Đ ti
Phân tch cc ch tiêu
ca nưc.
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
GVHD : Phan Th Thương Trang: 2 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
!"#$%&
'()*+,-.&//01
-.&23 *'456##7/"
#$-8"%&%9#!$!#:%;
<=> &
?4)@ABC%D/56*'/#E
=F-G"&?4'"%@A%$5
)@ACH
I
J
&?4)@ACK#*
'K3#7:@A%AE%D/@3
%L&
23 M! * ' - N O
B 9 K > 23 K ) N
1 7;'"#:%;&
2N',%FP*K3MO-
KN@3 7;'*+8"#$Q
#5R*&
S"8P"7',/1@5K
1M9K 3F8T
@(BK6UUVU/WX<UOYZF
+/A8[XMO-\
];ME-'KP%;',/KM
K K3 RF R^ C B M 6U U VU/ W
X<UOYZ!T4.@8 3K(#$@3
_3BM%UUVU/WX<
UOYZ3&
2N /E4 B =##4&]
#O%-A6UU9+,B&
SVTH :
Nguyễn Thị Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
PHẦN I: TỔNG QUAN VỀ ĐƠN VỊ THỰC TẬP
1.1 Qu trình hình thnh v pht triển:
UUVU/WX<OYZ'PK
`abc`b`ddIF+/A#$cI-efWOYZ%f
#gXS$f5'$&
UUVU/WX<OYZ'(1+
(('P4%*&
• Khái quát chung:
J U1KAhUUVU/WX<OYZ&
J U;#6MihdjJXkNX9lX'F lYZ&
J ]#$/hmdcc`j`dno`&
J ] 5hn``c`cccaapfOYZ&
J q$3hcmd&jIanrI
J q$sRhcmd&jInamn&
J Y$hf#gXS$f5&
J Ut#$Kha`"&U4h
uX<MKPh`c"&
up%A5h`a"&
upK3#h`r"&
1.2 Chức năng, nhiệm vụ ca Trung Tâm Y Tế Dự Phòng.
1.2.1 Chức năng:
UUVU/WX<OYZv#87'Uw
'1KA#3!A#+5',KO/-q6V/x)"
A#%D!OKB!3K;-f(V/&U
4!4 5K%*F+A3
-&
U4EY$q6V/'g
K/%<A@OF%D-f(V/&
1.2.2 Nhiệm vụ:
Y.Y$q6V/R% /!1N%!
K 3B/%<A@ON
*>+%3KtE3# %3&
U 3B<$%A@3!K3#
>!%%y()! %A/!#E zB"!#E z
3!<$1MKR%()&
?-N!$K1+4'+3B
!%;K/%<%O&
?-N!$K1+4'+3K3'
KB! {P'gK/%<@(
K@( &
GVHD : Phan Th Thương Trang: 3 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
EKEBN 8K/%
<xtEE%;/@( 8 {P'gK/%
<A@O&
S5',!tE 3%(1N;
/+$K% *>+B
3&
UtE3%AK;K/%<F.+A3
-'P$4&
U!@)%yKB3K;! {P
@( K@( K'gK/%<
O&
X$K1+'+3B!
!tE!('gK/%<&
|%D! !M#KB!3K;'gK
/%<$KU/%<3!AR!
$!1#6/ K/A@O&
U3K3+5',KE!M!#5-1KAF+
A3-'P&
U3/($ !@F+A-'P&
U33K;!+ %efWUOKY$
q6V/&
1.2.3 Đặc điểm tổ chức quản lý và tổ chức khoa vệ sinh tại Trung
Tâm Y Tế Dự Phòng tỉnh Gia Lai.
1.3 Đặc điểm tổ chức quản lý tại Trung Tâm Y Tế Dự Phòng tnh
Gia Lai.
1.3.1 Sơ đồ tổ chức quản lý:
Hình 1.3.1 Sơ đồ quản lý Trung Tâm Y Tế Dự Phòng
GVHD : Phan Th Thương Trang: 4 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Ghi chú:
Y$hZ"4++/A8
(-U/WX<OYZ&
X4Y $h Z " $ 5
+/(#$K3-UK'
$&
U6 hZ"4++/A8
(- &
X4 hZ"6 5+/
(#$K3- )"'+8
6 &
KhU33K;B%'
&
Y$
X4Y$
U6
X4
K
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
U/WX<OYZ)`<K &
`X<h|?M2PU&
Iphp23qKpWAU5&
Hình 1.3.2 Sơ đồ tổ chức Trung Tâm Y Tế Dự Phòng
Ghi chú:
hS3O&
hS3 /&
1.3.2 Đặc điểm tổ chức Khoa Vệ Sinh:
Ghi chú:
hS3O&
hS3 /&
|N`&n&nq1)tEp23q
GVHD : Phan Th Thương Trang: 5 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Z@4
pK3#
Z@(
*
Z@4
>
X<
MKP
U/
%<
pK3
#
p%A5
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
PHẦN II KỸ THUẬT LẤY MẪU VÀ BẢO QUẢN MẪU
PHÂN TÍCH
U+NMK3'*D' +8&/
'*D B.+N#}%D/ /+5M#'3K5
6/#*'#&2BN#
K*'i /+5M4K+>+
A&k<="M-- {P
'*D&
2.1 Kỹ thuật lấy mẫu:
2.1.1 Dụng cụ lấy mẫu:
?!9v~w4. M!!'8@Nv-
w4. M&
U.'4.!$4. M&
?'*D%-/hA!
!"!"'*D! /+5G!PR^#1@(!#7!
9KA!5!KAM'*D&
Y•BN!'*D&
U '*D%;;'*D5#K: {@_
*&p'*D:@N'*DI/n'@_%%AD&
?',''*D B*'= &
2.1.2 Phương thức lấy mẫu:
2.1.2.1 Lấy mẫu trên đường ống dẫn:
]6K<5m/`c.!#46.%;;
3%;;KK<K5I/n.&2i.@N
D'&
2.1.2.2 Lấy mẫu nơi ao, hồ, giếng , ruộng:
U'*D6 K(B# &?4
'*D/i@_%;;'*DF/(B#v(
#4TEc&mx`x`&mxIw&/'@iN'*!
R+K@* €&
2.1.2.3 Lý lịch mẫu phân tích:
•]DFN@+@'*"$
%D&S'*D$'*DFN@6"
$%D&
q '*DR^'P)#1'*Dh
p,3Dh]Dc`&
U1#6h?1#6#5R*4@NU|1&
kAO'*DhUBml‚.ƒX'F lYZ&
2AM'*DhpKR:',4!@N&
ZDh4!@N&
!"!!'*DhIabcrbIccd'.jnc„&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 6 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
U"'*DhIm„&
WDhW'=&
k 3"/h9!3(Im
c
?&
WMDhIccc'&
"'*DhCUA]?&
2.2 Bảo quản mẫu phân tch:
2.2.1 Chuyên chở mẫu từ nơi lấy về kho và phòng thí nghiệm:
k5@5 B'56/ /+5M!K36
Q55@5 3h
f_139! B$ ^! A"&
Z*D5K K<M3&
pB'=D!'4!=)@4!
E&
q7R/D#!'8!@NKK
(D&
/"KP+IND5@5+51
!3(/&
2PD B+Ia&
2.2.2 Quản lý và bảo quản mẫu phân tích:
23+5',!@5+5D'( //-BK3'*D
M&Z*D$!@5+5 B$!N#}'=D
M&kT'!T'B!T4&
3(MF-DM&
pB5E48R5'**
ML&
f5K3*M B@A-!#'7L
2.2.3 Xử lý mẫu phân tích:
…:',D'!*+8-+N
M&]8##4##$
/+5M!4 ##4'&2N/8#:',DM!
9KK3- 3-R:',D5@5;
#h
Z*! B'**M&
pB'C@>*M8&
W94*55@5(#.&
pB*456KD&
k$KD4!@NN B5R:',D&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 7 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
HÌNH II SƠ ĐỒ CHUNG VỀ VIỆC LẤY MẪU VÀ PHÂN TÍCH MẪU
GVHD : Phan Th Thương Trang: 8 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
…A;K$'*D
M
U3'*DFOK
'(#$M3"&
ZP1NK /
'*DKM
3
?>@Ah'!1!
/@A!%;;!'3L
;K;'*D&
f5+5KKPK <M
3&
PR^! /+5+7K /
A&
…:',#$'3!t
#$'3M!@ /
+5M&
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
PHẦN III PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA MẪU
NƯỚC Ở CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC ĐÓNG CHAI, BÌNH
THIÊN HƯƠNG.
3.1 Cc ch tiêu cảm quan:
k*'#.5 O
5+h3(!9KA'!#7!L K#:%;&
q +#!MK)/ /'P&
3.1.1 Xác định nhiệt độ:
3(-;(*K 3h"/!
"D/R.K)&?RA3(-
$*' '*DK&
3(-"@A@_
?
** Tiến hnh xc đnh nhiệt độ ca nưc:
W93 /~3(&q .@~
K!K.%(3(&k3(t
A#$'3&
…5K<61#6#5R*4!@NU|1K
$mcc'.--3 /KI/n
.&q A3(3 /tA#$'3'
Im
?&
3.1.2 Mùi của nước:
23RA9-;(K3(K-
*4R(KP@A~!*KB
1! M|
I
q&
** Tiến hnh xc đnh mùi ca nưc:
Z*`cc'K@N.Imc'P.'!'7
D&q4!6.)%9 E-NRA9-
&
/@_5 BP*94
' B49&
/"@N" BP*3
<M34KAKKA'6E(
`&
/"@N".,#}3N
496E(I&
/%CP@/K5 4AN
496E(n&
Y9 4AK B$N4
96E(a&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 9 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
?49* 4AK B$N
496E(m&
WE6ND4!@N61#6
#5R*U|1OYZ6E( B4
9&
3.1.3 Vị và vị lạ:
2AKKA'-;(KR(KP!
*5TK"&
** Tiến hnh xc đnh v v v lạ ca nưc:
?(MD:K3!TM(! B$K
3n/aP@/KAKKA'FE$#h
/@_5 BP*KAKKA'N(E
(c&
/"@N" BP*3
<M34KAKKA'6E(
`&
/"@N".,#}3N
4KAKKA'6E(I&
/%CP@/K5 4AN
4KAKKA'6E(n&
YKA 4AK$@A'8N4KA
KKA'6E(a&
?4KAKKA'* 4A B$N
4KAKKA'6E(m&
WE6ND4!@N61#6
#5R*U|1OYZ6E( B4KA
KKA'&
3.1.4 Màu của nước:
]-%'KP! 'h#7!Li
%*1<&
U4%7RA#7-i%9R
A-FE(#h
** Tiến hnh xc đnh mu ca nưc:
/@_A BP*N(E(c&
/"@N" BP*3
<M346E(`&
/"@N".,#}3N
46E(I&
/%CP@/K4N46
E(n&
Y;K$49N46E
(a&
?4K* 4A B$N
46E(m&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 10 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
WE6ND4!@N61#6
#5R*U|1OYZ6E( B&
3.1.5 Các chất lơ lửng:
?*'1':*9#!@9!K#KP!!LU4
%97+#K*'1':&*'1':
)" B !O+ :9'
4#:%;&
4!@N61#6#5R*U|1 B4*
'1':&
3.2 Cc ch tiêu hóa lý:
3.2.1 Xác định độ pH của nước:
3.2.1.1 Đại cương:
k(|%C5MRMM -@A
@_)(|
u
4KAgh
|''-A#$A5|
u
&
YAX|tTc†`a&
X|‡r4MRM&
X|ˆr&
X|‰r4M &
YAX|'(/$+8*RA*
'Ki8&23R:', 5#K5!
'B5%KAX|'!'!' /-!'
B;! :9K (<L&
•U>%9$K#-@(/23+
A4AX|To†j!m&
Ý nghĩa pH v mặt môi sinh :
|4,g+8KiB#!|5
6/(#8!'+/(#$iMh
M<!ML$+NR:',!7 /
@B!'! :#7!%3 >&p(|>P*
5+NR:',_5@5+N'KR:',
($' 3/&k :9@_?'43+5|
5*1j&k(|5K'$5
$/5#<3$"$&q#'
BK3%D/BC$KK!9!KA&|
-‰``4'@3K7!%&2N/!K3R^3|
O*'9K {PT
+5',*+8K+81'5@5*'
"%9&
Phương php đo:
GVHD : Phan Th Thương Trang: 11 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
|ˆJ'Š|
u
‹ˆ'
+
H
`
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
|4RA@_1#@_3/&
X1 B<=M@%5#7
/@A"i6h
]D4(iK(&
?*Rh?'4'4%;
*>&
k(€(*'$OA!%44
*' ^'&
3('t#7(!KN/ RA|53
3(-<M3&
3.2.1.2 Nguyên tắc:
WK3#$3/3>v?'F'wK3
v3~wA#$|&
YAX|@A%%h
Œhk3/-3~
Œ
c
hk3/-3?'F
h|3#$tF3(v6Im
c
?xˆc!cmd`w&
3.2.1.3 Hoá chất và dụng cụ :
]|*5%;;<M3&
W%A>|r&c`&
W%A>|a&c`&
3.2.1.4 Quá trình xác định :
a) Chuẩn bị máy :
• *.HbHss6)&
• *.•‚YŒ8 |&
• •:#3@_*#4' B@_* B
4#1i@_K5&
• *M?‚ZK/(>&
• . 3K%<3(K%%A>|r&c`&
.P3 5a!'7Ž#4N
A[|\. B<*&U 4
A|8-KD<*&
• *.?s]RPA>8&
• •:#3@_*#4' B@* B
4#1i@_K5&
• .3K%<3(K%%A>|a&c`!'7
Ž!#4NA|E B<*
A8KD<*
• *.?s]RPA>8&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 12 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
a
EE
pH
n
−
=
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
• •:#3K%<3(K%%>|a&c`!'7Ž!
#4NA[|[E B<*
A8KD<*&
@wU/h
Z* 5mc'DK$~A3'
`cc'#!:#3-@_*# RA
%%>|a&c`)' B@_*#4.3K%<
3(K$D/ |EK
A|85tA&YP /+5|8&
3.2.1.5 Kết quả:
Gi trị pH m my đọc được l : 7.16
3.2.2 Xác định hàm lượng Clo dư :
3.2.2.1 Đại cương:
q ?''=K!K >5@A
%3<55+("/R.&?'($'
nc.NK3%33+5&U5<'
('?'%=%3 >5@5K*'
/1#:%;&Z?'8'?'%M@_vb'w&
)(?'%_ 5c!`†c!nvb'w&
# %3 >!i@3'#!$F
>-f(VU/23+Ac&cmb'‡?'%‡c&mb'!
55@5?'%c&n†c!mvb'w&
3.2.2.2 Nguyên tắc:
WF5E?'%K$:WXW)
D&q4!?'%K%<#/@+
3#'&kA?'%4D&
3.2.2.3 Hoá chất và dụng cụ:
]?'K%;;&
U$:|•dnrc`lcWXW&
U$:|•dnrnafJc&
3.2.2.4 Tiến hành đo mẫu :
a) Chuẩn bị máy:
*HbHss@P&
*Ms•ŒsbUHU‚Z8/(?'t%!
NA[U\[?\645O1E/(?'?'
%&
b) Tiến hành đo:
uW9Fm'$:|•dnrafK$&
u?K$(4$:WXWKD
K$#M 5`c'&
ukP7KiiK'7Ž!`†I.&
uki$K 5#5@5K/ 7N[2\
7 .&?"/ /+58
NtA&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 13 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
3.2.2.5 Kết Quả:
|''%8'c&nj&
3.2.3 Đo độ đục của nước:
3.2.3.1 Đại cương:
k(;-@6*'1':*#^!*1
KKB1!5KK#KP &q1+-(;K*
'1';(K/$ My!O#$#7
.R!L&•$K*4F4*;
#K'5A#$(;!;6K3$K#
&
@A;%P+5R:',5@5i%i'73
$$&k(;Q4@6*KB14i
&k(;4%;@5K32q2 =56-* :
9K MMK >!KNKP8"(;-
5*NK3 :93+5(;-*
/&
](>%*''(;&k'
/$#5P-+&f* €%9;
MN!*'K3#5R*E$!>K*#
!5'@=8(;&
k(;-@7)T#3-KB#$KP'6
9*#^!KP*1!K#KP)'#
K(KP&U!(;tF9!€(KP
$%<5!ER(! My!N%K $'-
'1':&
Ý nghĩa môi trường:
UB*#!(;(,g+8
K B%*PKN@',%#h
Cảm quan: p B-!*
"%9K#C@>@6@9*!iT5$5
KQ4@5K >@3*#E
F&
Xử lý:]()+*9#}<=
M*+R:',!R%BN1RE&f
'8 ^3+5! €'85!$ ^@6':R5!*5
4&
Diệt khuẩn: k3+5%3 >!/$*/'
54#/R.K >K*%3 >%9'*
KP',&k B3$ 4(;K+
&U"*(;4%;@FK >8
(-*%3 >&2N/$K#(;$
*A BK+m1KA&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 14 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
3.2.3.1 Nguyên tắc :
W###-"(#@6(*'1
': 3RAK"(#-D6
9 3&?"(#-DN(;
!M(;FBEh
3.2.3.2 Hoá chất và dụng cụ :
](;K%;;B%;&
W%A>h
?‚Z`h`cccUe&
?‚ZIh`ccUe&
?‚Znh`cUe&
?‚Zahc&cIUe&
3.2.3.3 Quy trình xác định:
a) Chuẩn bị máy:
*MHbHss@P
*M?‚Z8E%%A>
ki?KFE*4(;>'`cccUe!"/
A>`cccUetAN!*M
FFNPA>&
ki?KFE4(;>'`ccUe!"/
A>`ccUetAN!*MFF
NPA>&
ki?KFE*4(;>'`cUe!"/
A>`cUetAN!*MFF
NPA>&
ki?KFE*4(;>'c&cIUe!"/
A>c&cIUetAN!*M
FFNPA>&
b) Tiến hành đo mẫu :
U:?K^TI†n'@_D!DK
?KF!P7?K^')iK &?"/ A
-(;-8! /+5&*MHbHss
7&
3.2.3.5 Kết Quả:
My đo đư ợc l 1.30 NTU
3.2.4 Xác định hàm lượng Nitrit trong nước
3.2.4.1 Đại cương:
vH
I
J
w'#5>-NF&3
%3'%#~#8-B&?9K
%F |
a
u
!|
n
!LO('=H
I
J
N
@AC@>&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 15 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
SO
3
H
H
NH
2
SO
3
H
N
H
NH
2
HCl
N=N-Cl
]$%•
‚%#'‘'
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
UH
I
J
"H
n
J
'
4KNR1N B@A1K
RPK)&
"45B3!#5R**!
%!#%3(!L'-4*&WKPR:',
5 &
U3$R:'M3$$Q4%
(-2q2R>&<
%9*(*$<&U%9
#$Q B)&
Q'@3]F'@6z#1#&
UF>-@(/23!$ B+
nb'&
3.2.4.2 Nguyên tắc:
A@_1#!%5ET
% %A > K D # %; K R #‘' K
'F6B"|ˆI†I&m'=M-R•@F•'
'F#‘#h
’l'F‚%•@F•''F#'‘&
q 3K$:F'FP(+
+t6@#mIc&
• UM /+5FBEh
b'H
I
J
ˆ
Ionn&c
cmdn&c−A
vb'w&
U4h
‚hq$‚fq+t5DRA&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 16 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
c&cmdnh]P(+-D7&
c&Ionnh|3#$+t&
3.2.4.3 Hóa chất và dụng cụ :
U*5%;;K/@A<M3&
W%AH
I
J
>c&c`b'&
W%A$:YF##‚v‚R#‘'w&
W%A$:YF##fv’J'w&
3.2.4.4 Qui trình xác đinh:
a) Xây dựng đường chuẩn:
?>@Ar@NAE'mc':#@_*
)''E$:FN#h
q 3R/P(+-%D>
+t6@#4ImcA‚v‚fqw
@5>h
Vẽ đồ thị chuẩnh
]$+3)(>-H
I
J
KAP(+
@AF1N#h
GVHD : Phan Th Thương Trang: 17 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
ˆc&IonnRuc&cmdnv•
I
ˆc&dddIw
hf%CA-P(+‚v‚fqw)A&
Rhf%CA)(H
J
I
)A&
b) Tiến hành đo mẫu :
Z*mc'DK@NAEmc')
''M$:`'$:YF##‚`'$:
YF##f&kP7@NAE#$( 5`c.)t
DKFFP(++t6@#4mIc
AP(+'c&conov‚fqw&
3.2.4.5 Kết Quả:
b'H
I
J
ˆ
c`o&c
Ionn&c
cmdn&ccono&c
=
−
vb'w
3.2.5 Xác định hàm lượng amoni (NH
4
+
) trong nước:
3.2.5.1 Đại cương:
‚)K% !-/6
%$<!|
a
u
CK'%+N-5!
5#KRM3#5R*@4&
|'|
a
u
‡Iccb B56//#E
=F"&U44+N :9
9KA!iH
I
J
'5+N]&
kRA'‚4%91'
/K$:F##'F)P(+)T4#
'‚4&
3.2.5.1 Nguyên tắc :
UB" ‚4 55EK$:
F##'FE4K#D;(K'
‚4&
•)FP(++t6@#4aIm&
UM'‚FBEh
b'|
a
u
ˆ
``am&c
c`jj&c−A
vb'w
‚hq$‚fq+t5DRA&
c&c`jjh]P(+-D7&
c&``amh|3#$+t&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 18 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
NH
4
2
HgI
4
2
4OH
O
Hg
Hg
NH
2
I
7I
3H
2
O
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
3.2.5.2 Điều kiện xác định :
?#7!(E-E565E!'@=
/$@_%%A…/%%A?'FR••&
/D@A;#}56/+NA'!'@=(
;%%A“qH
a
m”&
4*1&‚'!%F5/
* RA&
ZT?'%@_%%A
I
q
I
H
n
m”&
3.2.5.3 Hóa chất và dụng cụ:
a) Xây dựng đường chuẩn:
?>@A''m@NAE'mc'!#$ET`/m
)/''K@NAEM#h
UM%%A
.v'w
q$E@N>
` I n a m
%%‚
Uˆc&c`b' c c&` c&Im I&m Im
2v'w* U*/K
2v'w$…/ c&m c&m c&m c&m c&m
2v'w$:
F##'F ` ` ` ` `
ˆU•2vw c c&cc` c&ccIm c&cIm c&Im
Uvb'w c c&cI c&cm c&m m
‚v‚fqw c c&cj c&cjr c&`n c&mj
q 3R/P(+-%D>
+t6@#4aImA‚v‚fqw
@5>h
a) Vẽ đồ thị chuẩn :
]$+3)(>-|
a
u
KAP(+
@AF1N#h
GVHD : Phan Th Thương Trang: 19 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
ˆc&``amRuc&c`jjv•
I
ˆc&ddrw
hf%CA-P(+‚v‚fqw)A&
Rhf%CA)(|
a
u
)A&
b) Tiến hành đo mẫu :
Z*mc'DK@NAEmc')
''M$:c&m'$:…/`'$:
F##'F&kP7@NAE#$( 5`c.)t
DKFFP(++t6@#4aIm
AP(+'c&carv‚fqw&
3.2.5.5 Kết quả:
b'|
a
u
ˆ
``am&c
c`jj&ccar&c −
ˆc&Imvb'w&
3.2.6 Xác định hàm lượng sắt:
3.2.6.1 Đại cương:
q7'( '4K=*&)(-
44Tc!mJmcb'&
q7<43%3%+N F;48i
%#<$%D3$$&
|'#7M9(K*A*
-TK9&p'#7R:'M$N'#7
O<c!nb'&
q7 B4#E =F4'K >
#7Ni-6"$&
W94'#7#}'+$ i!'*
1KA-•!!14K&|'#7<'
49&
q7)6%sF
Iu
!sF
nu
&p/R.K B M
4#}%C%R4sF
nu
'4K@A;&
IsFv|?H
n
w
I
u
I
`
H
I
u|
I
H
ˆIsFvH|w
I
–ua?H
I
asFvH|w
n
uH
I
uI|
I
HˆasFvH|w
n
–
kRA#73-#7K$:
H&F')FP(++t6@#4
m`c&
3.2.6.2 Nguyên tắc:
q7D :K%sF
Iu
@_#BDK
RMK|R'6B"3‚R|ˆn†n!m&sF
Iu
4 5
GVHD : Phan Th Thương Trang: 20 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
5EK$:H&F'<8'`J`cF'
E=&
Fe
2
N
N
N
N
Fe
3
2-
`J`cF''F E=%
•)FP(++t6@#4ˆm`c&
2M /+5FBEh
b'sFˆ
nja&c
cm``&c−A
vb'w&
‚h]P(+-&
c&njah|3#$+t&
c&cm``h]P(+-D7&
3.2.6.3 Hóa Chất Và Dụng Cụ:
U*5%;;B%;<M3&
W%A|?'`h`i|?'i&
W%A|%R'`c”v|
I
H|&|?'w&
W%A3RF&
W%AH&F'c!`”&
W%A#7>hT
sF
+I
ˆc!c`b'&
3.2.6.3 Quy trình xác định:
a) Xây dựng đồ thị chuẩn:
?>@A#@NAE'mcc'io$F##'F4%M
mc'!#$ET`†o&•)''@NM%
%A#h
W%A q$E@N
` I n a m o
2
U
sF
Iu
ˆc!c`b' c c&Im c&m I&m `c Im
2
'
|?'i I I I I I I
2
'
|%R'`c” ` ` ` ` ` `
2
'
W%A3 `c `c `c `c `c `c
2
'
H&F'c!`” a a a a a a
* U/KAEmc'
‚ˆU&2 c c&ccIm H&cIm c&cIm c&` c&Im
Uvb'w c c&cm c&` c&m I m
‚ c&cm c&cr c&cjd c&Ia c&j` `&dr
GVHD : Phan Th Thương Trang: 21 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
q 3R/P(+-%D>
+t6@#4m`cAP(+‚v‚fqw
@5>&
Vẽ đồ thị chuẩn:
]$+3)(>-sF
Iu
KAP(+
@AF1N#h
ˆc!njnruc!cadv•
I
ˆ`w&
hfAAP(+‚v‚fqw)A&
RhfAA)(#7)A&
b)Tiến hành xác định:
|.MRmc'DK@N4'Imc'
I' R |?' P i K `' % %A |%R' `c”
v|
I
H||?'`c”w#BD@!D<Ic†Im'
D!(/3(<)K@NAEmc'
`c'3RFKa'%%AH&F'c!`”)
*AE/KE!#$(`c†`m.)P(
++t6@#4m`cP(+-D
M'c!`ndv‚fqw&
3.2.6.5 Kết quả:
b'sFˆ
nja&c
cm``&c`nd&c −
ˆc&Invb'w
3.2.7 Xác định độ oxy hoá của nước:
3.2.7.1 Đại cương:
k(R4-''*14&?*
1'*4E|!H!?!!R*T1#$-(
KP!1!K#KPL&
GVHD : Phan Th Thương Trang: 22 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
?*14' %%Ap]H
a
'R4
*1&?*R4 B%;K*1<
%;K*KB14M :hsF
Iu
!q
IJ
!L?*14
@A@_#$'R*Tp]H
a
&
)4E'*1N)4
@ABCi&|'*1$K#4
>F+A`nIdbfVUJSk'c†Ib'&
3.2.7.2 Nguyên tắc:
WMR4-p]H
a
%9('MR
p]H
a
>KDM4E* :&X5
E3B"R!%%A4#4<'
p]H
a
@_'%|
I
?
I
H
a
>&Z7/ %%A*
Mv%%A#$w&•)F>'|
I
?
I
H
a
%@_p]H
a
>&U11%%AR*3)&
Ip]H
a
un|
I
qH
a
ˆI]qH
a
un|
I
HumbIH
I
Ip]H
a
um|
I
?
I
H
a
un|
I
qH
a
ˆI]qH
a
up
I
qH
a
uj|
I
Hu`c?H
I
YMp]H
a
$KMFBEh
b'Hˆ
`ccc•
•wv•j
I
`
V
NVV −
vb'w&
jhq$H
I
%`'%%Ap]H
a
c!cI54&
2hUMp]H
a
$$KDM&
2
`
hUMp]H
a
$$KD7&
2
I
hUMDM&
3.2.7.3 Dụng cụ và hóa chất:
U*5%;;B%;<M3h
W%AR|
I
qH
a
Pi&
W%AR|
I
qH
a
`hn&
W%A|?H
n
`I”&
W%A>p]H
a
c!cI&
W%A>|
I
?
I
H
a
c!cI&
3.2.7.4 Quy Trình Xác Định:
Thực hiện trong môi trường axit:
Z*MRmc'%%ADK@N4Imc'
`'%%AR|
I
qH
a
Pi)m'p]H
a
c!cI
>&
kF#B%N3(#B`c.&Z*@Nm'
%%A|
I
?
I
H
a
c!cI>K@N4!'7 {v'.%
%A#$w&kF>(@_%%Ap]H
a
c!cI>!
11%%AR*3)&WT>( /
GVHD : Phan Th Thương Trang: 23 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
+5M%%Ap]H
a
c!cI$!'M3###
'3'> B+c!`'&
]DFM>(/2
p]Ha
ˆc!n'&
U/D@_D7)/'M3&p/
+5>'c'&
Thực hiện trong môi trường kiềm:
Z*MRmc'DK@N4Imc'm'
%%A|?H
n
`I”)m'%%Ap]H
a
c!cI>&
kF#B%N3(#B`c.&Z*@Nn'R
|
I
qH
a
`hnKm'%%A|
I
?
I
H
a
c&cI>K@N44!
'7 gv'.%%A#$w&kF>@_%%Ap]H
a
c!cI>!11%%AR*3)&
WT>( /+5M%%Ap]H
a
c!cI$!'M
3###'3'> B+c!`'&
]DFM>(/2
p]Ha
ˆc!Io'
U/D@_D7)/'M3&
p/+5>'c'&
3.2.7.5 Kết quả:
]D61#6#5R*4!@NU|14
'*1'h
|?‚ˆ
wbvdo&c`ccc
mc
cI&cn&cj
lmg≡∗
∗∗
|?fˆ
wbvjn&c`ccc
mc
cI&cIo&cj
lmg≡∗
∗∗
3.2.8 Xác định độ cứng tổng có trong mẫu nước:
3.2.8.1 Đại cương:
k(E-%#3%3-?
Iu
!
]
Iu
K
4A hsF
Iu
!]
Iu
!qF
Iu
!?
nu
!LUB"(E
@3@_t'?
Iu
K]
Iu
!K 4i
K'*= B &
?
Iu
4%;$1#4?
Iu
#z
6'#}'E%4'A!!-+5 *
'M$'3&k)"'5#@8-R<!K
i&
k(E''h(E@K(E B
@&
a) Độ cứng Cacbonat: Z(E%$-
K@v?H
n
IJ
wK@@v|?H
n
J
w&k(E@
B@K! #B'@@-?
Iu
!
]
Iu
/-
%%@&WKP(E@<8'(E"&
b) Độ cứng không Cacbonat:Z(E%$-
?
Iu
!]
Iu
!sF
Iu
!L /K B"'?'
J
GVHD : Phan Th Thương Trang: 24 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu
Đ ti: Phân tch cc ch tiêu ca nưc.
KqH
a
IJ
&k(E@K B@A : @A#BKNKP(E
8'(EKg:&
k(E+/A#M-+N#5R*
Q#&
3.2.8.2 Nguyên tắc:
W1#6>(E*"%%%AŒWU‚
>!>/R$%%AD4E(E
B"v|ˆj†`cw!KOAŒUHH&U1
1%%AT=#R';&
?
Iu
u|
I
V
IJ
uIH|
J
ˆ?V
IJ
uI|
I
H
]
Iu
u|
I
V
IJ
uIH|
J
ˆ]V
IJ
uI|
I
H
YM%%AŒWU‚$KM /+5FBEh
b'ˆk
??H
n
•
`ccc
wv
I
`
∗
−∗
V
VVN
vb'w
h)("'-%%AŒWU‚>&
2hUM%%AŒWU‚$$KDM&
2
`
hUM%%AŒWU‚$$KD7&
2
I
hUMD.M&
3.2.8.3 Quy trình xác định :
Z*MRmc'DT1#6#5R*4!@N
U|1K@N4Imc'n'3v|ˆjl
`cw&q4('=OAŒUHH`”v@_PRw'7!
%%A4=&kF>(@_%%AŒWU‚>
c!cIm/ %%AT=#R';!M
ŒWU‚$'c!a'&
ZM3###'3I'> B+c!`'&
U/D@_D7)/'M3
&p/+5>'c!`'&
3.2.8.4 Kết quả :
b'ˆmc&caI•
`ccc
mc
w`&ca&cvcIm&c
∗
−∗
ˆr&m`vb'w
3.2.9 Xác định hàm lượng NaCl:
3.2.9.1 Đại cương :
k(i")6%?'!4)$TK4
5K5B3&/'?'=
N B56/#E =F"4''1Imc
b'N#}'4KAi 4$&f44<'5
6/%;;!"$ 'K51%3B3
GVHD : Phan Th Thương Trang: 25 SVTH : Nguy$n Th Minh Châu