Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Cach phat am chu I trong tieng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.27 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>5 khả năng phát âm chữ I trong tiếng Anh</b>


Nguyên âm luôn là những chữ cái phức tạp về cách phát âm trong tiếng Anh, nhưng
chữ I có thể là ngun âm ít phức tạp nhất.


I chỉ được phát âm là /ɪ/, /aɪ/, /ɜː/ hoặc /i:/ khi nó được kết hợp với các chữ cái khác
nhau trong 5 trường hợp như sau:


<b>I. Chữ I thường được đọc là /ɪ/</b>
1. fill /fɪl/ (v) điền


2. fit /fɪt/ (adj) phù hợp


3. habit /’hỉbɪt/ (n) thói quen
4. ill /ɪl/ (adj) ốm


5. inn /ɪn/ (n) quán trọ
6. kiss /kɪs/ (v) hôn


7. kit /kɪt/ (n) túi đựng đồ đạc
8. liberty /’lɪbəti/ (n) sự tự do
9. link /lɪŋk/ (n) liên kết
10. minute /’mɪnɪt/ (n) phút
11. miss /mɪs/ (v) nhớ


12. pink /pɪŋk/ (n) màu hồng
13. rabbit /’ræbɪt/ (n) con thỏ
14. singer /sɪŋər/ (v) ca sĩ
15. wish /wɪʃ/ (v) mong ước


<b>II. Chữ I được đọc là /aɪ/ khi được ce, de, gh, ke, le, me, nd, ne, te</b>


1. high /haɪ/ (adj) cao


2. kind /kaɪnd/ (adj) tử tế
3. kite /kaɪt/ (n) cái diều
4. lime /laɪm/ (n) quả chanh
5. line /laɪm/ (n) đường kẻ


6. mice /maɪs/ (n) chuột (số nhiều của mouse)
7. mine /maɪn/ (pronoun) của tôi


8. nice /naɪs/ (adj) tốt, đẹp
9. shine /ʃaɪn/ (v) tỏa sáng
10. slide /slaɪd/ (n) ván trượt
11. smile /smaɪl/ (v) mỉm cười
12. time /taɪm/ (n) thời gian


<b>III. Chữ I thường được đọc là /ɜː/ khi nó đứng trước r</b>
1. firm /fɜːrm/ (n) cơng ty, tập đồn


2. kirk /kɜːrk/ (n) nhà thờ
3. shirt /ʃɜːrt/ (n) áo sơ mi
4. skirt /skɜːrt/ (n) váy ngắn
5. smirk /smɜːrk/ (v) cười tự mãn


<b>IV. IE + một phụ âm sau đó, thì IE ln phát âm là /i:/</b>
1. niece /ni:s/ (n) cháu gái


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

2. lie /laɪ/ (v) nói dối
3. pie /paɪ/ (n) miếng bánh
4. tie /taɪ/ (n) cà vạt



<b>V. Chữ I được đọc là /aɪ/ khi nó đứng trước re, rus</b>
1. fire /faɪr/ (n) lửa


2. hire /haɪr/ (v) thuê
3. mire /maɪr/ (n) bãi lầy
4. tire /taɪr/ (n) lốp xe
5. virus /’vaɪrəs/ (n) virus


</div>

<!--links-->

×