Tải bản đầy đủ (.pdf) (219 trang)

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH Từ ngày 01 tháng năm 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.21 MB, 219 trang )




Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
1

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG
KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH
Từ ngày 01 tháng 7 năm 2021 - Mức giá chưa bao gồm VAT
(Kèm theo Công bố số 07/2021/CBLS-XD-TC ngày 10/8/2021 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Số
TT

Danh mục vật liệu xây dựng
1

1

125.122

3

135.122

3

390.122

3


105.122

3

m

372.727

Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn )

m3

244.996

Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn )

3

234.996

3

224.996

3

194.996

3


184.996

3

194.996

3

160.122

3

100.000

3

105.000

3

108.000

Cát vàng ML>2mm

4

Cát san nền

5


Cát nghiền cho Bê tông
2

6
7

Đá dăm cấp phối loại I

9

Đá dăm cấp phối loại II

10

Đá dăm 0,5x1

11

Đá mạt

12

Đất cấp III (đất đồi) san nền

13

Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95

14


Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98

15
3

m

m

m

Các loại Đá (TCVN)

Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn )

8

KTTH SXDBN

m3

Cát mịn (ML=1,5-2mm)

3

Đơn giá
(đồng)

Cát (TCVN)
Cát mịn (ML=0,7-1,4mm)


2

Đơn vị
tính

m

m
m

m

m

m
m

m

m

Xi măng đóng bao

16

VICEM Bút Sơn PCB 30

tấn


1.330.000

17

VICEM Bút Sơn PCB 40

tấn

1.350.000

18

VICEM Bút Sơn bao MC25/C91

tấn

1.120.000

19

VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời)

tấn

1.100.500

20

VICEM Bút Sơn PC 40 (rời)


tấn

1.450.000

21

Thành Thắng PCB30

tấn

1.120.000

22

Thành Thắng PCB40

tấn

1.220.000

23

Hoàng Thạch PCB30

tấn

1.550.000

24


Hoàng Thạch MC25 (xây, trát)

tấn

1.230.000

25

Phúc Sơn PCB30

tấn

1.400.000

26

Phúc Sơn PCB40

tấn

1.450.000

27

Phúc Sơn MC 25 (xây, trát)

tấn

1.220.000


28

Hoàng Long PCB30

tấn

1.190.000


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
2

29

Hoàng Long PCB40

tấn

1.260.000

30

CNm phả PCB30

tấn

1.226.363

31


CNm phả PCB40

tấn

1.256.363

4

Nhựa đường

32

Nhựa đường Petrolimex 60/70 - Xá

kg

13.200

33

Nhựa đường Petrolimex 60/70 - Phuy

kg

14.600

34

Nhựa đường nhũ tương Petrolimex CSS-1, CRS-1
Bê tông thương ph m của Công ty CP đầu tư Sao

Bắc
Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

kg

12.700

3

763.636

3

5
35

m

36

Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

m

800.000

37

Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày


m3

836.364

38

Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

3

m

872.727

39

Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

m3

927.273

40

Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

3

m


981.818

41

Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày

m3

1.036.364

6

Xăng, dầu
Từ ngày 26/6/2021

42

Xăng RON95-III

lít

19.009

43

Xăng sinh học E5 RON92-II

lít

17.964


44
45
46

Diezen 0,05S-II
Dầu hoả 2-k
Dầu mazut No2B (3S)

lít
lít
kg

14.645
13.682
14.127

47

Dầu mazut No2B (3,5S)

kg

14.036

Từ ngày 12/7/2021
48

Xăng RON95-III


lít

19.800

49

Xăng sinh học E5 RON92-II

lít

18.736

50

Diezen 0,05S-II

lít

15.027

51

Dầu hoả 2-k

lít

14.091

52


Dầu mazut No2B (3S)

kg

14.336

53

Dầu mazut No2B (3,5S)

kg

14.245

Từ ngày 27/7/2021

KTTH SXDBN

54

Xăng RON95-III

lít

19.709

55

Xăng sinh học E5 RON92-II


lít

18.627

56

Diezen 0,05S-II

lít

14.882

57

Dầu hoả 2-k

lít

13.991

58

Dầu mazut No2B (3S)

kg

14.200

59


Dầu mazut No2B (3,5S)

kg

14.109


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
3

7

Gạch đất nung
1 - Gạch tuynel của Cty Xây dựng Đồng Nguyên
Gạch đặc loại 1 (210x100x58)

60

viên

950

viên

920

2 - Gạch tuynel của Cty CP VLXD Minh Đạo
Gạch đặc loại 1 (214x105x60)

61


3 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn
62

Gạch 2 lỗ (210x100x60), loại A1 Sẫm

viên

770

63

Gạch đặc (210x100x60), loại A1 Sẫm

viên

1.400

64

viên

800

viên

2.200

66


Gạch 4 lỗ tròn (210x100x60), loại A1 Sẫm
Gạch 6 lỗ, tròn dọc, vuông (220x150x105), loại A1
Sẫm
Gạch lát 300 kẹp 1 đai (300x300x18), loại A1

viên

3.300

67

Gạch lát 300 kép A1 S (300x300x50)

viên

5.500

68

Gạch lá dừa đơn (200x100x15), loại A1

viên

1.500

69

Gạch lá dừa kép (200x200x15), loại A1

viên


2.300

70
71

Gạch lát hoa văn 250 (250x250x17), loại A1
Gạch lát hoa văn 300 (300x300x18), loại A1

viên
viên

2.300
3.200

72

Gạch hoa chanh (280x150x140), loại A1

viên

17.000

73

Gạch 2 lỗ xây không trát (210x100x60), loại A1

viên

1.500


74

Gạch đặc xây không trát (210x100x50), loại A1

viên

3.000

75

Ngói chiếu cổ 230x150x10, loại A1

viên

1.500

76

Ngói hài cổ (230x150x10), loại A1

viên

1.950

77

Ngói ri cổ (230x150x10), loại A1

viên


1.950

78

Ngói ri (190x140x10), loại A1

viên

1.600

79

Ngói úp nóc 200x105x7, loại A1

viên

2.000

65

8

Gạch xi măng, gạch không nung các loại
1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long
- Kiểu ziczăc 225x112,5x60 (39,5v/m2)

80

Màu ghi


m

2

135.000

81

Màu đỏ xi măng đen

m2

138.000

m

148.000

82

Màu vàng xi măng trắng
- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)
Màu ghi

2

m2

135.000


83

Màu đỏ xi măng đen

m

2

138.000

2

m

148.000

82

84

Màu vàng xi măng trắng
- Kiểu lục giác 200x200x60(28v/m2)

KTTH SXDBN

85

Màu ghi


m2

135.000

86

Màu đỏ xi măng đen

m

2

138.000


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
4

87

Màu vàng xi măng trắng

m2

148.000

- Kiểu bát giác 240x240x60 (17,5v/m2)
88

Màu ghi


m2

135.000

89

Màu đỏ xi măng đen

m2

138.000

2

m

148.000

90

Màu vàng xi măng trắng
- Gạch lát TERRAZZO

91

300x300x30 có mài

m2


135.000

92

400x400x30 có mài

m

2

135.000
190.000
4.500

- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)
93

400x200x100, mác 200

94

Gạch đặc xây KT 220x105x60mm, mác 150

m2
viên

95

Gạch xây 4 vách KT 390x140x130mm, mác 150


viên

1.300

2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH
bê tơng cường độ cao
(Giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến cơng trình
trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)
Gạch bê tông cường độ cao:
96

Gạch bê tông Ziczac 11,25x22,5 cm;
Mặt nhám; màu trắng xám; M500 dày 4cm;
MSP: HSC Z40-1

m2

198.500

97

Gạch bê tông Ziczac 11,25x22,5 cm;
Mặt nhám; màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 4cm;
MSP: HSC Z40-2/3/4

m2

210.500

m2


218.500

m2

238.500

m2

195.000

m2

207.000

m2

192.000

m2

204.000

98

99

100

101


102

103

KTTH SXDBN

Gạch bê tông Ziczac 11,25x22,5 cm;
Mặt nhám; màu trắng xám; M500 dày 6cm;
MSP: HSC Z60-1
Gạch bê tông Ziczac 11,25x22,5 cm;
Mặt nhám; màu trắng xám; M500 dày 8 cm;
MSP: HSC Z80-1
Gạch bê tông Ziczac 15x15 cm;
Mặt sỏi; màu trắng xám; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC ZS40-1
Gạch bê tông Ziczac 15x15 cm;
Mặt sỏi; màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC ZS40-2/3/4
Gạch bê tông lục giác D29 cm;
Mặt sần, mầu trắng xám; M500 dày 5cm;
MSP: HSC L2950-1
Gạch bê tông lục giác D29 cm;
Mặt sần, mầu đỏ/ghi xám; M500 dày 5cm;
MSP: HSC L2950-2/3


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
5


192.000

m2

204.000

106

Gạch bê tông lục giác hoa văn;
Mặt hoa văn, mầu trắng xám; M500 dày 6cm;
MSP: HSC L3160-1

m2

220.000

107

Gạch bê tông lục giác hoa văn; Mặt hoa văn, mầu
đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 6cm;
MSP: HSC L3160-2/3/4

m2

232.000

108

Gạch bê tông chữ I 17x20 cm; Mặt bóng, màu trắng
xám; M500 dày 5cm: MSP: HSC I50-1


m

2

192.000

109

Gạch bê tơng chữ I 17x20 cm; Mặt bóng, màu đỏ/ghi
xám; M500 dày 5cm: MSP: HSC I50-1

m2

204.000

m2

205.000

m2

219.000

m2

182.000

m2


194.000

m2

182.000

m2

194.000

m

2

182.000

m2

194.000

m2

192.000

105

110

111


112

113

114

115

116

117

118

KTTH SXDBN

Gạch bê tông lục giác 3 sọc;
Mặt có 3 sọc, mầu trắng xám; M500 dày 5cm;
MSP: HSC L3s50-1
Gạch bê tông lục giác 3 sọc;
Mặt có 3 sọc, mầu đỏ/ghi xám; M500 dày 5cm;
MSP: HSC L3s50-2/3

m2

104

Gạch bê tơng chữ nhật 10x20 cm;
Mặt bóng, màu trắng xám. M500 dày 6 cm,
MSP: HSC VB1060-1

Gạch bê tông chữ nhật 10x20 cm;
Mặt bóng, màu đỏ/ghi xám/vàng. M500 dày 6 cm,
MSP: HSC VB1060-2/3/4
Gạch bê tông chữ nhật 15x30 cm;
Mặt nhám, giả đá; màu trắng xám; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC CN1540-1.
Gạch bê tông chữ nhật 15x30 cm; Mặt nhám, giả đá;
màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC CN1540-2/3/4.
Gạch bê tông chữ nhật 20x40 cm;
Mặt nhám, giả đá; màu trắng xám; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC CN2040-1.
Gạch bê tông chữ nhật 20x40 cm;
Mặt nhám, giả đá; màu đỏ/ghi xám;M500 dày 4 cm;
MSP: HSC CN2040-2/3/4.
Gạch bê tông vuông 40x40 cm;
Mặt nhám, giả đá; màu trắng xám; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC V4040-1.
Gạch bê tông vuông 40x40 cm; Mặt nhám, giả đá;
màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC V4040-2/3/4.
Gạch bê tông vuông 40x40 cm;
Mặt nhám, giả đá; màu trắng xám; M500 dày 5 cm;
MSP: HSC V4050-1.


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
6

119


120

121

122

123

124

125

126

127

128

129
130

131

132

133

KTTH SXDBN


Gạch bê tông vuông 40x40 cm; Mặt nhám, giả đá;
màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 5 cm;
MSP: HSC V4050-2/3/4.
Gạch bê tông vuông 30x30 cm;
Mặt nhám, giả đá, màu trắng xám. M500 dày 4 cm,
MSP: HSC V3030-1
Gạch bê tông vuông 30x30 cm; Mặt nhám, giả đá; 2
lớp màu đỏ/ghi xám/vàng; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC V3040-2/3/4.
Gạch bê tông vuông 40x40 cm;
Mặt bóng, màu trắng xám; M500 dày 4 cm;
MSP: HSC VB4040-1.
Gạch bê tơng vng 30x30 cm;
Mặt bóng, màu trắng xám. M500 dày 4 cm,
MSP: HSC VB3040-1
Gạch bê tông vuông 20x20 cm;
Mặt nhám lưới, màu trắng xám. M500 dày 6 cm,
MSP: HSC V2060-1
Gạch bê tông vuông 20x20 cm;
Mặt nhám lưới, màu đỏ/ghi xám/vàng. M500 dày 6
cm, MSP: HSC V2060-2/3/4
Gạch xúc giác vuông 40x40 cm;
Màu trắng xám, M500 dày 4cm
MSP: HSC XG4040-1
Gạch xúc giác vuông 40x40 cm;
màu đỏ/ghi xám/vàng, M500 dày 4cm;
MSP: HSC XG4040-2/3/4
Gạch bê tông chữ nhật 30x50 cm (Tấm đan rãnh)
Mặt bóng, màu trắng xám; M500 dày 4cm
MSP: HSC TDR 305040

Tấm đan rãnh 30x50 cm; Mặt bóng, màu trắng xám;
M500 dày 5cm
MSP: HSC TDR 305050
Gạch trồng cỏ số 8; M500 dày 8cm
MSP: HSC TC-1
Gạch Granite nhân tạo
Gạch Granite nhân tạo vuông 40x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 4 cm;
MSP: HSC G V4040-1
Gạch Granite nhân tạo vuông 40x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 4 cm; MSP: HSC G V4040-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo vuông hoa văn 40x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 4,5 cm;
MSP: HSC GNT V4040-1

m2

204.000

m2

182.000

m2

194.000

m2


182.000

m2

182.000

m2

202.000

m2

214.000

md

72.000

md

78.000

m2

182.000

m2

192.000


m

2

182.000

m2

192.000

m

2

204.000

m2

197.000


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
7

134

135

136


137

138

139

140

141

142

143

144

145

Gạch Granite nhân tạo vuông hoa văn 40x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
Hình hoa văn; M500 dày 4,5 cm;
MSP: HSC GNT V4040-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo vuông 30x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 4 cm;
MSP: HSC G V3040-1
Gạch Granite nhân tạo vuông 30x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 4 cm; MSP: HSC G V3040-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo vuông 30x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.

M500 dày 2,5 cm; MSP: HSC G V3025-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo vuông 30x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 2,5 cm;MSP: HSC G V3025-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 20x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 4 cm;
MSP: HSC G CN2040-1
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 20x40 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 4 cm; MSP: HSC G CN2040-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 15x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 4 cm;
MSP: HSC G CN1540-1
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 15x30 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 4 cm; MSP: HSC G CN1540-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 10x20 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám. M500 dày 6 cm;
MSP: HSC G CN1060-1
Gạch Granite nhân tạo chữ nhật 10x20 cm;
Mài mặt lộ đá hạt, đá hạt - màu đỏ/ghi xám/xanh.
M500 dày 6 cm; MSP: HSC G CN1060-2/3/5
Gạch Granite nhân tạo 30x50 cm (Tấm đan rãnh)
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám; M500 dày 4,5cm
MSP: HSC TDR G 305045

m2

209.000


m2

192.000

m2

204.000

m2

170.000

m

2

185.000

m2

192.000

m2

204.000

m2

192.000


m2

204.000

m2

220.000

m2

235.000

m2

197.000

m3

4.180.000

md

88.000

Bó vỉa (Vỉa bồn cây 2 đầu cắt vát 450 thêm 8.000 đ/viên
cơng cắt)

146

147


KTTH SXDBN

Bó vỉa bê tơng thẳng dài 1m; Mặt bóng, màu trắng
xám; M400, Các loại hình dáng
MSP: HSC BV
Bó vỉa Granite nhân tạo 10x15 cm
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám; M400, dài 1m
MSP: HSC G BV


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
8

148

Bó vỉa Granite nhân tạo 18x26 cm
Mài mặt lộ đá hạt, màu trắng xám; M400, dài 1m
MSP: HSC G BV

md

232.000

Nắp hố ga, song chắn rác bê tông
149

Nắp hố ga tròn D600 mm (bao gồm cả khung)
Cấp chịu tải 125; MSP: HSC N60 B


bộ

1.491.000

150

Nắp hố ga tròn D700 mm (bao gồm cả khung)
Cấp chịu tải 125; MSP: HSC N60 B

bộ

1.743.000

bộ

1.890.000

bộ

2.048.000

bộ

530.000

bộ

1.005.000

bộ


546.000

bộ

710.000

bộ

1.115.000

bộ

1.050.000

bộ

1.398.000

bộ

158.000

151

152

152

153


154

154

155

156

157

158

Song chắn rác 43x86 cm
bê tơng tính năng cao (bao gồm khung); Cấp chịu tải
B 125; MSP: HSC S 4386B
Song chắn rác 43x86 cm
bê tơng tính năng cao (bao gồm khung); Cấp chịu tải
C 250; MSP: HSC S 4386C
Song chắn rác 30x50 cm
bê tơng tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 3050B
Song chắn rác 30x100 cm
bê tơng tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 30100B
Song chắn rác 40x60 cm
bê tơng tính năng cao (không khung)
Cấp chịu tải A 15; MSP: HSC S 4060A
Song chắn rác 40x60 cm
bê tơng tính năng cao (không khung)

Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 4060B
Song chắn rác 40x100 cm
bê tơng tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 40100B
Song chắn rác 43x86 cm
bê tơng tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 4386B
Song chắn rác 50x100 cm
bê tơng tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải B 125; MSP: HSC S 50100B
Song chắn rác đứng 20x40 cm
bê tông tính năng cao (khơng khung)
Cấp chịu tải A 15; MSP: HSC S 2040A
3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc

KTTH SXDBN

159

Gạch đặc 220x105x60, mác 100

viên

1.000

160

Gạch đặc 210x105x60, mác 100

viên


950

161

4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD
Hoàn Chinh
Gạch xây đặc, KT 210x100x60, mác 150

viên

1.100


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
9

162

Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 150

viên

1.100

163

Gạch rỗng 2 lỗ, KT 210x100x60, mác 150

viên


1.225

164

viên

5.730

165

Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 100
5 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải
Quân
Gạch đặc 200x95x60, mác 100

viên

1.150

166

Gạch đặc 210x100x60, mác 100

viên

1.200

167


Gạch đặc 220x105x65, mác 100

viên

1.300

168

Gạch 2 lỗ 210x100x60, mác 75

viên

1.050

169

Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75

viên

3.700

170

Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75

viên

4.200


171

Gạch 4 vách 390x150x130, mác 75

viên

4.500

172

Gạch 4 vách 390x170x130, mác 75

viên

5.000

173

Gạch 4 vách 390x200x130, mác 75

viên

5.500

2

174

Gạch Terrazzo 400 x400


m

135.000

175

Gạch Terrazzo 300 x300

m2

135.000

7 - Gạch xây - Công ty TNHH Vật liệu xây dựng
Hoàn Sơn
Gạch đặc 210x100x60, mác 100

176

viên

1.150

8 - Gạch xây - Công ty CP Gạch Đại Kim
177

Gạch đặc 220x105x60, mác 100
9 - Gạch xây - Công ty thương mại và xây dựng
Đức Việt

viên


1.050

178

Gạch đặc KT 220x105x65, mác 100

viên

1.150

179

Gạch đặc KT 200x95x60, mác 100

viên

1.050

180

Gạch bê tông tự chèn KT 225x115x60, mác 500

viên

3.450

viên
viên


1.200
1.050

viên
viên

1.200
1.100

10 - Gạch xây - Công ty TNHH Đại Thịnh
Gạch đặc KT 220x105x60, mác 100
Gạch đặc KT 200x95x60, mác 100
11 - Gạch xây - Công ty TNHH SX gạch bê tông
Bắc Ninh
Gạch đặc KT 220x105x65, mác 100
Gạch đặc KT 200x100x60, mác 100

181
182

183
184
9

Gạch ốp lát
1 - Công ty CP kinh doanh gạch ốp lát Viglacera
Sản ph m gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số
viglacera Tiên Sơn

KTTH SXDBN



Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
10

m2

324.077

m2

329.897

m2

287.217

m2

372.771

m2

586.074

190

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 30x60cm:
VOC, SAT,THD,THK,LTH,PHS,ANN,LUS,MOL,
G01,02..,05,….

PVOC, PSAT, PTHD, PTHK, PLTH, PPHS, PANN,
PLUS, PMOL G01,02..,05,….

m2

335.973

191

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 30x60cm:
HOD, NGC G01,02,03,04...,
PHOD, PNGC G01,02,03,04...,

m2

369.482

m2

355.373

m2

381.827

m2

421.509

185


186

187

188

189

192

193

194

KTTH SXDBN

Sản phNm gạch Granite kỹ thuật số kích thước
30x60cm ECO-S6, ECO-M6 màu 01, 02…, 20, 21,
22…
PE-S6, PE-M6 màu 01,02,...20,21,......
Sản phNm gạch Granite kỹ thuật số kích thước
40x80cm
ECO48501, 02....; ECO-M48501,02...
PE48501, 02....; PE-M48501,02...
Sản phNm gạch Granite kỹ thuật số kích thước
60x60cm ECO, ECO-M, ECO-S-601, 02…, 20,
21,…; PE-601,02,....20,21,...
Sản phNm gạch Granite kỹ thuật số kích thước
80x80cm ECO-801, 02…, 20, 21

PE-801,02...20,21
Sản phNm gạch Granite đồng chất Full Body kích
thước 80x80cm
PG6-8801,02,…
Sản phNm gạch Granite kỹ thuật số kích thước
60x120cm
ECO-D61201, 02, ....
PECO-D61201, 02,...

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 60x60cm:
THD, SAT, THK, VOC, DOD, BIY, DAV, NIV,
ANC, LUS H01,02,03,....
PTHD, PSAT, PTHK, PVOC, PDOD, PBIY, PDAV,
PNIV, PANC, PLUS H01,02,03,....
Sản phNm gạch Eurotile kích thước 60x60cm:
NGC G01,02,03,04...,
PNGC G01,02,03,04...,
Sản phNm gạch Eurotile kích thước 15x90cm:
MOL, MMI M01,02,03,04
PMOL, PMMI M01,02,03,04


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
11

195

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 30x90cm:
DAV D01,02,03,04, LTH D01,02,03,04, DAS
D01,02, NGC D01,02,03,04, HOD D01,02,03,04

PDAV D01,02,03,04, PLTH D01,02,03,04, PDAS
D01,02, PNGC D01,02,03,04, PHOD D01,02,03,04

m2

335.091

196

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 30x90cm
HOD, NGC, DAS, LTH, DAV, D01,02,03,04
PHOD, PNGC, PDAS, PLTH, PDAV D01,02,03,04

m

2

423.273

m2

423.273

m2

363.071

m2

272.764


m2

291.194

m2

295.947

m2

207.774

m2

347.454

197

198

199

200

Sản phNm gạch Eurotile kích thước 45x90cm:
MOL, THT, PHS, NGC, I01,02,03,….
PMOL, PTHT, PPHS, PNGC, I01,02,03,….
Sản phNm gạch Eurotile kích thước 15x90cm:
MDK 15901, 02,.....

PMDK 15901, 02,.....
Sản phNm gạch Eurotile men matt kích thước
30x60cm:
MDK 36001,02,...362001,02..
MDP363001, 002,....
PMDK 36001,02,...362001,02..
PMDP363001, 002,....
Sản phNm gạch Eurotile kích thước 60x60cm:
MDK 66001,02,...
MDP 663001, 002,....666001,02
PMDK 66001,02,...
PMDP 663001, 002,....666001,02
Sản ph m gạch ốp lát Granite viglacera Tiên Sơn

201

202

203

204

KTTH SXDBN

Dòng sản phNm granite kích thước 60x60cm
TS1, TS2: 14, 24 TS2,TS5: 00, 06, 10, 36
PG1,PG2: 14, 24 PG2,PG5: 00, 06, 10, 36
TS1, TS2: 12, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71
PG1, PG2: 12, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71
TS3, TS4, TS5, TS6: 00, 02, 11, 12, 15, 17,18

PG3, PG4, PG5, PG6: 00, 02, 11, 12, 15, 17,18
Dịng sản phNm granite kích thước 60x60cm
TS5: 01, 02, 03, 04
Dịng sản phNm granite kích thước 80x80cm
TS2- 10, 24
TS1,TS2, TS3, TS4, TS5- 00, 02, 10, 11, 12, 15, 17,
18.. PG1,PG2, PG3, PG4, PG5 00,02,10,11,12,15,15,18...
Sản ph m gạch kỹ thuật số Inject và ốp lát Ceramic
Viglacera Thăng Long


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
12

205

206

207

208

209
210

Gạch ốp tường xương bán sứ KT 30x60cm
BS3601, 3602,3642…., 3648,…
PBS3601, 3602, 3642,....3648,...
Gạch ốp tường xương bán sứ KT 30x30cm
BS3601, 3602,3642…., 3648,…

PBS3601, 3602, 3642,....3648,...
Gạch ốp tường ceramic KT, 30x60cm
KTS: KQ, KT, UM3601, 3602,3642…., 3648,…
F3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622..3626
PF3600, 3601, 3602,…3607, 3608…3622..3626
Gạch ốp tường kích thước 30x45 cm
BQ, B4500, 4501, 4502, 4503,...
PBQ, PB4500, 4501, 4502, 4503,...
Gạch Ceramic KT 25x40cm
Q, C -2500, 03,...,76...
PQ, PC-2500, 03, 76....
Ngói S03,06,….

m2

192.060

m2

228.920

m2

183.330

m2

127.458

m2


108.737

m2

315.153

m2

130.950

m2

96.030

m2

107.379

2

196.425

m3

1.549.000

m3

1.649.000


m3

4.350.000

Sản ph m gạch lát Ceramic Viglacera Hà nội

211

212

213

214

215

216

217

KTTH SXDBN

Gạch lát chống trơn KT 30x30 cm
UM, KS, NQ301, 04, ………3642, 3648
PUM, PKS, PNQ301,04,...3462, 3648
NP, FN, NQ, SP301, 302, 303…..
PNP, PFN, PNQ, PSP301, 302, 303…..
Gạch Cotto KT 40x40cm
D401, 402.410, 411

PD401, 402, 410,...
Gạch ceramic K, M, SP, V, R401, …
PK, PM, PSP, PV, PR401...
Gạch lát nền mài cạnh kích thước 50x50cm
GM, KM, H,KQ501, 502, 503, 505.. 510,519,…
PGM, PKM,PH,PKQ501, 502, 503, 505, ...510, 519...
Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60 cm
G, B6001, 6002…,PM, PG, PB 6001, 6002...
Gạch bê tông khí chưng áp Viglacera

M,

Gạch cấp cường độ nến B3, loại AAC3, KT
600x200x100mm; 600x200x150mm;
600x200x200mm
Gạch cấp cường độ nến B4, loại AAC4, KT
600x200x100mm; 600x200x150mm;
600x200x200mm
Tấm Panel Viglacera
Tấm Panel ALC A1 2 lớp lưới thép - có xử lý cốt thép
dày 100 ÷ 200 mm (có chiều dài <4.800mm)

m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
13

Tấm Panel ALC A1 một lưới cốt thép dày
1200x600x100 (150,200)mm

Tấm Panel ALC A1 không cốt thép dày
1200x600x100 (150,200)mm
2-Gạch ốp lát Catalan

218

m3

3.800.000

m3

3.050.000

Gạch lát
219
220
221
222
223
224
225
226
227

Gạch Porcelain Catalan Titan 60x120
Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80
Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60
Gạch Porcelain mài cạnh 60x60
Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 bóng

Gạch Porcelain mài cạnh 60x60
Gạch Ceramic mài cạnh 50x50
Gạch Ceramic sân vườn 50x50
Gạch Ceramic mài cạnh 30x30
Gạch ốp

m2
m2
m2
m2
2
m
m2
m2
m2
m2

386.400
282.900
230.160
165.600
120.060
133.860
92.460
121.440
126.960

228

Gạch Porcelain Catalan Titan 30x60


m2

186.300

229

Gạch Ceramic mài cạnh 30x60

m2

138.000

m2
2
m
viên
viên
viên
m2
m2
2
m
m2

230.000
300.000
20.000
60.000
85.000

80.000
105.000
180.000
260.000

m2

550.000

m2

750.000

2

286.000

3-Gạch ốp lát - Công ty TNHH SX và TM Ý Gia

230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240

10

Bề mặt được phủ một lớp bột thủy tinh ở nhiệt độ cao
tạo hoa văn nổi chống trơn
Gạch sỏi chống trơn lát nền KT 300x300
Gạch bể bơi KT 300x300
Gạch viền KT 7x60
Gạch viền KT 15x60
Gạch viền KT 15x80
Gạch ốp KT 300x450
Gạch ốp KT 300x600
Gạch lát KT 600x600
Gạch lát KT 800x800
Gạch tranh ốp tường, lát nền mẫu theo yêu cầu KT
600x600
Gạch tranh ốp tường, lát nền mẫu theo yêu cầu KT
800x800
Đá ốp lát tự nhiên
1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Cơng
ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao
gồm vận chuyển đến cơng trình trên địa bàn tỉnh
Bắc Ninh)
Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè

241

KTTH SXDBN

Kích thước 300x300x30mm


m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
14

242

Kích thước 300x300x40mm

m2

310.000

243

Kích thước 400x400x30mm

m2

303.000

2

244

Kích thước 400x400x40mm
Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30mm)
Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT

400x400x40mm)
Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè

m

338.000

m2

400.000

m

2

420.000

247

Kích thước 300x300x30mm

m2

330.000

248

Kích thước 300x300x40mm

m2


362.250

249

Kích thước 400x400x30mm

2

m

362.250

250

Kích thước 400x400x40mm
Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x30)
Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT
400x400x40)
Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối

m

2

386.400

m2


474.950

m2

509.450

245
246

251
252
253

Hè đường, Kích thước 10x15x80

md

123.000

254

Hè đường, Kích thước 15x18x80

md

216.000

255

Hè đường, Kích thước 18x22x100


md

301.600

256

Hè đường, Kích thước 18x30x100

md

426.000

257

Hè đường, Kích thước 18x26x100

md

355.680

258

Vát cổng, Kích thước 10x30x100

md

240.000

259


Vát cổng, Kích thước 10x30x50

md

240.000

3

8.636.363

3

9.304.545

3

11.786.363

260
261
262

Nhỏ (rộng <75cm)
Vừa (rộng từ 75-90cm)
Lớn (rộng >90cm)

m

m


m

Đá xanh đen bó vỉa, đá khối
263

Hè đường, Kích thước 10x15x80

md

132.250

264

Hè đường, Kích thước 15x18x80

md

242.548

265

Hè đường, Kích thước 18x22x100

md

355.654

266


Hè đường, Kích thước 18x30x100

md

485.090

267

Hè đường, Kích thước 18x26x100

md

418.183

268

Vát cổng, Kích thước 10x30x100

md

271.817

269

Vát cổng, Kích thước 10x30x50

md

271.817


3

9.095.350

3

9.135.000

3

12.454.545

270
271
272

Nhỏ (rộng <75cm)
Vừa (rộng từ 75-90cm)
Lớn (rộng >90cm)
2 - Công ty TNHH xây dựng và Thương mại SLG

KTTH SXDBN

m

m

m



Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
15

Đá ốp lát Hoa cương Granite
273

Kim sa trung

m2

950.000

2

1.300.000

274

Kim sa bắc

m

275

Đen Phú Yên

m2

450.000


2

680.000

276

Đen Huế

m

277

Trắng xà cừ

m2

1.600.000

2

1.620.000

2

1.100.000

2

1.700.000


278

Xãnh xà cừ

m

279

Đỏ ru by

m

280

Vàng da báo

m

281

Nâu Anh Quốc

m2

950.000

2

1.600.000


2

850.000

2

282

Xanh Brasil

m

283

Vàng Bình Định

m

284

Trắng suối lau

m

500.000

285

Trắng Bình Định


m2

480.000

2

286

Tím hoa cà

m

460.000

287

Đỏ Bình Định

m2

550.000

288

Hồng Gia Lai

2

m


550.000

289

Đỏ nhuộm

m2

550.000

2

290

Đỏ phần lan

m

1.500.000

291

Nâu phần lan

m2

1.500.000

2


292

Hồng Bình Định

m

1.150.000

293

Tím Khánh Hịa

m2

1.150.000

2

820.000

294

Tím Mơng Cổ

m

295

Xanh Bướm


m2

1.900.000

2

296

Trắng Ấn Độ

m

1.120.000

297

Trắng sa mạc

m2

1.650.000

2

m

1.900.000

298


Vàng Brasil
Đá ốp lát c m thạch Marble

299

Cà phê gân

m2

1.200.000

300

Nâu cà phê Tây Ban Nha

m2

1.800.000

2

301

Đen chỉ hồng

m

1.500.000

302


Đen chỉ trắng

m2

1.300.000

303

Đen hoa vàng

2

m

1.500.000

304

Đỏ huyết dụ

m2

1.800.000

2

2.100.000

2


1.350.000

2

1.770.000

305

Đỏ kem mỹ

m

306

Ghi sáng Tây Ban Nha

m

307

KTTH SXDBN

Krm đan mạch

m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
16


308

Trắng Mafia

m2

2.100.000

309

Kem Italia

m2

2.600.000

2

310

Nâu cà phê

m

1.300.000

311

Trắng ý vân mây


m2

2.000.000

2

312

Vàng Pháp

m

1.420.000

313

Kem vân gỗ

m2

1.480.000

2

1.125.000

2

1.200.000


2

314

Vàng sò

m

315

Vàng tằm

m

316

Xanh ngọc

m

1.700.000

317

Xanh dưa hấu

m2

1.500.000


2

1.890.000

2

2.190.000

2

318

Xanh nhiệt đới

m

319

Hoa sen Brasil

m

320

Vân gỗ Hoàng gia

m

2.400.000


321

Vàng vân gỗ

m2

2.650.000

2

322

Trắng Hy Lạp

m

1.980.000

323

Vàng da báo

m2

1.250.000

2

m


1.280.000

324

Vàng Hoa Hồng
11

Sắt, thép
1 - Thép Thái Nguyên
Thép tròn cuộn, thép cây
Từ ngày 01/7/2021

325

Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T.

kg

16.702

326

Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V

kg

16.702

327


Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V

kg

17.052

328

Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V
Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-V
Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-V
Thép trịn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5, SD295A,
CB300-V

kg

16.752

kg

16.952

kg

16.802

kg


16.752

329
330
331
332

Thép vằn D10 cây CB400-V, CB500-V

kg

16.952

333

Thép vằn D12 cây L=11,7m, CB400-V, CB500-V

kg

16.802

334

Thép vằn D14÷D40 cây L=11,7m, CB400-V, CB500V

kg

16.752


Thép hình các loại
Từ ngày 13/7/2021

KTTH SXDBN


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
17

335

Thép góc L40 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg

17.952

336

Thép góc L50 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg

17.452

337

Thép góc L60 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg


17.452

Thép góc L63÷L65 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m,
12m
Thép góc L70÷L75 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m,
12m
Thép góc L80÷L90 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m,
12m

kg

17.402

kg

17.502

kg

17.552

341

Thép góc L100 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.652


342

Thép góc L120÷L130 SS400, CT38, CT42, L=6m,
9m, 12m

kg

18.152

343

Thép góc L150, SS400, L=6m, 9m, 12m

kg

18.952

344

Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg

18.452

345

Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg


18.452

346

Thép góc L150 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg

19.752

347

Thép C8÷C10 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.152

348

Thép C12 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.352

349

Thép C14 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m


kg

17.552

350

Thép C16 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.552

351

Thép C18 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.952

352

Thép I10 SS400, L=6m, 9m, 12m

kg

18.002

353


Thép I12 SS400, L=6m, 9m, 12m

kg

17.952

354

Thép I15 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

18.452

338
339
340

Từ ngày 23/7/2021
355

Thép góc L40 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg

17.802

356


Thép góc L50 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg

17.302

357

Thép góc L60 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m, 12m

kg

17.302

kg

17.252

kg

17.352

kg

17.352

358
359
360


KTTH SXDBN

Thép góc L63÷L65 SS400, CT38, CT42 L=6m, 9m,
12m
Thép góc L70÷L75 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m,
12m
Thép góc L80÷L90 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m,
12m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
18

361

Thép góc L100 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.452

kg

17.952

kg

18.802

363


Thép góc L120÷L130 SS400, CT38, CT42, L=6m,
9m, 12m
Thép góc L150, SS400, L=6m, 9m, 12m

364

Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg

18.252

365

Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg

18.252

366

Thép góc L150 SS540, L=6m, 9m, 12m

kg

19.552

367


Thép C8÷C10 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.052

368

Thép C12 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.152

369

Thép C14 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.352

370

Thép C16 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.352


371

Thép C18 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m

kg

17.752

372

Thép I10 SS400, L=6m, 9m, 12m

kg

17.802

373

Thép I12 SS400, L=6m, 9m, 12m

kg

17.752

374

Thép I15 SS400, CT38, CT42, L=6m, 9m, 12m
2 - Thép Hòa Phát


kg

18.252

362

Từ ngày 06/7/2021
375

D6, D8 cuộn trơn CB240-T

kg

16.000

376

D8 cuộn gai CB300-V

kg

16.045

377

D10 cây gai GR40

kg

13.915


378

D12 cây gai CB300-V

kg

15.313

379

D14 cây gai CB300-V

kg

15.315

380

D16 cây gai GR40

kg

14.901

381

D18 cây gai CB300-V

kg


15.307

382

D20 cây gai B300-V

kg

15.383

383

D22 cây gai CB300-V

kg

15.462

Từ ngày 17/7/2021

KTTH SXDBN

384

D6, D8 cuộn trơn CB240-T

kg

15.909


385

D8 cuộn gai CB300-V

kg

15.955

386

D10 cây gai GR40

kg

13.853

387

D12 cây gai CB300-V

kg

15.225

388

D14 cây gai CB300-V

kg


15.219

389

D16 cây gai GR40

kg

14.802

390

D18 cây gai CB300-V

kg

15.229

391

D20 cây gai B300-V

kg

15.320

392

D22 cây gai CB300-V

3 - Dây thép, đinh

kg

15.384


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
19

393

Dây thép đen các loại

kg

22.727

394

Đinh các loại

kg

22.727

4 - Thép Việt Nhật (Cty CP luyện thép cao cấp Việt
Nhật)
395


D10 - CB300V

kg

16.930

396

D12 - CB300V

kg

16.830

397

D14 ~ D32 - CB300V

kg

16.730

398

D10 - CB400V

kg

17.030


399

D12 - CB400V

kg

16.930

400

D14 ~ D32 - CB400V

kg

16.830

401

D10 – CB500V

kg

17.030

402

D12 – CB500V

kg


16.930

403

D14 ~ D32 – CB500V

kg

16.830

5 - Thép Việt Đức (Cty CP sản xuất Việt Đức)

404

Thép cuộn D6, D8

kg

16.350

405

Thép thanh vằn D10 (SD295, CB300,CII,Gr40)

kg

16.400

406


Thép thanh vằn D12 (SD295, CB300,CII,Gr40)

kg

16.250

kg

16.200

Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300,CII,Gr40)

407
408

Thép thanh vằn D10 (SD390, CB400,CIII, Gr60)

kg

16.800

409

Thép thanh vằn D12 (SD390, CB400,CIII, Gr60)

kg

16.450

kg


16.400

kg

16.700

Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400,CIII, Gr60)

410

Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400,CIII, Gr60)

411
412

Thép thanh vằn D10 (SD490, CB500)

kg

16.800

413

Thép thanh vằn D12 (SD490, CB500)

kg

16.450


414

Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500)

kg

16.400

415

Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500)

kg

16.700

2

188.182

2

12

416

1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện
Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn
POLYESTER, G550
Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm


m

417

Tơn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm

m

191.818

418

Tơn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm

m2

189.091

419

Tơn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm

2

m

192.727

420


Tơn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm

m

2

184.545

2

189.091

421

KTTH SXDBN

Tấm lợp và phụ kiện

Tơn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm

m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
20

422

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn

POLYESTER ,G550
Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm

m2

178.182

423

Tơn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm

m2

181.818

424

Tơn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm

2

m

179.091

425

Tơn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm

m2


182.727

426

Tơn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm

2

m

175.455

427

Tơn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm

m2

179.091

m2

189.091

m

2

279.091


m2

282.727

m2

275.455

m2

280.000

m2

264.545

m2

269.091

m2

260.909

m2

265.455

428


429
430
431
432

433
434
435
436

Tơn ADTILE (sóng giả ngói), dày 0,42mm (A/Z100),
sơn POLYESTER, G550/G340)
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tơn mạ
A/z150
Tơn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 11
sóng
Tơn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 11
sóng
Tơn APU1- 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 6
sóng
Tơn APU1- 0,47mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 6
sóng
- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tơn mạ
A/z100
Tơn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 11
sóng
Tơn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 11
sóng
Tơn APU1- 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 6

sóng
Tơn APU1- 0,42mm, lớp PU tỉ trọng 35-40kg/m3, 6
sóng
- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)

437

Khổ 300 mm, dày 0,42mm

m

51.818

438

Khổ 400 mm, dày 0,42mm

m

67.727

439

Khổ 600 mm, dày 0,42mm

m

97.727

440


Khổ 300 mm, dày 0,45mm

m

55.455

441

Khổ 400 mm, dày 0,45mm

m

72.273

442

Khổ 600 mm, dày 0,45mm

m

105.000

chiếc
chiếc
chiếc
chiếc
ống

2.300

1.700
1.200
9.500
48.000

- Phụ kiện khác
443
444
445
446
447
KTTH SXDBN

Vít 65 mm
Vít 45 mm
Vít 20 mm
Đai bắt tơn Alok, Elok, Eseam
Keo Silicone


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
21

448
449
450
451
452
453


454
455
456
457
458
459
460
461
462
463

Tơn EPU1 (6 sóng) dày 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 2832kg/m3
- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)
Khổ 300 mm, dày 0,40mm
Khổ 400 mm, dày 0,40mm
Khổ 600 mm, dày 0,40mm
Khổ 300 mm, dày 0,45mm
Khổ 400 mm, dày 0,45mm
Khổ 600 mm, dày 0,45mm
2 - Công ty TNHH LIBATI
Tấm lợp

m
2
m
m2
m2
m2

2


126.364
135.455
127.273
136.364
124.545
133.636

m2

220.000

m2

229.091

m2

219.091

m2

228.182

m
m
m
m
m
m


40.455
52.273
74.091
43.182
55.909
80.455

464

Tole sinh thái ONDULINE (Xanh, nâu, đỏ) (Dài
2000mmm x Rộng 950mm, dày 3mm, Cao 38mm, 10
sóng

m

2

167.685

465

ONDULINE TILE 3D (Đỏ, xanh 3D) Dài 2000mm,
Rộng 960mm, dày 3mm, 7 sóng + 6 khoảng phẳng

m2

162.000

m2


199.350

2

235.600

466

467

KTTH SXDBN

Tấm lợp kim loại Suntek
Tấm lợp liên kết bằng vít, mạ nhơm kẽm, Sơn PE,
G550/G340
Tơn EC11 (11 sóng) dày 0,40mm
Tơn EC11 (11 sóng) dày 0,45mm
Tơn EK06 (6 sóng) dày 0,40mm
Tơn EK06 (6 sóng) dày 0,45mm
Tơn EK108 (5 sóng) dày 0,40mm
Tơn EK108 (5 sóng) dày 0,45mm
Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU dày 18mm, tơn
mạ nhơm kẽm
Tơn EPU1 (11 sóng) dày 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 2832kg/m3
Tơn EPU1 (11 sóng) dày 0,45mm, lớp PU tỉ trọng 2832kg/m3
Tơn EPU1 (6 sóng) dày 0,40mm, lớp PU tỉ trọng 2832kg/m3

Ngói Pháp ONDUVILLA Siêu Nhẹ
ONDUVILLA mờ (Xanh, Đỏ, Nâu) Dài 1070mm x

Rộng 400mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 6
sóng
ONDUVILLA bóng Terracota, Đỏ, Đen, xám, xanh
rừng Dài 1070mm x Rộng 400mm, Dày 3mm, chiều
cao sóng 38mm, 6 sóng
Linh Kiện

m


Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2021/CBLS-XD-TC
22

468

Úp nóc ONDULINE Dài 100cm, Rộng 50cm, Dày
0.3cm

tấm

119.790

tấm

131.818

tấm

108.727


tấm

97.182

tấm

108.727

tấm

92.364

474

Đinh chuyên dụng cho xà gồ thép (xanh, đỏ, nâu,
đen) Đầu nhựa cứng, rãnh chéo, chìm, 4.2x68#2S
(68mm)

cây/
con

1.440

475

Đinh chuyên dụng cho xà gồ gỗ (xanh, xám) Đầu
nhựa cứng, rãnh chéo, chìm 4.0x73#2S (70mm)

cây/
con


1.658

476

Băng dán ONDULAIR Slim Khổ 15cm, Dài 500cm

cuộn

469.091

Dày 0,30mm

m2

89.000

Dày 0,35mm

2

92.000

2

101.000

2

113.000


2

m

121.000

m2
2
m
m2
2
m

114.000
128.000
138.000
150.000

m
m
m
m
m
m
m

30.000
31.000
37.000

39.000
43.000
49.000
46.000

469
470
471
472
473

Diềm mái ONDULINE Dài 100cm, Rộng 40cm, Dày
0.3cm
Úp nóc ONDUVILLA Dài 106cm, Rộng 19.4cm, Dày
0.3cm

Diềm mái ONDUVILLA Dài 104cm, Rộng
10.5–11.4cm, Dày 0.3cm

Chụp đầu hồi (ngói bị) ONDUVILLA Dài 106cm,
Rộng 19.4cm, Dày 0.3cm

Nối tiếp giáp đỉnh mái ONDUVILLA Dài 102cm,
Rộng 14cm, Dày 0.3cm

3 - Sản ph m của Cty TNHH thương mại dịch vụ
và xây dựng Yên Mai
Tấm lợp tôn liên doanh TVP, Posvina (loại 11 sóng,
khổ rộng 1080, hiệu dụng 1000)
477

478
479
480
481

Dày 0,40mm
Dày 0,42mm
Dày 0,45mm

m

m

m

Tấm lợp tơn Việt Nhật SSSC (loại 11 sóng, khổ rộng
1080, hiệu dụng 1000)
482
483
484
485

Dày 0,30mm
Dày 0,35mm
Dày 0,40mm
Dày 0,45mm
Phụ kiện

486
487

488
489
490
491
492
KTTH SXDBN

Khổ 300 mm, dày 0,30mm
Khổ 300 mm, dày 0,35mm
Khổ 300 mm, dày 0,40mm
Khổ 400 mm, dày 0,30mm
Khổ 400 mm, dày 0,35mm
Khổ 400 mm, dày 0,40mm
Khổ 480 mm, dày 0,30mm


×