Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bai tap on thi anh van lop 4 lets go

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.05 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>I/ circle the answer A,B or C. 1. What is it? a) It’s a round ball. b) it’s a square ball. c) it’s a round ball. 2. Are they green pens? a) Yes, they aren’t. b) No, they are. c) No, they aren’t. 3. How old are you? a) I ten years old. b) I’m ten years old. c) I’m ten year old. 4. a) Is it new bicycle? b) It’s a new bicycle? c) Is it a new bicycle? 5. What can you do? a) I can fly a kite. b) I fly a kite. c) I can fly kite. 6. How’s the weather? a) Rainy. b) It sunny. c) It’s cloudy. 7. a) Can you throw ball. b) Can I catch a ball. c) Can you hit a ball. 8. ……… ? – There’s one puddle. a) How many flowers are there? b) How many puddles are there? c) How many puddle are there? 9. Where’s the bug? a) It’s in the bag. b) The bug in the bag. c) The bug is in bag. 10. Are there bats in the bag? a) Yes, There is. c) No, there aren’t. c) Yes, There aren’t. 11. What day is it today?. a) To day is mon day. c) It’s tues day. c) Today is Monday. II/ Put the words into the correct order. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9.. Old/ how/ you/ are? => …………………………………………. For/is/you/this => …………………………………………….. a/is/jump rope/it? => …………………………………………. Birthday/your/it’s/today/.=>……………………………………… Don’t/ I/know/!=>……………………………………………….. You/hit/ball/a/can? =>……………………………………….. Blue/are/they/kite./=>……………………………………………. Three/trees/are/there.=>…………………………………………… The/is/bug/the/in/bag/=>………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 10. Many/how/clouds/there/are?=>…………………………………… 11. Octopus/ by /are/ lemons/ there?=>………………………………….. III/ Write to English. 1. Nó là cái gì vậy? ......................................................? - Nó là một chiếc xe đạp. ...................................................... 2. Chúng là cái gì vậy? ...................................................... - Chúng là nhũng con sư tử. ...................................................... 3. Nó là một con diều to phải không? ...................................................... - Vâng, là nó. ...................................................... - Không, nó không phải. ...................................................... 4. Chúng là những con chuột túi phải không? ...................................................... Vâng, là chúng. ...................................................... Không, chúng không phải. ...................................................... 5. Thời tiết như thế nào? ...................................................... - Trời mưa: ...................................................... 6. Bạn có thể làm gì? ...................................................... - Tôi có thể chạy xe đạp và thả diều: ...................................................... 7. Bạn có thể chụp một quả bóng không? ...................................................... - Vâng, tơi có thể. ...................................................... - Không, tôi không thể. ...................................................... 8. Có bao nhiêu đám mây? ...................................................... - Có một đám mây. ...................................................... 9. Có bao nhiêu bức tranh? ...................................................... - Có 5 bức tranh. ...................................................... 10. Những con mèo ở đâu? ...................................................... - Chúng ở dưới cái bàn. ...................................................... 11. Quyển sách ở đâu? ...................................................... - Nó ở trong cặp. ...................................................... 12. Có bao nhiêu cây thước bên cạnh quyển sách? ...................................................... - Có một cây thước bên cạnh quyển sách. ...................................................... 13. Có bao nhiêu bức tranh trên bàn học? ...................................................... - Có 10 bức tranh trên bàn học. ...................................................... 14. Hôm nay thứ mấy? ...................................................... - Thứ năm. ...................................................... 15. Hôm nay thứ mấy. ...................................................... - Hôm nay thứ sáu. .......................................................

<span class='text_page_counter'>(3)</span> -. Dùng a khi: …………………………………………….. -. Dùng an khi: ……………………………………………. IV. words. -. Quả bóng: ……….. - Con diều: …………. - Con búp bê: ……….. Chiếc xe hơi: ……… - con rô bốt: ……. - cây gậy bóng chày: ……. Chiếc xe đạp: ………. - sợi dây nhảy: ………. - bộ ghép hình: ……….. Nhỏ: …… - lớn: ….. - mới: ……….. - cũ: …….. Dài: …… - ngắn: ….. - tròn: ……. - vuông: ……….. Nước ép: ……. - con chuột túi: …… - mẹ: ………. Con sư tử: ……… - trái chanh: ……… - nắng: ………. – mưa: ………. Gió: ……… - Tuyết: ……. – bông hoa: ……….. – cái cây: ………. Vũng nước: …….. – đám mây: ……..- trên:….. – dưới: …….. – bên cạnh: …. Trong: ……… - Hạt: …….. – viết chì: ….. – Con bạch tuột: ……… Dấu hỏi: ….. – trứng chiên: ……….. bức tranh: ………- quyển tập: …….. Thứ hai: ….. – Thứ ba: …… - Thứ tư: ……. – Thứ năm: …….. Thứ sáu: …….. – Thứ bảy: ….. – Chủ nhật: ……...

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×