Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Bài tập kết cấu thép

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.08 KB, 13 trang )

BÀI TẬP KẾT CẤU THÉP
Bài 1











Kiểm tra mối hàn tại vị trí nối
- Nội lực tại vị trí nối

Tm
x
qx
L
qM 3)14(
2
1
.2
22
2


T
l
x


l
q
Q 5,3).2(
2


Diện tích thép chữ I
F = 2Fc + Fb = 2.(δc.bc) + (δc.hb) = 2.(0,5.6) + (0,4.14) = 11,6 cm
2

Mômen quán tính theo trục x
4
32332
3
341,722
12
14
.4,0)
2
5,14
.5,0.6
12
5,0
.6.(2
12
.)
2

12
(2 cm

hh
bbJ
b
b
c
cc
c
cx




Momen chống uốn
3
312,96
15
341,722.2.2
cm
h
J
W
x


- Kiểm tra mối hàn
3115
312,96
10.3
5


h
M
h
W
M

daN/cm
2
> γ.
k
h
R
= 0,95.1800 = 1710 daN/cm
2

Không thỏa
7,301
6,11
3500

h
M
h
F
Q

daN/cm
2
< γ.
c

h
R
= 0,95.1300 = 1235 daN/cm
2


   
22222,
/31597,301.33115][3][ cmdaN
Q
h
M
h
QM
h



2,
/5,1966 15,1 cmdaNR
k
h
QM
h










-
Nội lực tại vị trí nối
Ta có:
M = 3 Tm
Q =3,5 T
- Diện tích bản thép

2
76,172,148.15 cmF 

- Momen quán tính theo trục x

12
.2)
2

12
(2
223
b
b
c
cc
c
cx
hh
bbJ








3
3223
64,695
12
2,14
.4,0.2)
2
6,14
.4,0.2)
2
6,14
.4,0.8
12
4,0
.8.(2 cmJ
x


3
752,92
15
64,695.2.2
cm

h
J
W
x


- Kiểm tra mối hàn tại vị trí nối
2
5
/17101800.95,0.3234
752,92
10.3
cmdaNR
W
M
k
h
h
M
h



 Không thỏa

2
/12351300.95,0.07,197
76,17
3500
cmdaNR

F
Q
c
h
h
Q
h





   
22222,
/325207,197.33234][3][ cmdaN
Q
h
M
h
QM
h



2,
/5,1966 15,1 cmdaNR
k
h
QM
h





 Không thỏa












Bài 2
Kiểm tra liên kết hàn tại vị trí nối












- Nội lực tại vị trí nối
M = P.2 = 2Tm
Q = 1T
N = 2T
- Diện tích đường hàn

8,1417.4,08.5,0.2 2.2 
bbccbc
hbFFF


- Momen chống uốn theo trục y

4
223323
1235
12
17
.4,0)
2
5,17
.5,0.8
12
5,0
.8.(2
12
.)
2

12

(2 cm
hh
bbJ
b
b
c
cc
c
cy




-
3
137
18
2470
2
cm
h
J
W
y


Kiểm tra mối hàn
   
22222,
/1599]57,67.[3]1351460[][3][ cmdaN

Q
h
NM
h
td
h




2
/5,196695,0.1800.15,1 15,1 cmdaNR
k
h
td
h




Bài 3






α = 30
o


2
/1800 cmKgR
g
h





a)Tính đường hàn sống và đường hàn mép của thép góc L63x5 vào bản vẽ
mmh
h
5
min

khi
mm10
max


(tra bảng)
mmh
h
62,1
minmax


(chọn
mm5
min



)
Chọn
mmh
h
6

+) Đường hàn sống

TkNN 710.7,0
1



2
3
1
9,3
1800
10.7
cmFR
F
N
hs
g
h
hs




cm
h
F
l
hs
hs
hs
3,9
6,0.7,0
9,3
.



+) Đường hàn mép

TkNN 310.3,0
2



2
3
2
7,1
1800
10.3
cmFR
F

N
hm
g
h
hm



cm
h
F
l
hm
hm
hm
4
6,0.7,0
7,1
.



b)Tính chiều cao đường hàn liên kết bản mã vào cột I
Tổng chiều dài đường hàn:
cml
h
58)130(2 


Lực tác dụng lên đường hàn

Lực cắt:
TQ
o
4
2
1
.830sin8 

Lực kéo:
TN
o
072,3
2
3
.810cos810 

Momen:
TcmM 35,155.07,3


hhh
hF .



lh
= 0,7.h
h
.58=40,6.h
h

W
h
= 
h
*h
h

6
2
h
l
=0,7.h
h
.
58
2
6
=392,467h
h

2
22
22
/1710.
6,40
4000
6,40
3072
467,392
15350

cmKgR
hhhF
Q
F
N
W
M
g
h
hhh

















































mmh
h

8,0
chọn
mmh
h
4


Bài 4



2
/1800 cmKgR
g
h



Tính chiều cao và chiều dài đường hàn


Lực tác dụng lên đường hàn

KgcmPM 10000020.



KgPQ 5000



h
min
= 5mm khi δ
max
=10mm
H
max
=1,2δ
min
= 1,2.8 = 9,6 mm
Chọn h
h
= 6mm
hhh
hF .



lh
= 0,7.0,6.

lh
=0,42

lh

W
h
= 
h

*h
h

6
2
h
l
=0,7.0,6.

6
2
h
l
=0,42

6
2
h
l

Ứng suất tác dụng lên đường hàn
2
22
2
22
,
/1710
42,0
5000
07,0

100000
. cmdaN
ll
R
F
Q
W
M
hh
g
h
hh
QM
h





























































Bài 5







2
/1800 cmKgR
g
h



Tính chiều cao đường hàn




Tổng chiều dài đường hàn
cml
h
1182,638,54 


Ứng suất tác dụng lên đường hàn
1800.95,0
10.3610.4
68
22
,

































hh
g
h
hh
QN
FF
R
F
Q
F
N





2,12
h
F
cm 
mmcm
l
F
h
h
h
h
5,115,0
118.7,0
2,12
.





Chọn
mmh
h
4


Bài 6
2
/1800 cmKgR

c
bl



2
/3400 cmKgR
em
bl



2
/2100 cmKgR
k
bl









Lực tác dụng lên 1 bu lông

Kg
n
N

N
k
1250
8
10.10
3
1



 
Kg
lm
lM
N
i
k
750
30102
30.10.5
.
.
22
4
2
max
2






Khả năng chịu lực của 1 bu lông
+)Chịu Kéo:

 
20009,0 2100



bl
bl
kbl
bl
k
bl
k
A
NARN



2
05,1 cmA
bl

tra bảng  d=16mm







Bài 7











Lực tác dụng lên 1 bu lông
Lực cắt:
Kg
n
Q
N
Q
2500
4
10.10
3



Lực dọc:

Kg
n
N
N
N
2500
4
10.10
3



 
Kg
n
Q
n
N
N
QN
bl
353525002500
22
22
,


























Khả năng chịu lực của 1 bu lông:
Cắt:
 
QN
blcbl
c
bl
bl
NnRN
,





353595,0.1 9,0.1800 
bl
A


2
3,2 cmA
bl

tra bảng  d=18mm
Ép Mặt:

 
QN
bl
em
bl
em
bl
NRdN
,
min






353595,0.3400.2,1.

d

 d=0,9cm = 9mm
Chọn d=18mm.




Bài 8









Lực tác dụng lên 1 bu lông

Kg
Q
N
Q
750
8
10.6

8
3



Kg
n
N
N
k
1500
8
10.12
3
1



 
Kg
lm
lM
N
i
k
100
186.2
18.10.4
.
.

22
3
2
max
2





Khả năng chịu lực của 1 bu lông
+) Cắt

 
blcblbl
c
bl
bl
NnARN 




75095,0.1 9,0.1800 
bl
A


2
49,0 cmA

bl

tra bảng  d=16mm
+) Ép mặt

 
750
min



em
bl
em
bl
RdN


75095,0.3400.1.

d
tra bảng 
mmcmd 3,223,0


+) Kéo

 
k
blbl

k
bl
k
bl
NARN 




140095,0 2100 
bl
A

2
7,0 cmA
bl

 d=16mm
Chọn d=16mm




Bài 9











Tính d




Lực tác dụng lên 1 bu lông

Kg
QN
N
Q
5,149
8
10).433(
8
sin.
3








Kg

n
N
N
k
5,649
8
10.3.3cos.
3
1




 
Kg
lm
lM
N
i
k
60
155.2
15.10.2
.
.
22
3
2
max
2






Khả năng chịu lực của 1 bu lông
+) Cắt

 
blcblbl
c
bl
bl
NnARN 




5,14995,0.1 9,0.1800 
bl
A


2
1,0 cmA
bl

tra bảng  d=16mm
+) Ép mặt


 
5,149
min



em
bl
em
bl
RdN


5,14995,0.3400.1.

d

mmcmd 5,005,0


+) Kéo

 
k
blbl
k
bl
k
bl
NARN 





5,70995,0 2100 
bl
A

2
35,0 cmA
bl

tra bảng  d=16mm
Chọn d=16mm





Bài 10



2
/2100 cmKgR 


2
/1300 cmKgR
c



26
/10.1,2 cmKgE 

Thiết kế dầm trên


Nội lực tác dụng lên dầm

Tm
lq
M 72
8
12.4
8
.
28
max


T
lq
Q 24
2
12.4
2
.
max




Chọn dầm tổ hợp hàn (chữ I)
Chọn sơ bộ tiết diện
cm
n
l
f
l
E
R
h
tb
87
15,1
1200
400
10.1,2.24
2100.5
.24
.5
6
min










Momen chống uốn yêu cầu
3
5
max
3609
2100.95,0
10.72
.
cm
R
M
W
yc



Chiều cao sơ bộ của dầm
cmWh
ycd
833609.5,5.5,5
3
3


Chiều dày bản bụng dầm
cm
Rh
Q

cd
b
3,0
1300.83.2
10.24.3
.2
.3
3
max



b

= (6 – 16 mm)
Chọn
b

= 8 mm
Chiều cao kinh tế
cm
W
kh
b
yc
kt
28,75
8,0
3609
.15,1. 



Chọn chiều cao dầm
min
hh
d

 chọn
cmh
d
110

Xác định kích thước bản cánh
2
6,24
110.4
3609.3
.4
.3
cm
h
W
F
d
yc
cyc


c


= (8 – 24) mm chọn
c

= 1cm
b
c
= 20 cm
Diện tích thép chữ I
F = 2Fc + Fb = 2.(δc.bc) + (δc.hb) = 2.(0,8.30) + (0,8.88,4) = 20 cm
2

Mômen quán tính theo trục x
4
32332
3
202794
12
108
.8,0)
2
109
.1.20
12
1
.20.(2
12
.)
2

12

(2 cm
hh
bbJ
b
b
c
cc
c
cx



Momen chống uốn
3
3687
110
202794.2
.2
cm
h
J
W
x


3
1080
2
109
.1.20

2
cm
h
bS
c
cc
c



Momen tĩnh theo trục x
3
4,2246
2
109.1.20
1080
2

cm
hb
SS
ccc
c
x



Kiểm tra tiết diện theo điều kiện bền chịu uốn
2
5

max
/19951953
3687
10.72
cmkgR
W
M
x



ứng suất tiếp ( tại vị trí gần gối tựa)

2
5
max
/1995317,332
8,0*202794
4,2246*10.24
cmkgR
J
SQ
bx
x





Tại vị trí cách 1/4 dầm

mT
l
ql
l
qM /54
2
3
43
2
12
4
22
2
1
11


mTql
l
qQ /12
2
11


Ứng suất tương đương ( tại vị trí cách gối tựa 1 đoạn)
1953
109
108
1953
1


c
b
h
h


88,79
8,0*202794
1080*12000
1
1

bx
c
J
SQ



2222
/1995/194080*31935 cmKgRcmKg
td



điều kiện độ võng : h
d
= 90 cm > h
min

= 87 cm không cần kiểm tra
Kiểm tra ổn định cục bộ
- Bản cánh

8,15
R
5,0
1
6,9
0

E
b
c


- Bản bụng
+ Dưới tác dụng của ứng suất tiếp

2,3269,410
8,0
108
3












b
b
b
b
E
R
h




Bản bụng sẽ mất ổn định cục bộ cần bố trí sườn tăng cường ngang
+ dưới tác dụng của ứng suất pháp

17410005,0
8,0
108
0

b
h

điều kiện đảm bảo
Bài 11
Chiều dài tính toán
l

x
= l
y
= l
tt
= 2*5 = 10 m
giả thiết
gt

= 50 – 70 chọn
gt

= 70 
gt

= 0,728

78,12
2100*782,0
21000

R
N
F
gt
yc

cm
2


34
70*42,0
1000
*

gtx
x
yc
l
h

cm
5,59
70*24,0
1000
*

gty
y
yc
l
b

cm
Chọn
b

= 0,8 cm
c


=1,2 cm

c
b
= 35 cm

b
h
= 35 cm
2
11235.2,1.28,0.35.2. cmbhF
ccbb



4
2
33
2
33
16623
2
2,36
.2,1.35
12
2,1.35
2
12
35.8,0
2

.
12
.
2
12
.
cm
h
b
bh
J
c
cc
ccbb
x











































4
3333
8576

12
35.2,1
2
12
8,0.35
12
.
2
12
.
cm
bh
J
ccbb
y


























cm
F
J
r
x
x
18,12
112
16623


cm
F
J
r
y
y
75,8
112
8576



114
75,8
1000
max

y
y
y
r
l

 φ
min
= 0,514
Kiểm tra ổn định tổng thể
22
min
/2100/4,358
114.514,0
21000
.F
cmKgRcmKg
N



thoả
Kiểm tra ổn định cục bộ

+ Bản bụng
3,4675,43
8,0
35








b
b
b
b
hh

thoả

38,1
2100000
2100
75,43 

E
R




 
3,46
R
8,036,0 







Eh
b
b



+ Bản cánh

5,15
R
08,038,0
0
















Eb
c




5,1525,14
2,1
1,17
00








cc
bb



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×