Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

mauoe theo doi chuyen mon to tu nhien

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.95 MB, 36 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT QUẾ PHONG TRƯỜNG PTCS QUẾ SƠN. Sæ THEO DâI CHUY£N M¤N Tæ: tù nhiªn 1 ph©n c«ng chuyªn m«n 2 D¹y thay 2 THAO GI¶NG 3 Dù GIê 4 CHUY£N §Ò 5 LµM §å DïNG D¹Y HäC 6 BD HSG, P® HS YÕU KÐM 7 H® ngo¹i khãa 8 XÕP LO¹I HSGV 9 XÕP LO¹I THI §UA TH¸NG ... ........................................................ .................... N¡M HäC 2011 – 2012. LÝ LỊCH TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CỦA GV TỔ TỰ NHIÊN NĂM HỌC 2011 - 2012.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Họ và tên Lê Công Thắng Lang Kim Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Lô Thị Mai Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Giới tính. Ngày sinh. Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nam Nam Nam Nam Nữ. 09/01/1980 15/07/1980 11/02/1980 17/01/1979 10/03/1982 17/04/1974 18/02/1982 26/03/1979 28/08/1965 10/07/1972 02/10/1973 12/06/1986. Năm vào ngành 2003 2003 2003 2003 2006 1992 2005 2005 1988 1999 1995 2011. Trình độ Chuyên môn Đại học toán lý ĐH Toán lý CĐ Toán tin ĐH Anh CĐ Tin ĐH Anh CĐ Toán lý ĐH TD ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐHToán - Lý ĐH Sinh. Quê quán Quế Sơn QP Kim Sơn QP Kim Sơn QP Quỳnh Đôi QL Kim Sơn QP Kim Sơn QP Mường Nọc QP Quế Sơn QP Kim Sơn QP Quế Phong Quế Phong Mường Nọc QP. Ghi chú Tổ trưởng - ĐV Tổ phó - ĐV GV - ĐV GV GV GV - ĐV GV - ĐV GV - ĐV GV GV - ĐV GV - ĐV GV. ĐĂNG KÍ THI ĐUA CỦA GV TỔ TỰ NHIÊN NĂM HỌC 2011 – 2012 STT. Họ và tên. Giáo viên giỏi cấp trường. Giáo viên cấp giỏi huyện. Giáo viên giỏi tỉnh. Danh hiệu thi đua. Khen thưởng các cấp.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Lê Công Thắng Lang Kim Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Soa. X X X X X X X X X. X X X. X X X. LĐTT X X X X X X X X X X X. CSTĐ X X X. X X X. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN. Stt 1. * Thời điểm bắt đầu từ ngày.......tháng.......năm........ đến ngày.........tháng......năm.......... (Lần 1) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo phân công tuần Ghi chú Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. Lang Kim. 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Lô Thị Mai Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Soa. Stt 1. 2. Thời điểm bắt đầu từ ngày 13 tháng 09 năm 2011. đến ngày.16.tháng.10.năm 2011. (Lần 2) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Toán, tự chọn Tổ trưởng 18 7 toán K7,lí K7, PĐ(3) Lang Kim ĐH Toán lí Toán, TCT K8, Tổ phó + TK 17 7.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3. Oanh Phạm Thị An. 4. Phạm Thị Thuỷ ĐH Tiếng Anh. 5 6. Lê Minh Thu Lô Minh Tiến. CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh. 7 8. Lô Thị Mai Thái Đình Hà. CĐ Toán lí ĐH Thể dục. 9. Trần Văn Võ. ĐH Hoá. 10. Mạc văn Thuận ĐH Thể dục. 11. Bùi Tiến Thảo. ĐH Toán lí. 12. Lữ Thị Huyền. ĐH Sinh. Stt. Thời điểm bắt đầu từ ngày 17 tháng 10 năm 2011. đến ngày 29 tháng 10 năm 2011 (Lần 3) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm. ĐH Toán tin. lí K8, PĐ(3) Toán, TCT K9, Chủ nhiệm 9A1 PĐ (3) Tiếng Anh K9, K8, K7 Tin K6,7,8 CN 6A2 Anh K6, Dạy tiểu học Đoàn đội Thể dục K9,8,7, Sinh 6A1 Hoá K9,8, Phụ trách LĐ Công nghệ K8 Thể dục K6, Tiểu học Toán, TCT K6, Lí K9, PĐ(3) Sinh K9,8,7 CN 8A2. 18. 4. 16. 3. 17. 4 7. 14. 5. 14. 7. 15. 7. 17. 4. 17. 3.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 1. Lê Công Thắng ĐH Toán lí. 2. Lang Kim. ĐH Toán lí. Oanh 3. Phạm Thị An. 4 5 6. Phạm Thị Thuỷ ĐH Tiếng Anh Lê Minh Thu CĐ Tin học Lô Minh Tiến ĐH Tiếng Anh. 7. Thái Đình Hà. ĐH Thể dục. 8. Trần Văn Võ. ĐH Hoá. 9. Mạc văn Thuận ĐH Thể dục. 10. Bùi Tiến Thảo. ĐH Toán lí. 11. Vi Thị Hoàng. ĐH Sinh. ĐH Toán tin. Toán,TCT K7, lí K7, phụ đạo 4 tiết Toán, TCT K8, Lí K8, phụ đạo 4tiết Toán, TCT K9, phụ đạo 4 tiết Anh khối 9,8,7 Tin K6,7,8 Anh khối 6, dạy tiểu học Thể dục K9,8,7, Sinh K6 Hoá K9, 8, CN K8 Thể dục K6, dạy tiểu học Toán, TCT K6, Lí K9,phụ đạo 4 tiết Sinh K9,8,7. Tổ trưởng. 19. 7. Tổ phó + TK. 18. 7. Chủ nhiệm 9A1. 19. 4. CN 6A2. 16 17 14. 7 4 7. 16. 5. 14. 7. 15. 7. 18. 4. 17. 5. Phụ trách LĐ. CN 8A2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Stt 1 2. 3 4 5 6 7 8 9 10.  Thời điểm bắt đầu từ ngày 31tháng 10 năm 2011 đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 4) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Toán K7, lí K7, Tổ trưởng 16 7 phụ đạo 3 tiết Lang Kim ĐH Toán lí Toán K8, Sinh Tổ phó + TK 17 7 K7, phụ đạo 3 Oanh tiết Phạm Thị An ĐH Toán tin Toán, TCT K9, Chủ nhiệm 9A1 18 4 phụ đạo 3 tiết Phạm Thị Thuỷ ĐH Tiếng Anh Anh K9,8,7 16 7 Lê Minh Thu CĐ Tin học Tin K6,7,8 CN 6A2 17 4 Lô Minh Tiến ĐH Tiếng Anh Anh K6, tiểu 14 7 học Thái Đình Hà ĐH Thể dục Thể dục K9,8,7, 14 5 sinh 6A1 Trần Văn Võ ĐH Hoá Hoá K9, K8, Phụ trách LĐ 15 7 CN K8, Mạc văn Thuận ĐH Thể dục Thể dục K6, 15 7 dạy tiểu học Bùi Tiến Thảo ĐH Toán lí Toán K6, Lí K9, 17 4 Lí K8, phụ đạo 3 tiết.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 11. Vi Thị Hoàng. ĐH Sinh. Sinh K9, K8, CN 8A2 Sinh 6A2. 15. 5. 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 5) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 11. Vi Thị Hoàng. ĐH Sinh. 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 6) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí ĐH Sinh.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 7) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí ĐH Sinh.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 8) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí ĐH Sinh.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 9) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí ĐH Sinh.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1 2.  Thời điểm bắt đầu từ ngày tháng năm đến ngày.........tháng......năm..........  (Lần 10) Nhiệm vụ được Tổng số tiết / Họ và tên Môn đào tạo Ghi chú phân công tuần Nghỉ CM Giảng dạy Kiêm nhiệm Lê Công Thắng ĐH Toán lí Lang Kim ĐH Toán lí. 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Stt. ĐH Toán tin ĐH Tiếng Anh CĐ Tin học ĐH Tiếng Anh ĐH Thể dục ĐH Hoá ĐH Thể dục ĐH Toán lí ĐH Sinh.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> THEO DÕI DẠY THAY Thứ ngày Tiết 1 2 6 3 09/09 4 5 1 7 2 10/09 3 1 2 3 20/09 3 4 5 1 2 4 3 21/09 4 5 1 2 5 3 22/09 4 5 2 6 3 23/09 4. Môn Toán Toán. lớp 6A1 6A2. TPP 9 9. Bài dạy Phép trừ và phép chia Phép trừ và phép chia. GV dạy T. Võ T. Thảo. GV nghỉ C. Mai C. Mai. Lý do T. huấn T. huấn. Toán (Tc) Lý Lý. 8A2 9A1 6A1. 3 6 3. Luyện tập Bài tập vận dụng định luật ôm Đo thể tích chất rắn …. C. Mai C. Thu C. An. T. Thảo T. Thảo T. Thảo. T. huấn T. huấn T. huấn. Số học Số học Vật lí. 6A1 6A2 9A2. 14 14 8. §8. Chia 2 luỹ thừa cùng cơ số §8. Chia 2 luỹ thừa cùng cơ số Bài 8: Sự phụ thuộc của điện…. Tự quản C. Oanh T. Thắng. T. Thảo T. Thảo T. Thảo. Ốm Ốm Ốm. Số học Tc Toán. 6A1 6A1. 15 4. §9. Thứ tự thực hiện các phép.. Luyện tập. C. An C. Oanh. T. Thảo T. Thảo. Ốm Ốm. Vật lí Vật lí Số học Đại Hình. 9A2 9A1 6A2 7A2 7A2. 9 7 15 10 10. Bài 9: Sự phụ thuộc của điện… Bài 7: Sự phụ thuộc của điện… §9. Thứ tự thực hiện các phép.. §8. T/c của dãy tỉ số bằng nhau §6. Từ vuông góc đến //. C. Oanh T. Thắng C. Oanh C. An C. An. T. Thảo T. Thảo T. Thảo T. Thắng T. Thắng. Ốm Ốm Ốm T. h T .h.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 7 24/09. 2 26/09. 3 27/09. 4 5 1 2 3 4 5 2 3 1 2 3 4 5. 4 28/09. 5 29/09. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. 6 30/09. 1 2. H. Học TC T Vật lí. 6A1 7A1 9A1. 5 5 8. §4. Thực hành trồng cây …... Các góc tạo bởi một đt cắt 2 đt Bài 8: Sự phụ thuộc của điện…. T. Tiến C. Oanh C. An. T. Thảo T. Thắng T. Thảo. T .h Ốm. H. Học Tc Toán. 6A2 6A2. 5 4. §4. Thực hành trồng cây …... Luyện tập. C. Thu C. Huyền. T. Thảo T. Thảo. Ốm Ốm. Toán Toán. 9A2 9A2. 11 12. Luyện tập 1 Số hệ thức về cạnh và góc. T. Thắng C. Oanh. C. An C. An. Việc gđ Việc gđ. Số học Số học Vật lí. 6A1 6A2 9A2. 16 17 11. Ôn tập Ôn tập Biến trở. Điện trở dùng trong kỹ thuật. C. ý C. Oanh T. Thắng. T. Thảo T. Thảo T. Thảo. Ốm Ốm Ốm. Hoá Hoá Số học Tc Toán Hoá Vật lí Vật lí. 8A1 9A1 6A1 6A1 8A1 9A2 9A1. 12 11 18 5. T. Thắng C. Oanh C. An C. Oanh C. Thu C. Oanh T. Thắng. T. Võ T. Võ T. Thảo T. Thảo T. Võ T. Thảo T. Thảo. Việc gđ Việc gđ Ốm Ốm Việc gđ Ốm Ốm. Số học. 6A2. 18. Luyện tập Luyện tập Kiểm tra 1 tiết Luyện tập GV quản lớp Bài tập vận dụng đl ôm và CT ….. Biến trở - Điện trở dùng trong kỹ thuật Kiểm tra 1 tiết. C. Ý. T. Thảo. Ốm. 12 11.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 4 4 5 1 2 3 4 4. 7 01/10. 2 03/10. 3 04/10. 4 05/10. 1 2 4 3 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 4. H. Học. 6A1. Vật lí Tin H. Học Tc Toán Tin. 9A1 6A1 6A2 6A2 7A1. 6 12 6 5 12. Tia. T. Tiến. T. Thảo. Ốm. Học gõ 10 ngón Tia Luyện tập Luyện gõ phím. C. An C. Huyền C. Thu C. Huyền T. Hà. T. Thảo Cô Thu T. Thảo T. Thảo C. Thu. Ốm Việc gđ Ốm Ốm Việc gđ. Hình Hính Số học Số học Đại TC Toán Đại Số học Vật lý. 8A2 8A1 6A2 6A1 8A2 8A2 8A1 6A2 9A2. 13 13 19 19 13 7 13 20 13. Đối xứng tâm Đối xứng tâm Tính chất chia hết của một tổng Tính chất chia hết của một tổng Phân tích đa thức .... Luyện tập Phân tích đa thức .... Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 Công suất điện. T. Thắng C. Thu T. Thắng C. An T. Võ C. An T. Võ T. Võ T. Thắng. C. Oanh C. Oanh T. Thảo T. Thảo C. Oanh C. Oanh C. Hoàng T. Thảo T. Thảo. Con ốm Con ốm Đi viện Đi viện Con ốm Con ốm Con ốm Đi viện Đi viện. Hình TC Toán. 8A1 8A1. 14 7. Luyện tập Luyện tập. T. Võ T. Võ. C. Oanh C. Oanh. Con ốm Con ốm. Số học TC Toán Vật lí. 6A1 6A1 9A2. 21 6 14. Luyện tập Luyện tập Điện năng - Công của dòng điện. T. Thắng T. Võ C. An. T. Thảo T. Thảo T. Thảo. Đi viện Đi viện Ốm.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 5 06/10. 6 07/10. 7 08/10. 2 17/10. 3 18/10. 5 3 1 3 4 2 4 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 2. Vật lí Đại Đại Hình Lý Số học Hình học Vật lí. 9A1 8A2 8A1 8A2 8A2 6A2 6A1 9A1. 12 14 14 14 7 21 7 13. Bài tập vận dụng định luật ôm.... Luyện tập Luyện tập Luyện tập Kiểm tra 1 tiết Luyện tập Đoạn thẳng Công suất điện. T. Thắng C. Thu T. Thắng C. An T. Tiến T. Võ C. An C. An. T. Thảo C. Oanh C. Oanh C. Oanh C. Oanh T. Thảo T. Thảo T. Thảo. Đi viện Con ốm Con ốm Con ốm Con ốm Đi viện Ốm Ốm. Hình học TC Toán. 6A2 6A2. 7 6. Đoạn thẳng luyện tập. C. Thu. T. Thảo. Ốm. T. Hà. T. Thảo. Ốm. Tin học. 6A1. 17. Bài tập. C. Oanh. C. Thu. Việc gđ. Tin học Tin học Tin học Thể dục. 6A2 7A2 6A2 9A2. 17 18 18 17. Bài tập Kiểm tra 1 tiết Kiểm tra 1 tiết Chạy ngắn, bài thể dục ..... C. An C. Hoàng C. Hoàng C. Thuỷ. C. Thu C. Thu C. Thu T. Hà. 3. Thể dục. 9A1. 17. Chạy ngắn, bài thể dục ..... C. An. T. Hà. 5 1. Sinh Thể dục. 6A2 7A2. 17 18. Ôn tập Chạy ngắn, bài thể dục ..... T. Thắng C. Thuỷ. T. Hà T. Hà. Việc gđ Việc gđ Việc gđ Đi làm T Tài Đi làm T Tài Đi làm T T Đi làm T T.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 4 19/10. 7 22/10. 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4. Thể dục Sinh Sinh Vật lí. 9A2 6A1 6A2 9A1. 18 17 18 16. Chạy ngắn, bài thể dục .... Biến dạng của thân Thực hành Thực hành xác định công suất. C. Oanh C. Oanh T. Thắng C. Hoàng. T. Hà T. Hà T. Hà T. Thảo. Toán Toán Toán Toán. 9A2 6A2 6A2 9A1. 10 9 9 10. Ôn tập Khi nào thì AM + MB = AB Luyện tập Ôn tập. C. Hoàng C. mai C. Mai C. Ý. C. An T. Thảo T. Thảo C. An. Đi làm T T Đi làm T T Đi làm T T Đi thi GVG Đi Thi Đi thi Đi Thi Đi Thi.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 NGƯỜI TỔNG HỢP TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP TRƯỜNG.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> ST T 1 2 3. Ngày tháng Lang Thị Kim Oanh 28/9/2011 Lang Thị Kim Oanh 30/9/2011 6/10/2011 Bùi Tiến Thảo 7/10/2011 Bùi Tiến Thảo 27/9/2011 Phạm Thị An 29/9/2011 Phạm Thị An Họ và tên. Môn. Lớp. Toán Toán Toán Toán Toán Toán. 8A1 8A2 6A1 6A1 9A1 9A1. Tiết PPCT 12 11 20 6 11 12. Xếp loại §7: Hình bình hành Giỏi §8: Phân tích đa thức thành nhân tử bằng… Giỏi §11: Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 Giỏi §5: Tia Khá §4: Một số hệ thức về cạnh và gócs trong… Giỏi §8: Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai Giỏi Tên bài dạy. Kí tên. NGƯỜI TỔNG HỢP. TỔNG HỢP TÌNH HÌNH DỰ GIỜ TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Họ và tên Lang Thị Kim Oanh Phạm Thị An Bùi Tiến Thảo Lô Minh Tiến Trần Văn Võ Bùi Tiến Thảo Mạc Đăng Thuận Phạm Thị Thanh Thuỷ Vi Thị Hoàng. Thứ, ngày, tháng T4, 21/09 T3, 27/09 T6, 7/10. Môn. Lớp. Toán Toán Toán. 8A1 9A1 6A1. T6, 14/10 T4, 19/10 T6, 21/10 T6, 21/10 T6, 21/10 T6, 21/10. T.Anh Hoá Toán TD T.Anh Sinh. 6A2 9A1 6A1 6A2 8A1 9A1. Tiết Tên bài dạy PPCT 9 §6. Phân tích đa thức thành nhân tử =p2 … 10 §7. Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn…. 6 §5: Tia. Xếp loại Khá Giỏi Khá. 24 17 27 18 26. Khá Giỏi Giỏi Khá Giỏi Khá. Unit 4. Big or Small Bài 12. Mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ Phân tích một số ra thừa số nguyên tố ĐHĐN - Chạy bền Unit 5. Study habits Bài 18. Prôtêin. Kí tên.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. Thái Đình Hà Lê Công Thắng Phạm Thị Thanh Thuỷ Thái Đình Hà. T7, 22/10 T5, 20/10 T5, 20/10 T7, 22/10. TD Toán T.Anh TD. 9A1 7A2 8A1 7A1. 18 17 26 18. Chạy ngắn... bài thể dục... chạy bền §1. Tổng ba góc của một tam giác Unit 5. A1 Chạy ngắn... bài thể dục... chạy bền. Giỏi Giỏi Khá Giỏi.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 NGƯỜI TỔNG HỢP TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THỰC HIỆN CHUYÊN ĐỀ. Stt. Tên người thực hiện. Môn. Nội dung. Thời gian thực hiện. Đánh giá. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 1 2. Lê Công Thắng Trần Văn Võ. Lý Hoá. 3 4. Phạm Thị Thanh Thuỷ Thái Đình Hà. T. Anh Sinh. 5. Phạm Thị An. 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21. Biên soạn đề kiểm tra Kiểm tra đánh giá thiết lập ma trận đề kiểm tra ..... Kỹ thuật biên soạn đề kiểm tra..... Đổi mới kiểm tra đánh giá, biên soạn đề kiểm tra ...... Toán Đổi mới kiểm tra đánh giá, quy trình biên soạn đề kiểm tra...... 15.09.2011 17.09.2011 29.09.2011 06.10.2011 11.10.2011.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 NGƯỜI TỔNG HỢP TỔNG HỢP TÌNH HÌNH LÀM ĐỒ DÙNG DẠY HỌC Stt. Tên người thực hiện. Tên đồ dùng dạy học tự làm. Phục vụ bài, chương. Khối. Loại (tranh, phần mềm …). Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 NGƯỜI TỔNG HỢP. KẾ HOẠCH BỒI DƯỠNG HS GIỎI Giáo viên Trần Văn Võ Phạm Thị An. Môn Hoá Toán. Học sinh. Lịch dạy. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng. Vật lí Sinh. NGƯỜI TỔNG HỢP KẾ HOẠCH PHỤ ĐẠO HS YẾU KÉM Giáo viên Lê Công Thắng Phạm Thị An Bùi Tiến Thảo. Môn Toán, lí Toán Toán, lí. Khối lớp 7 9 6, 9, 8. Lịch dạy. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> Lang Thị Kim oanh Trần Văn Võ Vi Thị Hoàng. Toán Hoá Sinh. 8 8,9 8, 9. NGƯỜI TỔNG HỢP TỔNG HỢP TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NGOẠI KHÓA. Hình thức tổ chức. Nội dung. Đối tượng tham gia. Thời gian. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> NGƯỜI TỔNG HỢP XẾP LOẠI HỒ SƠ GIÁO VIÊN HỌC KÌ I (Ghi chú: Tốt: A; Khá: B; Trung bình: C; Yếu: D; Không xếp loại: KXL) Stt 1. Họ và tên Lê Công Thắng. HỌC KÌ I Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Lang Kim Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng NGƯỜI TỔNG HỢP. XẾP LOẠI HỒ SƠ GIÁO VIÊN HỌC KÌ II (Ghi chú: Tốt: A; Khá: B; Trung bình: C; Yếu: D; Không xếp loại: KXL). Stt 1 2. Họ và tên Lê Công Thắng Lang Kim Oanh. HỌC KÌ II Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp Ngày Xếp tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại tháng loại. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng NGƯỜI TỔNG HỢP. XẾPLOẠI THI ĐUA HÀNG THÁNG (Ghi chú: Xuất sắc: A; Khá: B; Trung bình: C; Yếu: D; Không xếp loại: KXL). Stt 1 2 3 4 5 6 7. Họ và tên Lê Công Thắng Lang Kim Oanh Phạm Thị An Phạm Thị Thuỷ Lê Minh Thu Lô Minh Tiến Thái Đình Hà. Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng HK Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng HK CN 8 9 10 11 12 I 1 2 3 4 5 II. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> 8 9 10 11. Trần Văn Võ Mạc văn Thuận Bùi Tiến Thảo Vi Thị Hoàng NGƯỜI TỔNG HỢP.

<span class='text_page_counter'>(37)</span>

×