Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.3 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> VỀ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN </b>
<b>wallet: ví nam</b>
<b>purse: ví nữ</b>
<b>umbrella: cái ơ</b>
<b>walking stick: gậy đi bộ</b>
<b>glasses: kính</b>
<b>earrings: khun tai</b>
<b>wedding ring: nhẫn cưới</b>
<b>engagement ring: nhẫn đính hơn</b>
<b>lipstick: son mơi</b>
<b>makeup: đồ trang điểm</b>
<b>ring: nhẫn</b>
<b>bracelet: vịng tay</b>
<b>necklace: vịng cổ</b>
<b>piercing: khuyên</b>
<b>sunglasses: kính râm</b>
<b>watch: đồng hồ</b>
<b>cufflinks: khuy cài măng sét</b>
<b>belt: thắt lưng</b>
<b>lighter: bật lửa</b>
<b>keyring: móc chìa khóa</b>
<b>keys: chìa khóa</b>
<b>comb: lược thẳng</b>
<b>hairbrush: lược chổi</b>
<b>mirror: gương </b>
<b>– Overtime (n) /ˈəʊvətaɪm/: Giờ làm thêm</b>
<b>– Promotion (n) /prəˈməʊʃn/: Thăng chức</b>
<b>– Car allowance (n) /kɑː(r) əˈlaʊəns/: Tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)</b>
<b>– Health insurance (n) /helθ ɪnˈʃʊərəns/ : Bảo hiểm y tế</b>
<b>– Holiday pay (n) /ˈhɒlədeɪ peɪ/: Tiền lương ngày nghỉ</b>
<b>– Holiday entitlement (n) /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/: Chế độ ngày nghỉ được hưởng</b>
<b>– Maternity leave (n) /məˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh</b>
<b>– Sick pay (n) /sɪk peɪ/: Tiền lương ngày ốm</b>
<b>– Training scheme (n) /ˈtreɪnɪŋ skiːm/: Chế độ tập huấn</b>
<b>– Working condition (n) /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃn/: Điều kiện làm việc</b>
<b>– Working hour (n) /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊə(r)/: Giờ làm việc</b>
<b>20 CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH</b>
<b>.new to: mới mẻ đối với (ai)</b>
<b>. necessary to : cần thiết đối với (ai)</b>
<b>. acceptable to: có thể chấp nhận với</b>
<b>. agreeable to: có thể đồng ý</b>
<b>. addicted to : đam mê</b>
<b>. available to sb : sẵn cho ai</b>
<b>. confused at: lúng túng vì</b>
<b>. convenient for: tiện lợi cho</b>
<b>disappointed in: thất vọng vì (cái gì</b>
<b> disappointed with: thất vọng với (ai)</b>
<b>. exposed to : phơi bày, để lộ</b>
<b>. free of (from): miễn (phí)</b>
<b>. favourable to : tán thành, ủng hộ</b>
<b>32. harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)</b>
<b>33. identical to sb : giống hệt</b>
<b>34. important to: quan trọng đối với ai</b>
<b>37. lucky to: may mắn</b>
<b>38. liable to: có khả năng bị</b>
<b>39. mad with : bị điên lên vì</b>
<b>43.acquainted with : quen với</b>
<b>49. present at : có mặt ở</b>
<b>50. preferable to: đáng thích hơn</b>
<b>51. profitable to: có lợi</b>
<b>54. rude to: thô lỗ với (ai)</b>
<b>55. strange to: xa lạ (với ai)</b>
<b>57. sympathetic with: thông cảm với</b>