BÀI TẬP, LÍ THUYẾT
HỌC PHẦN CẤU
TRÚC MÁY TÍNH
CHƯƠNG 2
GVBS : LÊ HOÀNG DINH
DẠNG 1 : TÌM LƯỢNG THƠNG TIN
• 1/ Để biểu diễn 8 trạng thái trong 1 trạng thái ta cần dung bao nhiêu lượng
thơng tin ?
• 2/ Để biểu diễn 32 trạng thái trong 1 trạng thái ta cần bao nhiêu lượng
thông tin ?
DẠNG 1 : TÌM LƯỢNG THƠNG TIN
• 3/ Để biểu diễn 64 trạng thái trong 1 trạng thái ta cần dung bao nhiêu
lượng thơng tin ?
• 4/ Để biểu diễn 128 trạng thái trong 1 trạng thái ta cần bao nhiêu lượng
thông tin ?
DẠNG 1 : TÌM LƯỢNG THƠNG TIN
• 5/ Để biểu diễn 512 trạng thái trong 1 trạng thái ta cần dung bao nhiêu
lượng thơng tin ?
• 6/ Chúng ta có 32 bit để biểu diễn 1 thông tin , hỏi số lượng thơng tin cần
để có đủ 32 bit là bao nhiêu ?
DẠNG 1 : TÌM LƯỢNG THƠNG TIN
• 7/ Chúng ta có 256 bit để biểu diễn 1 thơng tin , hỏi số lượng thơng tin cần
để có đủ 256 bit là bao nhiêu ?
• 8/ Chúng ta có 1045 bit để biểu diễn 1 thông tin , hỏi số lượng thơng tin
cần để có đủ 1045 bit là bao nhiêu ?
DẠNG 1 : TÌM LƯỢNG THƠNG TIN
• 9/ Chúng ta có 250 bit để biểu diễn 1 thơng tin , hỏi số lượng thơng tin cần
để có đủ 250 bit là bao nhiêu ?
• 10/ Chúng ta có 8 trạng thái để biểu diễn cho một x lượng thông tin ,
chúng ta có 1048 trạng thái để biểu diễn cho một y lượng thơng tin . Tìm
xấp xỉ tỉ lệ giữa x:y = ?
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 1/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ nhị phân sau: 12 , 24 , 64 ,
128
• 2/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang nhị phân : 256 , 512 , 1024 ,
2048
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 3/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ bát phân sau: 12 , 24 , 64 ,
128
• 4/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang bát phân: 256 , 512 , 1024 ,
2048
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 5/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ thập lục sau: 12 , 24 , 64 ,
128
• 6/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang thập lục: 256 , 512 , 1024 ,
2048
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 7/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ thập lục sau: 0.78549
• 8/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang thập lục: 0.1246589
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 9/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ thập lục sau: 0.687529
• 10/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang thập lục: 0.123456789
DẠNG 2 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ THẬP
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 11/ Đổi các số nguyên từ hệ thập phân sang hệ thập lục sau:
0.78549742355
• 12/ Đổi các số nguyên từ số thập phân sang thập lục:
0.524362226652735
DẠNG 3 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ NHỊ
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 1/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 1101111001100011
• 2/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 1100001111000011
DẠNG 3 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ NHỊ
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 3/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 110101100110001111000110
• 4/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 110000111100001110000001
DẠNG 3 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ NHỊ
PHÂN SANG HỆ CƠ SỞ B
• 5/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 1101111001100011000000001101010001000001111
• 6/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập lục, hệ thập phân , hệ
bát phân sau: 1100001111000011100010100011001100110011001
DẠNG 4 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ CƠ
SỞ B VỀ HỆ THẬP PHÂN
• 1/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 101110.0110
• 2/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 1100110.11001
DẠNG 4 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ CƠ
SỞ B VỀ HỆ THẬP PHÂN
• 3/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 100110
• 4/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 110011011001
DẠNG 4 : ĐỔI SỐ NGUYÊN TỪ HỆ CƠ
SỞ B VỀ HỆ THẬP PHÂN
• 5/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 101.1100110
• 6/ Đổi các số nguyên từ hệ nhị phân sang hệ thập phân : 1100110110.01
DẠNG 5 : PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ
• 1/ Tính : 1001 + 1011 = ? , 1100 + 0011 = ? , 1011 + 0100 = ? , 1000 +
0001 = ?
• 2/ Tính : 1001 - 1011 = ? , 1100 - 1110 = ? , 0001 - 1000 = ? , 0100 - 0111
=?
DẠNG 5 : PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ
• 3/ Tính : 10010 + 10110 = ? , 11111 + 00110 = ? , 10011 + 01100 = ?
• 4/ Tính : 01001 - 11011 = ? , 00001- 01101 = ? , 10000 - 00100 = ?
DẠNG 5 : PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ
• 5/ Tính phép cộng hệ 8 sau: 7 + 6 = ? , 1 + 3 = ? , 2 + 6 = ? , 3 + 5 = ?
• 6/ Tính phép trừ hệ 8 sau: 7 - 2 = ? , 4 - 1 = ? , 5 - 3 = ? , 3 - 0 = ?
DẠNG 5 : PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ
• 7/ Tính phép cộng hệ 16 sau: 7A + 6F = ? , 5A + 2B = ?
• 8/ Tính phép trừ hệ 16 sau: BF - 1A = ? , 4F - 3B = ?
DẠNG 5 : PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ
• 7/ Tính phép cộng hệ 10 sau: 20 + 6 = ? , 54 + 25 = ? , 60 + 85 = ?
• 8/ Tính phép trừ hệ 10 sau: 13 - 10 = ? , 40 - 32 = ? , 58 – 29 = ?
DẠNG 6 : PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA
• 1/ Tính phép nhân số nhị phân sau : 1001 x 101 , 1010 x 110 = ?
• 2/ Tính phép chia số nhị phân sau : 101101 : 101 = ? , 111100 : 110 = ?