Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Tài liệu CHEMISTRY OF LIVING SYSTEMS TRANSLATION DENSITY & BUOYANCY TRANSLATION ... ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.93 KB, 8 trang )

Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
CHEMISTRY
OF LIVING
SYSTEMS
TRANSLATION
DENSITY &
BUOYANCY
TRANSLATION
EARTH IN THE
SOLAR
SYSTEM
TRANSLATION
biological thuộc sinh học Archimedes asteroid thiên thạch
biomass khối sinh vật balance cân, thăng bằng astronaut phi hành gia
carbohydrate chất hidrat carbon buoyancy sự nổi astronomer nhà thiên văn
carbon khí cạc-bon compressible
có thể ép lại, nén lại astronomical unit (AU) nghành thiên văn
carbon tetrachloride condense ngưng tụ billion tỷ
carbon-based chất có cạc-bon
convection current dòng đối lưu centimeter phân
chain polymer chuỗi polymer
cubic centimeter xen-ti-mét khối cluster cụm, chùm
acetylene chất acetylene density tỷ trọng color màu
chemistry hóa học
density of
unknown liquid
(WU)
comet sao chổi


combine kết hợp displace
chiếm chổ, thay thế compare so sánh
combustion sự đốt cháy exert xử dụng, áp dụng composition
nguyên liệu, chất tổng hợp
composition nguyên liệu, chất tổng hợp float nổi contrast tương phản, đối chiếu
condense ngưng tụ fluid chất lỏng, dịch degree độ
covalent đồng hóa trị
geometric formula công thức hình học Earth trái đất
deoxyribonucleic
acid (DNA)
graduated cylinder ống thí nghiệm elliptical hình trái xoan
double gấp đôi heavy nặng enormous to lớn, khổng lồ
ecology sinh thái hydrometer tỷ trọng kế evolution sự tiến hóa
ethylene chất ethylene immerse ngâm, nhúng galaxy dãy Ngân Hà
fats mở irregular liquid
thể lỏng thất thường gravitational thuộc lực hấp dẫn
flame ngọn lửa irregular solid
thể rắn thất thường irregular không đều
formaldehyde
lithospheric rock đá nham joule
genetic thuộc về di truyền magnitude
tầm lớn, tầm qui mô Jupiter sao Mộc
human người milliliter ly, mi-li-mét kilometer cây số
linear thẳng, tuyến tính neutral trung hòa light year năm ánh sáng
methane khí methane phenomenon kỳ lạ, phi thường Mars sao Hỏa
model
mô hình, kiểu mẫu predict dự đoán, dự báo mass khối lượng
nomenclature danh lục regular liquid
thể lỏng bình thường Mercury sao Thủy
Los Angeles County Office of Education

Office of Science Consultants- 11/04
1
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
CHEMISTRY
OF LIVING
SYSTEMS
TRANSLATION
DENSITY &
BUOYANCY
TRANSLATION
EARTH IN THE
SOLAR
SYSTEM
TRANSLATION
organic chemistry hóa học hữu cơ regular solid
thể rắn bình thường meter thước, mét
organism
cơ thể, cơ quan, tổ chức room-temperature nhiệt độ thường Milky Way dãy Ngân Hà
perspiration sự thoát mồ hôi ruler
thước đo, thước kẽ Neptune sao Hải Dương
phosphorus
chất diêm, photphat scale cân orbit quỹ đạo
physiology sinh lý học sink chìm outer space
ngoài tầng không gian
planar subdivided chia nhỏ ra perspective tầm nhìn, quan điểm
proteins chất đạm submerge lặn planet hành tinh
sulfur lưu huỳnh

unknown liquid (U) chất lỏng không biết planetarium viện mô hình vũ trụ
tetrahedral upward đi lên, hướng lên Pluto sao Diêm Vương
triple gấp ba volume âm lượng revolution xoay vòng, vòng quay
water nước water (W) nước rotation vòng quay, luân phiên
satellite vệ tinh
Saturn sao Thổ
shape hình dạng
size kích thước
solar system thái dương hệ
spacecraft con tàu vũ trụ
spectrum quang phổ
spiral xoắn ốc
star sao
structure cấu trúc
sun mặt trời
sunlight ánh sáng mặt trời
temperature nhiệt độ
three-dimensional ba chiều
universe vũ trụ
Uranus sao Thiên Vương
variation sự biến đổi
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
2
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES
TRANSLATION

MOTION
TRANSLATION
EARTH IN THE
SOLAR
SYSTEM
TRANSLATION
altering biến đổi acceleration tăng tốc độ vast bao la, mênh mông
analyze phân tích Aristotle Venus sao Kim
angle góc average trung bình
atmosphere
không khí, khí quyển away from cách xa, ở xa
atom nguyên tử behind sau, phía sau
attraction sự hút, hấp dẫn calculate tính
balanced
tình trạng cân bằng calculated đã tính
centripetal hướng tâm calculus toán giải tích
circular
vòng quanh, vòng tròn centimeter phân, cen-ti-mét
cluster cụm, chùm circle tròn
colinear đồng tuyến tính constant bất biến, hằng số
compass la bàn, địa bàn displacement
sự chiếm chổ, thay thế
compression sự ép, nén distance (d) khoãng cách
constant bất biến, hằng số divided chia
cumulative tích tụ, tích lũy elapsed
(thời gian) trôi qua
direction hướng, phương hướng force lực
drag kéo lê, kéo theo forward
(đi) tới, phía trước
earth trái đất free-fall rơi tự do

elastic force lực đàn hồi friction ma sát
electrical thuộc về điện Galileo
electromagnetic force lực nam châm điện generate tạo ra, phát ra
equal bằng graph đồ thị
galaxy dãy thiên hà horizontal axis trục hoành
gravitational force lực hút từ trái đất horizontal line đường nằm ngang
gravity trọng lực in front on phía trước
helium khí hê-li interpret
giải thích, thông dịch
horizontal nằm ngang interval khoãng
hydrogen khí hy-drô investigate điều tra, tìm hiểu
influence ảnh hưởng kilometer cây số
internal bên trong laboratory phòng thí nghiệm
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
3
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES
TRANSLATION
MOTION
TRANSLATION
lithium left phía trái, bên trái
magnet nam châm location địa điểm
magnitude tầm lớn, cường độ magnitude
tầm lớn, cường độ
mass khối lượng measure đo lường
matter vật chất

measurement
sự đo lường, đo đạc
misconception hiểu lầm, hiểu sai meter stick thước 1 mét
moon mặt trăng metric system
hệ thống đo lthập phân
motionless không chuyển động minus trừ, kém
net force lực thực motion
vận động, chuyển động
newtons (N) đơn vị tính Newtons negative âm tính, số âm
nucleus nhân Newton
opposing chống, phản opposing chống, phản
perpendicular thẳng góc orbit quỹ đạo
planets những hành tinh orbital thuộc quỹ đạo
proportional (một cách) tỷ lệ origin nguồn gốc
protons pro-ton plus cộng
pull kéo lại position vị trí
push đẩy ra, đẩy đi positive
dương tính, số dương
repulsive đẩy predict dự đoán, dự báo
roughness
tính gồ ghề, lởm chởm projectile phóng đi, bắn đi
simultaneous
cùng lúc, đồng thời ramp dốc
slide trượt rate (r ) tỷ số, mức
solar system thái dương hệ
reference directions hướng chuẩn
spherical hình như khối cầu reference point điểm chuẩn
spring scale
cân lò xo reproducibility
khả năng tái tạo, sinh sản

stars những ngôi sao right phía phải, bên phải
static tĩnh, nhiễu speed (v) tốc độ
static electricity tĩnh điện straight line đường thẳng
strong force lực mạnh time (t) thời gian
sun mặt trời toward tiến về, tiến tới
tension
độ căng, căng thẳng two-dimensional hai chiều
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
4
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
FORCES
TRANSLATION
MOTION
TRANSLATION
PERIODIC TABLE TRANSLATION
unbalanced không thăng bằng vector quantity số lượng véc-tơ accuracy chính xác
universe vũ trụ velocity (v) vận tốc actinide
vector véc-tơ versus đấu lại, chống lại adjacent kế cận, kế bên
vertical thẳng đứng, dọc vertical axis trục tung atomic structure cấu trúc nguyên tử
visible có thể nhìn thấy x, y axes trục x, y column cột
weak force lực yếu computer chip con chip điện tóan
weight trọng lượng crystalline dạng tinh thể
z axis trục z data số liệu, dữ kiện
density tỷ trọng
discovery sự khám phá
electrical conductivity tính dẫn điện

element
nguyên tố, thành phần
evaluate định giá, đánh giá
hardness cứng rắn, độ rắn
hypothesis giả thuyết
inert không chuyển dịch
intermolecular gian phân tử
investigation
việc điều tra, tìm hiểu
ionic salt muối ion
isotope chất đồng vị
lanthanide
linear graph đồ thị tuyến tính
magnet nam châm
massive
dạng khối, vững chắc
metallic thuộc kim loại
molecular structure cấu trúc phân tử
noble cao quý
non-linear graph
nonmetallic
không thuộc kim loại
nucleus nhân
parameter giới hạn
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
5
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by

the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE
OF MATTER TRANSLATION
PERIODIC
TABLE
TRANSLATION
absorb hút vào, lấy vào
atmosphere pressure
áp suất khí quyển
periodicity sự định kỳ
acetic acid atomic nuclei
nhân nguyên tử
proton pro-ton
acidic atomic theory
định lý nguyên tử quantitative thuộc số lượng
appear
xuất hiện, thấy được attraction sự hấp dẫn question câu hỏi
arrangement sự sắp đặt boil sôi radioactive phóng xạ
atom nguyên tử boiling point độ sôi reactive phản ứng
atomic thuộc nguyên tử bonding kết, nối reproducibility
khả năng tái tạo, sinh sản
baking soda bubbles bong bóng, bọt semiconductor chất bán dẫn
basic căn bản Celsius (C ) độ C semimetal bán kim loại
boil sôi
chemical equation phương trình hóa học silicon chất si-li-con
boiling point độ sôi chemistry hóa học slope dốc
bond kết, nối chlorine spontaneous tự phát, tự ý
building blocks khối kiến trúc collide va chạm
thermal conductivity tính dẫn nhiệt

carbon dioxide combine kết hợp unstable không chắc
carbonated water nước có chất ga compound chất hỗn hợp volume âm lượng
change of state đổi trạng thái concept
ý niệm, khái niệm
chemical hóa chất condensation sự ngưng tụ
chemical equation
phương trình hóa học constituent elements kết cấu phân tử
chemistry hóa học covalent đồng hóa trị
concentration nồng độ crystal tinh thể
conservation of matter sự bảo tồn vật chất cubic khối lập phương
constituent atoms kết cấu nguyên tử dissolve hòa tan
disappear biến mất electron điện tử
effervescent tablet viên thuốc sủi bọt element nguyên tố, thành phần
electrode điện cực energy-stable system hệ năng lượng bền
element nguyên tố, thành phần engineer kỹ sư
endothermic thu nhiệt equilibrium
trạng thái cân bằng
energy năng lượng evaporate bốc hơi, bay hơi
equilibrium
trạng thái cân bằng evidence bằng chứng, chứng cớ
evaporation sự bốc hơi Fahrenheit (F) độ F
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
6
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE

OF MATTER
TRANSLATION
exothermic tỏa nhiệt freezing point điểm đông đặc
experiment sự thí nghiệm frequent thường xuyên
fizzing sủi bong bóng frozen
đông đặc, đông lạnh
freeze đông đặc, đông lạnh gas thể khí, chất khí
indicator vật, chất chỉ thị graphite than chì
interact
tương tác, tác động horizontal nằm ngang
iron filings giũa sắt ice (nước) đá
liberate giải thóat independent độc lập
liquid
thể lỏng, chất lỏng inference sự suy ra
mass khối lượng instrument dụng cụ, công cụ
melt chảy ra ion chất ion
melting point độ làm chảy ra ionic thuộc ion
minerals khóang chất liquid
thể lỏng, chất lỏng
molecular thuộc phân tử manipulate điều khiển, thao tác
neutral trung hòa mass khối lượng
nutrition chất dinh dưỡng matter vật chất
periodic table bảng tuần hòan melting point độ làm chảy ra
pH độ kềm, độ pH metal kim loại
physical thuộc vật lý methane khí mê-tan
physical property đặc tính vật lý neutron nơ-tron
polyatomic ions
ion có nhiều nguyên tử nonmetal không kim loại
reactant
chất gây phản ứng nucleus nhân

sodium bicarbonate orbital thuộc quỹ đạo
sodium chloride oxygen khí ô-xy
solid chất rắn, thể rắn periodic table bảng tuần hòan
solution dung dịch phase thời kỳ
substance chất plasma chất nguyên sinh
symbol biểu tượng polarize phân cực
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
7
Grade 8 Science Standards Vocabulary
(Includes Investigation/Experimentation Vocabulary)
This sheet should be accompanied by
the Periodic Table CST Reference Sheet.
REACTIONS TRANSLATION
STRUCTURE
OF MATTER
TRANSLATION
table salt muối ăn polymer chất trùng hợp
vinegar giấm pressure áp suất
weigh
cân nặng
principle
nguyên lý, nguyên tắc
product
sản phẩm
proton pro-ton
random ngẫu nhiên
reactant
chất gây phản ứng
repeating nhắc lại, lập lại

salt muối
sodium na-tri
solid chất rắn
steam hấp, hơi
structure cấu trúc
sugar (chất) đường
temperature nhiệt độ
thermometer
hàn thử biểu, nhiệt kế
vapor hơi nước
vertical thẳng đứng, dọc
vibrate rung động
water nước
Los Angeles County Office of Education
Office of Science Consultants- 11/04
8

×