Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

TU VUNG TIENG ANH 6THI DIEM UNIT4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.54 MB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD VOCABULARY Word 1. art gallery. Transcript ['a:t'gæl.ər.i]. Clas. Meaning. s n. Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật. 2 3. backyard cathedral. [,bæk'jɑ:d] [kə'θi:drəl]. n n. sân sau nhà thờ lớn, thánh đường. 4. Convenient. [kən'vi:.ni.ənt]. Adj. tiện lợi, thuận tiện. Convenience. /kən'vi:niəns/. N. sự tiện lợi, sự thuận tiện. Adv. [một cách] tiện lợi, [một cách] thuận. Conveniently /kən'vi:niəntli/. tiện inconvenient. /,iŋkən'vi:ni.ənt/ Adj. bất tiện, phiền phức. 5. crowded. /kraʊdid/. Adj. đông đúc, đông người. 6. Like > <. /laik/ > <. V. thích, ưa > <. /dis'laik/. v. không ưa, ghét. dislike.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 7 8 9 10. exciting fantastic historic incredibly. /ik'sai.tiη/ /fæn'tæstik/ /hi'stɒr.ik/ /in'kred.i.bli/. Adj Adj Adj Adv. Thú vị, lí thú, hứng thú kỳ diệu; tuyệt vời Cổ, cổ kính, có tính chất lịch sử Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ,. 11. memorial. /mə'mɔ:ri.əl/. n. khó tin đài tưởng niệm. 12 13. modern pagoda. /'mɒd.ən/ /pə'gəu.də/. Adj n. hiện đại Ngôi chùa. 14 15 16 17. peaceful polluted quiet Railway station. /'pi:s.fəl/ /pə'lu:tid/ /'kwaiət/. Adj Adj Adj n. yên tĩnh, bình lặng ô nhiễm yên lặng, yên tĩnh; êm ả Ga tàu hỏa. 18 19. square statue. /skweə[r]/ /'stæt∫u:/. n n. Quảng trường bức tượng. 20 21. suburb temple. /'sʌb.ɜ:d/ /'tem.pl/. n n. vùng ngoại ô đền, điện, miếu. /'reil.wei 'stei.∫ən/.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 22. terrible. /'terəbl/. adj. Tồi tệ. 23. workshop. /'wɜ:k∫ɒp/. n. Phân xưởng (sản xuất, sữa chữa).

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×