DANH SÁCH KIỂM TOÁN HÀNH NGHỀ
ĐƯỢC CHẤP THUẬN THỰC HIỆN KIỂM TỐN
CHO ĐƠN VỊ CĨ LỢI ÍCH CƠNG CHÚNG NĂM 2015
(Cập nhật đến ngày 27/04/2015)
Một số điểm lưu ý:
1- Kiểm tốn viên hành nghề có tên trong danh sách này được thực hiện kiểm tốn cho đơn vị có lợi ích công
chúng quy định tại khoản 2 Điều 4 của Thơng tư số 183/2013/TT-BTC ngày 04/12/2013 của Bộ Tài chính về
kiểm tốn độc lập đối với đơn vị có lợi ích cơng chúng.
2- Danh sách này có thể thay đổi, đề nghị tra cứu trên website: www.mof.gov.vn
ST
T
Họ và tên
1
2
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
Giới Năm
hành nghề kiểm tốn
tính sinh
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
3
4
1. Cơng ty TNHH Deloitte Việt Nam #001
1
Hà Thị Thu
Thanh
Nữ
2
Đặng Chí Dũng
Nam 1966 0030-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
4
5
Trần Thị Thuý
Ngọc
Khúc Thị Lan
Anh
Trương Anh
Hùng
1962 0022-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1970 0031-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1971 0036-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1971 0029-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Phạm Hoài Nam
Nam 1973 0042-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Hoàng Nam
Nam 1974 0145-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Nguyễn Quang
Trung
Nam 1977 0733-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Vũ Đức Nguyên
Nam 1978 0764-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Trần Xuân Ánh
Nam 1977 0723-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Lã Toàn Thắng
Nam 1973 0771-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Trần Huy Công
Nam 1979 0891-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Phạm Quỳnh Hoa
Nữ
1979 0910-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Hoàng Lan
Hương
Nữ
1980 0898-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Vũ Mai Hương
Nữ
1979 0897-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14
16
Nguyễn Tuấn
Anh
Nam 1980 1291-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1
ST
T
Họ và tên
1
2
17
Nguyễn Minh
Hiền
Giới Năm
tính sinh
3
Nữ
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
1979 1286-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18 Phan Ngọc Anh
Nam 1980 1101-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Tào Hải Nhân
Nữ
1982 1576-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20 Lê Việt Hà
Nữ
1982 1570-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1415-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Thanh
Hương
Nguyễn Anh
22
Tuấn
Bùi Thị Thu
23
Hương
Nam 1982 1472-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
24 Trần Quang Huy
Nam 1981 1675-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
21
25
Phạm Thị Ngọc
Hà
Nữ
Nữ
1982 1688-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1983 1960-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
26 Lê Anh Sơn
Nam 1983 1961-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
27 Đỗ Trung Kiên
Nam 1983 1924-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
28 Võ Thái Hòa
Nam 1969 0138-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
29 Lê Chí Nguyện
Nam 1970 0049-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Trần Đình Nghi
Hạ
Trần Thị Kim
31
Khánh
30
32 Bùi Văn Trịnh
Nam 1975 0288-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1975 0395-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1808-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Huỳnh Thanh
Phuơng
Nam 1982 2061-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
34 Cheah You Ming
Nam 1976 2247-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
35 Phạm Thu Thủy
Nữ
36 Bùi Quốc Anh
Nam 1984 2133-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
33
37
Trương Vũ
Thanh Lâm
38 Loh Lee Heng
39
Thành Xuân
Thủy
40 Phạm Văn Tân
Nữ
1981 2259-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1985 2102-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 2231-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 2260-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1975 0401-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
ST
T
Họ và tên
1
2
41
Nguyễn Thị Thu
Sang
Giới Năm
tính sinh
3
Nữ
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm toán
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
1980 1144-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
42 Lê Đình Tứ
Nam 1969 0488-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
43 Văn Đình Khuê
Nam 1980 1178-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Minh
Thao
Trần Kim Long
45
Hải
Nguyễn Tuấn
46
Ngọc
44
47 Đào Thái Thịnh
Nam 1979 1902-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1978 1503-2013-001-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 2110-2013-001-1 21/08/2013 21/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 1867-2013-001-1 21/08/2013 21/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
48 Phạm Nam Phong Nam 1979 0929-2013-001-1 11/10/2013 01/01/2014 31/12/2018 01/01/2015 31/12/2015
49 Trần Tùng
Nam 1983 1941-2013-001-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
50 Phạm Văn Thinh
Nam 1973 0028-2015-001-1 26/01/2015 26/01/2015 31/12/2019 10/02/2015 31/12/2015
2. Công ty TNHH Hãng Kiểm tốn AASC #002
1
2
3
4
5
6
Ngơ Đức Đồn
Nguyễn Thanh
Tùng
Nguyễn Quốc
Dũng
Lê Thị Kim Oanh
Trần Thị Mai
Hương
Đỗ Thị Ngọc
Dung
Nam 1957 0052-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1963 0063-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1970 0285-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1967 0563-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1968 0593-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 0659-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Hoàng San
Nam 1961 0660-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Trần Quang Mầu
Nam 1960 0668-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Vũ Quý Cường
Nam 1959 0721-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Vũ Xuân Biển
Nam 1977 0743-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Hoàng Thuý Nga
Nữ
12 Phạm Anh Tuấn
Nam 1979 0777-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13
Hoàng Thị Thu
Hương
Nữ
1978 0762-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1978 0899-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Giới Năm
tính sinh
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
ST
T
Họ và tên
1
2
3
14
Nguyễn Thị Minh
Hạnh
Nữ
1979 0904-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 0921-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 0938-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Trần Thu Loan
Nguyễn Diệu
Trang
Nguyễn Quang
17
Huy
16
18 Phạm Xuân Thái
Nguyễn Ngọc
Lân
Nguyễn Anh
20
Ngọc
Phạm Thị Xuân
21
Thu
19
4
Nam 1981 1126-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1971 1230-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1427-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1437-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1981 1462-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
22 Phan Bá Triều
Nam 1981 1471-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
23 Lê Văn Tùng
Nam 1980 1479-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
24
Phạm Thanh
Nhàn
Nữ
1983 1612-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
25 Dương Quân Anh Nam 1978 1686-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
26
Nguyễn Thanh
Hương
27 Vũ Xuân Tùng
Nữ
1984 1918-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 1942-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
28 Bùi Thanh Cương Nam 1982 2066-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Phạm Thị Minh
Huyền
Nữ
1984 2275-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
30 Ngô Thị Hương
Nữ
1982 2280-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
31 Trần Hà Kiên
Nam 1977 2284-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Ngọc
Dương
Nam 1966 2441-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
29
32
33 Nguyễn Thị Lịch
Nữ
34 Đỗ Mạnh Cường
Nam 1977 0744-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
35 Đoàn Thị Thuý
Nữ
1979 0937-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1939-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Vũ Thị Hương
Trà
Phạm Thanh
37
Tùng
36
1980 1927-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1985 2304-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
38 Lâm Anh Tuấn
Nam 1977 1859-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
39 Trần Trung Hiếu
Nam 1980 2202-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
40 Nguyễn Thái
Nam 1984 1623-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Tuấn
Anh
Nguyễn Trường
42
Minh
41
Nam 1982 1369-2013-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 2290-2013-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
43 Bùi Văn Thảo
Nam 1956 0522-2013-002-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
44 Hồng Đình Hải
Nam 1985 2282-2013-002-1 05/07/2013 05/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
45 Trần Thị Hà
Nữ
1980 1643-2013-002-1 05/07/2013 05/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1968 0367-2013-002-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
47 Nguyễn Thị Thái
Nữ
1959 1092-2013-002-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
48 Lê Đức Minh
Nam 1982 1628-2013-002-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Đình
Thăng
Nam 1983 1624-2013-002-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
46
49
Nguyễn Thị Hải
Hương
50 Lê Kim Yến
Nữ
1966 0550-2013-002-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
51 Cát Thị Hà
Nữ
1977 0725-2013-002-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1975 0286-2013-002-1 20/08/2013 20/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Phạm Thị Thanh
Giang
Nguyễn Quang
53
Thành
52
54 Ngô Minh Quý
Nam 1983 2052-2015-002-1 12/02/2015 12/02/2015 31/12/2017 07/04/2015 31/12/2015
Nam 1983 2434-2013-002-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 07/04/2015 31/12/2015
3. Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam (EY) # 004
1
2
3
4
Trần Đình Cường Nam 1969 0135-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Mai Viết Hùng
Trân
Đoàn Thị Thu
Thuỷ
Ernest Yoong
Chin Kang
Nam 1971 0048-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1978 1070-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1965 1891-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Nguyễn Xuân Đại Nam 1974 0452-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Lê Vũ Trường
Nam 1981 1588-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
7
Lê Quang Minh
Nam 1975 0426-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Dương Lê
Anthony
Nam 1972 2223-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Hàng Nhật Quang Nam 1981 1772-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10
Võ Ngọc Thúy
An
Nữ
1982 2222-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Tô Phượng Vũ
Nữ
1980 2267-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Phạm Thị Cẩm
Tú
Nữ
1983 2266-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12
13 Võ Ngọc Minh
Nam 1985 2105-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14 Ngô Hồng Sơn
Nam 1983 2211-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Ngô Bửu Quốc
Đạt
Nguyễn Thanh
16
Sang
Nguyễn Quốc
17
Tuấn
Maria Cristina
18
M.Calimbas
15
Nam 1983 2198-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1541-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1841-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1968 1073-2014-004-1 05/08/2014 05/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Trần Phú Sơn
Nam 1975 0637-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20 Bùi Anh Tuấn
Nam 1978 1067-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Mạnh
Hùng
Hoàng Thị
22
Phương Thảo
Hoàng Thị Hồng
23
Minh
21
Nam 1986 2401-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 2409-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1978 0761-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
24 Lã Quý Hiển
Nam 1977 1691-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
25 Đặng Phương Hà
Nữ
1979 2400-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1975 0402-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Thái
Thanh
Nguyễn Quang
27
Trung
26
28 Võ Quốc Khánh
Nam 1983 1938-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1574-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
29 Trịnh Hoàng Anh Nam 1980 2071-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
30 Võ Xuân Minh
Nữ
1979 0923-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
ST
T
Họ và tên
1
2
31 Trịnh Xn Hồ
32
Saman Wijaya
Bandara
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1976 0754-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1976 2036-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
33 Lê Đức Trường
Nam 1976 0816-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
34 Lê Đức Linh
Nam 1979 1672-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Thùy
Dương
Nguyễn Phương
36
Nga
35
37 Lê Thị Tuyết Mai
Nữ
1978 0893-2013-004-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 0763-2013-004-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1974 1575-2013-004-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Dịch vụ Tin học thành phố Hồ Chí Minh (AISC) #005
1
2
3
4
Phạm Văn Vinh
Phạm Thị Hồng
Uyên
Đậu Nguyễn Lý
Hằng
Trần Hải Sơn
Dương Thị
Phương Anh
Phạm Thị Thanh
6
Mai
Nguyễn Thị
7
Phương Thùy
Nguyễn Quang
8
Tuyên
Trương Diệu
9
Thuý
Huỳnh Tiểu
10
Phụng
5
Nam 1965 0112-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1978 0794-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1169-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 2172-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1973 0321-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1975 1044-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1977 1871-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1967 0113-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1964 0212-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 1269-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Trần Xuân Thủy
Nam 1981 1744-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Trần Thanh Vân
Nữ
13 Nguyễn Minh
Nam 1959 0612-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14 Trần Thái Hòa
Nam 1976 1511-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Đặng Ngọc Tú
Nam 1961 0213-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16 Lê Thanh Duy
Nam 1980 1493-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1983 2196-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
ST
T
Họ và tên
1
2
17
Huỳnh Thị Thu
Thuỷ
Giới Năm
tính sinh
3
Nữ
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm toán
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
1979 0978-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18 Đào Tiến Đạt
Nam 1965 0078-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Vũ Khắc Chuyển
Nam 1967 0160-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20 Vũ Khánh Linh
Nam 1981 2355-2013-05-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
21 Nguyễn Thị Hiệp
Nữ
1981 1401-2013-05-1 09/07/2013 09/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5. Công ty TNHH PriceWaterhouseCoopers (Việt Nam) (PWC) #006
1
2
3
4
5
6
Ian S. Lydall
Đinh Thị Quỳnh
Vân
Richard Burie
Peters
Quách Thành
Châu
Nguyễn Hoàng
Nam
Phạm Thị Xuân
Mai
Nam 1955 0559-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1968 0582-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1963 0561-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1972 0875-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1975 0849-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1771-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Đào Quang Huy
Nam 1981 1895-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Hồ Ngọc Thăng
Nam 1980 2262-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Ngô Thị Nhật
Giao
Nữ
1985 2415-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Từ Lệ Quyên
Nữ
1982 2170-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Lưu Thanh Bình
Nữ
1983 2135-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Lại Hùng Phương Nam 1985 2432-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Nguyễn Phi Lan
Nữ
14 Trần Hồng Kiên
Nam 1975 0298-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Phan Hồ Giang
Nữ
16 Trần Khắc Thể
Nam 1982 2043-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17
Khuất Thị Liên
Hương
Nữ
1972 0573-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1965 0438-2013-006-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1982 1638-2014-006-1 19/09/2014 19/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6. Công ty TNHH KPMG #007
8
ST
T
Họ và tên
1
2
1
2
Warrick Antony
Cleine
John Thomas
Ditty
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm toán
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1971 0243-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1963 0555-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Wang Toon Kim
Nam 1973 0557-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Trần Anh Quân
Nam 1975 0306-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Đàm Xuân Lâm
Nam 1972 0861-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Tâm Anh
Nữ
7
Lê Việt Hùng
Nam 1975 0296-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Lê Thái Hường
Nữ
1982 2038-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Lại Thùy Linh
Nữ
1984 2040-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1969 1358-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10
11
12
13
14
15
Khúc Thị Minh
Tân
Nguyễn Minh
Hiếu
Chong Kwang
Puay
Chang Hung
Chun
Nguyễn Thanh
Nghị
Lâm Thị Ngọc
Hảo
1975 0651-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 1572-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1971 0864-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1973 0863-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1971 0304-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 0866-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16 Auvarin Phor
Nam 1976 2252-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17 Hà Vũ Định
Nam 1975 0414-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18
Trương Vĩnh
Phúc
Nam 1980 1901-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Đặng Trung Hoán Nam 1980 2235-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20 Nguyễn Cẩm Tú
Nguyễn Anh
Hưng
Nguyễn Anh
22
Tuấn
Nguyễn Vĩnh
23
Nghi
21
24 Trần Đình Vinh
Nữ
1984 2193-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 2206-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 0436-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1983 2163-2013-007-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 0339-2013-007-1 26/07/2013 26/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
7. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Tư vấn A&C #008
1
Võ Hùng Tiến
Nam 1961 0083-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Bùi Văn Khá
Nam 1959 0085-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Lý Quốc Trung
Nam 1972 0099-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Hồ Văn Tùng
Nam 1966 0092-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Dương Hồng
Phúc
Nam 1966 0093-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Đỗ Thị Mai Loan
Nữ
7
Phan Vũ Công Bá Nam 1967 0197-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Hoàng Thanh Hải
Nguyễn Hoàng
Yến
Hoàng Thị Thu
10
Hương
Nguyễn Thị Ngọc
11
Quỳnh
9
1964 0090-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1971 0198-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1965 0088-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1972 0101-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1973 0327-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Phạm Hoa Đăng
Nam 1967 0954-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Thị Thu Nga
Nữ
1980 1182-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1199-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1491-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 2058-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14
15
16
17
18
Nguyễn Thị
Phước Tiên
Bùi Thị Ngọc
Anh
Nguyễn Phước
Hồng Hạnh
Hoàng Thái
Vượng
Dương Thị Hồng
Hương
19 Bùi Ngọc Hải
Nam 1985 2129-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2095-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1972 2208-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20 Nguyễn Chí Dũng Nam 1971 0100-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
21 Lê Thị Thu Hiền
Nữ
1968 0095-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Ngọc
Nam 1979 1195-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Thành
Nguyễn Thị Minh
23
Nữ 1972 0785-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Khiêm
10
22
ST
T
Họ và tên
1
2
24 Phan Như Phong
25
Nguyễn Hoàng
Đức
26 Hoàng Thị Viết
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1971 1818-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1976 0368-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1962 0374-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
27 Phạm Quang Huy Nam 1981 1409-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
28 Trần Anh Tuấn
Nam 1981 1708-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
29 Lê Văn Khoa
Nam 1982 1794-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
30 Nguyễn Thị Tư
Nữ
1968 0059-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
31 Nguyễn Văn Sâm Nam 1966 0447-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
32 Trần Kim Anh
Nam 1983 1907-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
33 Nguyễn Thế Bình Nam 1984 2270-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
34
35
36
37
38
Phan Thị Ngọc
Trâm
Hàng Quỳnh
Hạnh
Nguyễn Thị Kim
Hồng
Nguyễn Thị Lê
Vy
Nguyễn Thị Hải
Ly
Nữ
1976 0979-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 0963-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1982 1513-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1982 2195-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2100-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
39 Nguyễn Văn Kiên Nam 1971 0192-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
40
Nguyễn Thị
Tường Vi
Nữ
1982 1730-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
41 Tống Văn Dũng
Nam 1982 1566-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Hữu
Danh
Nam 1976 1242-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
42
43 Nguyễn Minh Trí Nam 1966 0089-2013-008-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Trần Thị Thùy
Quyên
Lê Thị Ánh
45
Nguyệt
44
Nữ
1982 1539-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1815-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
46 Lương Anh Vũ
Nam 1984 1832-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
47 Lê Hữu Phúc
Nam 1960 1236-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11
ST
T
Họ và tên
1
2
Hồng Thu
Huyền
Huỳnh Hà Như
49
Ngọc
48
50 Võ Thành Cơng
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nữ
1979 1257-2013-008-1 16/09/2013 16/09/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2108-2013-008-1 19/09/2013 19/09/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1976 1033-2013-008-1 05/08/2013 05/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8. Công ty TNHH Kiểm toán AFC Việt Nam #009
1
Đặng Thị Mỹ
Vân
Nữ
1965 0173-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Bùi Tuyết Vân
Nữ
1967 0071-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Lê Ngọc Hải
Nam 1955 0179-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Trương Thị
Hướng
Nữ
5
Diệp Quốc Bình
Nam 1979 2200-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
7
8
Trần Thị Hoàng
Yến
Đỗ Thị Ánh
Tuyết
1975 1042-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2131-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1964 0079-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Như Tiến Nam 1974 0449-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Hồng
Quang
Nguyễn Thị
10
Thương Hà
Nguyễn Trung
11
Thành
9
Nam 1975 0576-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1602-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1673-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Trang Đắc Nha
Nam 1981 2111-2013-009-1 23/07/2013 23/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Trần Đình Dũng
Nam 1981 1788-2013-009-1 25/07/2013 25/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14
Nguyễn Thị Ngọc
Bích
15 Tơ Bửu Tồn
16
Phạm Thị Ngọc
Liên
17 Vũ Hồng Thư
Nữ
1975 0600-2013-009-1 25/07/2013 25/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1201-2014-009-1 07/01/2014 07/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1180-2014-009-1 07/01/2014 07/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 1963-2014-009-1 17/03/2014 17/03/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Kế toán AAC #010
1
Phan Xuân Vạn
Nam 1964 0102-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Lê Khắc Minh
Nam 1957 0103-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
3
Trương Ngọc Thu Nam 1964 0105-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Trần Thị Phương
Lan
Nữ
1975 0396-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Huỳnh Thị Loan
Nữ
1968 0203-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Trần Thị Thu
Hiền
Nữ
1974 0753-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Lâm Quang Tú
Nam 1977 1031-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Ngô Thị Kim
Anh
Nữ
1980 1100-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Trần Thị Nở
Nữ
1980 1135-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Lê Vĩnh Hà
Nam 1976 1216-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Đặng Xuân Lộc
Nam 1978 1324-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12
Nguyễn Thị
Quỳnh Hương
Nữ
1979 1321-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Vĩnh Phú
Nam 1979 1439-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14 Kim Văn Việt
Nam 1979 1486-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Đỗ Thị Thanh
Vân
Nguyễn Thị
16
Phương Nhung
Phan Thị Lan
17
Trang
Phạm Nguyễn
18
Hương Ly
15
19 Nguyễn Thị Thúy
Nguyễn Thị Ánh
Nga
Đinh Thị Ngọc
21
Thùy
20
Nữ
1982 1483-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1610-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1936-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1926-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1622-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 0809-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1981 1463-2013-010-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10. Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội #016
1
Nguyễn Ngọc
Tỉnh
Nam 1964 0132-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Lê Văn Dò
Nam 1960 0231-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Nguyễn Thị Gấm
Nữ
1972 1082-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Thị Phấn
Nữ
1971 0928-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
5
Trần Văn Dũng
Nam 1979 2006-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Hồ Đình Phúc
Nam 1976 1268-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Tô Quang Tùng
Nam 1971 0270-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Lê Văn Tuấn
Nam 1978 1695-2013-016-1 17/06/2013 17/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Đào Vân Anh
Nữ
10 Bùi Quang Hợp
11
Nguyễn Thị Thúy
Nga
1978 1365-2013-016-1 15/08/2013 15/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1796-2013-016-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1976 0925-2013-016-1 11/11/2013 11/11/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11. Cơng ty TNHH Kiểm tốn DTL #026
1
Đặng Xuân Cảnh
2
Tăng Quốc Thắng Nam 1965 0075-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Lục Thị Vân
Nữ
4
Lê Khánh Lâm
Nam 1969 0267-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
6
Đặng Thị Hồng
Loan
Nguyễn Chánh
Thành
Lộ Nguyễn Thúy
Phượng
Phạm Thị Bích
Hạnh
Nguyễn Thị Liên
Hương
Nam 1959 0067-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1968 0172-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1973 0425-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1973 0544-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1191-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 1505-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1981 1517-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1714-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1727-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1724-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Hoàng Tú Anh Nữ
1982 1713-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
8
9
10 Diệc Lệ Bình
Nguyễn Hoàng
Vy Thảo
Đặng Thị Trúc
12
Phương
11
14
Nguyễn Thụy
Nhã Vy
15 Hồ Ngọc Bảo
16
Huỳnh Thị Ngọc
Trinh
Nữ
1982 1875-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1983 2136-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2124-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14
ST
T
Họ và tên
1
2
17
Nguyễn Thành
Lâm
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1974 0299-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18 Lê Văn Hoài
Nam 1943 0023-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Hoàng Thị Vinh
Nữ
1982 1678-2013-026-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Định giá Việt Nam (VAE) #034
1
Trần Quốc Tuấn
2
Phạm Ngọc Toản Nam 1944 0024-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phạm Hùng Sơn
4
Nguyễn Thị Hồng
Nữ
Vân
5
Ngô Bá Duy
6
7
8
Phạm Thanh
Ngọc
Đặng Thị Kim
Trinh
Đặng Thị Thu
Huyền
Nam 1970 0148-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1975 0813-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1979 0946-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1107-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1977 1011-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 1229-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1977 1410-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Cao Thị Hà
Nữ
1979 1787-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10
Nghiêm Thị Thu
Hiền
Nữ
1983 1914-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Phạm Thanh Nga
Nữ
1984 1930-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Dương Thuý Anh
Nữ
1976 1213-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Phạm Viết Phú
Nam 1982 2367-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
14 Lê Thị Thu Hằng
Nữ
1972 0440-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Huỳnh Văn Dũng Nam 1969 0047-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16
Âu Dương Uyển
Phấn
Nữ
1972 1347-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17 Bùi Trần Việt
Nam 1979 1485-2013-034-1 28/06/2013 28/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18 Phạm Đức Minh
Nam 1972 0971-2013-034-1 23/10/2013 23/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Nguyễn Vũ Huy
Nam 1982 2327-2013-034-1 18/06/2013 18/06/2013 31/12/2017 23/01/2015 31/12/2015
13. Cơng ty TNHH Kiểm tốn Tư vấn Đất Việt #037
15
ST
T
Họ và tên
1
2
1
Võ Thế Hồng
Võ Thị Thu
Hương
Nguyễn Cao Hồi
Thu
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1971 0484-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1964 0455-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1974 0474-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Lê Thị Bích Ngọc Nữ
1964 1817-2013-037-1 20/06/2013 20/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Nguyễn Thị
Thơm
Nữ
1972 0787-2013-037-1 02/07/2013 02/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Park Jin Hong
Nam 1973 1893-2013-037-1 02/07/2013 02/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Nguyễn Văn Tài
Nam 1978 1270-2013-037-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Văn Nam Hải
Nam 1976 0832-2013-037-1 16/07/2013 16/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Nguyễn Ngọc Tú
Nam 1985 2305-2014-037-1 19/02/2014 19/02/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
3
10 Lê Thế Thanh
11
Kang Hyung
Joong
Nam 1980 2372-2014-037-1 04/06/2014 04/06/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1969 2239-2014-037-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 04/02/2015 31/12/2015
14. Công ty TNHH Kiểm toán BDO #038
1
Mai Lan Phương
Nữ
2
Phạm Tiến Hùng
Nam 1978 0752-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Bùi Văn Vương
Nam 1978 0780-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
5
6
Nguyễn Thị Hồng
Nữ
Liên
Nguyễn Quỳnh
Nữ
Trang
Vũ Thị Lê Anh
Lê Thị Minh
Hồng
Trần Thị Như
8
Phương
Nguyễn Thị Trúc
9
Giang
Nguyễn Thị Thúy
10
Ngà
Nguyễn Thuỷ
11
Hoa
7
12 Vũ Thu Hương
1961 0077-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1969 0445-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1981 1469-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1908-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1922-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2293-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1986 2272-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1974 0428-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1975 0423-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2096-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16
ST
T
Họ và tên
1
2
13
Trần Thị Mai
Hương
14 Phạm Thị Vân
15
Nguyễn Thị
Thanh
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nữ
1975 0417-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1982 1830-2013-038-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1971 0185-2013-038-1 30/07/2013 30/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15. Công ty TNHH Kiểm toán DFK Việt Nam #042
1
2
Nguyễn Lương
Nhân
Nguyễn Văn
Tuyên
Nam 1969 0182-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1970 0111-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Hồ Đắc Hiếu
Nam 1970 0458-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Đặng Thị Thùy
Trang
Nữ
5
Phạm Thế Hưng
Nam 1974 0495-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Tiến
Dũng
Nam 1977 0800-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Vũ Văn Sang
Nam 1977 1986-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
9
Nguyễn Thanh
Tuấn
Nguyễn Anh
Tuấn
1980 2063-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1985 2301-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1979 0985-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Lê Đình Huyên
Nam 1980 1756-2013-042-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Nguyễn Cảnh
Nam 1979 1239-2013-042-1 08/08/2013 08/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12
Trần Thị Thanh
Xuân
Nữ
1982 1849-2013-042-1 08/08/2013 08/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16. Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K #045
1
Từ Quỳnh Hạnh
Nữ
2
Lưu Anh Tuấn
Nam 1978 1026-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phan Văn Thuận
Nam 1980 2024-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Văn
Dụng
Nam 1957 0346-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Lê Quý Hải
Nam 1958 0457-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Công
Thiện
Nam 1959 0221-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Đào Ngọc Hoàng Nam 1964 0106-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1961 0313-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17
ST
T
Họ và tên
1
2
Phạm Thị Minh
Hà
Nguyễn Trung
9
Kiên
Nguyễn Tiến
10
Thành
Nguyễn Khánh
11
Tuyền
8
Giới Năm
tính sinh
3
Nữ
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
1985 2278-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1129-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1706-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1960 0228-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Phạm Ngọc Thảo Nam 1974 1055-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Chung
Nam 1983 2315-2014-045-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17. Cơng ty TNHH Kiểm tốn KSI Việt Nam #046
1
2
Trương Quang
Anh
Trịnh Thị Bích
Liên
Nam 1968 0950-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1974 1342-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Bùi Minh Khoa
4
Nguyễn Văn Hậu Nam 1968 1340-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Nguyễn Phú Hiền Nam 1973 0534-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Lê Văn Trắng
Nam 1982 1829-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Nguyễn Xuân
Thịnh
Nam 1965 0472-2013-046-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Đỗ Khắc Tiến
Nam 1980 1150-2014-046-1 10/01/2014 10/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Nguyễn Trung
Thành
Nam 1981 1312-2014-046-1 17/11/2014 01/01/2015 31/12/2019 04/02/2015 31/12/2015
Nam 1982 1865-2013-046-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18. Cơng ty TNHH Hãng Kiểm tốn và Định giá ATC #047
1
Lê Thành Công
Nam 1975 0498-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Vũ Thế Hùng
Nam 1981 1604-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Nguyễn Hồng
Sơn
Nam 1968 1667-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Phan Thanh Quân Nam 1981 1974-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Dương Ngọc
Hùng
Nam 1976 1254-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Lê Thành Công
Nam 1978 0953-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Nhữ Đức Trường Nam 1978 0775-2014-047-1 10/10/2014 10/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
18
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
19. Cơng ty TNHH Kiểm tốn Việt Anh #055
1
Tạ Văn Việt
Nam 1956 0045-2014-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Trần Quốc Trị
Nam 1961 0581-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Trần Ngọc Anh
Nữ
4
Đồng Văn Thất
Nam 1962 1458-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Vũ Thị Hương
Giang
Nữ
1972 0388-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Thị Hoa
Nữ
1978 0804-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Vũ Hoài Nam
Nam 1981 1436-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
9
Tạ Thị Việt
Phương
Dương Đình
Ngọc
Nữ
1970 0487-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1981 1445-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1966 1699-2013-055-1 23/10/2013 23/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Đào Thị Thúy Hà
Nữ
1971 1785-2013-055-1 23/10/2013 23/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Hoàng Thị Thanh
Tâm
Nữ
1972 2302-2013-055-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 10/02/2015 31/12/2015
11
20. Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) #068
1
Nguyễn Chí
Trung
Nam 1973 0255-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Hồng Khơi
Nam 1972 0681-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phạm Quốc Hưng Nam 1968 0233-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Tuấn
Nam
Nam 1977 0808-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Lê Thế Việt
Nam 1978 0821-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Thị Vĩnh
Hà
Nữ
7
Nguyễn Hồng Hà Nam 1982 1710-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Đinh Thị Hương
Giang
Nữ
1982 1568-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Phạm Thu Trang
Nữ
1984 2072-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Trịnh Kim Dung
Nữ
1975 1709-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Ngụy Quốc Tuấn
Nam 1972 0253-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1976 0390-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19
ST
T
Họ và tên
1
2
12
Nguyễn Mạnh
Tuấn
13 Lê Minh Thắng
14
15
16
17
18
Trương Thị Bích
Loan
Kenneth Michael
Atkinson
Alan Villasanta
Dy
Trịnh Thị Tuyết
Anh
Nguyễn Đào
Thanh Thảo
19 Trần Thu Hằng
20
Phạm Thị Tú
Oanh
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1976 0817-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1972 0256-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1835-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1948 2224-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1966 2229-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1979 1775-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1903-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1863-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1864-2014-068-1 30/07/2014 30/07/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
21. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt #071
1
Nguyễn Thanh
Sang
Nam 1971 0851-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Đỗ Thị Hương
Nữ
1946 0967-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Vũ Thị Kim Anh
Nữ
1951 0565-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1965 0884-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
5
6
7
8
Nguyễn Ngọc
Đan Tâm
Nguyễn Thanh
Hồng
Huỳnh Trúc Lâm
Đào Vũ Thiên
Long
Đoàn Thị Minh
Loan
Nam 1981 1512-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1523-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1739-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1958 0086-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Trần Văn Hiệp
Nam 1982 2141-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Trần Bá Quảng
Nam 1976 1086-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Trần Quang
Huyên
Nam 1978 1043-2013-071-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
11
22. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Tư vấn Tài chính Quốc tế (IFC) #072
1
Khúc Đình Dũng
Nam 1978 0748-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Phạm Tiến Dũng
Nam 1978 0747-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
20
ST
T
Họ và tên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Nguyễn Nam
Cường
Lương Xuân
Trường
Lương Giang
Thạch
Nguyễn Thị
Thanh Hoa
Nguyễn Như
Phương
Trần Thiện
Thanh
Nguyễn Huy
Hùng
10 Lê Trọng Thanh
Nguyễn Văn
Quân
Trần Thị Thu
12
Huyền
11
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
Nam 1981 1950-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1741-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 2178-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1980 1402-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 2021-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1982 1932-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1978 2335-2013-072-1 02/08/2013 02/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 2373-2014-072-1 17/06/2014 17/06/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1982 2034-2014-072-1 17/06/2014 17/06/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2276-2013-072-1 19/07/2013 19/07/2013 31/12/2017 04/02/2015 31/12/2015
23. Cơng ty Hợp danh kiểm tốn Việt Nam (CPA VIETNAM) #075
1
Nguyễn Phú Hà
Nam 1972 0389-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Nguyễn Anh
Tuấn
Nam 1975 0779-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Vũ Ngọc Án
Nam 1957 0496-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Phan Thanh Nam Nam 1978 1009-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Trương Văn
Nghĩa
Nam 1979 1140-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Đinh Văn Thắng
Nam 1979 1147-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Bùi Thị Thúy
Nữ
1975 0580-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 2326-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1983 1618-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1982 1969-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Thị Mai
Hoa
Trần Thị Hương
9
Quỳnh
Vũ Thị Hồng
10
Quỳnh
8
11 Vũ Xuân Mạnh
Nam 1980 2360-2013-075-1 03/07/2013 03/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Tiến
Nam 1981 1806-2013-075-1 20/08/2013 20/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Trình
Nguyễn Thị Minh
13
Nữ 1981 1492-2013-075-1 20/08/2013 20/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Anh
21
12
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
24. Cơng ty TNHH Kiểm tốn Việt Nhất #088
1
2
3
4
5
6
7
8
Nguyễn Nhân
Bào
Phan Thị Thủy
Tiên
Bùi Thế Dũng
Nguyễn Mạnh
Thắng
Trần Thị Tuyết
Minh
Nguyễn Thị Mai
Huơng
Trịnh Thị Thanh
Hà
Nguyễn Lam
Giang
Nam 1975 0413-2013-088-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1964 0360-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 0501-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 0578-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2103-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1962 0222-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1964 0229-2013-088-1 11/07/2013 11/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1981 1750-2013-088-1 30/08/2013 30/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Trần Văn Thức
Nam 1980 1904-2013-088-1 09/09/2013 09/09/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10
Phan Thị Quỳnh
Như
Nữ
1976 0838-2013-088-1 27/06/2013 27/06/2013 31/12/2017 10/02/2015 31/12/2015
25. Cơng ty TNHH Kiểm tốn FAC #099
1
Hồng Lam
Nam 1962 0701-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Lê Minh Lưu
Nam 1964 0702-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Vũ Thị Hà
Nữ
1974 0461-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Thị
Phương Uyên
Nữ
1974 0481-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Nguyễn Thịnh
Nam 1967 0473-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Minh Trí Nam 1977 0982-2013-099-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Lê Thị Vân Trâm
Nữ
1977 1470-2013-099-1 26/08/2013 26/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Lê Duy
Nữ
1983 2138-2013-099-1 26/08/2013 26/08/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Trần Hoàng Hạ
Nam 1977 1500-2014-099-1 22/08/2014 22/08/2014 31/12/2018 01/01/2015 31/12/2015
10 Điền Văn Châu
Nam 1961 0074-2014-099-1 15/09/2014 15/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
26. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn thuế ATAX #105
1
Nguyễn Văn Sĩ
Nam 1961 0104-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
22
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
2
Nguyễn Thường
Nam 1966 0315-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Trần Thị Thanh
Tiếng
Nữ
1976 0819-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Thị Đông Nữ
1964 0116-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Võ Thị Thu
Nữ
1980 1702-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Nguyễn Thị Cúc
Nữ
1982 1594-2013-105-1 08/07/2013 08/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Lê Hữu Phú
Nam 1969 0466-2013-105-1 11/10/2013 11/10/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1
Nguyễn Mạnh
Quân
Nam 1958 0180-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Đinh Tấn Tưởng
Nam 1963 0175-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phạm Đông Sơn
Nam 1972 1052-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Nguyễn Thị Hồng
Nữ
Thuý
5
Phùng Chí Thành Nam 1960 0184-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Phạm Văn Giới
7
Nguyễn Văn Ngà Nam 1967 0703-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
27. Cơng ty TNHH Kiểm tốn Sao Việt #107
Nguyễn Quang
Nhơn
Đặng Thị Thiên
9
Nga
Nguyễn Hồng
10
Chuẩn
Đinh Thị Hồng
11
Quế
8
1958 0176-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1965 0178-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1971 0325-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1971 0462-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1977 1214-2014-107-1 30/12/2014 30/12/2014 31/12/2017 10/02/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2114-2013-107-1 01/07/2013 01/07/2013 31/12/2017 10/02/2015 31/12/2015
28. Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn UHY ACA #112
1
Đào Xuân Dũng
2
Nguyễn Tự Trung Nam 1975 1226-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phạm Gia Đạt
Nam 1977 0798-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
4
Trần Quý Phán
Nam 1959 0510-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
5
Nguyễn Minh
Long
Nam 1976 0666-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1974 0284-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
23
ST
T
Họ và tên
1
2
Giới Năm
tính sinh
3
4
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm tốn cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích công chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
6
Nguyễn Thị
Phương Thảo
Nữ
7
Hà Minh Long
Nam 1979 1221-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Nguyễn Văn Hải
Nam 1980 1395-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
9
Mai Bình Thanh
Nam 1974 2068-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1979 0933-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Phan Thanh Điền Nam 1982 1496-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11 Mai Việt Hùng
Nguyễn Thị Thu
Hà
Lương Ngô Bảo
13
Trân
Nguyễn Xuân
14
Dũng
12
Nam 1983 2334-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1985 2277-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1984 1828-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1980 1494-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
15 Trần Văn Thức
Nam 1971 0554-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
16 Trần Văn Dũng
Nam 1975 0283-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Hoàng
Dũng
Nam 1981 1106-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
17
18 Trần Đức Cương
Nam 1982 1595-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
19 Nguyễn Thị Thu
Nữ
20 Chu Quang Tùng
Nam 1978 1022-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Anh
Dũng
Nguyễn Duy
22
Tuấn
21
23 Lê Nhật Hoàng
1982 1795-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1978 1379-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1978 1951-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1977 0755-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2018 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Đức
Quỳnh
Nam 1978 1016-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2018 01/01/2015 31/12/2015
25 Trịnh Quốc Huy
Nam 1984 2328-2014-112-1 04/12/2014 04/12/2014 31/12/2017 07/04/2015 31/12/2015
24
29. Cơng ty TNHH Kiểm tốn Nhân Tâm Việt #124
1
Lưu Thị Thuý
Anh
Nữ
1963 0158-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Trương Thị Thảo
Nữ
1952 0377-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Đào Duy Hưng
Nam 1978 2017-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
24
Giới Năm
tính sinh
Thời hạn Giấy chứng Thời hạn thực hiện
Giấy chứng nhận đăng ký
nhận đăng ký hành kiểm toán cho đơn vị
hành nghề kiểm tốn
nghề kiểm tốn
có lợi ích cơng chúng
Số
Ngày
Từ
Đến
Từ
Đến
5
6
7
8
9
10
ST
T
Họ và tên
1
2
3
4
Trương Thị Diệu
Huyền
Nữ
5
Hồ Xuân Hè
Nam 1982 1603-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
7
Nguyễn Thị Hồng
Nữ
Thanh
Nguyễn Khánh
Nữ
Hoa
4
1983 1979-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1960 0053-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
1983 1956-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
8
Nguyễn Thị Hạnh
Nữ
9
Trần Anh Tâm
Nam 1982 1802-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Võ Công Tuấn
Nam 1970 0486-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Huỳnh Hữu
Phước
Nam 1980 1762-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
12 Đặng Quốc Việt
Nam 1975 0626-2014-124-1 17/10/2014 17/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Hồng Long
Nam 1976 0786-2014-124-1 17/10/2014 17/10/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11
1982 1690-2014-124-1 09/09/2014 09/09/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
30. Cơng ty TNHH Kiểm tốn và Thẩm định giá Việt Nam (AVA) #126
1
Nguyễn Minh Hải Nam 1974 0287-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
2
Lưu Quốc Thái
Nam 1970 0155-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
3
Phạm Thị Hường
Nữ
4
5
Nguyễn Sơn
Thanh
Nguyễn Viết
Long
1970 0161-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1975 0591-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1976 0692-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
6
Ngô Quang Tiến
Nam 1973 0448-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
7
Nguyễn Mai Lan
Nữ
8
9
Nguyễn Thành
Cơng
Tống Thị Bích
Lan
1980 1425-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nam 1984 1912-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nữ
1967 0060-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
10 Lê Ngọc Khuê
Nam 1966 0665-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
Nguyễn Trung
Kiên
Nam 1983 2349-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
11
12 Đặng Thanh Tuấn Nam 1958 0551-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
13 Lê Thanh Tùng
Nam 1975 1477-2014-126-1 21/01/2014 21/01/2014 31/12/2017 01/01/2015 31/12/2015
25