Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

bai tap trac nghiem chuong 2 luy thua logarit lop 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.8 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ ĐỀ TRẮC NGHIỆM 11 (Kiểm tra giữa kỳ: Đại số: chương II) 3. Câu 1: A.. 2. √a . √a . √a ❑. còn được viết dưới dạng:. 8. 7. 5. B. a 8. a9. C. a 6. D.. 11. a12 1. Câu 2: Cho hàm số f (a) =. a. A.. 10. ). . Với a > 0. Khi đó f (20162016 ) sẽ có giá trị là:. ( √ a − √3 a− 2 ). 1. B. 1. 1008. 2016 +1 2016− 1008 y=. x> 1. π 4. (). Câu 4: Nghiệm bất phương trình A.. −1. 2 3 3. Câu 3: Điều kiện xác định hàm số A.. 5. 3. a 5 ( √ a − √a. 1 là: log (x −1) B. 1< x ≠ 2. 1 2016. √ 2016. D.. +1. 2. 1 x −1. ≤. C. x ≠ 1. D. x ≠ 2. π2 là: 16. B. ¿. ¿. C.. C. ¿. D.. 3 2. [ ] 1;. 2 Câu 5: Cho α=log a x ; β=log b x . Khi đó log ab x là: 2. A.. 2 2 α +β. Câu 6: Đạo hàm cấp 2 của hàm số A.. 2 αβ 2 α +β. B.. sin x+ cos x 2 sin x. C.. 2( α + β ) α +2 β. D.. αβ α+β. y=ln(sin x) là:. 1 B. 2 cos x. sin 2 x −cos 2 x C. sin 2 x. D.. C. 4. D.. −1 2 sin x. Câu 7: Biết 4 x + 4− x =23 . Khi đó 2x +2− x là: A. 21. B. 5. Câu 8: Cho log a b=3 ; A. 7. log a d=4 ;. x=. B. 8. Câu 9: TXĐ hàm số A.. log a c=− 2 ,. ¿∪¿. a4 . √3 b . Khi đó log a x c 3 ❑√ d. C. 9. 1 2. là: D. 11. y=log √ − x 2 + x+ 6 là:. B. (− ∞; −2)∪ (3 ;+ ∞). C. (−2 ; 3). D.. [− 2; 3 ] 2 Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 12 ( x + 2 x −8)≥− 4 là:. A. 4. B. 5. C. 6. D. Vô số nghiệm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 x +3. (. ). Câu 11: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 log 2 x+1 ≥ 0 là: 3 A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số nghiệm. Câu 12: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2x +2 −2 x+3 −2 x+4 ≥ 5x +1 −5 x+2 là: A. 0. B. 1. C. 4. D. Vô số nghiệm. Câu 13: Chọn khẳng định sai : A.. ln x> 0 ⇔ x >1. B. log 2 x< 0 ⇔ x< 1. C.. log 1 a> log 1 b ⇔ 0<a< b. D. ln a> ln b ⇔ a> b>0. 3. 3. Câu 14: Phương trình nào sau đây có nhiều hơn 1 nghiệm: A.. 3. x2 − 3 x −2. =( √3 ). x+2. x. x. x. B. 2 +3 +5 =10. x. D. Phương. C. ( 2 − √ 3 ) x =( 2+ √ 3 )x. D. Phương. (). C.. x. 2 13 =5 x + 3 2. án A,B Câu 15: Phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất: A.. 2. B. log 3 x=11 − x. log 3 x − log √ 27 x=4. án B, C Câu 16: Cho a> 0 ,a ≠ 1 . Phát biểu nào sau đây đúng: A. Pt log a x=b chỉ có nghiệm khi b > 0. B. Pt log a x=b luôn có nghiệm với mọi b. C. Pt log a x=b có nghiệm x=ab. D. Pt a x =b luôn có nghiệm với mọi b. Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về hàm số. y=ln x :. A. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang. C. Hàm số luôn đồng biến trên. C. Đồ thị hàm số qua điểm (e; 1). (0 ;+ ∞). Câu 18: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về hàm số. y=. 1 3. x. (). :. A. Hàm số luôn nghịch biến trên R. B. Đồ thị hàm số luôn có 1 đường tiệm cận. B. Tập xác định hàm số là (0 ;+ ∞). C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang. Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: x. với 0 < a < 1 đồng biến trên R. x. với a > 1 nghịch biến trên R. A. Hàm số. y=a. B. Hàm số. y=a. C. Đồ thị hsố D. Đồ thị hsố. x. với 0< a≠ 1 luôn qua điểm (a;1). y=a. y=a. x. và. y=. 1 a. (). x. với 0< a≠ 1 đối xứng nhau qua trục tung.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×