Kỹ năng mềm
Kỹ năng mềm
Bài 4 (tt):
4 (tt):
Giao tiếp phi ngơn từ
Giao tiếp phi ngơn từ
Trình bày:
Cao Thị Thùy Liên
(Tham khảo: Tâm Việt)
Nội
d
Nội dung
• Giới thiệu
• Các loại phi ngơn từ
ạ p
g
• Trị chơi
2
• Khái niệm
Giới thiệu
• Tầm quan trọng
Tầ
• Đặc tính
3
Vấ đề
Vấn đề
Khơng phải là nói cái gì, mà là
Khơng phải là nói cái gì, mà là
người nghe cảm nhận như thế nào ?
4
Khái iệ
Khái niệm phi ngơn từ
hi ơ từ
Hữu thanh
Phi
ngơn từ
• Giọng nói (chất
giọng, âm lượng,
độ cao…)
• Tiếng thở dài…
Tiế
hở dài
Ngơn từ
Ngơn từ
Từ nói
Từ nói
Vơ thanh
• Điệu bộ, dáng vẻ
• Trang phục
• Ánh mắt, nét mặt
• Chuyển động
Chuyển động
• Mùi hương…
Từ viết
Từ viết
5
Sứ
Sức mạnh thông điệp
h thô điệ
6
Đặ tí h ủ hi ơ từ
Đặc tính của phi ngơn từ
• Khó hiểu
Khó hiểu
• Khó kiểm sốt
• Chịu ảnh hưởng của văn hóa
7
Dá điệ
Dáng điệu, cử chỉ
ử hỉ
Giọng nói
Trang phục
Các loại phi
Cá
l i hi
ngơn từ
Mặt
Mắt
Tay
Động chạm
Chuyển động
Mùi hương
Mùi hương
Khoảng cách
8
Dáng điệu và cử chỉ
Dáng điệu và cử chỉ
Biểu tượng
Đứng (6:38 – 8:32)
9
Giọng nói
Giọng nói
Giới tính, tuổi tác
 lượng
Âm
Q qn
Độ cao
Trình độ học vấn
Tốc độ
Phát âm
Phát âm
Tâm trạng
Tâm trạng
Điểm dừng
Quan hệ với thính giả
Nhấ mạnh
Nhấn
h
10
Trang phục
Đị ị ã hội
Địa vị xã hội
Khả năng kinh tế
Trình độ học vấn
Chuẩn mực đạo đức
Ăn cho mình,
mặc cho người
ặ h
ờ
Gần nể bụng, nể
g
dạ
Lạ nể áo, nể quần
Vừ mắt
Vừa
ắt mình
ì h
Ưa mắt người
Người đẹp vì lụa
11
T
h
Trang phục
Tóc
Kiếng
Cà vạt
Cà vạt
Áo (tay ngắn, dài)
Q ầ
Quần
Giày
Ỉ Mặc sang hơn thính giả 1 bậc
12
Nhất dáng, nhì da, thứ 3 nét mặt
ấ
13
Nét mặt
Nét mặt
Luôn tươi cười
Thể hiện cảm xúc khi cần
Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
14
N
Nụ cười –
ời Cơ sở của niềm vui
C ở ủ iề
i
• Có sức mạnh điều trị tự nhiên
Có ứ
h điề t ị t hiê
– Giảm căng thẳng
– Giảm gánh nặng
– Phá vỡ nhàm chán mệt mỏi
• Tạo năng lượng
– Giúp chúng ta lạc quan
– Kết nối mọi người
15
Nụ cười
Nụ cười
Đúng thời điểm
Cười với thính giả nhưng khơng cười họ
Đừng cho thính giả uống q liều…
g
g
gq
16
Nghiêm nghị khi cần thiết
Nghiêm nghị khi cần thiết
17
Mắt
biểu lộ
Mắt biểu lộ
Yêu thương
Tức giận
Nghi ngờ
Ngạc nhiên
Ưu tư
Bối rối
Hạnh phúc
Lẳ l
Lẳng lơ
18
V it ị ủ
Vai trị của mắt
ắt
Quan sát
Điều tiết
Gây ảnh hưởng
Nhìn vào cá nhân, nhóm
Nhìn vào trán
Nhìn vu vơ…
19
Tay
Mắt bắt tay
Mắt bắt tay
Các động tác tay cơ bản (25:20 – 29:03)
tay
– Ngón
Ngón tay
– Vung tay
– Xoay tay
X
t
– Vươn tay
20
Tay
• Khơng khoanh tay
• Khơng cho tay vào túi quần
• Khơng trỏ tay
g
yq
• Khơng cầm bút hay que chỉ
21
Độ
Động chạm
h
Tă bộ b h
Tăng bộc bạch
Các kiểu:
– Xã giao
– Tình bạn
– Tình yêu
22
Kh ả
Khoảng cách
á h
Thâ thiệ < 1M
Thân thiện < 1M
Riêng tư <1.5M
Xã giao <4M
Công cộng >4M
23
Body language
24
Videos
Vid
• Giao tiếp trong mơi trường đa văn hóa
Giao tiếp trong mơi trường đa văn hóa
• Học hỏi kỹ năng giao tiếp từ Tổng thống Barack Obama
25