Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Số đếm trong tiếng Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.67 KB, 2 trang )

Con số - Số đếm











十一
十二
十九
二十
二十一
九十
九十一
九十九
一百
一百零一
一百一十一
一百二十一
一百九十九
两百
二百
三百
四百
五百二十
五百五十


六百五十五
líng

èr
sān


liù


jiǔ
shí
shí yī
shí èr
shí jiǔ
èr shí
èr shí yī
jiǔ shí
jiǔ shí yī
jiǔ shí jiǔ
yì bǎi
yì bǎi línɡ yī
yì bǎi yī shí yī
yì bǎi èr shí yī
yì bǎi jiǔ shí jiǔ
liǎnɡ bǎi
èr bǎi
sān bǎi
sì bǎi
wǔ bǎi èr shí

wǔ bǎi wǔ shí
liù bǎi wǔ shí wǔ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
19
20
21
90
91
99
100
101
111
121
199
200
200
300
400

520
550
655
lỉnh
dzi
ơ+r
xan


liu
*chi
ba
chìu
sử
sử dzi
sử ơ+r
sử chìu
ơ+r sử
ơ+r sử dzi
chìu sử
chìu sử dzi
chìu sử chìu
dzi bài
dzi bài lỉnh dzi
dzi bài dzi sử dzi
dzi bài ơ+r sử dzi
dzi bài chìu sử chìu
lẻng bài
ơ+r bài
san bài

sư bài
ủ bài ơ+r sử
ủ bài ù sử ù
liu bài ù sử ù
七百
八百
八百七十
九百
九百零三
九百九十九
一千
二千
两千
两千零三
两千零七十二
七千零二
九千九百九十九
一万
两万
十万
一百万
一千万
一亿
十亿
一百亿
qī bǎi
bā bǎi
bā bǎi qī shí
jiǔ bǎi
jiǔ bǎi línɡ sān

jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ
yì qiān
èr qiān
liǎnɡ qiān
liǎnɡ qiān línɡ sān
liǎnɡ qiān línɡ qī shí èr

qī qiān línɡ èr
jiǔqiān jiǔbǎi jiǔshíjiǔ
yí wàn
liǎnɡ wàn
shí wàn
yì bǎi wàn
yì qiān wàn
yí yì
shí yì
yì bǎi yì
700
800
870
900
903
999
1000
2000
2000
2003
2072
7002
9999

10 000
20 000
100 000
1 000 000
10 000 000
100 000 000
1 000 000 000
10 000.000.000
*chi bài
ba bài
ba bài *chi sử
chỉu bài
chỉu bài lỉnh xan
chỉu bài chìu sử chìu
dzi *chen
ơ+r *chen
lèng *chen
lèng chen lỉnh san
lèng *chen lỉnh *chi sử ơ+r
chi chen lỉnh ơ+r
chìu *chen chỉu bài chìu sử chìu
dzỉ oan
lèng oan
sử oan
dzi bài oan
dzi chen oan
dzỉ dzi
sử dzi
dzi bài dzi
 Số 1: đọc là

*yī : Khi đứng cuối, đứng 1 mình
*yì: Khi đứng trước âm mang thanh 1, thanh 2, thanh 3
*yí: khi đứng trước âm mang thanh 4
* yāo: Khi đọc số liệt kê. VD: số nhà, số điện thoại
 số 2:
đọc là “liǎnɡ” khi đứng trước lượng từ, hoặc số hàng trăm, ngàn, vạn

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×