Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Thiết kế khởi động hai bơm bằng một soft-stater phần 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (714.83 KB, 2 trang )

Trang VLXD Hình mẫu nhà Tìm nhà thầu
Trang chủ » Các gian hàng » Thiết bị ñiện CN » Dây cáp ñiện lực » Giới thiệu | Hợp tác | Liên hệ | Thẻ lamnha.com | Giỏ hàng | Tính tiền
Nhà sản xuất VLXD
Nhóm hàng VLXD
Gạch ốp lát
Ngói và gạch xây
ðá
Thiết bị vệ sinh
Trang bị nhà bếp
Thiết bị ñiện dân dụng
Thiết bị ñiện CN
Bộ chuyển ñổi nguồn
Cầu dao tự ñộng
Dây cáp ñiện lực
Máy cắt dòng không khí
Phụ kiện trạm
Tủ ñiện - Hộp chứa
ðèn công nghiệp
ðồ gỗ
Trang trí - Mỹ nghệ
Sơn
Nhựa
Sắt - Thép
Nhôm - Inox
Thủy tinh
VLXD lỗi thời
Sản phẩm VLXD mới
Vòi chậu rửa cao cấp
nóng_lạnh 345 CY
1.950.000ñ
Sản phẩm ưa chuộng


nhất
1. Bộ kệ bếp cửa gỗ xo an
ñào mặt ñá Granite -
KB04
2. Máy nước nóng năng
lượng mặt trời VT
3. Bộ kệ bếp Châu Á
4. Gạch 4 lổ G01 và Gạch
ñinh G03
5. DULUX 5-IN-1 Sơn nội
thất cao cấp - A966
6. Máy nước nóng năng
lượng mặt trời CFP
7. Máy nước nóng năng
lượng mặt trời PPR
8. Bồn nước ngang
9. Bồn cầu hai khối
K-8766X
10. Gạch ống G02
Tên sản phẩm:
Cáp CVV/WA 1 lõi giáp sợi nhôm
Nhà sản xuất: CADIVI
Giá: Xem phần mô tả sản phẩm
Xuất xứ:
Bảo hành:
Liên hệ mua:
08-8299443, 08-8292972
Xem các sản phẩm khác của CADIVI
Xem các sản phẩm tương tự khác
Thông tin chi tiết

CÁP ðIỆN LỰC 1 RUỘT ðỒNG, CÁCH ðIỆN PVC, VỎ PVC
GIÁP 1 LỚP SỢI THÉP
(CVV/AWA-1R-0.6/1kV)
Công dụng:
- Cáp ñiện lực 1 ñến 4 lõi , ruột ñồng, cách ñiện và vỏ bằng nhựa PVC, giáp sợi kim loại dùng
ñể truyền tải,
phân phối ñiện trong công nghiệp, cấp ñiện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp ñặt cố ñịnh.
- Nhiệt ñộ làm việc dài hạn cho phép ñối với cáp là 70
o
C.
- Nhiệt ñộ cực ñại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây:
*140
o
C , với mặt cắt lớn hơn 300mm
2
.
*160
o
C với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm
2
Mã SP
Ruột dẫn
Bề
dày
cách
ñiện
Số
sợi /
ñkính
sợi

giáp
Bề
dày
vỏ
ðường
kính
tổng
Khối
lượng
cáp
ð. Trở
DC ở
20
o
C
ðơn
giá/mét
(ðồng)
Mặt
cắt
danh
ñịnh
Kết cấu
ð/kính
ruột
dẫn
mm No/mm mm mm mm mm mm kg/km W/km
1051811 11 7/1,40 4,20 1,0
33/
0,8

1,8 13 297 1,71 28.160
1051812 14 7/1,60 4,80 1,0
36/
0,8
1,8 14 342 1,33 33.330
1051813 16 7/1,70 5,10 1,0
37/
0,8
1,8 14 365 1,15 36.520
1051814 22 7/2,00 6,00 1,2
42/
0,8
1,8 15 457 0,84 47.520
1051815 25 7/2,14 6,42 1,2
43/
0,8
1,8 16 495 0,727 52.800
1051816 30 7/2,30 6,90 1,2
45/
0,8
1,8 16 543 0,635 59.400
1051817 35 7/2,52 7,56 1,2
48/
0,8
1,8 17 614 0,524 69.190
1051818 38 7/2,60 7,80 1,2
49/
0,8
1,8 17 640 0,497 73.040
1051819 50 19/1,80 9,00 1,4

55/
0,8
1,8 19 787 0,387 93.720
1051820 60 19/2,00 10,00 1,4
58/
0,8
1,8 20 915 0,309 112.310
1051821 70 19/2,14 10,70 1,4
32/
1,6
1,8 22 1118 0,268 13.100
1051822 80 19/2,30 11,50 1,5
34/
1,6
1,8 23 1251 0,234 151.360
1051823 95 19/2,52 12,60 1,6
36/
1,6
1,8 25 1439 0,193 177.980
Tìm VLXD

Dùng một vài từ gợi nhớ ñể
tìm món hàng quý vị ñang
cần.
Tìm chi tiết hơn
Giỏ hàng
Chưa có hàng
Thông tin nhà sản xuất
- Trang chủ CADIVI
- Các sản phẩm khác

Bản tin sản phẩm
Click vào ñây Cáp
CVV/WA 1 lõi
giáp sợi nhôm ñể
nhận bản tin cập
nhật sản phẩm
Giới thiệu với người quen

Giới thiệu với người quen về
sản phẩm.
Nhận xét
Ghi lại nhận xét
cho sản phẩm
này!
Thông tin
Bản tin nội bộ
Hợp tác
Liên hệ
Cáp CVV/WA 1 lõi giáp sợi nhôm />1 of 2 5/20/2010 3:53 PM
1051824 100 19/2,60 13,00 1,6
37/
1,6
1,8 25 1509 0,184 188.320
1051825 120 19/2,80 14,00 1,6
39/
1,6
1,8 26 1690 0,153 214.940
1051826 125 19/2,90 14,50 1,60
40/
1,6

1,8 27 1784 0,147 229.020
1051827 150 37/2,30 16,10 1,8
43/
1,6
1,8 28 2110 0,124 277.860
1051828 185 37/2,52 17,64 2,0
47/
1,6
1,8 30 2472 0,0991 329.780
1051829 200 37/2,60 18,20 2,1
49/
1,6
1,9 31 2632 0,0940 350.570
1051830 240 61/2,25 20,25 2,2
43/
2,0
2,0 35 3232 0,0754 433.840
1051831 250 61/2,30 20,70 2,2
44/
2,0
2,0 35 3280 0,0738 452.980
1051832 300 61/2,52 22,68 2,4 48/2,0 2,1 38 3976 0,0601 539.440
1051833 325 61/2,60 23,40 2,4 49/2,0 2,1 39 4184 0,0576 571.450
1051834 400 61/2,90 26,10 2,6 53/2,0 2,2 42 5067 0,0470 702.680
1051835 500 61/3,20 28,80 2,8 47/2,5 2,4 47 6211 0,0366 853.930
1051836 630 61/3,61 32,49 2,8 52/2,5 2,5 51 7659 0,0283 1.074.150
1051837 800 61/4,10 36,90 2,8 57/2,5 2,7 56 9598 0,0221 1.371.370
*Giá ñã bao gồm thuế GTGT 10%
Sản phẩm này xuất hiện trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi vào ngày 22 tháng 01 năm 2008.
Trang chủ » Các gian hàng » Thiết bị ñiện CN » Dây cáp ñiện lực » Giới thiệu | Hợp tác | Liên hệ | Thẻ lamnha.com | Giỏ hàng | Tính tiền

20 tháng 05 năm 2010
Bản quyền © 2007 lamnha.com - website Vật liệu xây dựng
Mã nguồn ñược cung cấp bởi osCommerce
Cáp CVV/WA 1 lõi giáp sợi nhôm />2 of 2 5/20/2010 3:53 PM

×