Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

LAM TRON SO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (987.75 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>•.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KIỂM TRA BÀI CŨ. Câu hỏi Viết gọn các số sau với chu kì trong dấu ngoặc: a) 5,131313… b) 87,55555… c) 9,868686… d) 0,1111….

<span class='text_page_counter'>(3)</span> VD1: Làm tròn số thập phân 4,3 và 4,9 đến hàng đơn vị 4. 4,3. 4,9 5. 6. -Để làm tròn một số thập phân đến hàng đơn vị, ta lấy số nguyên gần nhất với số đó.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> ?1. Điền số thích hợp vào ô vuông sau khi đã làm tròn số đến hàng đơn vị. 4,5. 4. 5,4 . 5. 5,8 . 5,4. 5,8. 4,5 . 6.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ví dụ 2 Làm tròn số 72 900 đến hàng nghìn (nói gọn là làm tròn nghìn). Ví dụ 3 Làm tròn số 0,8134 đến hàng phần nghìn (còn nói là làm tròn đến chữ số thập phân thứ ba)..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài tập 1/Làm tròn số 6,4 đến hàng đơn vị. 6,4  6. 2/Làm tròn số 86,149 đến chữ số thập phân thứ nhất. 86,149  86,1 3/Làm tròn số 1723 đến hàng chục.. 1723  1720. *Trường hợp 1: -NÕu ch÷ sè ®Çu tiªn trong c¸c ch÷ sè bÞ bá ®i nhỏ hơn 5 th× ta giữ nguyên bé phËn cßn l¹i. - Trong trêng hîp số nguyên th× ta thay c¸c ch÷ sè bÞ bá ®i b»ng c¸c chữ số 0.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Quy ước làm tròn số:Bài tập *Trường hợp 1/Làm tròn số 7,81: đến hàng đơn vị. 7,8  8. -NÕu ch÷ sè ®Çu tiªn trong c¸c ch÷ sè bÞ4,7 bá ®i5nhỏ hơn 5 th× ta giữ nguyên bé phËn cßn l¹i.. 3/Làm tròn số 4,7 đến hàng đơn vị.. 1550  1600 2/Làm tròn số 1550 đến hàng trăm - Trong trêng hîp số nguyên th× ta thay c¸c ch÷ sè bÞ bá ®i. b»ng c¸c chữ số 0 *Trường hợp 2 -NÕu ch÷ sè ®Çu tiªn trong c¸c ch÷ sè bÞ bá ®i lớn hơn hoặc bằng 5 th× ta cộng thêm 1 vào chữ số cuối cùng của bộ phận còn lại. - Trong trêng hîp số nguyên th× ta thay c¸c ch÷ sè bÞ bá ®i b»ng c¸c chũ số 0.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> ?2. a) Làm tròn số 79,3826 đến chữ số thập phân thứ ba. 79,3826  79,383. b) Làm tròn số 79,3826 đến chữ số thập phân thứ hai. 79,3826  79,38 c) Làm tròn số 79,3826 đến chữ số thập phân thứ nhất. 79,3826  79,4.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 1 Làm tròn số 52,7346 đến chữ số thập phân thứ hai.. 52,7346 52,73. 4 3 2 1 0 5.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 2 Làm tròn số 8,7935 đến chữ số thập phân thứ nhất.. 8,7935 8,8. 46 4 3 2 1 0 5.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu 3 Làm tròn số 61,996 đến chữ số thập phân thứ hai.. 61,996 62. 46 4 3 2 1 0 5.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 4 Làm tròn số 76 324 753 đến hàng nghìn.. 76 324 753 76 325 000. 4 3 2 1 0 5.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 5 Làm tròn số 12 852 đến hàng trăm.. 12 852 12 900. 46 4 3 2 1 0 5.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ - N¾m v÷ng hai quy íc lµm trßn sè. -Lµm bµi tËp sè 73,74,75,76,77 SGK/36,37 - Tiết sau mang theo máy tính “Luyện tập”.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×