Tải bản đầy đủ (.docx) (32 trang)

TONG HOP WORD FORMS 9 theo unit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.06 KB, 32 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>WORD FORMS – ENGLISH 9 1. Cách nhận biết từ loại: a. Cánh nhận biết danh từ: danh từ thường có các hậu tố sau: -TION/ -ATION. invention, information, education. -MENT. development, employment. -ENCE/-ANCE. difference, importance. -NESS. richness, happiness, business. -ER (chỉ người). teacher, worker, writer, singer. -OR (chỉ người). inventor, visitor, actor. -IST (chỉ người). physicist, biologist, chemist. -AR/-ANT/-EE (chỉ người). beggar, assistant, employee. -ING. teaching, schooling. -AGE. teenage, marriage. -SHIP. friendship, championship. -ISM (chủ nghĩa). pessimism, optimism. -(I)TY. possibility, responsibility, reality, beauty. (verb)-AL. refusal, arrival, survival. -TH. warmth, strength, youth, truth, depth. b. Cánh nhận biết tính từ: tính từ thường có các hậu tố sau: -FUL. successful, helpful, beautiful. -LESS (nghĩa phủ định). homeless, careless. (noun)-Y (có nhiều). rainy, snowy, windy. (noun)-LY (có vẻ, hàng ngày giờ.ngày..). friendly, yearly, daily. -ISH. selfish, childish. (noun)-AL (thuộc về). atural, cutural. -OUS. nervous, dangerous, famous. -IVE. active, expensive. -IC. electric, economic. -ABLE. comfortable, acceptable.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> c. Cánh nhận biết động từ: động từ thường có tiền tố hoặc hậu tố sau: Tiền tố EN-. endanger, enlarge, enrich (làm giàu), encourage (động viên). -FY. classify, satisfy, beautify. -IZE, -ISE. socialize, modernize, industrialize. -EN. widen, frighten. -ATE. considerate, translate. d. Cánh nhận biết trạng từ: trạng từ thường có hậu tố -LY Ex: beautifully, carefully, suddenly, carelessly, recently ... Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ: - good (a). well (adv): giỏi, tốt. - late (a). late / lately (adv): trễ, chậm. - ill (a). ill (adv): xấu, tồi, kém. - fast (a). fast (adv): nhanh. - hard (a). hard (adv): tích cực, vất vả, chăm chỉ. hardly (adv): hầu như không. 2. Chức năng của một số từ loại: a. Danh từ (Noun) Sau tính từ. (adj + N). They are interesting books.. Sau - mạo từ: a /an / the - từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, … - từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several ... - tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its… He is a student. These flowers are beautiful. She needs some water. Sau ngoại động từ (V cần O). She buys books. She meets a lot of people.. Sau giới từ. (prep. + N). He talked about the story yesterday. He is interested in music..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trước V chia thì (N làm chủ từ). The main has just arrived.. Sau enough. I don’t have enough money to buy that house.. (enough + N). b. Tính từ (Adj) Trước N. (Adj + N). This is an interesting books.. Sau TO BE. I am tired.. Sau: become, get, look, feel, taste, smell, seem …. It becomes hot. She feels sad.. Sau trạng từ (adv + adj): extremely (cực kỳ), completely (hoàn toàn), really (thực sự), terribly, very, quite, rather, … It is extremely cold. I’m terribly sorry. She is very beautiful. Sau keep / make Sau too. The news made me happy.. ( be + too + adj). Trước enough. That house is too small.. (be + adj + enough). Trong cấu trúc:. The house isn’t large enough.. be + so + adj + that. She was so angry that she can’t speak.. A, an, the, this, that, his, her, their, my, … + (Adj) + Noun. My new car is blue.. Trong câu cảm thán: - How + adj + S + V - What + (a / an) + adj + N How beautiful the girl is! What an interesting film! c. Trạng từ (Adv) Sau V thường. He drove carefully.. Trước Adj. I meet an extremely handsome man.. Giữa cụm V. She has already finished the job.. Đầu câu hoặc trước dấu phẩy. Unfortunately, I couldn’t come the party.. Sau too. They walked too slowly to catch the bus.. V + too + adv. Trong cấu trúc V + so + adv + that. Jack drove so fast that he caused an accident.. Trước enough. You should write clearly enough for every body to read.. V + adv + enough.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL friend (n): người bạn friendly (adj): thân thiện, thân mật unfriendly (adj): không thân thiện friendliness (n): sự thân thiện unfriendliness (n): sự không thân thiện friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị friendless (adj): không có bạn bè. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng impression (n): ấn tượng impressive (adj): ấn tượng impressively (adv): ấn tượng make a deep/strong/good impression on sb: tạo một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp beautiful (adj): xinh đẹp beautifully (adv): hay beautify (v): tô điểm, làm đẹp. correspond (v): trao đổi thư từ correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín correspondant (n): phóng viên corresponding (adj): tương ứng. visit (v): thăm viếng, tham quan visit (n): chuyến viếng thăm pay a visit to…: thăm viếng pay sb a visit: thăm ai.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> visitor (n): khách tham quan. enjoy (v): tận hưởng, thích enjoyable (adj): thú vị enjoyment (n). peace (n): hòa bình, thanh bình peaceful (adj): thanh bình, yên bình peacefully (adv). difficult (adj): khó, khó khăn difficultly (adv): một cách khó khăn difficulty (n): sự khó khăn have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì have no difficulty doing sth: không gặp khó khăn trong việc gì. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc dependent (on) (adj) dependently (adv) dependant (n): người sống lệ thuộc người khác dependence (n): sự lệ thuộc independent (of) (adj): độc lập, tự lập independently (adv) independence (n): nền độc lập. religion (n): tôn giáo religious (adj): thuộc về tôn giáo. region (n): vùng, miền.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> regional (adj): theo vùng, miền. nation (n): quốc gia national (adj): thuộc quốc gia nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia international (adj): quốc tế internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới, quốc tế. tropics (n): vùng nhiệt đới tropical (adj): nhiệt đới. compulsion (n): sự bắt buộc compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến interesting (adj): thú vị uninteresting (adj): không thú vị interested (in) (adj): thích, quan tâm. office (n): văn phòng official (adj): chính thức officially (adv): một cách chính thức UNIT 2: CLOTHING fame (n): danh tiếng famous (for) (adj): nổi tiếng. ease (v): làm dễ chịu easy (adj): dễ easily (adv): một cách dễ dàng.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> music (n): âm nhạc musical (adj): thuộc về âm nhạc musician (n): nhạc sĩ. tradition (n): truyền thống traditional (adj): thuộc truyền thống traditionally (adv): theo truyền thống. convenience (n): sự tiện lợi inconvenience (n): sự bất tiện convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi conveniently (adv): tiện nghi inconveniently (adv): bất tiện. modern (adj): hiện đại modernize (v): cách tân, hiện đại hóa modernization (n): hiện đại hóa. special (adj): đặc biệt especially (adv): đặc biệt là specialty (n): đặc sản, chuyên môn. design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế designer (n): nhà thiết kế. economy (n): nền kinh tế economic (adj): thuộc về kinh tế economize (v): tiết kiệm.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> economical (adj): tiết kiệm uneconomical (adj): không tiết kiệm economically (adv): một cách tiết kiệm uneconomically (adv): không tiết kiệm uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm courageous (adj): dũng cảm courageously (adv): một cách dũng cảm encourage (v): khuyến khích, động viên encouragement (n): sự động viên discourage (v): phản đối, làm thất vọng discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn. fashion (n): thời trang fashionable (adj): hợp thời trang unfashionable (adj): không hợp thời trang fashionably (adv) unfashionably (adv). inspire (v): truyền cảm hứng inspiration (n): cảm hứng take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ ai/cái gì. minor (adj): thứ yếu minority (n): thiểu số. major (adj): chủ yếu majority (n): đại đa số.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> poem (n): bài thơ poet (n): nhà thơ poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ poetic (adj): nên thơ, như thơ poetically (adv). sleeve (n): tay áo sleeveless (adj): (áo)không tay short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn long-sleeved (adj): (áo) tay dài UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE village (n): ngôi làng villager (n): dân làng. mountain (n): núi mountainous (adj): có nhiều núi. tire (v): làm mệt mỏi tired (of) (adj): mệt mỏi, chán tiring (adj): mệt mỏi tiredness (n): sự mệt mỏi tiredly (adv): một cách mệt mỏi. hungry (adj): đói hungrily (adv): một cách đói khát hunger (n): cơn đói, cái đói. hurry (v,n): vội vã.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> in a hurry: đang vội hurriedly (adv): một cách vội vã. luck (n): điều may mắn, vận may lucky (adj): may mắn unlucky (adj): không may mắn luckily (adv): may thay unluckily (adv): không may. collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm collection (n): bộ sưu tập collector (n): nhà sưu tầm. enter (v): vào entrance (n): lối vào, cỗng vào entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào Ex: The children were surprised by the sudden entry of their teacher. UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua have experience in doing s.th: có kinh nghiệm trong việc gì experienced (adj): có kinh nghiệm inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm. qualify (v): đủ trình độ qualification (n): trình độ well-qualified (for) (adj): có trình độ cao.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> exact (adj): chính xác exactly (adv): một cách chính xác inexact (adj): không chính xác. terrible (adj): tồi tệ terribly (adv). exam (n): kỳ thi examination (n): kỳ thi examine (v): khám xét, khám bệnh examiner (n): giám khảo, người giám xét examinee (n): thí sinh. approximate (adj): xấp xỉ approximately (adv). repute (n): danh tiếng reputation (n): danh tiếng. expense (n): chi tiêu expensive (adj): mắc tiền inexpensive (adj): không tốn nhiều tiền expensively (adv): tốn tiền inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền. agree (v): đồng ý agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận disagree (v): không đồng ý disagreement (n): sự không đồng ý.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> improve (v): cải thiện, tiến bộ improvement (n): sự tiến bộ. advertise (v): quảng cáo advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo advertiser (n): người đăng quảng cáo. inform (v): thông báo information (n): thông tin informative (adj): cung cấp nhiều thông tin misinform (v): thông báo sai. edit (v): biên tập edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí) editor (n): biên tập viên editorial (adj): thuộc về biên tập UNIT 5: THE MEDIA cry (v): la hét, khóc crier (n): người rao hàng, rao tin. invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát minh. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng unpopular (adj): không phổ biến popularly (adv): 1 cách phổ biến popularity (n): sự phổ biến.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> view (n,v): quan cảnh; xem viewer (n): người xem. various (adj): khác nhau variously (adv): phong phú variety (n): sự phong phú, đa dạng. develop (v): phát triển development (n): sự phát triển developing (adj): đang phát triển developed (adj): đã phát triển ≠ undeveloped underdeveloped (adj): chậm phát triển underdevelopment (n). interact (v): tương tác interaction (n): sự tương tác interactive (adj): tương tác. document (n): tài liệu documentary (n): phim tài liệu. violent (adj): bạo lực violently (adv) violence (n) nonviolent (adj): bất bạo động nonviolence (n). bore (v): làm ai chán nản.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> bored (with) (adj): chán boring (adj): nhàm chán boringly (adv): 1 cách nhàm chán boredom (n): sự chán chường. appear (v): xuất hiện appearance (n): sự xuất hiện. disappear (v): biến mất disappearance (n): sự biến mất. increase n,v): tăng lên increasing (adj): đan tăng lên increasingly (adv): ngày càng tăng. use (n,v): sử dụng, dùng useful (adj): hữu dụng useless (adj): vô dụng usefully (adv): một cách hữu dụng uselessly (adv): một cách vô dụng user (n): người sử dụng unused (adj): không dùng đến. respond (v): phản hồi response (n): sự phản hồi. communicate (v): giao tiếp, liên lạc communication (n): sự liên lạc, giao tiếp communicative (adj): nói năng hoạt bát.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> relate (v): quan hệ relation (n): sự giao thiệp, quan hệ relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc relate (v): liên hệ, liên quan relative (adj): có liên quan relative(s) (n): bà con họ hàng relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ). wonder (v): tự hỏi wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu wonderful (adj): tuyệt vời wonderfully (adv). deny (v): phủ nhận denial (n): sự phủ nhận. educate (v): giáo dục education (n): sự giáo dục, nền giáo dục educational (adj): mang tính giáo dục well-educated (adj): được giáo dục tốt ill-educated (adj): vô giáo dục. entertain (v): giải trí entertainer (n): người góp vui entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản. assign (v): cho bài tập.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> assignment (n): bài tập. cost (n,v): giá trị; tốn costly (adj): tốn tiền. limit (n,v): giới hạn, hạn chế limited (adj): hữu hạn limitation (n): sự hạn chế, giới hạn. danger (n): nguy cơ, hiểm họa dangerous (adj): nguy hiểm dangerously (adv) endanger (v): gây nguy hiểm. person (n): người, cá nhân personal (adj): thuộc về cá nhân personally (adv): theo cá nhân (ai). leak (v): rò rĩ leaking (n): sự rò rĩ. advantage (n): lợi thế advantaged (adj): có lợi thế, may mắn take advantage of…: lợi dụng disadvantage (n): bất lợi disadvantaged (adj): bị thiệt thòi. sell (v): bán seller (n): người bán.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> sale (n): việc buôn bán for sale: để bán. grow (v): phát triển growth (n): sự phát triển. grocery (n): của hàng tạp hóa groceries (n): đồ tạp hóa. favor (n): ủng hộ, ưa thích favorite (adj): yêu thích. please (v): làm vui lòng pleased (with) (adj): hài lòng pleasant (adj): dễ chịu unpleasant (adj): khó chịu pleasantly (adv): một cách dễ chịu unpleasantly (adv): một cách không thoải mái pleasure (n): niềm vui UNIT 6: THE ENVIRONMENT forest (n): rừng forester (n): người trồng rừng forestry (n): nghề làm rừng forested (adj): bao phủ bởi rừng deforestation (n): nạn phá rừng. pollute (v): làm ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm polluted (adj): bị ô nhiễm.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> unpolluted (adj): không ô nhiễm pollutant (n): chất gây ô nhiễm (chemicals, factory waste) polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm (cars, factories, companies, people…). conserve (v): bảo tồn, bảo quản conservation (n): sự bảo tồn conservationist (n): người làm công tác bảo tồn thiên nhiên. environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc môi trường environmentalist (n): người bảo vệ môi trường. kind (adj): tử tế, tốt bụng unkind (adj): không tử tế kindly (adv): một cách tử tế unkindly (adv): không tử tế kindness (n): sự tử tế unkindness (n): không có lòng tốt. disappoint (v): làm thất vọng disappointment (n): nỗi thất vọng disappointed (adj): thất vọng disappointing (adj): đáng thất vọng. reduce (v): cắt giảm, làm giảm reduction (n): sự cắt giảm. direct (adj): trực tiếp directly (adv).

<span class='text_page_counter'>(19)</span> indirect (adj): gián tiếp indirectly (adv) direct (v): hướng dẩn, chỉ dẫn direction (n): lời hướng dẩn, sự chỉ dẩn director (n): nhà đạo diễn. energy (n): năng lượng energetic (adj): năng động, đầy năng lượng energetically (adv) energize (v): tiếp năng lượng Energize Your World (slogan của Windows 7). recycle (v): tái chế recycling (n): việc tái chế recycled (adj): đã được tái chế. suggest (v): đề nghị suggestion (n): lời đề nghị. prohibit (v): cấm prohibition (n). polite (adj): lịch sự, lễ phép politely (adv): một cách lịch sự politeness (n): sự lịch sự impolite (adj): bất lịch sự impolitely (adv): một cách bất lịch sự impoliteness (n): sự bất lịch sự.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện voluntary (adj): tự nguyện voluntarily (adv): một cách tự nguyện UNIT 7: SAVING ENERGY electric (adj): có điện electrical (adj): thuộc về điện electricity (n): điện electrician (n): thợ điện. power (n): năng lượng, sức mạnh powerful (adj): hùng mạnh powerfully (adv) empower (v): ủy quyền. cloud (n): mây → cloudy (adj): có mây cloudless (adj.): không mây. sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời. fog (n): sương mù → foggy (adj): có sương mù. wind (n): gió → windy (adj): có gió. snow (n): tuyết → snowy (adj): có tuyết. rain (n,v): mưa → rainy (adj): có mưa.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> install (v): lắp đặt, cài đặt installation (n): sự lắp đặt. necessary (adj): cần thiết necessarily (adv): nhất thiết necessity (n): thứ thiết yếu unnecessary (adj): không cần thiết unnecessarily (adv): không nhất thiết. produce (v): sản xuất producer (n): nhà sản xuất production (n): sự sản xuất product (n): sản phẩm productive (adj): có năng xuất. consume (v): tiêu thụ consumption (n): sự tiêu thụ consumer (n): người tiêu dùng time-consuming (adj): tốn thời gian. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả effective (adj): có hiệu quả effectively (adv): có hiệu quả ineffective (adj): không có hiệu quả ineffectively (adv) effectiveness (n): tính hiệu quả. efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất inefficient (adj): không hiệu quả.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> efficiently (adv): có hiệu quả inefficiently (adv): không hiệu quả efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả. ultimate (adj): cuối cùng ultimately (adv). innovate (v): có sáng kiến innovative (adj): sáng tạo innovation (n): sáng kiến innovator (n): người cải cách. conclude (v): kết luận conclusion (n): cái kết, kết luận In conclusion: kết luận lại. regular (adj): thường xuyên regularly (adv) UNIT 8: CELEBRATIONS celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm celebration (n): sự tổ chức, lễ. decorate (v): trang trí, trang hoàng decoration (n): sự trang trí decorative (adj.): để trang trí. free (adj): tự do Free Like A Wind.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> free (v): thả tự do freedom (n): sự tự do freely (adv): một cách tự do. slave (n): nô lệ slavery (n): nạn nô lệ. joy (n): niềm vui joyful (adj): vui vẻ joyfully (adv) joyfulness (n). act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử action (n): hành động take an action; take actions: hành động activity (n): hoạt động active (adj): tích cực actively (adv) inactive (adj): ù lì inactively (adv) activist (n): người tham gia nhiều hoạt động actor (n): diễn viên nam actress (n): diễn viên nữ. trust (n,v): tin tưởng trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before noun) trustworthy (adj): đáng tin cậy mistrust (v): không tin tưởng.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> consider (v): xem xét considerable (adj): đáng kể considerably (adv): nhiều considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu đáo, biết nghĩ cho người khác considerately (adv) inconsiderate (adj): không chu đáo. generous (adj): rộng lượng, bao dung generously (adv) generosity (n): sự rộng lượng UNIT 9: NATURAL DISASTERS volcano (n): núi lửa volcanic (adj): thuộc núi lửa prepare (v): chuẩn bị preparation (n): sự chuẩn bị preparatory (adj): dự bị. can (n,v): hộp; đóng hộp canned (adj): đóng hộp (thực phẩm). move (v): chuyển động, di chuyển movement (n): sự chuyển động movable (adj): có thể di chuyển được unmovable (adj): không thể di chuyển moved (adj): cảm động (người) moving (adj): cảm động (film). predict (v): dự đoán prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> predictable (adj): có thể tiên đoán unpredictable (adj): không thể đoán trước được. science (n): khoa học scientist (n): nhà khoa học scientific (adj): thuộc khoa học scientifically (adv): theo khoa học. safe (adj): an toàn safe (n): két sắt safely (adv): một cách an toàn safety (n): sự an toàn unsafe (adj): không an toàn unsafely (adv). disaster (n): thảm họa disastrous (adj): thảm khốc. destroy (v): tàn phá, phá hủy destruction (n): sự tàn phá destructive (adj): phá hoại destructively (adv): phá hoại. storm (n) bão stormy (adj): có bão. thunder (n): sấm thundery (adj): có sấm UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> explore (v): khám phá exploration (n): sự khám phá explorer (n): người khám phá, nhà thám hiểm. exist (v): tồn tại existence (n): sự tồn tại. identify (v): nhận dạng identification (n): sự nhận dạng identified (adj): xác định unidentified (adj): không thể xác định được. health (n): sức khỏe healthy (adj): khỏe mạnh healthily (adv) unhealthy (adj): không có sức khỏe, yếu unhealthily (adv) healthful (adj): tốt cho sức khỏe healthfully (adv). total (n,v,adj): toàn bộ, tổng cộng, tổng số totally (adv): toàn bộ, hoàn toàn. warn (v): cảnh báo, báo trước warning (n): lời cảnh báo. accurate (adj): chính xác inaccurate (adj): không chính xác accurately (adv): một cách chính xác.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> inaccurately (adv): một cách không chính xác accuracy (n): độ chính xác inaccuracy (n): sự không chính xác. broad (adj): rộng broadly (adv): rộng rãi broaden (v): mở rộng. apply (v): nộp đơn xin việc, ứng dụng application (n): đơn xin việc, việc nộp đơn applied (science): khoa học ứng dụng applicant (n): người nộp đơn xin việc appliance (n): thiết bị (thường ở số nhiều). home (n, adj): nhà homeless (adj): vô gia cư the homeless (n): những người vô gia cư homework (n): bài tập về nhà homesick (adj): nhớ nhà home-made (adj): làm tại nhà. logic (n): sự/tính hợp lý logical (adj): hợp lý logically (adv): hợp lý illogical (adj): vô lý illogically (adv): bất hợp lý. preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn preservation (n): sự bảo tồn.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> preservative (adj): bảo thủ preservative (n): chất bảo quản preserver (n): người bảo thủ. populate (v): đưa dân đến ở population (n): dân số over-populated (adj): quá tải dân số populous (adj): đông dân. value (n): gió trị valuable (adj): có giá trị valueless (adj): vô giá trị (không có giá trị) invaluable (adj): vô giá (giá trị rất lớn). satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng satisfaction (n): sự hài lòng satisfied (with) (adj): hài lòng với dissatisfied (with) (adj): không hài lòng với dissatisfaction (n): sự không hài lòng satisfactory (adj): đạt yêu cầu unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu satisfactorily (adv): đạt yêu cầu unsatisfactorily (adv): không đạt yêu cầu. strong (adj): mạnh strongly (adv): một cách mạnh mẻ strength (n): sức mạnh strengthen (v): đẩy mạnh.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại warmly (adv): một cách nồng nhiệt warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm. compare (v): so sánh comparison (n): sự so sánh in comparison with: so với compared with: so với incomparable (adj): không thể so sánh comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ). know (v): biết knowledge (n): kiến thức knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm. hope (n, v): hy vọng hopeful (adj): có hy vọng hopefully (adv): hy vọng hopeless (adj): vô vọng hopelessly (adv): một cách vô vọng. imagine (v): tưởng tượng imagination (n): sự tưởng tượng imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng. poor (adj): nghèo the poor (n): những người nghèo poorly (adv): tội nghiệp.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo. retire (v): về hưu retirement (n): sự về hưu. believe (v): tin belief (n): niềm tin believable (adj): có thể tin được unbelievable (adj): không thể tin được. true (adj): thật untrue (adj): không thật truth (n): sự thật truthful (adj): thật lòng, thật thà truthfulness (n): sự thật thà untruthful (adj): không thành thật truthfully (adv): một cách thật thà untruthfully (adv): một cách không thật thà truly (adv): thật sự. marvel (n): điều kỳ diệu marvelous (adj): diệu kỳ marvelously (adv): tuyệt vời. gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm gently (adv): một cách dịu dàng gentleness (n): sự dịu dàng gentleman (n): người đàn ông lịch lãm.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> weak (adj): yếu weakly (adv): một cách yếu ớt weaken (v): làm yếu đi weakness (n): điểm yếu, nhược điểm. shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, mắc cở shyly (adv): e thẹn shyness (n): sự e thẹn. job (n): việc làm jobless (adj): thất nghiệp. child (n): đứa trẻ (số ít) children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều) childhood (n): thời thơ ấu childish (adj): còn con nít, ngu ngơ childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ. leisure (n): sự nhàn rỗi leisurely (adj): thảnh thơi. pure (adj): tinh khiết, trong làng purity (n): sự tinh khiết purify (v): làm trong sạch. promise (n, v): lời hứa, hứa promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn promisingly (adv): có triển vọng.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> possess (v): sở hữu possession (n): sự/vật sở hữu possessive (adj) : sở hữu. employ (v): thuê nhân công employee (n): người làm thuê employer (n): người chủ employed (adj): có việc làm unemployed (adj): thất nghiệp the unemployed (n): những người thất nghiệp employment (n): việc làm unemployment (n): nạn thất nghiệp. honest (adj): trung thực honestly (adv): một cách trung thực honesty (n): sự trung thực dishonest (adj): không trung thực dishonestly (adv): một cách không trung thực dishonesty (n): tính không trung thực.

<span class='text_page_counter'>(33)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×