07 × 7 × 0,8 ) + 0,2477 = 9.8317 (l/s).
Tính toán thu l c cho h th ng c p n c l nh c a khu t m v v sinh theo tuy n ỷ ự ệ ố ấ ướ ạ ủ ắ à ệ ế
ng b t l i nh t v i gi thi t ó c ng l tuy n ông chính c a h th ng c p n c ố ấ ợ ấ ớ ả ế đ ũ à ế ủ ệ ố ấ ướ
l nh cho công trình b b i. K t qu c ghi trong b ng 2.ạ ể ơ ế ả đượ ả
B ng 2: B ng tính toán thu l c cho h th ng c p n c l nh.ả ả ỷ ự ệ ố ấ ướ ạ
o nĐ ạ
ngố
S l ng thi t bố ượ ế ị
v sinhệ
T ngổ
số
nđươ
Q
n
D
V
1000i
L
h= i×l
Hg
sen
Ch uậ
r aử
Xí
1-2 0 2 0 0.66 0.112 15 0.65 119.3 4.5 0.537
2-3 0 3 0 0.99 0.168 20 0.52 52.8 4.5 0.237
3-4 0 5 4 3.65 0.56 32 0.57 31.2 3.0 0.093
4-5 0 7 8 6.31 0.952 32 0.99 85.1 0.4 0.034
5-6 6 7 8 12.31 2.152 50 0.99 52 7.5 0.39
6-7 16 7 8 22.31 4.152 80 0.83 20.8 9 0.187
7-8 28 7 8 34.31 6.552 90 0.98 23.4 9 0.211
8-9 38 7 8 44.31 8.552 125 0.64 7.05 9 0.063
9-10 44 7 8 50.31 9.752 125 0.73 8.8 4.5 0.039
V y t ng t n th t trên ng ng l : ậ ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 1.7916m
Sau khi tính toán thu l c h th ng c p n c l nh cho khu nh t m v b ỷ ự ệ ố ấ ướ ạ à ắ à ổ
sung l ng n c tr n th ng xuyên c a b b i theo tuy n ng b t l i nh t, ch n ượ ướ à ườ ủ ể ơ ế ố ấ ợ ấ ọ
tuy n ng c p n c l nh cho b b i sau khi thau r a b tính toán ki m tra.ế ố ấ ướ ạ ể ơ ử ể để ể
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
M i tu n b b i c thau r a m t l n v o ng y u tu n. Th i gian ng ng b lỗ ầ ể ơ đượ ử ộ ầ à à đầ ầ ờ ư ể à
36
h
. Trong ó, 10đ
h
u l dùng thoát n c, 4đầ à để ướ
h
ti p theo l dùng c r a b , 22ế à để ọ ử ể
h
còn l i l dùng c p n c v o b . N c c d n v o b theo h th ng mi ngạ à để ấ ướ à ể ướ đượ ẫ à ể ệ ố ệ
y. H th ng mi ng y n c c b trí d c theo hai bên chi u d i c a b , sđẩ ệ ố ệ đẩ ướ đượ ố ọ ề à ủ ể ử
d ng 18 mi ng y.ụ ệ đẩ
L u l ng tính toán c a m t mi ng y :ư ượ ủ ộ ệ đẩ
Q
1
=
5360022
1025,1070
3
⋅⋅
⋅
=
t
W
b
= 2.703( l/s).
K t qu tính toán thu l c cho tuy n ng cung c p n c cho b b i sau khi thau r aế ả ỷ ự ế ố ấ ướ ể ơ ử
c ghi trong b ng3.đượ ả
B ng 3: B ng tính toán thu l c tuy n ng cung c p n c l nh cho b b i.ả ả ỷ ự ế ố ấ ướ ạ ể ơ
o nĐ ạ
ngố
Số
mi ngệ
yđẩ
q
tt
(l/s)
D
(mm)
V
(m/s)
1000i
l
(m)
h = i⋅l
(m)
1-2 1 2,703 70 0,78 23.5 9,8 0.2303
2-3 2 5.405 90 0,812 16.5 9,8 0.1617
3-4 3 8,108 100 0.96 19.3 9,8 0.18914
4-5 4 10.811 125 0.79 10.3 9,8 0.10094
5-10 5 13.513 150 0.722 6.7 10,9 0.07303
V y t ng t n th t trên ng ng l : ậ ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 0,75511m
Nh v y gi thuy t tuy n ng chính l úng, tuy n ng chính ã ch n t yêu c uư ậ ả ế ế ố à đ ế ố đ ọ đạ ầ
v ng kính ng v t n th t áp l c cho tuy n ng cung c p n c l nh c a bề đườ ố à ổ ấ ự ế ố ấ ướ ạ ủ ể
b i.ơ
1.3: Tính toán áp l c c n thi t c a công trình b b i.ự ầ ế ủ ể ơ
Áp l c c n thi t c a công trình b b i xác nh theo công th c:ự ầ ế ủ ể ơ đị ứ
H
nh
ct
= h
hh
+ h
h đ
+ h
td
+
∑
h
+ h
cb
(m).
Trong ó:đ
- h
hh
: cao hình h c tính t tr c ng ng c p n c bên ngo iĐộ ọ ừ ụ đườ ố ấ ướ à
n d ng c v sinh cao nh t (hay b t l i nh t).đế ụ ụ ệ ấ ấ ợ ấ
h
hh
= ∇
chôn ng ố
+ ∇
n n nhề à
+ ∇
h ng senươ
= 0,8 + (14.2-13.2) + 2 = 3,8 (m).
- h
hđ
: T n th t áp l c qua ng h : hổ ấ ự đồ ồ
hđ
= 0,2 (m).
- h
td
: Áp l c t do c n thi t các thi t b v sinh: hự ự ầ ế ở ế ị ệ
td
= 3 (m).
- ∑h: T ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng chính b t l i nh t: ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ ấ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
∑h=1.7916 (m).
- h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng b t l i nh t: hổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ
cb
= (20 – 30)% ∑h.
h
cb
=0,3
×
1.7916 =0.537 (m)
V y ta có:ậ
H
nh
ct
= 3,8 + 0,2 + 3 + 1.7916 + 0.537= 9.329(m).
M áp l c ng ng n c bên ngo i v o Ban ng y l 10 (m), Ban êm l 13 (m).à ự ở đườ ố ướ à à à à đ à
V y áp l c ng ng bên ngo i m b o cung c p n c tr c ti p choậ ự đườ ố à đả ả ấ ướ ự ế
công trình b b i. ể ơ
1.4: Tính toán ch n ng h o n c.ọ đồ ồ đ ướ
ng h o n c ch n trên c s tho mãn 2 di u ki n:Đồ ồ đ ướ ọ ơ ở ả ề ệ
- i u ki n v l u l ng .Đ ề ệ ề ư ượ
- i u ki n v t n th t áp l c.Đ ề ệ ề ổ ấ ự
D a v o qự à
tt
ã xác nh nh trên, ch n ng h tho mãn i u ki n:đ đị ư ọ đồ ồ ả đ ề ệ
q
min
≤
q
tt
= 9.8317 (l/s)
≤
q
max
T b ng 17.1: C , l u l ng v c tính c a ng h o n c (GTCTN trangừ ả ỡ ư ượ à đặ ủ đồ ồ đ ướ
206) ta ch n lo i ng h tu c bin BB80. Các thông s k thu t c a ng h :ọ ạ đồ ồ ố ố ỹ ậ ủ đồ ồ
- q
tr đ
= 250 (m
3
/h)
- q
min
= 1,7 (l/s).
- q
max
= 22 (l/s).
T b ng 17.2: Tra b ng c s c kháng c a ng h l : S = 0,00207 m. T nừ ả ả đượ ứ ủ đồ ồ à ổ
th t áp trong ng h :ấ đồ ồ
h
h đ
= S × q
tt
= 0,00207 × 9,8317
2
= 0,2 (m) < 1. Nh v y ch n ng hư ậ ọ đồ ồ
BB80 l h p lý.à ợ
Ki m tra v i l u l ng c p n c v o b sau khi thau r a b qể ớ ư ượ ấ ướ à ể ử ể
tt
= 13,51 l/s ta
th y ng h c ng t yêu c u.V y ch n lo i ng h BB80 l h p lý.ấ đồ ồ ũ đạ ầ ậ ọ ạ đồ ồ à ợ
1.5. Tính toán két n c d phòng.ướ ự
Két n c d phòng dùng cung c p n c cho khu nh t m trong tr ng h pướ ự để ấ ướ à ắ ườ ợ
m t n c t xu t.ấ ướ độ ấ
1.5.1. Xác nh dung tích két.đị
Dung tích két n c xác nh theo công th c:ướ đị ứ
W
k
= K × W
hđ
(m
3
).
Trong ó:đ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
- K: H s d tr k n chi u cao xây d ng v ph n c n l ng áy kétệ ố ự ữ ể đế ề ự à ầ ặ ắ ở đ
n c, l y K = 1,2.ướ ấ
- W
hđ
: Dung tích i u ho c a két n c, tính b ng l u l ng n c dùng cho đ ề à ủ ướ ằ ư ượ ướ
khu nh t m trong kho ng th i gian 20 phút.à ắ ả ờ
L u l ng n c l nh cung c p cho khu nh t m: qư ượ ướ ạ ấ à ắ
tt
= 6.5219 (l/s).
W
k
= K × W
hđ
= 1,15× q
tt
× t = 1,15× 6.5219⋅10
-3
× 20× 60 = 9 (m
3
).
Ch n kích th c c a két n c d phòng l : 4000ọ ướ ủ ướ ự à ×2000×1200 (mm).
1.5.2. Xác nh chi u cao t két.đị ề đặ
Chi u cao t két n c c xác nh trên c s m b o áp l c aề đặ ướ đượ đị ơ ở đả ả ự để đư
n c v t o ra áp l c t do c n thi t cho thi t b v sinh b t l i nh t trong tr ngướ à ạ ự ự ầ ế ế ị ệ ấ ợ ấ ườ
h p dùng n c l n nh t.ợ ướ ớ ấ
Chi u cao t két c xác nh theo công th c sau:ề đặ đượ đị ứ
H
k
= h
td
+
∑
h
+ h
cb
- h
hh
.
Trong ó:đ
- h
hh
: cao hình h c a n c t tr c ng ng c a két n c n d ng cĐộ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ủ ướ đế ụ ụ
v sinh b t l i nh t. ệ ấ ợ ấ
- h
hh
= h
t ngầ
– h
h ng senươ
= 3,4 - 2 = 1,4 (m).
- h
td
: Áp l c t do c n thi t các thi t b v sinh: hự ự ầ ế ở ế ị ệ
td
= 3 (m).
- ∑h: T ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng chính b t l i nh t:ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ ấ
- h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng b t l i nh t: hổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ
cb
= (20 – 30)% ∑h.
H
k
= 3 + 1,7916+ 0,3×1,7916 – 1,4 = 3,93 ≈ 4 (m).
V y ta t két n c cách tr n nh 4 m, dùng c t trên nóc.ậ đặ ướ ầ à ộ đỡ
CH NG 2:ƯƠ
T NH TO N M NG L I THO T N C.Í Á Ạ ƯỚ Á ƯỚ
2.1: L a ch n s v v ch tuy n m ng l i thoát n c.ự ọ ơ đồ à ạ ế ạ ướ ướ
N c th i t khu nh t m v v sinh c x lý c c b b t ho i t ướ ả ừ à ắ à ệ đượ ử ụ ộ ở ể ự ạ đặ
d i khu v sinh. Sau ó c a n thoát chung v i h th ng thoát n c tr n t ướ ệ đ đượ đư đế ớ ệ ố ướ à ừ
b b i v n c m a ra h th ng thoát n c th nh ph .ể ơ à ướ ư ệ ố ướ à ố
D a v o m t b ng ta v ch tuy n m ng l i thoát n c cho b b i.ự à ặ ằ ạ ế ạ ướ ướ ể ơ
2.2: Xác nh l u l ng n c th i tính toán.đị ư ượ ướ ả
L u l ng n c th i tính toán c xác nh theo công th c:ư ượ ướ ả đượ đị ứ
q
th
=
∑
β××
100
nq
0
(l/s).
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
Trong ó:đ
- q
th
: L u l ng n c th i tính toán.ư ượ ướ ả
- q
0
: L u l ng n c th i c a t ng thi t b v sinh. ư ượ ướ ả ủ ừ ế ị ệ L y theo b ng 23.2ấ ả
- n: S thi t b v sinh cùng lo i m o n ng ph c v .ố ế ị ệ ạ à đ ạ ố ụ ụ
- β: H s ho t ng ng th i th i n c c a các thi t b v sinh. Lệ ố ạ độ đồ ờ ả ướ ủ ế ị ệ y theoấ
b ng 23.3 (Giáo trình C p thoát n c).ả ấ ướ
B ng 4:B ng th ng kê thi t b v sinh c a công trình b b i.ả ả ố ế ị ệ ủ ể ơ
D ng c vụ ụ ệ
sinh
S l ngố ượ
(cái)
q
0
(l/s) H s ho t ngệ ố ạ độ
ng th iđồ ờ
ng d nố ẫ
(mm)
q(l/s)
H ng senươ 44 0,2 80 50
7.04
Xí 8 1,6 70 100
8.96
Ch u r aậ ử 7 0,1 100 50
0.7
- B trí m t rãnh thông nhau gi a các phòng t m theo t ng nhóm, sau ó n cố ộ ữ ắ ừ đ ướ
t m c ch y v o các ng ng v v o ng ng thoát n c chính. ngắ đượ ả à ố đứ à đổ à đườ ố ướ Đườ
kính các ng ng thoát n c ch n theo ố đứ ướ ọ B ng 23.6 (GTCTN).ả
- H th ng thu n c tr n b b i l m t máng tr n c b trí d c theo ệ ố ướ à ể ơ à ộ à đượ ố ọ
chi u d i th nh b , sau ó ch y v o ng ng v v o ng ng thoát ề à à ể đ ả à ố đứ à đổ à đườ ố
n c chính.ướ
C t m t t t i mi ng x :ố ặ đấ ạ ệ ả
= ∇ S n nh - à à ∇ MNLN- chi u d y móng b - kho ng cách t m t s n b ề à ể ả ừ ặ à ể
n m t n cđế ặ ướ
= 14.2 - 1.7 - 0,2 - 0,3 = 12 (m)
C t áy c ng t i i m x ra MLTN bên ngo i c xác nh theo công th c:ố đ ố ạ đ ể ả à đượ đị ứ
∇ = 13.2 - 1,4 = 11.8 (m)
Ta th y mi ng x không th p h n áy c ng t i i m x ra MLTN bên ngo i. Do ó ấ ệ ả ấ ơ đ ố ạ đ ể ả à đ
không ph i dùng b m khi x n c b b i.ả ơ ả ướ ể ơ
- H th ng x ki t b l m t mi ng x c b trí áy b b i. Th i gianệ ố ả ệ ể à ộ ệ ả đượ ố ở đ ể ơ ờ
x ki t n c ra kh i b l 10ả ệ ướ ỏ ể à
h
.
L u l ng n c x c xác nh theo công th c sau:ư ượ ướ ả đượ đị ứ
73.29
360010
100025.1070
=
⋅
⋅
==
t
W
q
b
xa
(l/s).
Tra b ng tính toán thu l c m ng l i thoát n c c:ả ỷ ự ạ ướ ướ đượ
- ng kính ng x DĐườ ố ả
x ả
= 250 mm.
- V n t c v = 0,56 m/s.ậ ố
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
- i =0,00217.
- d y H/D = 0,5.Độ ầ
2.3: Tính toán b t ho i.ể ự ạ
Dung tích b t ho i c xác nh theo công th c:ể ự ạ đượ đị ứ
W
b
= W
n
+ W
c
.(m).
Trong ó:đ
- W
b
: Th tích n c c a b (mể ướ ủ ể
3
).
- W
c
: Th tích c n c a b (m).ể ặ ủ ể
2.3.1: Xác nh th tích n c c a b :đị ể ướ ủ ể
W
n
= (1 - 3)Q
ngđ
- Q
ngđ
: L ng n c th i ng y êm tu thu c v o yêu c u v sinh v lý do kinhượ ướ ả à đ ỳ ộ à ầ ệ à
t , l y b ng 30% s ng i n b i.ế ấ ằ ố ườ đế ơ
Q
ngđ
=
6.3
1000
3,060200
1000
=
××
=
×
n
qn
(m
3
).
V y: Wậ
n
= 3×3.6= 10.8(m
3
).
2.3.2: Xác nh th tích c n c a b :đị ể ặ ủ ể
W
c
=
N
W
cbWTa
×
×−
××−××
1000)100(
)100(
2
1
(m).
Trong ó:đ
- a: Tiêu chu n th i c n (L y a = 0,5l/ng.ng ).ẩ ả ặ ấ đ
- T: Th i gian gi a hai l n l y c n, T = 365 ng y.ờ ữ ầ ấ ặ à
- W
1
, W
2
: m c a c n khi ch a lên men v sau khi lên men:Độ ẩ ủ ặ ư à
W
1
= 95%; W
2
=90%.
- b: H s k n gi m th tích c n khi lên men, gi m 30% v l y b =0,7.ệ ố ể đế độ ả ể ặ ả à ấ
- c: H s k n ph n c n l i khi hút c n, L y c = 1,2.ệ ố ể đế ầ ặ để ạ ặ ấ
- N: S ng i s d ng.ố ườ ử ụ
W
c
=
76,236
1000)90100(
2,17,0)95100(3655,0
=×
×−
××−××
(m
3
).
V y dung tích b t ho i l :ậ ể ự ạ à
W
b
= W
n
+ W
c
= 10.8+ 2,76 = 13.56(m
3
).
Ch n b t ho i hai ng n b ng bê tông c t thép, có các kích th c nh sau:ọ ể ự ạ ă ằ ố ướ ư
Chi u d i ng n th nh t: 4(m).ề à ă ứ ấ
Chi u d i ng n th hai: 1,4 (m).ề à ă ứ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
Chi u r ng: 2,0 (m).ề ộ
Chi u sâu công tác: 1,3 (m).ề
B c thi t k g m có:ể đượ ế ế ồ
- ng ng d n n c v o v ra kh i b có ng kính D100. Đườ ố ẫ ướ à à ỏ ể đườ
- C a thông c n có kích th c l 200 ử ặ ướ à × 200 (mm).
- C a thông n c có kích th c l 150 ử ướ ướ à × 150 (mm).
- C a thông khí có kích th c l 100 ử ướ à × 100 (mm).
2.4: Tính toán h th ng thoát n c m a.ệ ố ướ ư
2.4.1: Tính toán ng ng v ng nhánh.ố đứ à ố
ng ng ng có th ch n theo di n tích ph c v gi i h n c a m t ng ng:Đườ ố đứ ể ọ ệ ụ ụ ớ ạ ủ ộ ố đứ
F
max
gh
=
max
5
p
2
h
Vd20
×ψ
××
(m
2
).
Trong ó:đ
- d: ng kính ng ng.Đườ ố đứ
- ψ: H s dòng ch y trên mái, l y ệ ố ả ấ ψ = 1.
- V
p
: T c phá ho i c a ng, ch n ng ch t d o có Vố độ ạ ủ ố ọ ố ấ ẻ
p
= 2,5 m/s.
- h
max
5
: L p n c m a trong 5 phút l n nh t khi theo dõi trong nhi u n m, theoớ ướ ư ớ ấ ề ă
t i li ukhí t ng c a H N i hà ệ ượ ủ à ộ
max
5
= 15,9cm.
Chia mái che công trình th nh 2 khu v c tính toán :à ự để
a. Mái khu I:ở
- Di n tích mái: Fệ
I
mái
=63.5
×
6+8
×
4,5 =417 (m
2
)
- Ch n ng kính ng ng : d= 100 (mm)=10 (cm).ọ đườ ố đứ
F
max
ghI
=
9,151
5,21020
2
×
××
= 314,5 (m
2
).
S ng ng c n thi t cho h th ng thoát n c m a trên mái khu I:ố ố đứ ầ ế ệ ố ướ ư ở
233,1
5,314
417
max
≈===
ghI
mai
I
I
F
F
n
( ng).ố
b. Mái khu II:ở
- Di n tích mái: Fệ
II
mái
=4,5
×
6=27 (m
2
)
- ch n ng kính ng ng : d= 50 (mm)=5 (cm).ọ đườ ố đứ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
F
max
ghII
=
9,151
5,2520
2
×
××
= 78,6 (m
2
).
- S ng ng c n thi t cho h th ng thoát n c m a trên mái khu v cII:ố ố đứ ầ ế ệ ố ướ ư ự
13,0
6,78
27
max
≈===
x
ghII
mai
II
II
F
F
n
( ng).ố
1.4.2: Tính toán máng d n n c m a ( xênô).ẫ ướ ư
- Kích th c máng d n xác nh d a trên c s l ng n c m a th c t ch yướ ẫ đị ự ơ ở ượ ướ ư ự ế ả
trên máng d n n ph u thu.ẫ đế ễ
- L ng n c m a l n nh t ch y n ph u thu c xác nh theo công th c:ượ ướ ư ớ ấ ả đế ễ đượ đị ứ
q
max
ml
=
300
hF
max
5
××ψ
(l/s).
Trong ó:đ
- F: Di n tích mái th c t trên m t b ng m m t ph u ph c v (mệ ự ế ặ ằ à ộ ễ ụ ụ
2
) (t c l di n ứ à ệ
tích thu n c c a 1 ng ng)ướ ủ ố đứ
Máng d n n c m a khu v c I:sẫ ướ ư ự
q
max
ml
=
7,16
300
9,155.3141
=
××
(l/s).
Ch n máng d n ch nh t b ng bê tông trát v a, tra bi u tính toán thu l c ọ ẫ ữ ậ ằ ữ ể đồ ỷ ự
Hình 24.10 (Giáo trình C p thoát n c)ấ ướ c các thông s k thu t sau:đượ ố ỹ ậ
- d c lòng máng: i = 0,01.Độ ố
- Chi u r ng máng: B = 50 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 5 (cm).ề ớ ướ
Máng d n n c m a khu v c II:ẫ ướ ư ự
q
max
ml
=
2,4
300
9,156,781
=
××
(l/s).
Ch n máng d n ch nh t b ng bê tông trát v a, tra bi u tính toán thu l c ọ ẫ ữ ậ ằ ữ ể đồ ỷ ự
Hình 24.10 (Giáo trình C p thoát n c)ấ ướ c các thông s k thu t sau:đượ ố ỹ ậ
- d c lòng máng: i = 0,004.Độ ố
- Chi u r ng máng: B = 20 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 5 (cm).ề ớ ướ
1.4.3: Tính toán m ng l i thoát n c ngo i sân nh .ạ ướ ướ à à
N c m a bên ngo i sân nh c thoát b ng rãnh ch nh t xây b ng g ch ướ ư à à đượ ằ ữ ậ ằ ạ
v có các thông s k thu t sau:à ố ỹ ậ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
- d c lòng máng: i = 0,01.Độ ố
- Chi u r ng máng: B = 30 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 10 (cm).ề ớ ướ
CH NG 3:ƯƠ
TÍNH TOÁN CẤP NƯỚC NÓNG
Ch n thi t b un n c nóng ki u n i un ( nhiên li u dùng than ) , n cọ ế ị đ ướ ể ồ đ ệ ướ
c un nóng nh ti p xúc v i ng thông khói trong n i un . V i nhu c u dùngđượ đ ờ ế ớ ố ồ đ ớ ầ
n c cho khu nh t m v b b i , ta ch n ch c p n c nóng nh sau :ướ à ắ à ể ơ ọ ế độ ấ ướ ư
- C p I : dùng n i un cung c p n c nóng ho tr n v i n c l nh mấ ồ đ để ấ ướ à ộ ớ ướ ạ để đả
b o sau khi thau r a b n gi m c a thì n c trong b t nhi t l 23ả ử ể đế ờ ở ử ướ ể đạ ệ độ à
0
C v iớ
nhi t n c l nh l 20ệ độ ướ ạ à
0
C .
- C p II : dùng n i un cung c p n c nóng ho tr n v i n c l nh m ấ ồ đ để ấ ướ à ộ ớ ướ ạ để đả
b o nhi t cung c p trong khu nh t m t yêu c u l 35ả ệ độ ấ à ắ đạ ầ à
0
C v i nhi t ớ ệ độ
n c l nh l 20ướ ạ à
0
C .
- C p II : c ng cung c p n c nóng m b o n c trong b b i khi s d ng ấ ũ ấ ướ để đả ả ướ ể ơ ử ụ
n nh 23ổ đị
0
C ( b b i b t n th t nhi t do truy n qua k t c u , do bay h i ) .ể ơ ị ổ ấ ệ ề ế ấ ơ
- Thi t k m ng l i c p n c nóng song song v i m ng l i c p n c l nh , ế ế ạ ướ ấ ướ ớ ạ ướ ấ ướ ạ
sau ó dùng vòi tr n ho tr n n c nóng v i n c l nh t nhi t c nđ ộ để à ộ ướ ớ ướ ạ để đạ ệ độ ầ
thi t theo yêu c u ( riêng xí không c n ph i c p n c n c nóng ) . i v i bế ầ ầ ả ấ ướ ướ Đố ớ ể
b i c ng thi t k nh v y .ơ ũ ế ế ư ậ
I . Tính toán n i un n c nóng :ồ đ ướ
1. C p I :ấ
a)Di n tích un nóng c n thi t .ệ đ ầ ế
N i un có nhi t n c nóng l 65ồ đ ệ độ ướ à
0
C , l ng n c nóng cung c p nhi t cho b ượ ướ ấ ệ ể
b i trong 8h ,ơ
Công su t ngu n c p nhi t c n cung c p cho n c trong b t 20ấ ồ ấ ệ ầ ấ ướ ể ừ
0
lên 23
0
l : à
P
nh
=
T
ttQ
lnb
)(10
.3
−
Trong ó :đ
Q
b
- th tích n c c a b , Qể ướ ủ ể
b
= 992,25 m
3
.
t
n
- nhi t yêu c u trong b , tệ độ ầ ể
n
= 23
0
C .
t
l
- nhi t n c l nh c p v o , tệ độ ướ ạ ấ à
l
= 18
0
C .
T- th i gian ngu n c p nhi t l m vi c trong m t ng y êm , T = 8h .ờ ồ ấ ệ à ệ ộ à đ
P
nh
= 10
3
. 992,25 ( 23- 20 ) = 372093.75(kCal/h)
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
8
Dùng n i un b ng thép v i ng thông khói ng l các ng thép tráng k m có ồ đ ằ ớ ố đứ à ố ẽ
ng kính d = 50 mm , l = 1,5 m .đườ
Di n tích un nóng c n thi t :ệ đ ầ ế
F
d
= 1,15
nh
nh
H
P
m
2
Trong ó :đ
H
nh
- c ng nhi t tính toán , theo b ng 29.2 CTN l y Hườ độ ệ ả ấ
nh
= 12000
kCal/m
3
.h
F
d
=
12000
75,372093.15.1
= 35,66 (m
2
)
Di n tích un nóng c a m t ng thông khói :ệ đ ủ ộ ố
f = p.d.l = 3,14.0,05.1,5 = 0,24 (m
2
)
Ch n s n i un l 3 n i công tác v 1 n i d phòng . S ng thông khói cho 1 n i ọ ố ồ đ à ồ à ồ ự ố ố ồ
l :à
n =
50
24.0.3
66.35
==
f
F
d
( ng)ố
Ch n kho ng cách gi a các ng khói con l a = 120 mm thì ng kính n i un ọ ả ữ ố à đườ ồ đ
D
n iồ
= 1,8 m
b)Xác nh các kích th c lò un :đị ư ớ đ
Dùng than bùn có nhi t tr th p l Qệ ị ấ à
h
= 2500 kCal/kG v i m l 30% .ớ độ ẩ à
L ng nhiên li u chi phí trong 1h cho 1 n i un l :ượ ệ ồ đ à
P
h
=
η
.
H
nh
Q
P
=
7.0.2500
75.372093
=212.63
Trong ó :đ
n- s n i unố ồ đ
Q
h
- nhi t tr th p nh t c a nhiên li u ệ ị ấ ấ ủ ệ
h- hi u su t c a lò ,l y h = 0,7ệ ấ ủ ấ
L ng không khí c n thi t v o m t lò c xác nh theo công th c :ượ ầ ế à ộ đượ đị ứ
L
k
=
1000
.12.1
.
α
bb
PQ
Trong ó :đ
1,12- h s d tr .ệ ố ự ữ
a- h s th a không khí , l l ng không khí c n thi t t o th nh 1kCalệ ố ừ à ượ ầ ế để ạ à
l y a= 1,4 .ấ
L
k
=
1000
4,1.25,992.63,212.12,1
=330.812 (m
3
/h)
Di n tích c a thu khí Fệ ử
c
xác nh theo công th c :đị ứ
F
c
=
3600.6.0
812,330
3600.
=
c
k
V
L
= 0.153 (m
2
)
V
c
- t c gió qua c a thu khí , l y Vố độ ử ấ
c
= 0,6 m/s .
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
Ch n chi u r ng c a thu khí B= 0,5 m thì chi u cao c a thu khí l :ọ ề ộ ử ề ử à
H
c
=
35.0
5.0
153.0
≈=
B
F
c
(m)
Chi u cao lò :ề
H
lò
= H
c
+ H
than
+ H
dt
= 0,35 + 0,5 + 0,6 = 1,45 (m).
Trong ó :đ
H
than
- Chi u cao ph n x p nhiên li u , l y Hề ầ ế ệ ấ
than
= 0,5 m .
H
dt
- chi u cao ph n ph , l y Hề ầ ụ ấ
dt
= 0,6 m .
Chi u cao n i un :ề ồ đ
H
n
= H
t kiêm
+ H
t.kh iố
= 0,7 + 1,5 = 2,2 (m)
Trong ó :đ
H
t.ki mệ
- chi u cao ph n ng ti t ki m , l y Hề ầ ố ế ệ ấ
t.ki mệ
= 0,7 m .
H
t.kh iố
- chi u cao ng thông khói .ề ố
c)Xác nh chi u cao c a ng khói lò .đị ề ủ ố
L c thông gió t nhiên xác nh theo công th c :ự ự đị ứ
Z = H. (g
v oà
+ g
ra
) (mm)
H = H
lò
+ H
n
+ H
k
Trong ó :đ
H
lò
,H
n
,H
k
- chi u cao lò , n i un , ng khói .ề ồ đ ố
g
v oà
- dung tr ng riêng c a không khí v o lò :ọ ủ à
g
v oà
= g(20
o
C) = 273 .g
tc
= 273. 1,26 = 1,174 (kG/m
3
)
273+t 273+20
g
ra
- dung tr ng riêng c a khói ra kh i ng khói :ọ ủ ỏ ố
g
ra
= g(200
0
C) = 273.g
tc
= 273.1,26 = 0,727 (kG/m
3
)
273+t 273+200
g- dung tr ng riêng c a không khí i u ki n tiêu chu n , ọ ủ ở đ ề ệ ẩ
l y gấ
tc
= 1,26 kG/m
3
t- nhi t tính toán c a không khí .ệ độ ủ
V y ta có :ậ
Z = (1,45 + 2,2 + H
k
).(1,174- 0,727) = (3,65 + H
k
).0,447
T ng s t n th t khí ng qua n i lò v ng khói xác nh theo công th c :ổ ố ổ ấ độ ồ à ố đị ứ
∑h = h
c
+ h
gh
+ h
l
+ h
d
+ h
k
(mm)
Trong ó :đ
h
c
- t n th t khí ng qua c a thu khí , xác nh theo công th c :ổ ấ độ ử đị ứ
h
c
= x.V
c
2
.g
v oà
(mm)
2g
x- h s s c kháng qua c a , l y x = 1,5 .ệ ố ứ ử ấ
V
c
-t c khí qua c a , Vố độ ử
c
= 0,6 m/s .
h
c
= 1,5.0,6
2
.1,174 =0,032 (mm)
2.9,81
h
gh
- t n th t khí ng qua ghi lò , hổ ấ độ
gh
= 3 mm .
h
l
- t n th t qua bu ng t lò , l y hổ ấ ồ đố ấ
l
= 3 mm .
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
h
d
- t n th t qua ng thông khói ng , xác nh theo công th c :ổ ấ ố đứ đị ứ
h
d
= l.V
d
2
.l.g
d
(mm)
d.2g
g
d
- dung tr ng riêng c a khói trong ng thông khói :ọ ủ ố
g
d
= g(800
0
C) = 273.g
tc
= 273.1,26 = 0,32 (kG/m
3
)
273+t 273+800
l- h s s c kháng c a ng , l y l = 0,04 .ệ ố ứ ủ ố ấ
V
d
- t c khói trong ng thông khói ng , xác nh theo công th c :ố độ ố đứ đị ứ
V
d
= 4.L
k
= 4.330.812= 0,79 (m/s)
p.d
2
.n 3,14.0,05
2
.50.10
3
Suy ra :
h
d
= 0,04.0,79
2
.1,5.0,32 = 0,012 (mm)
0,05.2.9,8
h
k
- t n th t qua ng khói xác nh theo công th c :ổ ấ ố đị ứ
h
k
= l.V
k
2
.H
k
.g
k
(mm)
D
k
.2g
V
k
- t c khói trong ng khói , ố độ ố
g
k
- dung tr ng riêng c a khói :ọ ủ
g
k
= g(200
0
C) = 273.g
tc
= 273 .1,26 = 0,727 (kG/m
3
)
273+200 273+200
Ch n Dọ
k
= 300 mm ,ta có :
F
k
= p.D
k
2
= 3,14.0,3
2
= 0,071 (m
2
)
4 4
V
k
=
3600.071,0
812.330
=
k
k
F
L
=1.294 m/s
Suy ra :
h
k
= 0,04.1,294
2
.H
k
.0,727 = 0,0083.H
k
(mm)
0,3.2.9,81
Cu i cùng ta có :ố
∑h = 0,032+3+3+0,012+0,0083.H
k
= 6,044 + 0,0083.H
k
(mm)
Thay v o b t ng th c : Z à ấ đẳ ứ ≥ ∑h ,ta có :
( 3,65 + H
k
).0,447 ≥ 6,044 + 0,0083.H
k
0,4387.H
k
≥ 4,412 H
k
≥ 10,06 (m)
L y chi u cao ng khói lò : Hấ ề ố
k
= 11m
L ng nhiên li u tiêu th 1 l n r a b l :ượ ệ ụ ầ ử ể à
P =
η
.
H
nh
Q
P
=
7,0.2500
25.372093
= 212.63(kG/l n) = 0.21263(t/l n)ầ ầ
L ng nhiên li u d tr trong kho trong 15 ng y :ượ ệ ự ữ à
0.21263.15 = 3.2(t n)ấ
2. C p II .ấ
L ng nhi t cung c p cho s ng i n t m :ượ ệ ấ ố ườ đế ắ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
W
nh
= q
0
.(t
n
- t
l
).N = 60.(35- 20).200 = 180000 (kCal)
Trong ó :đ
q
0
- tiêu chu n n c nóng cho m t ng i n t m , qẩ ướ ộ ườ đế ắ
0
= 60 l/ng i .ườ
t
n
- nhi t n c nóng yêu c u trong nh t m , tệ độ ướ ầ à ắ
0
= 35
0
C .
t
l
- nhi t n c l nh c p v o , tệ độ ướ ạ ấ à
l
= 20
0
C .
N- s ng i n b b i trong 1 ng y , N = 200 ng i .ố ườ đế ể ơ à ườ
Công su t ngu n nhi t trong gi :ấ ồ ệ ờ
P
nh.h
=
T
W
nh
=
12
180000
=15000 (kCal/h)
L ng nhi t t n th t qua th nh b , áy b v t n th t do bay h i :ượ ệ ổ ấ à ể đ ể à ổ ấ ơ
L ng nhi t t n th t qua th nh b v áy b :ượ ệ ổ ấ à ể à đ ể
Q
1
= K .F .(t
t
-t
ng
) = 1,86.817,2.(23- 20) = 4559.976(kCal/h).
Trong ó :đ
K-h s truy n nhi t qua k t c u ( ph thu c v o lo i v chi u d y k t c u)ệ ố ề ệ ế ấ ụ ộ à ạ à ề à ế ấ
xác nh theo công th c :đị ứ
K = 1 = 1 = 1,86
1 + ∑ r + 1 1 + 0,003 + 0,2 + 0,01 + 1
a
n
l a
t
10 0,8 0,7 0,7 7,5
F- di n tích c a th nh v áy b :ệ ủ à à đ ể
F = F
t
+ F
d
= 74,7 + 742,5 = 817,2 (m
2
).
L ng nhi t t n th t do bay h i trên trên b m t b :ượ ệ ổ ấ ơ ề ặ ể
Q
2
= K.F.(t
t
- t
ng
) = 1.742,5.(23- 20) = 2227.5 (kCal/h)
Công su t ngu n c p nhi t trong gi bù l i l ng nhi t t n th t qua th nh , áy ấ ồ ấ ệ ờ để ạ ượ ệ ổ ấ à đ
b v do bay h i :ể à ơ
P
nh.h
= Q
1
+ Q
2
= 4559.976+ 2227.5=6787.476 (kCal/h)
Di n tích un c n thi t :ệ đ ầ ế
F
d
= 1,15.
12000
15000476.6787 +
=2.09 m
2
Ta s d ng m t n i un ã ch n gi ng ph n c p n c nóng cho b . L u l ng ử ụ ộ ồ đ đ ọ ố ầ ấ ướ ể ư ượ
c a n i un l n do ó s không s d ng h t công su t n i . N c nóng c chu n ủ ồ đ ớ đ ẽ ử ụ ế ấ ồ ướ đượ ẩ
b tr c m i lúc h t gi (lúc ông ng i t m ), bình th ng ta s d ng l ng n c ị ướ ỗ ế ờ đ ườ ắ ườ ử ụ ượ ướ
nóng có s n trong bình v không ph i un .ẵ à ả đ
II.Tính toán thu l c m ng l i c p n c nóng : ỷ ự ạ ướ ấ ướ
a)V ch tuy n m ng l i c p n c nóng .ạ ế ạ ướ ấ ướ
M ng l i c p n c nóng cho công trình b b i c v ch tuy n song song v i ạ ướ ấ ướ ể ơ đượ ạ ế ớ
m ng l i c p n c l nh , riêng i v i xí không c n cung c p n c nóng. ạ ướ ấ ướ ạ đố ớ ầ ấ ướ
L p b ng tính toán thu m ng l i c p n c nóng cho công trình v i l u l ng ậ ả ỷ ạ ướ ấ ướ ớ ư ượ
tính toán l y qấ
tt
n
= 1\2.q
tt
(b ng).ả
b)Tính toán áp l c c n thi t c a công trình . ự ầ ế ủ
áp l c c n thi t c a công trình b b i xác nh theo công th c :ự ầ ế ủ ể ơ đị ứ
H
ct
nh
= h
hh
+ h
hđ
+ h
td
+ ∑h +h
cb
(m)
Trong ó :đ
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
h
hh
- cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bên ngo i n d ngđộ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ à đế ụ
c v sinh b t l i nh t .ụ ệ ấ ợ ấ
h
hh
= ∇
chôn ngố
+ ∇
n n nhề à
+ ∇
h ng senươ
= 0,8 + (10,8- 9) + 2 = 4,4 (m)
h
hđ
- t n th t áp l c qua ng h , hổ ấ ự đồ ồ
hđ
= 0,199 m.
h
td
- áp l c t do c n thi t các d ng c v ho c các máy móc dùng n c , l y hự ự ầ ế ở ụ ụ ệ ặ ướ ấ
td
=
3 m.
∑h- t ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng tính toán b t l i nh t , ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ ấ
∑h = 1,451
h
cb
- t n th t áp l c c c b theo tuy n ng tính toán b t l i nh t , s b có th l y ổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ ơ ộ ể ấ
h
cb
= (20 ÷ 30)% ∑h .
V y ta có :ậ
H
ct
nh
= 4,4 + 0,199 + 3 + 1,3.1,451 = 9,485 m
V y áp l c ng ng bên ngo i m b o cung c p n c nóng tr c ti p c choậ ự đườ ố à đả ả ấ ướ ự ế đượ
công trình b b i . Do ó ta l y n c t ng c p n c th nh ph cho qua n i unể ơ đ ấ ướ ừ đườ ấ ướ à ố ồ đ
sau ó c p tr c ti p v o m ng l i c p n c nóng c a công trình .đ ấ ự ế à ạ ướ ấ ướ ủ
L u l ng n c nóng tính theo công th c:ư ượ ướ ứ
q
n
= 0.5 q
d
B ng5 : B ng tính to n thu l c cho h th ng c p n c nóng.ả ả à ỷ ự ệ ố ấ ướ
o nĐ ạ
ngố
S l ng thi tố ượ ế
b v sinhị ệ
T ng sổ ố
ngđươ
l ngượ
Q
n
D
V
1000i
L
h= i×l
H nươ
g sen
B nồ
r aử
1’-2’ 0 1 0,33 0,028 10 0,26 30,2 7,0 0,2114
2’-3’ 0 2 0,66 0,056 15 0,33 34,3 4,5 0,1543
3’-4’ 0 4 0,99 0,084 15 0,50 74,6 3,2 0,2387
4’-5’ 0 5 1,65 0,140 15 0,82 185,7 0,3 0,0557
5’-6’ 0 7 2,31 0,196 20 0,60 70,1 6,6 0,4626
6’-7’ 11 7 13,31 1,296 50 0,61 20,8 9,1 0,1892
7’-8’ 22 7 24,31 2,396 70 0,69 18,8 8,6 0,1616
8’-9’ 33 7 35,31 3,496 80 0,71 15,5 9,1 0,1410
9’-11’ 44 7 46,31 4,596 100 0,54 6,76 21,5 0,1453
V y t ng t n th t trên ng ng l : ậ ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 1,75984
B ng 3: B ng tính toán thu l c tuy n ng cung c p n c nóng cho b b i.ả ả ỷ ự ế ố ấ ướ ể ơ
o nĐ ạ
ngố
Số
mi ngệ
q
tt
(l/s)
D
(mm)
V
(m/s)
1000i l
(m)
h = i⋅l
(m)
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
yđẩ
1-2 1 1,415 50 0,660 23,8 9,8 0,23324
2-3 2 2,830 70 0,81 25,0 9,8 0,24500
3-4 3 4,245 80 0,85 21,8 9,8 0,21364
4-5 4 5,660 90 0,85 18,0 9,8 0,17640
5-10 5 7,075 100 0,84 15,0 10,9 0,16350
V y t ng t n th t trên ng ng l : ậ ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 1,03178
Nh v y tuy n ng n c ã ch n t yêu c u v ng kính ng v t nư ậ ế ố ướ đ ọ đạ ầ ề đườ ố à ổ
th t áp l c cho tuy n ng cung c p n c nóng c a b b i.ấ ự ế ố ấ ướ ủ ể ơ
ng h o n c ch n trên c s tho mãn 2 i u ki n:Đồ ồ đ ướ ọ ơ ở ả đ ề ệ
- i u ki n v l u l ng .Đ ề ệ ề ư ượ
- i u ki n v t n th t áp l c.Đ ề ệ ề ổ ấ ự
D a v o qự à
tt
ã xác nh nh trên, ch n ng h tho mãn i u ki n:đ đị ư ọ đồ ồ ả đ ề ệ
q
min
≤
q
n
= 4,596 (l/s)
≤
q
max
T b ng 17.1: C , l u l ng v c tính c a ng h o n c (GTCTN trangừ ả ỡ ư ượ à đặ ủ đồ ồ đ ướ
206) ta ch n lo i ng h tu c bin BB80. Các thông s k thu t c a ng h :ọ ạ đồ ồ ố ố ỹ ậ ủ đồ ồ
- q
tr đ
= 250 m
3
/h.
- q
min
= 1,7 l/s.
- q
max
= 22 l/s.
T b ng 17.1: Tra b ng c s c kháng c a ng h l : S = 0,00207 m. T nừ ả ả đượ ứ ủ đồ ồ à ổ
th t áp trong ng h :ấ đồ ồ
h
h đ
= S × q
tt
2
= 0,00207 × 10,532
2
= 0,2296 (m) < 1.
Ki m tra v i l u l ng c p n c v o b sau khi thau r a b qể ớ ư ượ ấ ướ à ể ử ể
tt
= 14,15 l/s ta
th y ng h c ng t yêu c u.V y ch n lo i ng h BB80 l h p lý.ấ đồ ồ ũ đạ ầ ậ ọ ạ đồ ồ à ợ
3.3: Tính toán áp l c c n thi t c a công trình b b i.ự ầ ế ủ ể ơ
Áp l c c n thi t c a công trình b b i xác nh theo công th c:ự ầ ế ủ ể ơ đị ứ
H
nh
ct
= h
hh
+ h
h đ
+ h
td
+
∑
h
+ h
cb
(m).
Trong ó:- hđ
hh
: cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bên ngo iĐộ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ à
n d ng c v sinh b t l i nh t.đế ụ ụ ệ ấ ợ ấ
h
hh
= ∇
chôn ng ố
+ ∇
n n nhề à
+ ∇
h ng senươ
= 1 + (12,8 – 11,2) + 2 = 4,6 (m).
- h
hđ
: T n th t áp l c qua ng h : hổ ấ ự đồ ồ
hđ
= 0,2296 (m).
- h
td
: Áp l c t do c n thi t các thi t b v sinh: hự ự ầ ế ở ế ị ệ
td
= 3 (m).
2
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ sv: lª thÞ h»ng-ms:1183245
- ∑h: T ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng chính b t l i nh t:ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ ấ
- h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng b t l i nh t: hổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ
cb
= (20 – 30)% ∑h.
V y ta có:ậ
H
nh
ct
= 4,6 + 0,2296 + 3 + 1,75984 + 0,3×1,75984 = 10.117392 (m).
M áp l c ng ng n c bên ngo i v o Ban ng y l 10 (m), Ban êm l 13 à ự ở đườ ố ướ à à à à đ à
(m).V y áp l c ng ng bên ngo i m b o cung c p n c tr c ti p cho ậ ự đườ ố à đả ả ấ ướ ự ế
công trình b b i.ể ơ
2