ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
N C P THO T N C TRONG NHĐỒÁ Ấ Á ƯỚ À
Giới thiệu công trình
c i m công trìnhĐặ để
ây l công trình nh chung c t i Gia Lâm - H N i. M t s thông s thi t k cĐ à à ư ạ à ộ ộ ố ố ế ế ơ
b n c cho nh b ng sau:ả đượ ư ả
c i m thi t k công trìnhĐặ để ế ế
S t ng nhố ầ à 7 t ngầ
Chi u cao m i t ng ề ỗ ầ 3,0 m
Chi u cao t ng h mề ầ ầ 2,5 m
Chi u d y mái nh ề à à 0,3 m
C t n n nh t ng 1 ố ề à ầ 6,5 m
C t sân nh ố à 6,0 m
ápl c ng ng c p n c bên ngo iự đườ ố ấ ướ à
Ban ng y à 10 m
Ban êm đ 15 m
khối lượng thiết kế
Kh i l ng thi t kố ượ ế ế
Bao g m các công tác sau ây:ồ đ
1. M t b ng c p thoát n c khu v c nh .ặ ằ ấ ướ ự à
2. M t b ng c p thoát n c các t ng nh .ặ ằ ấ ướ ầ à
3. S không gian h th ng c p n c l nh, c p n c nóng, thoát n c b n.ơđồ ệ ố ấ ướ ạ ấ ướ ướ ẩ
4. M t b ng v s h th ng thoát n c m a trên mái.ặ ằ à ơđồ ệ ố ướ ư
5. M t c t d c ng ng thoát n c ngo i nh .ặ ắ ọ đườ ố ướ à à
6. Thi t k k thu t m t v i công trình trong h th ng.ế ế ỹ ậ ộ à ệ ố
7. Thuy t minh tính toán v khái toán kinh t .ế à ế
tính toán h th ng c p n cệ ố ấ ướ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
1
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
1. Tính toán hệ thống cấp nước lạnh
1.1. L A CH N S H TH NG C P N C L NHỰ Ọ ƠĐỒ Ệ Ố Ấ ƯỚ Ạ
C n c v o s li u trên ta th y:ă ứ à ố ệ ấ
Nh chung c 7 t ng có yêu c u c t áp l 32 (m).à ư ầ ầ ộ à
V i áp l c ng ng ngo i nh ban ng y l 10 ớ ự đườ ố ở à à à à (m), ban êm l 15 đ à (m) nh v yư ậ
ch có th áp l c cung c p n c liên t c cho t ng 1 còn t ng 2 thì ban êm m i cóỉ ể đủ ự ấ ướ ụ ầ ầ đ ớ
n c, các t ng còn l i áp l c không áp l c c p n c. ướ ầ ạ ự đủ ự để ấ ướ
Tuy nhiên khi b m thì trong ng ng s x y ra hi n t ng s t áp nên khi b mơ đườ ố ẽ ả ệ ượ ụ ơ
n c lên t ng trên thì v o gi cao i m t ng 1 v n có th không áp l c yêu c u.ướ ầ à ờ để ầ ẫ ể đủ ự ầ
Thêm v o ó áp l c ng ng c p n c bên ngo i l 10 à đ ự đườ ố ấ ướ à à (m) v o ban ng y, tr s n yà à ị ố à
l n h n i u ki n ph i xây d ng b ch a n c l áp l c ng ng ngo i ớ ơ đề ệ ả ự ể ứ ướ à ự đườ ố à ≤ 5 (m), l iạ
nh ng l i nh h n áp l c yêu c u 32 ư ạ ỏ ơ ự ầ (m) t ng trên cùng nhi u, ng th i ng kínhở ầ ề đồ ờ đườ
ng ng c p n c bên ngo i 200 đườ ố ấ ướ à (mm) l trung bình nên b trí thêm b ch a n c và ố ể ứ ướ à
b m n c t b ch a lên két n c . ơ ướ ừ ể ứ ướ Đ tránh rò r n c th m t khi có s c , v do nhể ỉ ướ ấ ướ ự ố à à
có t ng h m trên mái nên ta b trí ng ng c p n c chính phía trên v b tríầ ầ ở ố đườ ố ấ ướ ở à ố
m ng l i c t.ạ ướ ụ
Do ó t t nh t ta s d ng ph ng án sau:đ ố ấ ử ụ ươ
Chia ngôi nh ra th nh 2 vùng c p n c:à à ấ ướ
* Vùng 1:
+ 4 t ng d i cùng t t ng 1 n t ng 4.ầ ướ ừ ầ đế ầ
+ N c c l y tr c ti p t ng ng c p bên ngo i qua tr m khí ép v cướ đượ ấ ự ế ừ đườ ố ấ à ạ à đượ
phân ph i t i các thi t b v sinh theo ng ng chính t d i lên.ố ớ ế ị ệ đườ ố ừ ướ
* Vùng 2 :
+ 3 t ng ti p theo t t ng 4 n t ng 7ầ ế ừ ầ đế ầ
+ V o các gi cao i m , máy b m b m n c t b ch a t i các thi t b v sinh à ờ để ơ ơ ướ ừ ể ứ ớ ế ị ệ
v a n c lên két n c d tr . V o các gi dùng n c ít, n c d tr t két àđư ướ ướ để ự ữ à ờ ướ ướ ự ữ ừ
xu ng cung c p cho các thi t b v sinhố ấ ế ị ệ
1.2 V CH TUY N V B TR NG NG C P N C BÊN TRONG NHẠ Ế À Ố Í ĐƯỜ Ố Ấ ƯỚ À M ngạ
l i c p n c bên trong bao g m: ng ng chính, ng ng ng v các ng nhánhướ ấ ướ ồ đườ ố đườ ố đứ à ố
d n n c t i các thi t b v sinh.ẫ ướ ớ ế ị ệ
- Các yêu c u ph i m b o khi v ch tuy n :ầ ả đả ả ạ ế
+ ng ng ph i i t i m i thi t b v sinh trong nh .Đườ ố ả đ ớ ọ ế ị ệ à
+ T ng chi u d i ng ng l ng n nh t.ổ ề à đườ ố à ắ ấ
+ ng ng d thi công v qu n lí s a ch a b o d ng.Đườ ố ễ à ả ử ữ ả ưỡ
- Trên c s ó ta ti n h nh v ch tuy n nh sau:ơ ởđ ế à ạ ế ư
+ Tr m khí ép v b m c t trong t ng h m.ạ à ơ đượ đặ ầ ầ
+ ng ng chính vùng 1 c t trong t ng h m, cách tr n 10 cm.Đườ ố đượ đặ ầ ầ ầ
+ ng ng chính vùng 2 c t s n h m mái.Đườ ố đượ đặ ở à ầ
1.3. T NH TO N H TH NG C P N C L NHÍ Á Ệ Ố Ấ ƯỚ Ạ
1.3.1. T NH TO N L U L NG N C C PÍ Á Ư ƯỢ ƯỚ Ấ
D i ây l b ng th ng kê các thi t b v sinh trong nh .ướ đ à ả ố ế ị ệ à
STT Tên thiết bị
Số lượng
(cái)
Trị số đương lượng
một thiết bị (N)
Tổng số đương lượng
tính toán
1 Xí tiểu 56 0,5 28
2 Tắm hương sen 56 0,67 37,52
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
2
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
3 Vòi rửa tay 56 0,33 18,48
4 Rửa bếp 28 1,0 28
5 Chậu giặt 28 1,0 28
6 Bồn tắm 28 1,0 28
Tổng 168
L u l ng n c trung bình ng y êm c a công trìnhư ượ ướ à đ ủ :
Q
ngđ
=
1000
Nq ×
trong ó:đ
q : Tiêu chu n dùng n c, q = 200 ẩ ướ (l/ng.ng )đ
N : S dân s ng trong khu nh (s ng i s d ng n c trong nh ), N= 112ố ố à ố ườ ử ụ ướ à (ng i)ườ
Do ó:đ Q
ngđ
=
1000
112200 ×
= 22,4 (m
3
/ng )đ
1.3.2. T NH TO N THU L C M NG L I C P N C L NHÍ Á Ỷ Ự Ạ ƯỚ Ấ ƯỚ Ạ
a) Tính toán l u l ng cho t ng o n ngư ượ ừ đ ạ ố
D a v o công th cự à ứ :
q
tt
=
KNN2,0
a
+
(l/s)
trong ó:đ
q
tt
: L u l ng tính toán cho t ng o n ngư ượ ừ đ ạ ố
a : H s ph thu c v o tiêu chu n dùng n c nh , v i nh gia ình có tiêuệ ố ụ ộ à ẩ ướ à ớ à ở đ
chu n dùng n c 200 ẩ ướ (l/ng.ng )đ ch n c a=2,14ọ đượ
N : T ng ng l ng c a các thi t b v sinh trong o n ng tính toánổ đươ ượ ủ ế ị ệ đ ạ ố
K : H s i u ch nh ph thu c v o t ng s ng l ng N, v i N < 300 =>ệ ố đề ỉ ụ ộ à ổ ố đươ ượ ớ
K= 0,002
V y ta có: qậ
tt
=
168.002,02,0
14,2
168 +
= 2,53(l/s)
b) Các b c tính toán th y l c m ng l i ng ngướ ủ ự ạ ướ đườ ố
Khi tính toán th y l c m ng l i ng ng c p n c ta ph i d a trên c s v nủ ự ạ ướ đườ ố ấ ướ ả ự ơ ở ậ
t c kinh t (v = 0,5ố ế ÷1,5 m/s). V i nh cao t ng ta c n có bi n pháp kh áp l c d cácớ à ầ ầ ệ ử ự ưở
t ng d i, i u n y có th t c b ng m t trong các cách ó l gi m kích th cầ ướ đề à ể đạ đượ ằ ộ đ à ả ướ
ng ng đườ ố ( ng ngh a v i vi c t ng v n t c n c trong ng)đồ ĩ ớ ệ ă ậ ố ướ ố . Tuy nhiên v i công trìnhớ
nh gia ình 7 t ng chia th nh 2 khu v c c p n c thì ta không c n quan tâm nhi uà ở đ ầ à ự ấ ướ ầ ề
n v n kh áp l c d , do ó ta tính toán ng ng ch y u c n c v o v n t cđế ấ đề ử ự ư đ đườ ố ủ ế ă ứ à ậ ố
kinh t nh nêu trên.ế ư ở
Vi c tính toán th y l c g m các công tác:ệ ủ ự ồ
1. Xác nh ng kính ng c p n c c n c v o l u l ng tính toán v v nđị đườ ố ấ ướ ă ứ à ư ượ à ậ
t c kinh t .ố ế
2. Xác nh t n th t áp l c cho t ng o n ng theo tuy n b t l i nh t.đị ổ ấ ự ừ đ ạ ố ế ấ ợ ấ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
3
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
3. Tìm ra H
ct
cho nh v Hà à
b
ch n máy b m.để ọ ơ
Tuy n tính toán c v ch ra lế đượ ạ à:
Vùng 1:
a
1
− a
2
− a
3
− a
4
− a
5
− a
6
− K.E − M (Mạng)
Vùng 2:
b
1
− b
2
− b
3
− b
4
− b
5
− K − M (Mạng)
Ghi chú: ây, khi tính toán ta xét n m t s quy c nh sau:Ởđ đế ộ ố ướ ư
1. Ch xét n các ng n i gi a các công trình v ng ng phân ph i n c t i cácỉ đế ố ố ữ à đườ ố ố ướ ớ
thi t b dùng n c m không quan tâm n b trí trong b n thân nhóm thi t b nhế ị ướ à đế ố ả ế ị ư
nút ng h , b trí tr m b m, đồ ồ ố ạ ơ
2. Khi tính toán thu l c ta th y c i m ch b m l trong các gi dùng n c maxỷ ự ấ đặ để ếđộ ơ à ờ ướ
b m c p n c cho các thi t b v sinh, khi các thi t b v sinh dùng không h t thìơ ấ ướ ế ị ệ ế ị ệ ế
n c lên két.ướ
S li u tính toán c th hi n các b ng d i ây.ố ệ đượ ể ệ ở ả ướ đ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
4
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
1.3.3. CH N NG H O N C CHO CÔNG TRÌNHỌ ĐỒ ỒĐ ƯỚ
Vi c ch n ng h o n c c l y d a v o l u l ng tính toán ng y êm c aệ ọ đồ ồđ ướ đượ ấ ự à ư ượ à đ ủ
ngôi nh . Theo i u ki n:à đề ệ
Q
ngđ
≤ 2Q
trđ
trong ó:đ
Q
ngđ
: l u l ng n c ng y êm c a ngôi nh , Qư ượ ướ à đ ủ à
ngđ
= 22,4 (m
3
/ng )đ
Q
trđ
: L u l ng c tr ng c a ng h o n c, ư ượ đặ ư ủ đồ ồđ ướ (m
3
/h)
Nh v y ch n lo i ng h lo i cánh qu t BB50 có s c kháng s = 0,32 v i cácư ậ ọ ạ đồ ồ ạ ạ ứ ớ
thông s :ố
q
max
= 6 (l/s), q
min
= 0,9 (l/s)
T n th t áp l c qua ng h : ổ ấ ự đồ ồ
h
hđ
= s
×
q
2
v i s: s c kháng c a ng h , s = 2,65.10ớ ứ ủ đồ ồ
-2
q:l u l ng n c tính toán c a công trình, q = 2,9 (l/s) ư ượ ướ ủ
⇒
h
hđ
= 2,65.10
-2
×
2,9
2
= 0,22 (m) < 1,5 ( m) ⇒ tho mãn.ả
Nh v y ch n ng h lo i n y l h p lý.ư ậ ọ đồ ồ ạ à à ợ
C u t o nút ng h c minh ho nh hình sau:ấ ạ đồ ồđượ ạ ư
1
1
1
1
1
4 - èng dÉn nuíc vµo
2 - ®ång hå ®o nuíc lo¹i BB50
3 - van x¶ nuíc
1 - van nuíc
1.3.4. T NH T N TH T TRONG C C O N NG NH NHÍ Ổ Ấ Á Đ Ạ Ố Á
- Trong t t c các khu v sinh c a các t ng nh gia ình các thi t b v sinh u tấ ả ệ ủ ầ à đ ế ị ệ đề đặ
th p. Do v y các vòi l y n c u b trí cao 0,8 m so v i m t s n nh , duy chấ ậ ấ ướ đề ố ở độ ớ ặ à à ỉ
có xí t h i th p so v i m t s n, t c l cùng cao v i ng nhánh.đặ ơ ấ ớ ặ à ứ à độ ớ ố
- i v i vùng 2 ta tính o n ng nhánh t ng 7 các ng nhánh t ng 5,6 m uĐố ớ đ ạ ố ở ầ ố ở ầ àđầ
ng nhánh b t u t các i m tính toán 1,2 c a tuy n b t l i u có cùng t n th t ápố ắ đầ ừ để ủ ế ấ ợ đề ổ ấ
l c.ự
- Tuy n ng b t l i nh t i qua 2 thi t b v sinh l ch u gi t v r a b p.ế ố ấ ợ ấ đ ế ị ệ à ậ ặ à ử ế
BẢNG T NH TO N THUÍ Á Ỷ LỰC ỐNG NH NHÁ
o nĐ ạ
ngố
S thi t b v sinhố ế ị ệ
T ng s ổ ố
đư ng lơ ư-
ngợ
qtt
(l/s)
0,7.qtt
(l/s)
d
(mm)
v
(m/s)
1000i l (m)
h = i . L
(m)
Ch uậ
Gi tặ R a b pử ế
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
5
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12
2'-1' 1 0 1 0,202 0.14 20 0.62 73.5 2.5 0.184
1'-1 1 1 2 0.28 0.196 25 0.524 38.52 7.3 0.28
0.465
- Nh v y t n th t áp l c trong ng nhánh c a tuy n b t l i nh t l 0,465 mư ậ ổ ấ ự ố ủ ế ấ ợ ấ à
- i v i vùng 1 do b trí thi t b v sinh ho n to n t ng t do v y ch s áp l cĐố ớ ố ế ị ệ à à ươ ự ậ ỉ ố ự
c ng gi ng nh ng nhánh c a t ng vùng 2.ũ ố ưố ủ ầ
1.3.5. T NH TO N DUNG T CH V CAO T KÉT N CÍ Á Í À ĐỘĐẶ ƯỚ
a) Dung tích két n cướ
i v i két n c ta dùng R le phao a n c lên két. Dung tích c a két n cĐố ớ ướ ơ để đư ướ ủ ướ
c xác nh theo công th c:đượ đị ứ
W
k
= β × (W
hđ
+
'5
cc
W
)
trong ó:đ
β: H s d tr k n chi u cao xây d ng v chi u cao ph n c n l ng áy két,ệ ố ự ữ ểđế ề ự à ề ầ ặ ắ ởđ
l y ấ β = 1,25
W
hđ
: Dung tích i u ho c a két, ph thu c v o s l n óng m b m trongđề à ủ ụ ộ à ố ầ đ ở ơ
ng y, l y Wà ấ
hđ
= 20%Q
ngđ
=
6,9
100
20
×
= 1,92 (m
3
)
'5
cc
W
: Dung tích ch a cháy trong 5’, thi t k v i i u ki n m i két n c ph i dữ ế ế ớ đề ệ ỗ ướ ả ự
tr c l ng n c ch a cháy cho m t vòi 2,5 ữ đượ ượ ướ ữ ộ (l/s) ho t ng. Theo tiêu chu nạ độ ẩ
nh chung c thì có hai ám cháy x y ra ng th i, l u l ng n c u vòià ư đ ả đồ ờ ư ượ ướ ở đầ
phun n c ch a cháy l 2,5 ướ ữ à (l/s) do ó trong 5’ t ng l ng n c yêu c u l : đ ổ ượ ướ ầ à
'5
cc
W
= 2
×
5
×
60
×
2,5 = 1500 (l) = 1,5 (m
3
)
V y t ng dung tích két n c l : ậ ổ ướ à
W
k
= 1,25 × (2,92 + 1,5) = 4,275 (m
3
)
Két c t trên l ng c u thang t n d ng chi u cao v b r ng t ng nh , đượ đặ ở ồ ầ để ậ ụ ề à ề ộ ườ à
Vì dung tích két n c nh nên ta chi c n b trí m t két n c . Kích th c c aướ ỏ ầ ố ộ ướ ướ ủ
két l :à
W
k
= B
k
× L
k
× H
k
= 1,3 × 3,5× 1,0 = 4,55 (m
3
)
Th c t thi t k két n c ph i l i m t kho ng h gi a m c n c cao nh t nự ế ế ế ướ ả để ạ ộ ả ở ữ ự ướ ấ đế
nh két nên chi u cao xây d ng c a két l hđỉ ề ự ủ à
dp
= 1,2 (m). Do két n c t trên nóc c uướ đặ ầ
thang nên ta ch n chi u d i c a két b ng chi u r ng c a c u thang d thi công vọ ề à ủ ằ ề ộ ủ ầ để ễ à
t n d ng k t c uậ ụ ế ấ
V y kích th c két l 1,3 ậ ướ à × 3,5 × 1,2m
3
.
b) Cao t két n cđộđặ ướ
Cao t n c c tính theo công th c:độ đặ ướ đượ ứ
H
k
=
A
td
h
+Σh
A
−
K
+ H
A
+h
cb
trong ó:đ
A
td
h
: Áp l c t do t i i m A, l áp l c t i u vòi t m h ng sen, l y ự ự ạ để à ự ạ đầ ắ ươ ấ
A
td
h
= 3 (m)
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
6
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
Σh
A
−
K
: T ng t n th t t i m A n áy két n c. Theo b ng tính toán thu l cổ ổ ấ ừđể đế đ ướ ả ỷ ự
(b ng 1) ta có ả Σh
A
−
K
= 0,79 (m)
h
cb
:t n th t c c b l y b ng 25%ổ ấ ụ ộ ấ ằ Σh
A
−
K
=0,2m
H
A
: Cao c a i m A trên s c p n c, Hđộ ủ để ơđồ ấ ướ
A
= 6,5 + 6 × 3 + 1 = 25,5 (m)
Do ó: đ H
k
= 3 + 0,79+ 25,5 + 0,2 = 29,49 (m) ≈ 29,5(m)
C t mái nh l : ố à à H
m
=6,5+7.3+0,3=27,8m
Ta th y chi u cao t két n c cao h n chi u cao mái nh 1,7 m nên ta b trí tấ ề đặ ướ ơ ề à ố đặ
két n c trên nóc c u thang c p n c an to n v không nh h ng n k t c u mái.ướ ầ để ấ ướ à à ả ưở đế ế ấ
c)Xác nh ng kính ng d n lên két :đị đườ ố ẫ
Dung tích két l 4,55 à (m
3
) .Gi s n c trong két c n h t v ta cho n c ch y yả ử ướ ạ ế à ướ ả đầ
két trong kho ng 15 phút . Khi ó l u l ng n c ch y l :ả đ ư ượ ướ ả à
Q
K
=
1000
60.15
55,4
×
=5,1 (l/s)
T l u l ng n y ta tra b ng tính toán thu l c ra ng có : D=70 mmừ ư ượ à ả ỷ ự ố
,V=1,47(m/s) 1000i =78,3 m
d,Xác nh dung tích b ch a n cđị ể ứ ướ
W
BC
= W
SH
+ W
CC
-Do máy b m l m vi c t ng nên khó xác nh ch l m vi c c a b m nên taơ à ệ ựđộ đị ế độ à ệ ủ ơ
ch n s b Wọ ơ ộ
SH
=Q
TT
=9,6( m
3
)
-Dung tích ch a cháy ta l y b ng l u l ng ch a cháy trong 30 phút :ữ ấ ằ ư ượ ữ
W
CC
=0,5.3600.5=9000( L)= 9 ( m
3
)
V y dung tích b ch a l :ậ ể ứ à
W
BC
= 9,6 + 9 =18,6 ( m
3
)
ti n cho vi c thi công v tính toán t b ch a trong t ng h m ta l y dungĐể ệ ệ à đặ ể ứ ầ ầ ấ
tích b l : 18,6 ( mể à
3
) :
+ch n chi u cao c a b l 2 m , b hình vuông nên chi u r ng l : 3,1(m )ọ ề ủ ể à ể ề ộ à
1.3.6. X C NH P L C C N THI T C A M Y B MÁ ĐỊ Á Ự Ầ Ế Ủ Á Ơ
Áp l c c n thi t c a b m l áp l c có th a n c t i m l y n c ự ầ ế ủ ơ à ự để ểđư ướ ừđể ấ ướ (m ng l iạ ướ
ng ng Th nh ph ) đườ ố à ố n nh két n c trên nóc c u thang. đế đỉ ướ ầ
ct
Bom
H
= h
hh
+ h
hđ
+Σh + h
cb
+ h
ln
+ h
td
(m)
trong ó:đ
h
hh
: chênh cao hình h c gi a c t m c n c th p nh t trong b ch a n v tríĐộ ọ ữ ố ự ướ ấ ấ ể ứ đế ị
t két, ta b trí t b ch a trong t ng ng m nên nó chính b ng kho ng cáchđặ ố đặ ể ứ ầ ầ ằ ả
t n n t ng h m n v trí áy két n c: hừ ề ầ ầ đế ị đ ướ
hh
= 26,2 (m)
h
hđ
: T n th t áp l c qua ng h , Hổ ấ ự đồ ồ
hđ
= 0,22 (m)
Σh : T ng t n th t áp l c trên ng ng t két n b , theo b ng tính toán thuổ ổ ấ ự đườ ố ừ đế ể ả ỷ
l c ta có ự Σh = 1,4 (m)
h
cb
: T n th t c c b , l y b ng 25%ổ ấ ụ ộ ấ ằ Σh =
4,1
100
25
×
= 0,28 (m)
h
ln
: Chi u cao l p n c cao nh t trong két, hề ớ ướ ấ
ln
= 1,5 (m)
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
7
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
h
td
: áp l c t do ra kh i mi ng vòi, l y hự ự ỏ ệ ấ
td
= 1,0 (m)
Do ó:đ
ct
Bom
H
= 26,2 + 0,22 + 1,4+ 0,28 + 1,5 + 1 = 30,6 (m)
V y ch n hai máy b m , m t công tác, m t d tr có l u l ng v c t áp nhậ ọ ơ ộ ộ ự ữ ư ượ à ộ ư
sau:
H
B m ơ
= 31 (m)
Q
B mơ
= 2,53 (l/s)
1.3.7. T NH TO N TR M KH ÉPÍ Á Ạ Í
- L u l ng tính toán l : ư ượ à
q
tt
=
KNN
a
+2,0
(l/s)
Trong ó:đ
• qtt: l u l ng n c tính toánư ượ ướ
• α : h s ph thu c v o tiêu chu n dùng n c, tra b ng ệ ố ụ ộ à ẩ ướ ả α=2,14
• N : t ng s ng l ng c a các thi t b v sinh trong o n ng tính toán(96).ổ ốđươ ượ ủ ế ị ệ đ ạ ố
q
tt
=
96.002,02,0
15,2
96 +
(l/s) = 1,88(l/s) = 6,7 (m3/h).
- Dung tích c a thùng n c chính l dung tích c a két n c v c tính theoủ ướ à ủ ướ à đượ
công th c sau(tính toán nh két n c)ứ ư ướ
W
n
= K.W
hđ
(m3)
Trong ó:đ
- K: h s d tr k n chi u cao xây d ng v ph n l ng c n c a thùng K = 1,2 ệ ố ự ữ ể đế ề ự à ầ ắ ặ ủ ÷
1,3. Ch n k =1,2.ọ
- W
hđ
: dung tích i u hòa c a thùngđề ủ
W
h đ
=Qb/2n (m3)
+ Q
b
: công su t máy b m ta dùng b m óng m t ngấ ơ ơ đ ở ựđộ
Q
b
= q
tt
= 6,7 (m3/h).
+ n: s l n m máy trong 1 h (2 ố ầ ở ÷ 4 l n). Ch n n = 4ầ ọ
⇒ W
hđ
= 6,7 / 2*4 = 0,8375(m3).
⇒ W
n
=1,2. 0,8375 = 1,005(m3).
- Dung tích thùng khí c xác nh theo Pmax v Pminđượ đị à
P
min
= H
nhct
=
ct
nh
H
H
hh
2
+ H
td
+ ∑h + h
cb
2
+ h
hđ
Trong ó:đ
+ H
hh
2
= 2,5 + 9 = 11,5 (m).
+
∑
h
= h
2
+ h
nh
+ ∑ h
2
' = 0,397 + 0,465 + 3,35 = 4,212 (m).
Trong ó: hđ
2
: t n th t áp l c t tr m khí ép n ng hút.ổ ấ ự ừ ạ đế ố
h
nh
: t n th t áp l c nhánh l y n c.ổ ấ ự ở ấ ướ
∑ h
2
' : t n th t áp l c trên tuy n b t l i nh t. ổ ấ ự ế ấ ợ ấ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
8
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
+
∑
h
= 4,212 (m)
⇒
h
cb
=0,25
×
4,212 = 1,053 (m).
+ H
td
= 3 (m)
⇒
=
ct
nh
H
11,5 + 3 + 4,212 + 1,053 + 0,22 = 20 (m).
Pmax
≤
6at m b o không v thùng, rò r ng ng v c ng không quá nhđể đả ả ỡ ỉ đườ ố à ũ ỏ
khi ó Wck l nđ ớ
Ch n Pmin = 0,75 Pmax ọ ⇒ Pmax = 2 / 0,75 = 2,67 at = 26,7 m.
Ch n Pmax = 2,7 atọ
- Ta có công th cứ
(Pmin + 1)(W
kk
+ W
n
) = (Pmax + 1)
Wkk
W
kk
=
267,2
)12(005,1
)1(
minmax
min
−
+
=
−
+
PP
PW
n
= 4,5 (m3).
⇒ kích th c c a thùng khí l D = 2,25 m H = 2,0 m.ướ ủ à
kích th c c a thùng n c l D = 0,5 m H = 2,0m .ướ ủ ướ à
Ch n máy b m cho tr m khí épọ ơ ạ
C n c v o s li u c t áp máy b m ã tính trên ta ch n máy b m d a theo l uă ứ à ố ệ ộ ơ đ ở ọ ơ ự ư
l ng c a máy b m:ượ ủ ơ
Qb
max
tt
q≥
khu v c dùng tr m khí ép ngo i b m c p n c cho chung c áp l c yêu c uở ự ạ à ơ ấ ướ ư đủ ự ầ
còn ph i áp l c cung c p cho thùng ch a c a tr m khí ép t áp l c Pmax khiả đủ ự ấ ứ ủ ạ đạ ự để
b m ng ng ho t ng tr m khí ép có th cung c p cho khách s n. Do v y c t áp máyơ ừ ạ độ ạ ể ấ ạ ậ ộ
b m ph i b ng áp l c l n nh t c a tr m khí ép. Khi tính toán ph i tính n áp l c c aơ ả ằ ự ớ ấ ủ ạ ả đế ự ủ
ng ng bên ngo i.đườ ố à
Vùng 2: qtt = 1,86 (l/s), Pmax = 26,7 (m),
Ch n b m có Hb = 26,7 - 10 = 16,7 (m). qọ ơ
b
= 1,86 l/s
2. Tính toán hệ thống cấp nước nóng
2.1. Chọn sơ đồ hệ thống cấp nước nóng
i v i h th ng c p n c nóng, do hình th c s d ng n c nóng dùng vòi tr n,Đố ớ ệ ố ấ ướ ứ ử ụ ướ ộ
ngu n c p nhi t cho h th ng l i n nên s c p n c nóng có bình un n c nóngồ ấ ệ ệ ố àđệ ơđồ ấ ướ đ ướ
b trí t ng phòng, ng ng d n t bình n i m dùng n c ho tr n v i n cố ở ừ đườ ố ẫ ừ đế để ướ để à ộ ớ ướ
l nh. ạ
N c nóng c un b ng i n v hình th c s d ng l vòi tr n nên vi c tínhướ đượ đ ằ đệ à ứ ử ụ à ộ ệ
toán n c nóng n gi n.ướ đơ ả
M i phòng t m t bình un l y n c tr c ti p t vòi c p n c l nh v s có m tỗ đặ ộ đ ấ ướ ự ế ừ ấ ướ ạ à ẽ ộ
vòi d n n c nóng xu ng tr n v i vòi n c l nh dùng.ẫ ướ ố ộ ớ ướ ạ để
2.2. Tính toán chọn thiết bị đun
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
9
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
2.2.1. Xác nh l ng nhi t tiêu th ng y êmđị ượ ệ ụ à đ
L ng nhi t tiêu th ng y êm c xác nh theo công th c:ượ ệ ụ à đ đượ đị ứ
nhµ
ngd
W
= q
n
× ( t
n
– t
1
) × N
trong ó:đ
q
n
: Tiêu chu n dùng n c nóng n v , qẩ ướ đơ ị
n
= 60 (l/ng. ) đ
t
n
: Nhi t n c nóng yêu c u, tệ độ ướ ầ
n
= 80
0
C
t
1
: Nhi t n c l nh, tệ độ ướ ạ
1
= 20
0
C
N : S ng i c ph c v , N = 112 ố ườ đượ ụ ụ (ng i )ườ ⇒ K
h
= 3,5
Do ó: đ
nhµ
ngd
W
= 60× (80 − 20) × 112 = 403200 ( Kcal/ng. )đ
3.2.2. Xác nh l ng nhi t gi l n nh tđị ượ ệ ờ ớ ấ
L ng nhi t tiêu th gi max c xác nh theo công th c:ượ ệ ụ ờ đượ đị ứ
nhµ
max giê
W
=
24
)tt(qN K
1nnh
−×××
=
24
K
h
nh
ngd
W×
trong ó:đ
K
h
: H s không i u hòa dùng n c nóng, Kệ ố đề ướ
h
= 3.5
Do ó: đ
nhµ
max giê
W
=
24
K
h
nh
ngd
W×
=
24
403200 3,5 ×
= 58800 ( Kcal/h)
Công su t thi t b un nóng b ng i n c xác nh theo công th c:ấ ế ị đ ằ đệ đượ đị ứ
N
đ
=
η×864
W
nhµ
max giê
=
95,0864
58800
×
= 71,6 (KW)
(V i ớ
η
= 0,95 l hi u su t c a thi t b un n c nóng)à ệ ấ ủ ế ị đ ướ
Theo cách b trí thi t b trên m t b ng ta có s thi t b un n c nóng trong to nố ế ị ặ ằ ố ế ị đ ướ à
b ngôi nh l 28 ộ à à (cái) nên công su t c a m t thi t b un b ng i n l :ấ ủ ộ ế ị đ ằ đệ à
TB
dun
N
=
28
6,71
≈ 2,5 (KW)
3.2.3. Xác nh dung tích bình nóng l nhđị ạ
Do ta dùng hình th c vòi tr n nên ta c n xác nh l ng n c nóng 80ứ ộ ầ đị ượ ướ ở
0
C ho tr n v ià ộ ớ
m t l ng n c l nh 20ộ ượ ướ ạ ở
0
C có 240 lít n c 35để ướ ở
0
C cho m i m t c n h .ỗ ộ ă ộ
Ta có : Q
Toả
=V
80
(80-35)
Q
thu
= V
20
(35-20)
Do trung ho n 35 nên ta có : Qàđế độ
Toả
= Q
thu
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
10
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
V y :ậ
20
80
V
V
=
45
15
=
3
1
suy ra l ng n c nóng (80ượ ướ
0
C) c n thi t cho m t nh 4 ng i ầ ế ộ à ườ
dùng trong m t ng y ộ à
4
240
=60 (lít)
Ta ch n thi t b bình un n c nóng theo lo i ch t o s n cho m i c n h có dung tíchọ ế ị đ ướ ạ ế ạ ẵ ỗ ă ộ
60 lít v công su t l 2,5( KW)à ấ à
3. Tính toán hệ thống cấp nước chữa cháy:
- H th ng c p n c ch a cháy tách riêng kh i h th ng c p n c l nh. Các vòiệ ố ấ ướ ữ ỏ ệ ố ấ ướ ạ
ch a cháy c t trong các h p ch a cháy v c t phía ngo i h nh lang iữ đượ đặ ộ ữ à đượ đặ ở à à đ
l i. ạ
- Theo s li u cho thì áp l c bên ngo i l n nh t l 10(m) r t nh so v i áp l c yêuố ệ ự à ớ ấ à ấ ỏ ớ ự
c u cho vi c c p n c ch a cháy cho ngôi nh 7 t ng. Vì v y ta không th dùng n cầ ệ ấ ướ ữ à ầ ậ ể ướ
c p tr c ti p t m ng l i c p cho ch a cháy m ta ph i dùng b m ch a cháy.ấ ự ế ừ ạ ướ để ấ ữ à ả ơ ữ
- Ch n h th ng c p n c ch a cháy tr c ti p m i t ng hai vòi v n c c a lênọ ệ ố ấ ướ ữ ự ế ỗ ầ à ướ đượ đư
b ng hai ng ng. Dùng vòi ch a cháy b ng v i tráng cao su có chi u d i l 20m ằ ố đứ ữ ằ ả ề à à
- Theo quy ph m v i chung c ta có s vòi ho t ng ng th i l 2 vòi v l uạ ớ ư ố ạ độ đồ ờ à à ư
l ng c a m i vòi l 2,5 (l/s)ượ ủ ỗ à
Tính toán:
* Tính toán ng ngố đứ
C n c v o l u l ng c a vòi ta ch n ng ng có D = 50( mm ), 1000i = 69,6m ă ứ à ư ượ ủ ọ ố đứ
v = 1,18 (m/s).
Chi u d i ng ng tính t v trí cao nh t n v trí th p nh t l ề à ố đứ ừ ị ấ đế ị ấ ấ à
H
đ
= 25,7 - 4 = 21,7 (m).
(Theo quy ph m h p ch a cháy t cao 1,2 m so v i s n nh )ạ ộ ữ đặ ở độ ớ à à
T n th t trên o n ng ng ổ ấ đ ạ ố đứ
h
1
= 21,7 .0,0696 = 1,51 (m)
* Tính toán ng ngang trên m t tố ặ đấ
Vì s vòi ho t ng ng th i l 2 nên l u l ng l 5 (l/s). Tra b ng tính toán thuố ạ độ đồ ờ à ư ượ à ả ỷ
l c ch n D =70 (mm) v 1000i = 75,2.ự ọ à
Chi u d i o n ng t tr m b m t i ng ng: l = 10 mề à đ ạ ố ừ ạ ơ ớ ố đứ
T n th t trên o n n y l :ổ ấ đ ạ à à
h
2
= 10 . 0,0752 = 0,75 (m).
T ng t n th t trên to n b h th ng c p n c ch a cháy:ổ ổ ấ à ộ ệ ố ấ ướ ữ
∑
H
= h
1
+ h
2
= 1,51 + 0,75 = 2,26 (m).
T n th t áp l c c c b h th ng c p n c ch a cháy:ổ ấ ự ụ ộ ệ ố ấ ướ ữ
h
cb
= 10%
∑
H
= 2,26 * 0,1= 0,226 (m).
áp l c c n thi t u van ch a cháy:ự ầ ế ởđầ ữ
h
cc
ct
=h
v
+h
o
(m).
Trong ó:đ
+ h
v
: áp l c c n thi t u vòi phun t o ra m t c t n c l n h n 6m áp l cự ầ ế ởđầ để ạ ộ ộ ướ ớ ơ ự
n y thay i tùy theo ng kính mi ng vòi phun à đổ đườ ệ
+ h
o
: T n th t áp l c theo chi u d i ng v i gai v c tính theo công th cổ ấ ự ề à ố ả àđượ ứ
sau:
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
11
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
Tính h
o
h
o
= A.l.q
cc
2
(m )
Trong ó:đ
+ A: s c kháng n v c a ng v i gai có tráng cao su l y nh sauứ đơ ị ủ ố ả ấ ư
d=50(mm) , A=0,0075
+ l: chi u d i l p v i gai (m), theo tiêu chu n l y l = 20m ề à ớ ả ẩ ấ
+ q
cc
: l u l ng c a vòi phun ch a cháy (l/s)ư ượ ủ ữ
=> h
o
= 0,0075.20.2,5
2
= 0,9375 (m).
Tính h
v
: h
v
có th c tính theo công th c sau:ểđượ ứ
h
v
=
) 1(
d
C
d
C
αϕ
−
(m)
Trong ó:đ
+ C
đ
: ph n c t n c c tra b ng ta l y Cầ ộ ướ đặ ả ấ
đ
= 6
+
α
:
h s ph thu c Cệ ố ụ ộ
đ
v c l y theo b ng Càđượ ấ ả
đ
= 6 =>
α
=1,19
+
ϕ
: H s ph thu c v o ng kính mi ng vòi phunệ ố ụ ộ à đườ ệ
ϕ
=
3
)1,0(
25,0
dd +
khi tính toán v i d=13mm =>ớ
ϕ
= 0,0165
=> h
v
=
)6.19,1.0165,01(
6
−
= 6,8 (m) => h
cc
ct
=6,8+0,9375 =7,74 (m)
V y t ng áp l c c n thi t c a ngôi nh khi có cháy x y ra l :ậ ổ ự ầ ế ủ à ả à
H
CC
= H
đ
+
∑
H
+h
cb
+ h
cc
ct
H
CC
= 21,7+ 2,26 + 0,226 + 7,74= 31,926 (m).
Ch n m t b m ch a cháy có : H=32m , Q=5(l/s)ọ ộ ơ ữ
tính toán m ng l i thoáT n cạ ướ ướ
1. Mạng lưới thoát nước thải sinh hoạt
1.1. Vạch tuyến mạng lưới thoát nước thải sinh hoạt
H th ng thoát n c bên ngo i l h th ng thoát n c chung nên m i n c th iệ ố ướ à à ệ ố ướ ọ ướ ả
u c v o h th ng n y.đề đượ đổ à ệ ố à
Ta b trí m t ng ng thoát n c thu n c th i c a các xí theo m t ng riêng vố ộ đườ ố ướ ướ ả ủ ộ ố à
a v o b t ho i . Ph n c n s c phân hu ,con ph n n c c ra h th ngđư à ể ự ạ ầ ặ ễ đượ ỷ ầ ướ đượ đổ ệ ố
thoát n c chung c a th nh ph . Còn n c th i xám t các thi t b v sinh khác ta thuướ ủ à ố ướ ả ừ ế ị ệ
v b ng các ng ng ng v a v h ga r i th ng ra m ng l i thoát n c chungề ằ đườ ố đứ àđư ề ố ồ đổ ẳ ạ ướ ướ
c a th nh ph .ủ à ố
Thi t k m i khu v sinh m t ng ng thoát to n b n c th i sinh ho t v n c ế ế ỗ ệ ộ ố đứ để à ộ ướ ả ạ à ướ
nh xí v o cùng m t ng ng. Riêng khu v c máy gi t v r a b p do cách xa lên à à ộ đườ ố ự ặ à ử ế
ta b trí m t ng ng thu n c chung cho c hai c n h c nh nhau tránh cho ng ố ộ ố đứ ướ ả ă ộ ạ ố
thoát n c ph i i trên s n nh gây l ng c n .ướ ả đ à à ắ ặ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
12
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
N c th i c t p trung v o h th ng thoát n c sân nh c g n v o mái trongướ ả đượ ậ à ệ ố ướ àđượ ắ à
t ng h m sau ó a ra b t ho i hay h ga , n c m a c d n b ng m t h th ngầ ầ đ đư ể ự ạ ố ướ ư đượ ẫ ằ ộ ệ ố
ng riêng ra m ng l i thoát n c th nh ph .ố ạ ướ ướ à ố
Ta s d ng h th ng thoát n c chung. H th ng thoát n c chung bao g m cácử ụ ệ ố ướ ệ ố ướ ồ
ng ng, ng nhánh t p trung n c th i các t ng qua ng tháo t i gi ng th m.ố đứ ố ậ ướ ả ở ầ ố ớ ế ă
D i ây l s h th ng thoát n c th i sinh ho t trong nh v s m ngướ đ à ơ đồ ệ ố ướ ả ạ à à ơ đồ ạ
không gian h th ng thoát n c trong nh l i thoát n c trong nh :ệ ố ướ à ướ ướ à
1.2. Tính toán hệ thống thoát nước
S m ng l i thoát n c trong nh c th hi n nh hình v d i ây.ơđồ ạ ướ ướ àđượ ể ệ ư ẽ ướ đ
N c th i sinh ho t c a ra m ng l i thoát n c sân nh theo 2 tuy n c ng,ướ ả ạ đượ đư ạ ướ ướ à ế ố
hai tuy n n y t p trung gi a t i gi ng Gế à ậ ở ữ ạ ế
4
v ra gi ng Gàđổ ế
T
trên m ng l i thoát n cạ ướ ướ
Th nh ph .à ố
Tuy n tính toán m ng l i thoát n c sinh ho t l Gế ạ ướ ướ ạ à
1
÷ G
2
÷ G
3
÷G
4
÷ G
T
.
1.2.1. Tính ng ng v ng nhánh thoát n c ch u t m, r a, vòi hoa sen.ố đứ àố ướ ậ ắ ử
a) Tính ng nhánhố
STT
LO I THI T BẠ Ế Ị
L U LƯ NGƯỢ
N C TH IƯỚ Ả
ĐƯ NG K NHỜ Í
NG D NỐ Ẫ D CĐỘ Ố
1 CH U R A M TẬ Ử Ặ 0.07-0.1 40 0.035
2
B N T MỒ Ắ 0.8-1.1 30 0.055
3
HƯ NG SENƠ 0.2 50 0.035
Ta ch n ng kính ng nhánh theo t i li u tham kh o ghi trong b ng trênọ đườ ố à ệ ả ả
b) Tính ng ngố đứ
L u l ng ng ng thoát n c t m r a:ư ượ ố đứ ướ ắ ử
q
th
= q
c
+
dc
max
q
trong ó:đ
q
th
: L u l ng n c th i tính toán, ư ượ ướ ả (l/s)
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
13
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
q
c
: L u l ng n c c p tính toán theo công th c n c c p trong nh , ư ượ ướ ấ ứ ướ ấ à (l/s)
dc
max
q
: L u l ng n c th i c a d ng c v sinh có l u l ng n c th i l n nh tư ượ ướ ả ủ ụ ụ ệ ư ượ ướ ả ớ ấ
c a o n ng tính toán l y theo b ng, ủ đ ạ ố ấ ả (l/s)
Có: q
c
=
KNN2,0
a
+
(l/s)
∑N = (0,33 .2 + 1 .1+ 0,67 .2) × 7 = 21
⇒ q
c
= 0,2
21002,021
14,2
×+
= 0,87 (l/s)
dc
max
q
= 1,1 (l/s)
Do ó:đ q
th
= 0,87 + 1,1 = 1,97 (l/s)
Ch n ng ng thoát n c có ng kính D =50 (m) . V n t c n c ch y l nọ ố đứ ướ đườ ậ ố ướ ả ớ
nh t trong ng l : V=1(m/s)ấ ố à
1.2.2. Tính ng ng v ng nhánh thoát n c ch u gi t, r a b pố đứ àố ướ ậ ặ ử ế
a) Tính ng nhánhố
STT
LO I THI T BẠ Ế Ị
L U LƯ Ư NGỢ
N C TH IƯỚ Ả
Đ NG K NHƯỜ Í
NG D NỐ Ẫ D CĐỘ Ố
1 CH U GI TẬ Ặ 0.33 50 0.155
2
R A B PỬ Ế 0.37 30 0.055
Ch n ng kính ng v d c theo c u t o ghi trong b ng trênọ đườ ố àđộ ố ấ ạ ả
b) Tính ng ngố đứ
L u l ng ng ng thoát n c t m r a:ư ượ ố đứ ướ ắ ử
q
th
= q
c
+
dc
max
q
trong ó:đ
q
th
: L u l ng n c th i tính toán, ư ượ ướ ả (l/s)
q
c
: L u l ng n c c p tính toán theo công th c n c c p trong nh , ư ượ ướ ấ ứ ướ ấ à (l/s)
dc
max
q
: L u l ng n c th i c a d ng c v sinh có l u l ng n c th i l n nh tư ượ ướ ả ủ ụ ụ ệ ư ượ ướ ả ớ ấ
c a o n ng tính toán l y theo b ng, ủ đ ạ ố ấ ả (l/s)
Có: q
c
=
KNN2,0
a
+
(l/s)
∑N = (1,0 + 1,0) × 7 = 14
⇒ q
c
= 0,2
14002,014
14,2
×+
= 0,71 (l/s)
dc
max
q
= 0,37 (l/s)
Do ó:đ q
th
= 0,71 + 0,37 = 1,08 (l/s)
Do tuy n ng không có xí nên ch n theo c u t o ng ng có ng kính D50ế ố ọ ấ ạ ố đứ đườ
thoát n c l tho mãn i u ki n v yêu c u thoát n c th i sinh ho t.để ướ à ả đề ệ à ầ ướ ả ạ
1.3. Tính toán mạng lưới thoát nước sân nhà
Vi c tính toán m ng l i thoát n c sân nh sau khi ã thi t k tuy n ng lệ ạ ướ ướ à đ ế ế ế ố à
tính toán l u l ng, ch n ng kính ng thoát, y, sâu chôn c ng sân nh .ư ượ ọ đườ ố độđầ độ ố à
L u l ng n c tính toán cho t ng o n ngư ượ ướ ừ đ ạ ố :
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
14
ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ GVHD: Nguyễn
Đức Thắng
Theo theo công th c:ứ
q
th
= q
c
+
dc
max
q
trong ó:đ
q
th
: L u l ng n c th i tính toán, ư ượ ướ ả (l/s)
q
c
: L u l ng n c c p tính toán theo công th c n c c p trong nh , ư ượ ướ ấ ứ ướ ấ à (l/s)
dc
max
q
: L u l ng n c th i c a d ng c v sinh có l u l ng n c th i l n nh tư ượ ướ ả ủ ụ ụ ệ ư ượ ướ ả ớ ấ
c a o n ng tính toán l y theo b ng, ủ đ ạ ố ấ ả (l/s)
sâu chôn c ng u tiên cho c ng thoát n c sân nhĐộ ố đầ ố ướ à:
S b ch n sâu chôn c ng u tiên c a ng ng thoát n c sân nh l 0,5ơ ộ ọ độ ố đầ ủ đườ ố ướ à à
(m) m b o d c cho n c ch y t b t ho i v chân ng ng thoát n c rađể đả ả độ ố ướ ả ừ ể ự ạ à ố đứ ướ
c gi ng.đượ ế
To n b tính toán c th hi n trong b ng 3 v b ng 4 d i ây:à ộ đượ ể ệ ả à ả ướ đ
SVTH: Kiếu Hưng 47MN2 - MSSV: 5604.47
15
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ GVHD: NguyÔn §øc
Th¾ng
1.4. Tính toán bể tự hoại
Thi t k b t ho i không có ng n l cế ế ể ự ạ ă ọ
Dung tích b t ho i xác nh theo công th c:ể ự ạ đị ứ
W
b
= W
n
+ W
c
trong ó:đ
W
n
: Th tích n c c a b , l y b ng 2Qể ướ ủ ể ấ ằ
xí
= 2 .8.6.112 =10752(L)=10,75(m
3
)
W
c
: Th tích c n c a b , xác nh theo công th cể ặ ủ ể đị ứ
W
c
=
( )
[ ]
[ ]
1000W100
NcbW100Ta
2
1
×−
××−×
V i: - ớ a: L ng c n th i trung bình c a m t ng i trong ng y, a = 0,65ượ ặ ả ủ ộ ườ à
(l/ng.ng )đ
- T: Th i gian gi a hai l n x c n, ch n T = 360 (ng y)ờ ữ ầ ả ặ ọ à
- W
1
: m c a c n t i, WĐộẩ ủ ặ ươ
1
= 95%
- W
2
: m c a c n ã lên men, WĐộẩ ủ ặ đ
2
= 90%
- b : H s k n vi c gi m th tích c n, b = 0,7ệ ố ểđế ệ ả ể ặ
- c: H s k n vi c l i m t ph n c n ã lên men khi hút c n giúp s ệ ố ểđế ệ để ạ ộ ầ ặ đ ặ ự
tái sinh, c= 1,2
- N: S ng i s d ng b t ho i, N = 112 (ng i)ố ườ ử ụ ể ự ạ ườ
Do ó:đ W
c
=
( )
( )
901001000
1121,20,7951003600,65
−×
×××−××
= 11 (m
3
)
Tóm l i dung tích b t ho i l : Wạ ể ự ạ à
b
= 10,75 + 11 = 21,75 (m
3
)
Thi t k 2 b t ho i t d i s n t ng h m khu v sinh m i bên m t b , dungế ế ể ự ạ đặ ở ướ à ầ ầ ệ ỗ ộ ể
tích m i b l : W = 10,9 ỗ ể à (m
3
). Kích th c b l :ướ ể à
B × H × L = 2,0 × 1,5× 3,7 = 11 (m
3
)
2. tính toán thoát nước mưa trên mái nhà
2.1. Tính toán ống đứng thoát nước
2.1.1. Di n tích ph c v gi i h nệ ụ ụ ớ ạ
Di n tích ph c v gi i h n l n nh t c a m t ng ngệ ụ ụ ớ ạ ớ ấ ủ ộ ố đứ
max
gh
F
=
max
5
p
2
h
Vd20
×ψ
××
d: ng kính ng ng ch n d = 70 Đườ ố đứ ọ (mm)
V
p
: V n t c phá ho i c a ng ch n ng tôn, Vậ ố ạ ủ ố ọ ố
p
= 2,5 (m/s)
Ψ : H s dòng ch y, do mái nh không th m n c nên ệ ố ả à ấ ướ Ψ = 1
max
5
h
: Chi u d y l p n c m a trong nhi u n m, ề à ớ ướ ư ề ă
max
5
h
= 15,9 (cm) (H N i)à ộ
max
gh
F
=
9,151
5,2720
2
×
××
= 154,09 (m
2
)
2.1.2. S l ng ng ng c n thi tố ượ ố đứ ầ ế
S l ng ng ng c n thi t c tính theo công th c:ố ượ ố đứ ầ ế đượ ứ
SVTH: KiÕu Hng 47MN2 - MSSV: 5604.47
16
§å ¸n cÊp tho¸t níc trong nhµ GVHD: NguyÔn §øc
Th¾ng
n =
max
gh
i¸m
F
F
=
09,154
495
= 3,21 ( ng)ố
Thi t k 4 ng ng, di n tích th c t ph c v c a m i ng ng lế ế ố đứ ệ ự ế ụ ụ ủ ỗ ố đứ à
F
th cự
=
4
495
= 123,75 (m
2
)
N c m a s c ch y n ng ng v o h th ng ng ng thoát n c m aướ ư ẽ đượ ả đế ố đứ à ệ ố ố đứ ướ ư
m a sân nh v ch y ra h th ng thoát n c ng ph ư à à ả ệ ố ướ đườ ố(l h th ng thoát n c chung)à ệ ố ướ .
2.2. Tính máng dẫn nước XêNô
L ng n c m a tính toán ch y trên máng d n n ph u thuượ ướ ư ả ẫ đế ễ :
max
i¸m
q
=
300
hF
max
5thùc
××ψ
=
300
9,1575,1231 ××
= 6,56 (l/s)
D a v o l u l ng tính toán, tra b ng tính toán thu l c m ng l i thoát n c taự à ư ượ ả ỷ ự ạ ướ ướ
có c kích th c c a máng, t ó ta thi t k máng nh sau:đượ ướ ủ ừđ ế ế ư
Các thông số cơ bản của máng dẫn nước (XêNô)
Máng hình ch nh t trát v aữ ậ ữ
Chi u r ng máng:ề ộ b = 20 (cm)
sâu u tiên c a máng: Độ đầ ủ h = 5 (cm)đ
d c lòng máng:Độ ố i = 0,005
y l p n c trong máng:Độđầ ớ ướ h = 0,3
V n t c n c ch y trong máng:ậ ố ướ ả V = 0,57 (m/s)
sâu máng ph u thu:Độ ở ễ hc = h + i đ × L
V i L l chi u d i o n m ng t i m thu m a xa nh t n ph u thu n c ớ à ề à đ ạ ươ ừ để ư ấ đế ễ ướ
m a, d a v o vi c b trí các ng ng thu m a ta có L = 12 (m). ư ự à ệ ố ố đứ ư
Do ó: hc = 0,05 + 12 đ × 0,005 = 0,11 (m) = 11 (cm)
N c m a ch y t ng ng xu ng d i rãnh v t p trung v o gi ng th m tr cướ ư ả ừ ố đứ ố ướ à ậ à ế ă ướ
khi ch y v o m ng l i thoát n c chung.ả à ạ ướ ướ
SVTH: KiÕu Hng 47MN2 - MSSV: 5604.47
17