Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra 45 chuong 1 Dai 9 theo dinh huong PTNL161

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.77 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ tờn HS:...........................9A. đề kiểm tra chơng I đại số 9 tiết 18 I . Tr¾c nghiÖm kh¸ch quan: (5 ®iÓm). Tích vào ô tương ứng có chữ cái trước câu trả lời đúng vào phiếu (Phần này HS làm hết 20 phút thu luôn). 2 1. KÕt qu¶ cña (2  3) lµ:. A. 3  2. B. 3  2. C. 2  3. D. §¸p ¸n kh¸c. x 4 lµ:. 2. NghiÖm cña ph¬ng tr×nh A. - 8 B. - 2. C. -16. D. 16. 2 3. 3. Trôc c¨n thøc ë mÉu A. 5  3. 5 đợc kết quả là: 5 C. 3  5. B.  3 . 2 16a . a 9 4. Rót gän biÓu thøc 8 8 A. 3 B. 3. D. §¸p ¸n kh¸c. 2. với a< 0 đợc kết quả là:. 16 C. 3 2 5. NghiÖm cña ph¬ng tr×nh: 2x - 100 = 0 lµ: A. x = 5 B. x = - 5 C. x =  5 3. 3.  16 D. 3. D. Một đáp số khác. 3. 6. NghiÖm cña ph¬ng tr×nh: 8 x  5 x   8 lµ: x. A.. 2 3. x . B.. 2 3. x. C.. 7 2. D. Một đáp án khác. 7. KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh: 8  2 72  18 lµ: A. 0. B.. 2. C. -7 2. 3 3 3 3 8. KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh  (3)   1  2  8 lµ: A. 1 B. 2 C. 0 9. C¨n bËc hai cña (a + b)2 lµ: A. a + b B. b + a C. a + b. 10.. D. 7 2 D. -1 D. a + b vµ - a - b. 16 2 x  1 cã nghÜa khi: 1 B. x  2. A. x  0 11. Căn bậc hai số học của 121 là:. C. x. A. 11. B. 11. C. -11. D. 11. C. 3. D. 9. C.  2. D. . 1 2. 1 2. . D. x. 2.   3 là: 12. Kết quả của phép tính A. 3. B. -9. 13. Kết quả của phép tính A. 3 2. B.. . 2. 1  18 3 là: 3 2. 14. Cho biểu thức 3 7 áp dụng đưa thừa số vào trong dấu căn bậc hai, ta được kết quả: A.. 21. B.  21. C.  63. 15. Nghiệm của phương trình 16 x  9 x  2 là:. D.. 63.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 1. B. 2. 16. Gi¸ trÞ cña biÓu thøc. C. 3. (2 . B.  2 3. A. 4. 3) 2  7  4 3. D. 4 lµ:. C. 0. D. Một đáp án khác.. II/ Tù luËn: (6 ®iÓm). (HS làm ngay vào đề thi này). C©u 1(2 ®iÓm): Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh: 9 x  18  36 x  72 . (2 x  1) 2 3. 3 16 x  32 26 x  2 4. a. b. 3 .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... 2 x 9  x  5 x  6 C©u 2 (3 ®iÓm): Cho biÓu thøc: P =. a. Rót gän P.. x  3 2 x 1  x  2 3 x. b. Tìm giá trị của x để P < 1. .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... 2. C©u 3 (1 ®iÓm): T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc: A = 2 x  2 x  3 .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... §¸p ¸n biÓu ®iÓm chÊm đề kiểm tra chơng I đại số 9 tiết 18.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1- C 9-C. 3- D 10-D. 5- C 11-D. 7- C 12-A. 2- D 13-C. 4- B 14-D. 6- A 15-D. 8- C 16-A. Lu ý: Mỗi câu chọn và khoanh đúng không sửa chữa tẩy xoá cho tối đa 0,25 điểm. Còn nếu trờng hợp có tẩy xoá thì tuỳ từng mức độ của từng bài mà có thể trừ điểm nhng trừ không quá nửa số điểm của câu đó. Trong trờng hợp chọn sai hoàn toàn thì cũng bị trừ nửa số điểm của câu đó (đối với bài đạt từ điểm 8 trở nên). C©u 1(2 ®iÓm) : Gi¶i c¸c ph¬ng tr×nh: a) b. 3.  2 x  1 3  2 x 3 1 4  x 2 (2 x  1) 2 3  2 x  1 3      2 x  1  3  2 x  3 1  2  x  1. VËy S = {- 1; 2} 9 x  18  36 x  72 . Cho 1 ®iÓm. 3 16 x  32 26 x  2 4 . §iÒu kiÖn: x  2.. 3 16( x  2) 26 x  2  9 ( x  2)  6 ( x  2)  3 ( x  2) 26 x  2 4  9 ( x  2)  3 ( x  2) 26 x  2  6 ( x  2)  6 ( x  2) 20 x  2  3 ( x  2) 10 x  2. 3 9( x  2)  36( x  2) . 100 91 218  9( x  2) 100( x  2)  x  2  ( x  50)  x 218  x  (TMDK ) 9 9 91 218 VËy x = 91 lµ nghiÖm cña ph¬ng tr×nh. Cho 1 ®iÓm. 2 x 9 x  3 2 x 1   x  2 3 x C©u 2 ( 3 ®iÓm): XÐt biÓu thøc: P = x  5 x  6 §Æt §K: x 0; x 4; x 9 Cho 0,25 ®iÓm. x 1 a. Rút gọn đúng P = x  3 . b. T×m gi¸ trÞ cña x lµ 0  x 9 vµ x 4 th× P < 1.. Cho 1,5 ®iÓm. Cho 1,25 ®iÓm.. C©u 3 ( 1 ®iÓm): Ta thÊy: A=. 1 5 1 5 5 10 2 x 2  2 x  3  2( x 2  x  )   2( x  ) 2    4 2 2 2 2 2. 1 DÊu "=" xÈy ra khi vµ chØ khi x = 2 . 10 1 Vậy A đạt giá trị nhỏ nhất bằng 2 khi và chỉ khi x = 2 .. Cho 1 ®iÓm. Lu ý: Mọi cách giải khác đáp án nầy mà vẫn đúng thì vẫn cho điểm tối đa tơng ứng. Nhng nếu: - Trên sai dới đúng thì không cho điểm; - Trên đúng dới sai thi cho điểm tơng ứng với phần làm đúng; - LËp luËn ph¶i chÆt chÏ, l«-gic míi cho ®iÓm tèi ®a 10 ®iÓm. đề kiểm tra chơng I đại số 9 tiết 18 PHIỂU TRẢ LỜI CÂU HỎI TRĂC NGHIỆM KHÁCH QUAN Họ và tên HS..................................................Lớp 9A. Tích dấu X vào ô tương ứng với chữ cái trước câu trả lời đúng. Câu số A B C D.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 đề kiểm tra chơng I đại số 9 tiết 18 PHIỂU TRẢ LỜI CÂU HỎI TRĂC NGHIỆM KHÁCH QUAN Họ và tên HS..................................................Lớp 9A. Tích dấu X vào ô tương ứng với chữ cái trước câu trả lời đúng. Câu số A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×