Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Trac nghiem luong giac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.32 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề 1. 3 sin x là. Câu 1: Tập xác định của hàm số y= A. D=R. B. D=R\{. C. D=R\{.  tan(3x  ) 4 là. Câu 2: Tập xác định của hàm số y=. A. D=R.  k  ,k Z 12 3 }. B. D=R\{. D. D=R\{kπ}.   D= =R    k , k  Z} 12  C.. D.. D=R\. {kπ} Câu3: Phương trình cos(2xA.. =0 có nghiệm là:. B.. C.. D.. 0 Câu 4: phương trình tan(2 x  12 ) 0 có nghiệm là:. A.. x  60  k 900 , k  Z 0. B.. x  60  k1800 , k  Z. C.. x  60  k 3600 , k  Z. 0. x  12  k 90 , k  Z Câu 5: phương trình 2 cos x  1 0 có nghiệm là:. 2 2    x  3  k 2  x  3  k ,k Z  ,k Z   x  2  k 2  x  2  k   3 3 A.  B. . C.. 2   x  3  k 2 ,k Z   x  5  k 2  3. D..    x  3  k 2 ,k Z   x    k 2  3. Câu 6: phương trình  3cot x  3 0 có nghiệm là:. A..  x   k,k Z 3. B..  x   k,k Z 6. C..  x   k 2 , k  Z 3. x  D..   k ,k Z 3. 2. Câu 7 : phương trình sin x  3sin x  4 0 có nghiệm là:. A..  x   k 2 , k  Z 2. B. x   k 2 , k  Z. C.. 2 Câu 8 : phương trình tan x  5 tan x  6 0 có nghiệm là:. x k , k  Z.  x   k , k  Z 2 D.. D..

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  x   k ; x x arctan( 6)  k = k Z 4 x=. A.. x .   k ; x x arctan(  6)  k 2 = k Z 4. B. x = x k ;x x arctan(  6)  k = k Z D. x =.  x   k 2 ;x x arctan( 6)  k 2 = k Zx = 4 C.. 1 3 sin x  cos x 1 2 Câu 9 : phương trình 2 có nghiệm là: x. A.. 5  k 2 , k  Z 6. 5 x    k , k  Z 6 B.. C.. x.   k 2 , k  Z 6.  x   k 2 , k  Z 6 D.. Câu 10: Phương trình m cos x  1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện.  m  1  A.  m 1. B. m 1.  m 1  D.  m  1. C. m  1. ------------------------. Tự Luận: GPTsau 1..  sin(  3 x) sin(x   ) 4. 2.. 3 sin 4 x  cos 4 x  1. 3. Đề 2. A. R. Câu 1. Tập xác định của hàm số. B. R \ {1}. y sin  x  1.   R \   k 2 | k  Z  2  C.. là:. D. R \ {k}. Câu 2. Tập xác định của hàm số y cos x là:. A. R. B..  0; . C.. Câu 3. Tập xác định của hàm số. A.. R \   1. B..   1;1.   ;0 . y sin.   R \   k | k  Z  2  D.. x 1 x  1 là:.   R \   k 2 | k  Z  2  C..   R \   k | k  Z  2  D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 4. Tập xác định của hàm số. B. R \ {0}. A. R. C.. x 2 1 sin x là:. y.   R \   k | k  Z  2  D.. R \  k | k  Z. 2 sin x y 1  cos x là: Câu 5. Tập xác định của hàm số   R \   k | k  Z  2  A.. B.. Câu 6. Tập xác định của hàm số. R \    k 2 | k  Z y. 1  sin x cos x  1 là:.   R \   k | k  Z  2  B.. A. R. Câu 7: Phương trình cos(2xA.. D. R \ { 1}. C. R. C.. R \  k | k  Z. D.. R \  k 2 | k  Z. =0 có nghiệm là: B.. C.. Câu 8: Tập xác định của hàm số y= A. D=R\{. D.. là:0. B. D=R\{. C. D=R. Câu9 : Biến đổi thành tích biểu thức T=sin A.. ta được kết quả là ;. C.. D. D=R\{kπ}. B.. D.. 2 Câu10: phương trình cos x  3cos x  4 0 có nghiệm là:. A..  x   k 2 , k  Z 2. Câu11:phương trình sin 2 x . B. x   k 2 , k  Z. C.. 3 cos 2 x  1 có nghiệm là:. x k 2 , k  Z.  x   k , k  Z 2 D..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. x. 5  k 2 , k  Z 6. 1 x    k , k  Z 12 B.. C.. x. 3  k 2 , k  Z 4. : cos 2 x  cos x  2 0 là. Câu 12: N nghiệm của phương trình. A..  x   k 2 , k  Z 2. B. x   k 2 , k  Z.   sin(  3x) sin(5 x  ) 4 3 b/ GPTsau a/.    x 12  k , k  Z   x 3  k , k  Z  4 D. . C.. x k 2 , k  Z.  x   k , k  Z 2 D.. 3 sin(x  150 )  cos(x  150 )  1 c/ 3 cos 5 x  sin 5 x 2 cos10 x.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×