Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC TRONG NHÀ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180.53 KB, 8 trang )

Giáo Viên Hướng Dẫn GS.TSKH : Trần Hữu uyển
PHẦN I: CẤP NƯỚC LẠNH
I.GI Ớ I THI Ệ U CÔNG TRÌNH VÀ CH Ọ N S Ơ ĐỒ C Ấ P N ƯỚ C
1- S li u thi t kố ệ ế ế
C p n c cho gia ình nh ba n nguyênấ ướ đ à ở đơ
S t ng ố ầ :12 t ngầ
Chi u cao m i t ngề ỗ ầ : 3 m
Chi u cao t ng h mề ầ ầ : 3 m
Chi u cao h m mái ề ầ : 2 m
Chi u d y mái nhề à à : 0,5 m
C t n n nh t ng m tố ề à ầ ộ : 20 m
C t sân nhố à : 18 m
S ng i s d ng ố ườ ử ụ : 300 ng iườ
S t ng nhố ầ à : 12 t ngầ
+H th ng c p n c bên ngo i:ệ ố ấ ướ à
ng kính ng c p n c bên ngo i : D500 Đườ ố ấ ướ à
Áp l c n c bên ngo i ự ướ à
Ban ng yà : H
min
ng
=30 m
Ban êmđ : H
max
ng
=35 m
sâu chôn c ng c p n c :1,5 mĐộ ố ấ ướ
+ H th ng thoát n c bên ngo i nh l h th ng thoát n c chung có ngệ ố ướ à à à ệ ố ướ đườ
kính D500, sâu chôn c ng l 3 m .Yêu c u x lý c c b n c th i sinh ho tđộ ố à ầ ử ụ ộ ướ ả ạ
tr c khi th i ra m ng l i thoát n c th nh ph .ướ ả ạ ướ ướ à ố
2-Xác nh Hđị
nh


CT
c a công trình : V i nh 12 t ngủ ớ à ầ
H
nh
CT
=8 + 11
×
4 = 52 m
So sánh H
nh
CT
v i Hớ
min
ng
v Hà
max
ng
ta th y Hấ
nh
CT
> H
minmax,
ng
Do v y có hai ph ng án ch n s h th ng c p n c ậ ươ ọ ơ đồ ệ ố ấ ướ
Ph ng án I : S d ng h th ng c p n c phân vùngươ ử ụ ệ ố ấ ướ
Ph ng án I : S d ng h th ng c p n c có b ch a + tr m b m +Két n c.ươ ử ụ ệ ố ấ ướ ể ứ ạ ơ ướ
So sánh hai ph ng án:ươ
V i công trình có s t ng l 12 t ng m áp l c n c c a h th ng c p n cớ ố ầ à ầ à ự ướ ủ ệ ố ấ ướ
th nh ph không c p n c cho to n b công trình k c khi áp l c n cà ố đủ để ấ ướ à ộ ể ả ự ướ
l l n nh t .à ớ ấ

i v i ph ng án I ta th y c p n c cho to n b công trình ta c n t o raĐố ớ ươ ấ để ấ ướ à ộ ầ ạ
áp l c c n thi t l Hự ầ ế à
nh
CT
=52 m t c ph i dùng b m có áp l c Hứ ả ơ ự
b
= H
nh
CT
=52 m
nh v y ph i dùng b m có công su t l n v qu n lý h th ng m ng l i phânư ậ ả ơ ấ ớ à ả ệ ố ạ ướ
ph i n c c ng r t ph c t p .ố ướ ũ ấ ứ ạ
i v i ph ng án II ta nh n th y áp l c n c c a h th ng c p n c th nhĐố ớ ươ ậ ấ ự ướ ủ ệ ố ấ ướ à
ph c p cho 6 t ng bên d i nên áp d ng h th ng c p n c n gi n, còn 6ố đủ ấ ầ ướ ụ ệ ố ấ ướ đơ ả
t ng trên t t ng 6 n t ng 12 l ho n to n thi u n c ta phân l m vùng thầ ừ ầ đế ầ à à à ế ướ à ứ
hai, vùng n y dùng s g m : B ch a+tr m b m +két n c,b m s b mở à ơ đồ ồ ể ứ ạ ơ ướ ơ ẽ ơ
n c t b ch a c b trí trong sân nh .Trên th c t i v i nh cao t ng nhướ ừ ể ứ đượ ố à ự ế đố ớ à ầ ư
Sinh Viên thực Hiện Nguyễn Cảnh Hùng MSSV 3570.44
1
Giáo Viên Hướng Dẫn GS.TSKH : Trần Hữu uyển
công trình n y thì dùng s phân vùng s an to n , hi u qu v ti t ki m h nà ơ đồ ẽ à ệ ả à ế ệ ơ
nhi u so v i ph ng án I. ề ớ ươ
Do v y ta ch n ph ng án II : S c p n c l s phân vùng g m haiậ ọ ươ ơ đồ ấ ướ à ơ đồ ồ
vùng. m b o an to nv ti n l i cho vi c tính toán ta phân ra l m haivùngĐể đả ả à à ệ ợ ệ à
nh sau :ư
+Vùng I : T t ng 1 n t ng 6.ừ ầ đế ầ
+Vùng II : T t ng 7 n t ng 12.ừ ầ đế ầ
V Ạ CH TUY Ế N M Ạ NG L ƯỚ I C Ấ P N ƯỚ C TRONG NHÀ
Sinh Viên thực Hiện Nguyễn Cảnh Hùng MSSV 3570.44
2

3300 330033003300 33002500
5800
3300
1200 1200
5500
Giỏo Viờn Hng Dn GS.TSKH : Trn Hu uyn

II.T NH TON H TH NG C P THOT N C
A.C p n c l nh
Sinh Viờn thc Hin Nguyn Cnh Hựng MSSV 3570.44
3
Bể chứa nớc sạch
Đờng ống cấp nớc thành phố
Đồng hồ đo nớc
Vùng I
5
Bơm CC
10
9
8
7
6
3
4
2
1
Sơ đồ không gian hệ thống cấp nớc lạnh và cấp nớc chữa cháy
Vùng II
Két nớc
2'

3'
4'
5'
8'
6'
7'
Két nớc
1'
Bơm SH
Giáo Viên Hướng Dẫn GS.TSKH : Trần Hữu uyển
1.Tính toán l u l ng c a n c c p .ư ượ ủ ướ ấ
L u l ng ng y êm c a công trình l :ư ượ à đ ủ à
Q
ng. đ
=
1000
Nq×
=
1000
300150×
=45m
3
/ng. =0,52(l/s)đ
Trong ó:đ
q: Tiêu chu n dùng n c q=150 mẩ ướ
3
/ng .đ
N: S ng i s d ng n c N=300 ng iố ườ ử ụ ướ ườ
2. Ch n ng h o n c cho công trìnhọ đồ ồ đ ướ
Vi c ch n ng h o n c c l y d a v o l u l ng tính toán c a côngệ ọ đồ ồ đ ướ đượ ấ ự à ư ượ ủ

trình
Ta có :
Q
ng. =đ
45m
3
/ng.đ
D a v o b ng 17.2 ta th y ng h lo i tu c bin BB50 có Qự à ả ấ đồ ồ ạ ố
trđ
=70 m
3
/ng lđ à
h p lý vì Qợ
ng.đ
=45 (m
3
)< 2
×
Q
trđ
=140 (m
3
)
T n th t áp l c qua ng h ổ ấ ự đồ ồ
h

= s × q
2




h

= 0,0265× 0,52
2
=7.1656 (m) < 1,5×10
-3
( m)
C u t o nút ng h c minh ho nh hình sau:ấ ạ đồ ồ đượ ạ ư
1
1
1
1
1
1 - van nuíc
2 - ®ång hå ®o nuíc lo¹i BK30
3 - van x¶ nuíc
4 - èng dÉn nuíc vµo
3. Xác nh dung tích b ch a n c đị ể ứ ướ
Dung tích b ch a n c c xác nh theo công th c:ể ứ ướ đượ đị ứ
W
b
= (0,5 ÷ 2)Q
ngđ
ây l công trình dân d ng nên thi t k b ch a n c có dung tích b ngĐ à ụ ế ế ể ứ ướ ằ
2Q
ngđ
, tuy v y ta ch ph i b m n c lên trên sáu t ng trên ậ ỉ ả ơ ướ ầ (vùng 2) còn sáu t ngầ
d i ướ (vùng 1) c c p n c tr c ti p t ng ng c p n c Th nh Ph , l uđượ ấ ướ ự ế ừ đườ ố ấ ướ à ố ư
l ng n c tính toán cho 6 t ng trên trong m t ng y xác nh c l 22.5 ượ ướ ầ ộ à đị đượ à (m

3
)
do ó:đ
W
b
= 2× 22.5= 45 (m
3
)
Thi t k b ch a n c có chi u sâu 2,5 ế ế ể ứ ướ ề (m) chi u d i 6 ề à (m), chi u r ng 3ề ộ
(m).
Sinh Viên thực Hiện Nguyễn Cảnh Hùng MSSV 3570.44
4
Giáo Viên Hướng Dẫn GS.TSKH : Trần Hữu uyển
4-Tính toán áp l c c n thi t cho ngôi nhự ầ ế à
- Các thi t b v sinh c b trí cách s n nh cao 0,8(m).ế ị ệ đượ ố à à ở độ
- Áp l c c n thi t c a ngôi nh c xác nh theo công th cự ầ ế ủ à đượ đị ứ
H
ct
nh
= H
hh
+ H

+ H
td
+

h
+ h
cb

(m)
Chú ý: Công th c trên ch c ng Hứ ỉ ộ

khi n c c p cho các vùng i qua ng h .ướ ấ đ đồ ồ
Nh v y thì ch có vùng I l ph i tính n t n th t áp l c c a ng hư ậ ỉ à ả đế ổ ấ ự ủ đồ ồ
Trong ó:đ
+ H
hh
: L cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bênà độ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ
ngo i n d ng c v sinh b t l i nh t (xa nh t v cao nh t so v ià đế ụ ụ ệ ấ ợ ấ ấ à ấ ớ
i m l y n c v o nh ). Trong tính toán ó l thi t b vòi t m hoađ ể ấ ướ à à đ à ế ị ắ
sen.
+ H

: L t n th t áp l c qua ng h (m)à ổ ấ ự đồ ồ
+

h
: T ng t n th t áp l c trên ng ng tính toán (m)ổ ổ ấ ự đườ ố
+ h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng tính toán b t l i nh t v l yổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ à ấ
b ng 25%ằ

h
+ H
td
: áp l c t do c n thi t các d ng c v sinh ho c các máy móc dùngự ự ầ ế ở ụ ụ ệ ặ
n c, c ch n theo tiêu chu n => ta ch n Hướ đượ ọ ẩ ọ
td

=3(m)
T ó ta tính d c áp l c c n thi t cho ngôi nhừ đ ượ ự ầ ế à
1-Vùng I:
H
ct
= H
hh
1
+ H

+ H
td
+

1
h
+ h
cb
1
Trong ó:đ
+H
hh
1
= 3.5 + 3
×
5 + 1,8 = 20.3(m)
+

h
= 2.42 (m)


h
cb
=0,25
×
2.42 = 0.605(m)
+H
td
= 3(m)
+ H

= 0,0018(m)


H
ct
= 20.3 + 0,0018+ 4 + 2.42 + 0.625= 27.3(m) < 30(m)
Nh v y l m b o yêu c u cho n c ch y t do b ng áp l c c a h th ng c p n c ư ậ àđả ả ầ ướ ả ự ằ ự ủ ệ ố ấ ướ
bên ngo i. à
2-Vùng II:
Ta có: +H
hh
2
= 3.5 + 3
×
11+ 1,8 = 38,3 (m)
+

h
2

= 0.366(m)

h
cb
2
=0,25
×
0.366 = 0,09(m)
+H
td
2

= 4(m)
=> H
ct
2
= 38,3+ 4 +0.366 + 0,09= 42,756 (m) .Vì b m n c tr c ti p tơ ướ ự ế ừ
b ch a nên không có nh h ng c a áp l c bên ngo i. ể ứ ả ưở ủ ự à
Vùng II dùng s có ng lên xu ng két riêng. ơ đồ đườ ố
5. Xác nh dung tích v chi u cao t két n cđị à ề đặ ướ
a.Xác nh dung tích két n c:đị ướ
Dung tich to n ph n c a két n c c xác nh theo công th c sau:à ầ ủ ướ đượ đị ứ
W
k
=K.W

(m
3
)
Trong ó:đ

Sinh Viên thực Hiện Nguyễn Cảnh Hùng MSSV 3570.44
5
Giáo Viên Hướng Dẫn GS.TSKH : Trần Hữu uyển
+W

: L dung tích i u ho két n c ta ch tính cho m t n nguyên.à đ ề à ướ ỉ ộ đơ
(m
3
)
+K: H s d tr k n chi u cao xây d ng v ph n c n l ng áyệ ố ự ữ ể đế ề ự à ầ ặ ắ ở đ
két n c giá tr c a K l y trong kho ng (1,2 - 1,3) ch n K= 1,3ướ ị ủ ấ ả ọ
Do công trình có l p t tr m b m v két n c (tr m b m m b ng tay)ắ đặ ạ ơ à ướ ạ ơ ở ằ
W

=(0,5-0,8)%Q
ngđ
(m
3
Do ta ch c n cung c p b ng két cho 6 t ng trên lên Wỉ ầ ấ ằ ầ

=0,7.
12
6
.
3
45
=5.25(m
3
)
Ch n ch b m t ng nên Wọ ế độ ơ ự độ

cc
=5 phút có W
cc
=1,5m
3
=>dung tích két n c Wướ
k
=(5,25+1,5)1,3=8.775(m
3
) =>kích th c c a kétướ ủ
B.L.H=2.2.2.3(m)=9,2 m
3
Ta ch n m i n nguyên m t két n c v c ọ ỗ đơ ộ ướ à đượ b m chung nhau v i m t hơ ớ ộ ệ
th ng máy b mố ơ
2. Xác nh chi u cao t két n c:đị ề đặ ướ
Chi u cao két n c (Hề ướ
k
) c xác nh trên c s b o m áp l c uađượ đị ơ ở ả đả ự để đ
n c v t o ra áp l c t do thi t b v sinh b t l i nh t trong tr ng h pướ à ạ ự ự đủ ở ế ị ệ ấ ợ ấ ườ ợ
dùng n c l n nh tướ ớ ấ
Cao c a két c xác nh theo công th c sau:độ ủ đượ đị ứ
H
k
= H
A
+
KA
H

Σ

+H
TDA
(m)
Trong ó: đ
+ A l v trí c a thi t b v sinh b t l i nh tà ị ủ ế ị ệ ấ ợ ấ
+H
A
: cao c a i m A(m) HĐộ ủ đ ể
A
=38,3m
+
KA
H

Σ
:t n th t áp l c t áy két t i i m A(m)ổ ấ ự ừ đ ớ đ ể
+H
TDA
:áp l c t do yêu c u c a i m A(m) l y Hự ự ầ ủ đ ể ấ
TDA
=4m
Tính
KA
H

Σ
= 0,366m
H
k
=42,756 m. Cao t két l 42,756 +18=60,756 mđộ đặ à

M cao c a s n h m mái Hà độ ủ à ầ
M
=56m=>két n c t cách s n h m mái:ướ đặ à ầ
60,756-56 =4,756 m
Sinh Viên thực Hiện Nguyễn Cảnh Hùng MSSV 3570.44
6

Gi¸o Viªn Híng DÉn GS.TSKH : TrÇn H÷u uyÓn
Sinh Viªn thùc HiÖn NguyÔn C¶nh Hïng MSSV 3570.44
9

×