Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

THOI GIAN BIEU da sua rat hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.31 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Con chó nhà hàng xóm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tập đọc. Thời gian biểu Luyện đọc vệ sinh sắp xếp rửa mặt quét dọn. Tìm hiểu bài Thời gian biểu Vệ sinh cá nhân.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tập đọc. Thời gian biểu Sáng * 6 giờ - 6 giờ 30 : Ngủ dậy, tập thể dục, vệ sinh cá nhân. * 6 giờ 30 – 7 giờ : Sắp xếp sách vở, ăn sáng. * 7 giờ - 11 giờ : Đi học ( thứ bảy : học vẽ, chủ nhật : đến bà).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tập đọc Thời gian biểu. Tìm hiểu bài.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Chiều.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tối.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Trần Mạnh Dũng Trường Tiểu học Hòa Bình Sáng 6 giờ đến 11 giờ 30 phút :. Trưa 11 giờ 30 phút đến 13 giờ 30 phút:. Chiều 13 giờ 30 phút đến 18 giờ. Tối 18 giờ đến 21 giờ:. - Ngủ dậy, tập thể dục, vệ sinh cá nhân, ăn sáng. - Đi học ( ngày nghỉ: Trông em giúp mẹ từ 7 giờ đến 11 giờ). - Vệ sinh cá nhân, ăn trưa - Ngủ trưa. - Vệ sinh cá nhân, chơi. - Học bài. - Tắm rửa - Ăn tối. - Xem ti vi - Học bài -Đi ngủ.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thời gian biểu Phan Hà Bình. Lớp 2/10 Buổi. Thời gian. Sáng. 5 giờ- 6 giờ 30 6 giờ 30 – 11 giờ. Ngủ dậy, tập thể dục, vệ sinh cá nhân, ăn. Đi học. Trưa. 11 giờ - 12 giờ 12 giờ - 13 giờ 30. Rửa mặt, rửa chân tay, ăn cơm. Ngủ trưa. Chiều. 13 giờ - 16 giờ 30 16 giờ - 18 giờ 30. Học bài ở trường Quét nhà, giúp mẹ trông em, tắm, ăn tối. 18 giờ 30 - 19 giờ 30 19 giờ 30 – 20 giờ 30 20 giờ 30 – 21 giờ. Nội dung công việc. Xem hoạt hình Học bài. Tối Đánh răng, đi ngủ.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thời gian biểu Lê Hà Trang - Lớp 2A Thời gian 5 giờ- 6 giờ 30 phút 6 giờ 30 phút – 11 giờ 11 giờ - 12 giờ. Việc cần làm Ngủ dậy, tập thể dục, vệ sinh cá nhân, ăn nhẹ Đi học. 12 giờ - 13 giờ 30 phút. Rửa mặt, rửa chân tay, ăn cơm. Ngủ trưa. 13 giờ - 16 giờ 30 phút 16 giờ - 18 giờ 30. Học bài Quét nhà, nấu cơm, tắm, ăn tối. 18 giờ 30 - 19 giờ 30 19 giờ 30 – 20 giờ 30 20 giờ 30 – 21 giờ. Xem hoạt hình Học bài Vệ sinh cá nhân, đi ngủ.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Tập đọc Thời gian biểu.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×