Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.46 KB, 24 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12 THỜI GIAN: 45 PHÚT (K.K.P.Đ) HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM.............................. 2 2 5 3.54. Câu 1: Tính: M =. 10 3 :10 2 0,25. 0. , ta được : A. 10. Câu 2: Cho a là một số dương, biểu thức a 7 6. 5 6. 2 3. B. -10. 11 6. A. a B. a C. a D. a 3 6 Câu 3: Cho f(x) = x. x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 Câu 4: Hàm số y =. . 3. Câu 5: Biểu thức K =. . B. 0,2. C. 0,3. có tập xác định là: A. R. B. (0; +)). 1. 1. 1. 2 12 B. 3 . 2 8 C. 3 . 2 6 D. 3 . 3. 1,5. 0,125 . . 2 3. , ta được: A. 90. 2. x x 13 6 x . Khi đó f 10 bằng:. B. 121. C. 120. 11 B. 10. 13 C. 10. Câu 7: Cho f(x) = A. 1 Câu 8 : Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. loga x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 7. 4 2 4 4 Câu 10: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta được: A. x B. 4 4 x x 1 x x 1 x x 1. Câu 11: Rút gọn biểu thức K = A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 4. 12. D. 125 D. 4. n D. loga x n log a x (x > 0,n 0) B. 3 C. 4 D. 5. C. logaxy = logax.logay log 2 Câu 9: 49 bằng: A. 2. 3. 1 1 ; D. 2 2 . 232 2 3 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:. 5. Câu 6: Tính: M =. D. 0,4. 1 1 ; C. R\ 2 2 . 4. 2 18 A. 3 . 0, 04 . D. 15. a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 6 5. 4x 2 1. C. 12. . . 3. x. C.. x. D. x. 2. . ta được: D. x2 - 1. 2. C. x - x + 1. 5. Câu 12: Cho f(x) = x x x . Khi đó f(2,7) bằng: A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 Câu 13: Cho hàn số y log3 (2 x 1) . Chọn phát biểu đúng: A. Hàm số đồng biến với mọi x>0. B. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 C. Trục oy là tiệm cận ngang D.Trục ox là tiệm cận đứng 2 3 Câu 14: Nếu log7 x 8 log 7 ab 2 log 7 a b (a, b > 0) thì x bằng: 4 6 2 14 6 12 A. a b B. a b C. a b 4. 1 A. 2. 8 14 D. a b. 3 B. 8. 5 C. 4. Câu 15: log 4 8 bằng: Câu 16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log2 x. log 3 x. B. y = C. y = Câu 17: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: -1-. log e x . D. 2 D. y = log x.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. 4. 3. 4. 1 C. 3 . 3 1,7 B. 3 3. 2. 1,4. 1 3. . 2. 2 2 3 3 D. . e. 2. 2 Câu 18: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. 3 3 2loga b 3 2 Câu 19: a (a > 0, a 1, b > 0) bằng: A. a b. 3 B. . e e C. 2 3 C. a b. 3 B. a b. D. e 2 D. ab. 1. 2. 1 12 y y 2 x y 1 2 x x Câu 20: Cho K = . Biểu thức rút gọn của K là:. A. x. B. 2x. C. x + 1. D. x - 1 1. 3 Câu 21: Nếu log x 2 2 4 thì x bằng: A.. Câu 21: Hàm số y =. ln 1 sin x. 3. 3 B. 2. 2. C. 4. D. 5. có tập xác định là:. R \ k2 , k Z 2 A.. R \ k2, k Z. B.. 3 Câu 23: Bất phương trình: 4 . 2 x. R \ k, k Z 3 C.. D. R. x. 3 4 có tập nghiệm là: A. 1; 2 . B. ; 2. C. (0; 1). D. . 3. 3 1 2 : 4 2 3 2 9 3 0 1 3 2 5 .25 0,7 . 2 , ta được Câu 24: Tính: M =. . 33 A. 13. 8 B. 3. 5 C. 3. 2 D. 3. Câu 25: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga x > 0 khi x > 1 B. log a x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận ngang là trục hoành 2x. 2. x 4. 1 16 là: A. . Câu 26: Tập nghiệm của phương trình: B. {2; 4} C. D. Câu 27: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x - 3 x x Câu 28: Cho 9 9. A.. . 5 2. 2; 2. 5 3 x 3 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1 3x 3 x có giá trị bằng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2. Câu 29: Hệ phương trình: 3; 2 A. . 0; 1. x 2 y 2 20 log 2 x log2 y 3. 4; 2 B. . Câu 30: Phương trình 4. 2x 3. 3. C. 8. 4 x. y 1. 2; 2. với x ≥ y có nghiệm là:. . có nghiệm là:. D. Kết quả khác 6 A. 7. 2 B. 3. 4 C. 5. D. 2. x. 3 2 5 x y 4 6.3 2 0. Câu 31: Hệ phương trình: có nghiệm là: A. B. C. D. x x x Câu 32: Phương trình: 3 4 5 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x x Câu 33: Xác định m để phương trình: 4 2m.2 m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: -23; 4. 1; 3. 2; 1. 4; 4 .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. m < 2. B. -2 < m < 2. Câu 34: Phương trình:. l o g x l o g x 9 1. C. m > 2 có nghiệm là: A. 7. 7 2 a Câu 35: (a > 0, a 1) bằng: A. - 3 B. 3 Câu 36: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? log 1 a 7. a log a Câu 37:. B. > 3. B. 8 5 C. 3. 3. A. -3 < < 3. D. m . a. 2 5. C. < 3. Câu 41: 64. bằng:. D. 5. A. 200. B. 400. D. (-; 1) B. 2. C. 3. C. 1000. D. 1200. x y 6 Câu 42: Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là: 20; 14 12; 6 8; 2 . 18; 12 D. . 1 2 Câu 43: Phương trình: 4 lg x 2 lg x = 1 có tập nghiệm là: 1 ; 10 10; 100 1; 20 A. B. C. 10 . D. . A.. D. 2 C. 4. D. R. 4. A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) x Câu 40: Phương trình: 2 x 6 có nghiệm là: A. 1 1 log2 10 2. D. 10. D. 4. a 12 9 15 7 a bằng: A. 3 B. 5 C. 5 x x 1 x 2 x x 1 x 2 Câu 38: Phương trình: 2 2 2 3 3 3 có nghiệm là: A. 2 B. 3 Câu 39: Bất phương trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: 23. C. 9. B.. C.. D. 4. x y 7 Câu 44: Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? 4; 3 6; 1 5; 2 . A. B. C. D. Kết quả khác x Câu 45: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 2 Câu 46: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 x x Câu 47: Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là: A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác. có nghĩa là: Câu 48: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2) (4; +) log5 x 3 x 2 2x. 125 Câu 49: Cho lg2 = a. Tính lg 4 theo a? A. 3 - 5a. B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) Câu 50: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1. 1 6. A. x + 1 = 0. B.. 1. x 5 x 1 6 0. 1. C. Câu 51: Phương trình: 2 2 17 có nghiệm là:A. -3 B. 2 C. 3 2 2 Câu 52: Giả sử ta có hệ thức a + b = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? 2x 6. A.. x 4 5 0. D. x 4 1 0. x 7. 2 log2 a b log 2 a log 2 b. B.. 2 log2. a b log 2 a log 2 b 3. -3-. D. 6 + 7a. D. 5.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> C.. log2. a b 2 log2 a log 2 b 3. D. 4. log 2. ab log2 a log 2 b 6. 3 Câu 53: Phương trình: log 2 x x 6 có tập nghiệm là: A. . ln. . x2 x 2 x. 4 B. . 2; 5 C. . D. . . Câu 54: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-; -2) B. (1; +) C. (-; -2) (2; +) D. (-2; 2) Câu 55: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B. Hàm số y = loga x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +) C. Hàm số y = loga x (0 < a 1) có tập xác định là R D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y = Câu 56: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?A. 4x 1 86 2x 4x 5 271x 3. Câu 57: Hệ bất phương trình: A. [2; +) B. [-2; 2]. log 1 x a. (0 < a 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành. log 0, 7 . B.. log 3 5. có tập nghiệm là: C. (-; 1]. x 2y 1 x y2 Câu 58: Hệ phương trình: 4 16 có mấy nghiệm? 3 log2 log 4 16 log 1 2. Câu 61: Hệ phương trình: log. 1 1 ). B. D ( ; ). 2 2 5 a; log 5 b log 6 5 2 3. . Khi đó. 1 A. a b. D. log e 9. 3. C. 4. C. 2. D. 3. C. 3. D. 0. D. 5. B. 2. 1 6 x có tập xác định là:. ab B. a b. D. R B. 6. C. 7. 1 C. D ( ; ). 2. A. D ( ; . Câu 65: Cho log. log e. B. 1. với x ≥ y có mấy nghiệm? A. 1. Câu 62: Hàm số y = A. (6; +∞) B. (0; +∞) C. (-∞; 6) 3 2 1 2 4 2 Câu 63: Tính: K = 4 .2 : 2 , ta được: A. 5 Câu 64: Tập xác định của hàm số y log3 (2 x 1) là: 5. C.. D. [2; 5]. A. 0. 2 Câu 59: bằng: A. 2 B. 3 log x 5 log a 4 log b 2 2 Câu 60: Nếu 2 (a, b > 0) thì x bằng: 5 4 4 5 A. a b B. a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b x y 2 2 6 x y 2 8. . D. D ( . D. 8 1 ; ) 2. tính theo a và b là:. C. a + b. 2 2 D. a b. 4 2 Câu 66: Rút gọn biểu thức: 81a b , ta được:. A. 9a2b Câu 67:. log 6 3.log3 36. B. -9a2b bằng:. a2 3 a2 5 a 4 log a 15 a 7 Câu 68:. A. 4. bằng: A. 3. C.. 9a 2 b. D. Kết quả khác. B. 3. C. 2 12 B. 5. -4-. D. 1 9 C. 5. D. 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1. 2x. x 1 Câu 69: Cho biểu thức A = 2. A.. 3 2. B.. 3. 2 4. 3 3 2. C.. x 1 2. x . Khi 2 3 thì giá trị của biểu thức A là:. 9 3 2. D. . 9 3 2. Câu 70: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. < B. > C. + = 0 Câu 71: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4. 3 2 3 2 A. 2 2 2 2 C. 3. . 11 2 11 2 B. 4 2 4 2 D. . . B. 4200. D. 3800. 6. 4. 2 2 lg7 Câu 72: 10 bằng:. D. . = 1. 3. A. 4900. 4. C. 4000. 2. Câu 73: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại x 1 điểm M0 có phương trình là:A. y = 2. x 1 B. y = 2 2. C. y = x 1. D. y =. . x 1 2 2. Câu 74: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) Câu 75: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x. -4. B. y = x. . 3 4. C. y = x4. 3 D. y = x. có nghĩa? 6 Câu 76: Với giá trị nào của x thì biểu thức A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 log 2x x 2. 2. x x 2 Câu 77: Tập xác định của hàm số y 7 là:. A.D R.. B.D R \ 1; 2}. C.D ( 2;1) D.D [ 2;1]. 1 a a 1 Câu 78: Nếu 2 thì giá trị của là:. . . A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. 21. 1 a 2 a Câu 79: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được: A. a 2 3 1 : b 2 3 (b > 0), ta được: A. b Câu 80: Rút gọn biểu thức b x x x x. Câu 81: Rút gọn biểu thức: Câu 82:. log 0,5 0,125. bằng: A. 4 9 7. 2 7. 6 5. C. 3a. D. 4a. B. b2. C. b3. D. b4. 6 B. x. 8 C. x. D. x. C. -1. D. 4. 11. : x 16 , ta được:. B. 3. 4 A. x. C. 2. 4 5. Câu 83: Tính: M = 8 : 8 3 .3 , ta được : A. 2 4. B. 2a. D. 5 B. 3. 2. Câu 84: Cho hàm số y = 2x x . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A. R B. (0; 2) C. (-;0) (2; +) D. R\{0; 2} 1 log a x loga 9 log a 5 log a 2 2 Câu 85: Nếu (a > 0, a 1) thì x bằng: 2 3 6 A. 5 B. 5 C. 5 D. 3 x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 9 . Biểu thức B được rút gọn thành: 3 Câu 86: Cho biểu thức. -5-.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> A.B log 3 (3 x). x C.B log 3 ( ) 3. B.B 1 log 3 ( x). D. đáp án khác Câu 87: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x < 0 B. 0 < ax < 1 khi x > 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a a D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax 2 2 Câu 88: Tập xác định của hàm số y ln(2 x e ) là: 1. A.D R.. 2. B.D ( ;. 1 ). 2e. e C.D ( ; ). 2 x 1 x 4 x 1 x . D.D ( . 1 ; ) 2. ta đợc: Câu 89: Rút gọn biểu thức K = A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 Câu 90: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x. A. C.. loga. x log a x y loga y. 4. B.. loga x y log a x log a y. log a. x 1. 1 1 x log a x. D. logb x log b a.log a x. lg xy 5 Câu 91: Hệ phương trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là? 100; 10 500; 4 1000; 100 . A.. B.. C.. D. Kết quả khác. e. có tập xác định là: Câu 92: Hàm số y = A. R B. (1; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} 2 2 Câu 93: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y ln(2 x e ) là: . 2. x x 1. 4 x 2e 4x C. 2 2 2 2 (2 x e ) (2 x e 2 ) Câu 94: Cho hàm số y log3 (2 x 1) . Chọn phát biểu sai: A.. A. B. C. D.. 4x (2 x e 2 ) 2 2. B.. D. x (2 x e 2 ) 2 2. Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 Trục oy là tiệm cận đứng Hàm số không có cực trị x 1 2. A2 2 A 3. 2 4 1 x 1 Câu 95: Cho biểu thức A = 2 . Tìm x biết 81 9 . A.x 2 B.x 1 C.x 2 D.x 1 1. Câu 96: Hàm số y =. ln 1 sin x. R \ k2 , k Z 2 A.. 2x. có tập xác định là: B.. R \ k2, k Z. x2 2x. R \ k, k Z 3 C.. D. R. 3. 2 có tập nghiệm là: Câu 97: Bất phương trình: 2 A. 2;5 B. 2; 1 C. 1; 3 D. Kết quả khác ln x 1 ln x 3 ln x 7 Câu 98: Phương trình: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2. Câu 99: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A. y” + 2y = 0. B. y” - 6y2 = 0. C. 2y” - 3y = 0 -6-. D. (y”)2 - 4y = 0.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu 100: Cho biểu thức A = a 1. 1. b 1. 1. 2 3 . Nếu a = . 1. 2 3 và b = . 1. thì giá trị của A là:. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 101: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) là: A.. 2 (2 x 1) ln x. B.. 3. Câu 102: Biểu thức K =. 2 ln x (2 x 1). Câu 103:. 8. 5 A. 4. 2 (2 x 1) ln x. .D . 2 ( x 1) ln x. 232 2 3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:. 5. 2 18 A. 3 log 1 4 32. C.. 1. 1. 1. 2 12 B. 3 . 2 8 C. 3 . 2 6 D. 3 . bằng: 4 B. 5. 5 C. - 12. Câu 104: Tập nghiệm của phương trình: 5. x 1. 3 x. 5. D. 3 26 là:. A. B. C. D. Câu 105: Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: 2; 4. 3; 5. A. 3a + 2. 1; 3. 1 3a 2 B. 2. C. 2(5a + 4). D. 6a - 2 2. x x 2 Câu 106: Nghiệm của bất phương trình y < 1/49 là: biết y 7. m 1 A. m0. m 1 B. m0. C. 1 x 0 .D.x 0. 2 2 Câu 107: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y ln(2 x e ) tại x = e là:. 4 4 .D 4 3 9e 9e x x Câu 108: Cho phương trình 4 3.2 2 0 . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức A.. 4 9e. B.. 4 9e 2. C.. 2017t là: A.2017. C.4034 D. 4034 2 2 y 2 Câu 109: Giá trị của e 2 x là: biết y ln(2 x e ) A.e B.e2 C.e3 .D.e4 Câu 110: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y log 3 (2 x 1) là: A.(1;1). B. 2017. B.( 1;0). C.(1;0). Câu 111: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi 0 < x < 1 B. loga x < 0 khi x > 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2 D. Đồ thị hàm số y = loga x có tiệm cận đứng là trục tung -7-. D.( 1;1).
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 112: Giá trị của. y / .(2 x 1) ln x . A.5. B.6. 2 log 9 (2 x 1)5 y là: biết y log3 (2 x 1) C.7 .D 8. có nghĩa? 6 Câu 113: Với giá trị nào của x thì biểu thức A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 log 2x x 2. 1. Câu 114: 4 2. log 2 3 3log8 5. bằng: B. 45. A. 25. C. 50. D. 75. 4 y / ( e) 3m 3 2 2 9e , biết y ln(2 x e ) Câu 115: Xác định m để A.m 3 B.m 2 C.m 1. 1. 2x. x 1. 3. 2 4. D.m 0. x 1 2. Câu 116: Cho biểu thức A = 2 . Tìm x biết A 3 2 2 Câu 117: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y ln(2 x e ) : A.(0; 2). B.( e; 2 ln 3) C.(e; 2 ln 3) D.( 1; 2) 1 ln Câu 118: Cho y = 1 x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:. A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 2 2 Câu 119: Xác định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số y ln(2 x e ) : A.m 0. B.m 1. C.m 2. 1. Câu 120: Cho biểu thức A = 2. 2x. x 1. 3. 2 4. x 1 2. D. y’ - 4ey = 0. D.m 3 x 1 . Nếu đặt 2 t (t 0) . Thì A trở thành. 9 t 2. 9 B. t C. 9t D.9t 2 x Câu 121: Cho hàm số y x(e ln x) . Chọn phát biểu đúng: A. . A. B. C. D.. Hàm số đồng biến với mọi x>0. Hàm số đồng biến với mọi x <0 Hàm số đồng biến với mọi x. Hàm số nghịch biến với mọi x>0.. Câu 121: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 7. x2 x 2. trên [0;1] là:. A.0. B.1 C.2 .D.3 Câu 122: Nếu log x 243 5 thì x bằng:. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 123: Giá trị lớn nhất của hàm sô y log3 (2 x 1) [0;1] là: A.0. B.1. C.2. D.3. 2 2 Câu 124: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số y ln(2 x e ) trên [0;e]. khi đó Tổng a + b là: A.1+ln2 B. 2+ln2 C. 3+ln2 D.4+ln2 x Câu 125: Cho hàm số y 7. 2. x 2. x Câu 126: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y 7. 2. x 2. là:. -8-.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> A. y / 7 x. 2. C. y / 7 x. 2. x 2 x 2. B. y / 7 x. ( x 1) ln 7.. 2. D. y / 7 x. (7 x 1) ln 7.. x 2. 2. (2 x 1) ln 7.. x 2. (2 x 7) ln 7.. 2. x x 2 Câu 127: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y 7 tại x = 1 là:. A.0. B.1. C.2. .D.3. 2. x x 2 Câu 128: Cho hàm số y 7 . Tìm x biết log 7 y 4 là:. m 3 A. m 2. m 3 .D. m 2 Câu 129: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số y log3 (2 x 1) là: A.m . m 3 B. m 2. 9 4. B.m . m 3 C. m 2. 4 9. C.m . 4 9. D.m . 9 4. 2. x x 2 / Câu 130:Cho hàm số y 7 . Xác định m để y (1) 3m ln 7. A.m 3. B.m 2. C.m 1. D.m 0. Câu 131: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y 7 A.(1;1). B.( 2;1). C.(0;. 1 ) 49. x2 x 2. :. D.(0; 49) 2. x x 2 Câu 132: Xác định m để A(m; 1) thuộc đồ thị hàm số y 7 : m 1 m 1 m 1 m 1 A. B. C. .D. m 2 m 2 m 2 m 2 1 log a x (log a 9 3 log a 4) 2 Câu 133: Nếu (a > 0, a 1) thì x bằng:. A. 2 2. B. 2. C. 8. D. 16 2. x x 2 Câu 134: Tập nghiệm của bất phương trình y < 0 là: biết y 7 A.x 1/ 2 B.x 1/ 2 C.0 x 1/ 2 D.x 0 Câu 135: Đạo hàm cấp 1 của hàm số y log3 (2 x 1) tại x = 0 là:. /. A.0. B.1. .D 3 x Câu 136: Đạo hàm của hàm số y x(e ln x) tại x = 1là: A.2e 1 B.2e 1 C.2e 2 D.2e 2 x Câu 137: Cho hàm số y x(e ln x) . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. y (1) 1 2e. C.2. B. y / (1) 1 2e. C. y (0) 0. D. y / (e) e e (1 e) 2. Câu 138: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A.. 2 log 2 a b log 2 a log 2 b. log2. a b 2 log2 a log2 b 3. a b log 2 a log 2 b 3 B. a b log 2 log2 a log2 b 6 D. 4 2 log 2. C. x Câu 139: Cho hàm số y x(e ln x) . Chọn khẳng định đúng: A. Hàm số có đạo hàm tại x = 0. B. Hàm số không có đạo hàm tại x = 1. C. Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1). D. Hàm số xác định với mọi x dương. -9-.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> lg. 1 64 theo a?. Câu 140: Cho lg5 = a. Tính A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) Câu 141: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) x. 1 D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = a (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung. Câu 142: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a a D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Câu 143: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = loga x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) B. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) C. Hàm số y = log a x (0 < a ạ 1) có tập xác định là R 1. 2. D. Đồ thị các hàm số y = loga x và y =. log 1 x. (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Câu 144: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi x > 1 B. loga x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 log a x 2 D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành a. 4 3. 3 2 Câu 145: Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5. 2. 5. 7. A. a 3. B. a 3. C. a 8. D. a 3. Câu 146: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R Câu 147: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a 1 A. a 1. a B. a 1 ln x 2 5x 6 . C. 2a + 3. Câu 148: Hàm số y = có tập xác định là: A. (0; +∞) B. (-∞; 0) C. (2; 3) / Câu 149: Xác định m để y (e) 2m 1 biết y log3 (2 x 1) A.m . 1 2e 4e 2. B.m ln. . 1 2e 4e 2. x2 x 2 x. C.m . 1 2e 4e 2. D. 2 - 3a D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞) D.m . 1 2e 4e 2. . Câu 150: Hàm số y = có tập xác định là: A. (-∞; -2) B. (1; +∞) C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞) x Câu 151: Cho hàm số y x(e ln x) . Chọn phát biểu sai: A. Hàm số nghịch biến với mọi x - 10 -. D. (-2; 2).
<span class='text_page_counter'>(11)</span> B. Hàm số nghịch với mọi x <0 C. Hàm số có 1 cực trị D. Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ. 1 Câu 152: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là:. A. (0; +∞)\ {e}. B. (0; +∞). log 3 8.log 4 81. Câu 153: A. 8. C. R. D. (0; e). bằng:. B. 9. C. 7. D. 12. có tập xác định là: Câu 154: Hàm số y = 5 A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +∞) D. R Câu 155: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? log 4x x. 2. 2 B. y = 3 . x. e D. y = . x. x. A. y = 0,5 C. y = Câu 156: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? x. 2. log x. 3 A. y = log2 x B. y = Câu 157: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?. 2 A. 3 . C. y =. log e x. D. y = log x. . 2. 3 B. . e e C. . D. e. Câu 158: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A.. log 0, 7 . B.. x Câu 159: Hàm số y = 2 x. A. y’ = x e. 2. log 3 5. C.. . log e 3. D. log e 9. . 2x 2 ex. có đạo hàm là: B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác. ex 2 Câu 160: Cho f(x) = x . Đạo hàm f’(1) bằng :. A. e2. B. -e. C. 4e 1. 2x. x 1. Câu 161: Cho biểu thức A = 2 A. B. C. x. e e 2 Câu 162: Cho f(x) =. D. 6e. 3. 2 4. x 1 2. x 1 . Tìm x biết A 9.3. D.. x. . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 2 Câu 163: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’(e) bằng: 1 A. e. 2 B. e. 3 C. e. 1. 2x. x 1 Câu 164: Cho biểu thức A = 2. A.t k ; k Z C.t k ; k Z 2. 4 D. e. 3. 2 4. x 1 2. . Đặt x = cos2t, khi A = 9 thì giá trị của t là:. Bt k 2 ; k Z D.t k 2 ; k Z 2. 1 Câu 165: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là:. - 11 -.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> A. (0; +)\ {e}. B. (0; +). C. R. D. (0; e). 1 ln x Câu 166: Hàm số f(x) = x x có đạo hàm là: ln x ln x ln x 2 4 A. x B. x C. x D. Kết quả khác f ' ln t anx Câu 167: Cho f(x) = . Đạo hàm 4 bằng:. A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 sin 2 x Câu 168: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 1. Câu 169: Cho biểu thức A = 2 A.6. x 1. 2x. 3. 2 4. B.7. x 1 2. . Giá trị lớn nhất của biểu thức L = 5+A với. C.9. D.8. x 1. Câu 170: Cho f(x) = 2 x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2. B. ln2 3. C. 2ln2 1. 3. 2 .2 5 .5. D. Kết quả khác. 4 0. 2 Câu 171: Tính: K = 10 :10 0, 25 , ta đợc A. 10 B. -10 C. 12 D. 15 3. f ' 0. Câu 172: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính j ' 0 . Đáp số của bài toán là: A. -1 B.1 C. 2 D. -2 Câu 173: Hàm số f(x) = A. 0 B. 1 Câu 174: Hàm số y =. ln. 2 A. cos 2x. . ln x x 2 1. C. 2. có đạo hàm f’(0) là: D. 3. cos x sin x cos x sin x có đạo hàm bằng: 2 B. sin 2x C. cos2x. D. sin2x. x2. Câu 175: Cho f(x) = e . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 1 3 3 Câu 176: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 5 2 ta đợc: 3 25 3 10 3 4 3 3 3 3 3 3 A. B. 5 2 C. 75 15 4. 3 3 D. 5 4. Câu 177: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga x > 0 khi 0 < x < 1 B. log a x < 0 khi x > 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1 loga x 2 D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung x Câu 178: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 - 12 -. 2x . 2 9 là:.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> có nghĩa là: Câu 179: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức A. (0; 1) B. (1; +∞) C. (-1; 0) (2; +∞) D. (0; 2) (4; +∞) 2 Câu 180: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm: log5 x 3 x 2 2x. A. x = e. B. x = e 1. Câu 181: Cho biểu thức A = 2 A.6. 2x. x 1. 3. 2 4. B.7. 1. 1 C. x = e. D. x =. e. x 1 2. . Giá trị bé nhất của biểu thức B = 5-A với. C.4. D.5. Câu 182: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: y n. A.. n! xn. y 1 n. B.. n 1. n 1 ! x. y n. n. C.. 1 xn. y n. D.. n! x n 1. 3. 3 1 2 : 4 2 3 2 9 3 0 1 5 3.252 0, 7 . 2 , ta đợc Câu 183: Tính: K = 33 8 5 2 A. 13 B. 3 C. 3 D. 3. . Câu 184: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; +∞) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác 1 x 1 Câu 185: Cho biểu thức A = 2. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Biểu thức A được rút gọn thành:. A. 9.2 x 1. B.9.2 x 1 C.9.2 x 1 x Câu 186: Cho f(x) = x . . Đạo hàm f’(1) bằng:. A. (1 + ln2). D.9.2 x. B. (1 + ln). D. 2ln. C. ln 1. x x x 1 Câu 187: Cho x thỏa mãn (2 6)(2 6) 0 . Khi đó giá trị của A = 2. A.25. B.26 cos2 x. Câu 188: Cho f(x) = e A. 0 B. 1. C.27. D.28. . Đạo hàm f’(0) bằng: C. 2 D. 3 1. x 1 Câu 189: Cho biểu thức A = 2. 2x. 3. 2 4. x 1 2. . Tìm x biết A > 18.. A.x 2 A.x 2. B.x 2 C.x 2 D.x 2 B.x 1 C.x 2 D.x 1 2 Câu 190: Cho f(x) = lg x . Đạo hàm f’(10) bằng: 1 A. ln10 B. 5 ln10 C. 10 D. 2 + ln10 x 1 2x 1 3. 2 4 2 x 1 Câu 191: Cho biểu thức A = 2 . Tìm x biết log 9 A 2 A.x 2 log 2 9 B.x 1 log 2 9 C.x 2 log 2 9 D.x 1 log 2 9 A.x 2 B.x 1 C.x 2 D.x 1. Câu 192: Cho f(x) =. . ln x 4 1. . Đạo hàm f’(1) bằng: - 13 -. 2x. 3. 2 4. x 1 2. là:. 2x . 2 9 là:.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 193: Tìm x nguyên để A là ước của 9; A.x 2. B.x 1. C.x 3 1. Câu 194: Cho biểu thức A = 2 2 giá trị của x 3 x 2 là: A.6. 2x. x 1. 3. 2 4. B.7. Câu 195: Cho biểu thức A = 2 9 t 2. . Biết rằng x nguyên dương và A là ước của 18. Khi đó. C.8 1. A. . D.x 0 x 1 2. 2x. x 1. 9 B. t 2. D.9. 3. 2 4. C. . 2 t 9. x 1 2. x . Nếu đặt 2 t (t 0) . Thì A trở thành. 2 D. t 9. Câu 196: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Câu 197: Cho f(x) =. . log 2 x 2 1. 1 A. ln 2. . Đạo hàm f’(1) bằng:. B. 1 + ln2 1. Câu 198: Cho biểu thức A = 2 A.m . 3 2. C. 2 2x. x 1. 3. 2 4. B.m 2. 1. 2x. x 1 Câu 199: Cho biểu thức A = 2 giá trị của m biết A = 36 .. A.m 3. x m . Với x thỏa mãn 2 4 . Xác định m biết A = 9.. C.m . 3. 2 4. B.m 2. D. 4ln2. x 1 2. x 1 2. 1 2. D.m 0. . Với x thỏa mãn log 2 x 2 log 4 m với m > 0. Xác định. C.m . 1 2. D.m 0. Câu 200: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 2. 1. 2x. x 1. 3. 2 4. x 1 2. Câu 201: Cho biểu thức A = 2 . Xác định giá trị của m để giá trị của biểu thức x B m2 A 2017 không phụ thuộc vào giá trị của x. A.m 3. B.m 2. 1. 2x. x 1 Câu 202: Cho biểu thức A = 2. A.t 3. B.t 2. C.m . 3. 2 4. C.t . x 1 2. 9 2. 2 . Đặt x t 1 với A = 9 thì giá trị của t là:. 9 2. D.t 0. ln sin 2x Câu 203: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ 8 bằng:. A. 1. B. 2. C. 3. D.m 0. D. 4. - 14 -.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. 2x. x 1 Câu 204: Cho biểu thức A = 2. t 2 A. t 2. của t là:. 3. 2 4. x 1 2. t 1 B. t 0. . Với t là số tự nhiên, đặt x t 2 với A<18 thì giá trị. C. 2 t 2. t 1 D. t 0. 4 2 4 Câu 205: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta đợc:. 1. 2x. x 1 Câu 206: Cho biểu thức A = 2. A.t k ; k Z C.t k ; k Z 2. 0,75. 1 8 1. 4 3. 2x. x 1 Câu 208: Cho biểu thức A = 2. Câu 209: Tính: K = 0, 04 A. 90 B. 121. 3. 2 4. x 1 2. 9 C. .2 x 1 4. B.9.2 x 1. 9 7. . , ta được: C. 18 D. 24. B. 16. 9 A. .2 x 2. . Đặt x = sint, khi A = 9 thì giá trị của t là:. Bt k 2 ; k Z D.t k 2 ; k Z 2. 1 Câu 207: Tính: K = 16 . A. 12. 3. 2 4. x 1 2. 1,5. 2 7. 0,125 6 5. D. A, B, C đều đúng. 2 3. , ta đợc C. 120. B 3log. A.B t 1. D. 125. 4 5. Câu 210: Tính: K = 8 : 8 3 .3 , ta đợc A. 2 B. 3 C. -1 Câu 211 : Cho biểu thức. . Biểu thức A được rút gọn thành. 3. D. 4 x log 3 x t Thì B trở thành: 3 9 . Đặt C.B t 1 D.B 2t 1. x 6 log 9 (3 x) log 1. B.B 2t 1 2. Câu 212: Cho a là một số dơng, biểu thức a 3 a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 7. 5. 6. 11. A. a 6. B. a 6. C. a 5. D. a 6. 6 5 3 Câu 213: Biểu thức x. x. x (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 7. 5. 2. 5. A. x 3. B. x 2 C. x 3 D. x 3 3 6 Câu 214: Cho f(x) = x. x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2 C. 0,3 D. 0,4 Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 6. A. x + 1 = 0. B. x 4 5 0. C.. 1 5. 1. x x 1 6 0. 1 a a 1 Câu 216: Nếu 2 thì giá trị của là:. . . A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 217: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. . 4. 3. 2. . 3. 2. . . B. . 6. 11 . 2. . - 15 -. 11 . 2. . . 1 4. D. x 1 0.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 3. 2 2 2 2 C. . 4. 3. 4 2 4 2 D. . 4. Câu 218: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1 C. 3 . 1,4. A. 4 4 B. 3 3 Câu 219: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A. < B. > C. + = 0 3. 2. 3. 1,7. 1 3. 2. . 2 2 D. 3 3 . e. D. . = 1. 1. 2. 1 12 y y 2 x y 1 2 x x Câu 220: Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:. A. x. B. 2x. C. x + 1. D. x - 1. 4 2 Câu 221: Rút gọn biểu thức: 81a b , ta đợc:. A. 9a2b B. -9a2b C. log 243 5 x Câu 222: Nếu thì x bằng: A. 2 B. 3 C. 4 Câu 223: Rút gọn biểu thức:. 4. x 8 x 1. 9a 2 b. D. 5. 4. , ta đợc:. 2. x 4 x 1. x x 1. 4. D. Kết quả khác. 2. A. x (x + 1) B. C. Câu 224: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 < < 3 B. > 3 C. < 3. D.. x x 1. D. ẻ R. x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 log 3 x 2;3 3 9 . Giá trị lớn nhất của B với Câu 225: Cho biểu thức A. B 1 B. B 2 C. B 1 D. B 2. . 3 1. . 2. : b 2 Câu 226: Rút gọn biểu thức b A. b B. b2 C. b3. 3. (b > 0), ta đợc: D. b4 . 4. 3. A. B. C. 3 2 log b Câu 227: a (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: 3 2 3 2 3 A. a b B. a b C. a b x. x. D. x 2. x. a. x x Câu 228: Cho 9 9. A.. . 5 2. 2 D. ab. 5 3x 3 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1 3x 3 x có giá trị bằng: 1 3 B. 2 C. 2 D. 2. 12 5 3 4 Câu 229: Cho f(x) = x x x . Khi đó f(2,7) bằng: A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 1. Câu 230: Cho biểu thức A = A. 1 B. 2 Câu 231: Cho biểu thức A. B 1 . 3. a 1 b 1 C. 3. B 3log. 3. B. B 1 . 1. 2 3 . Nếu a = . 1. 2 3 và b = . 1. thì giá trị của A là:. D. 4 x log 3 x 3 3 9 . Khi thì giá trị của B là: C. B 1 3 D. B 1 3. x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. - 16 -.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> x 3 x2. Câu 232: Cho f(x) =. 6. 11 B. 10. A. 1. x. 13 . Khi đó f 10 bằng: 13 C. 10 D. 4. x 9 . Đặt log 3 x t Thì B trở thành: 3 Câu 233: Cho biểu thức A.B t 1 B.B t 1 C.B t 1 D. đán án khác x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 2 log 3 x 2 log 3 x 1 . Khi đó 3 9 . Cho x thỏa mãn Câu 234: Cho biểu thức A. B 1 B. B 2 C. B 1 D. B 2 giá trị của B là: B 3log. x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. Câu 235: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) Câu 236: Cho biểu thức A.x . 1 27. B 3log B.x . 3. C. 2(1 - a). D. 3(5 - 2a). x 3 9 . Xác định x biết B = 2 2 2 C.x D.x 27 27. x 6 log 9 (3 x) log 1. 1 27 11. Câu 237: Rút gọn biểu thức: x x x x : x 16 , ta được: 4 6 8 A. x B. x C. x D. x x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 B log3 2017 log 2017 2 3 9 . Xác định x thỏa mãn Câu 238: Cho biểu thức x 3 A.0 x 3 B.x 3 C.0 x D. x0 x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 9 . Đặt x 2t 1 . Xác định t biết rằng B +1=0. 3 Câu 239: Cho biểu thức A.t 1. B.t 2. Câu 240: Cho biểu thức. B 3log. C.t 1 3. D.t 2. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x 9 . Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn. 2 B 2. A. 2 giá trị B. 3 giá trị C. 4 giá trị D. 5 giá trị Câu 241: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 n. C. logaxy = logax.logay D. loga x n log a x (x > 0,n ạ 0) log 2 Câu 242: 49 bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 243: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 7. A. C.. log a. x log a x y log a y. B.. loga x y log a x loga y. Câu 244: Cho biểu thức. B 3log. log a. 1 1 x loga x. D. logb x log b a.log a x 3. x 6 log 9 (3 x) log 1 3. x 9 . Biểu thức B được rút gọn thành:. - 17 -.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> A.B log 3 (3x). B.B log3 ( x). C.B log 3 (3x). D.B log 3 (3x). 4 Câu 245: log 4 8 bằng:. 1 A. 2. 3 B. 8. Câu 246: Cho biểu thức. 5 C. 4. B 3log. D. 2. x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. 3. x 9 . Xác định m để biểu thức K không phụ thuộc. 2. vào giá trị của x với : K = B+ (2m 1) log 3 x A.m 2. B.m 1 C.m 0 D.m 1 Câu 247: Nếu log2 x 5 log 2 a 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng: 5 4 4 5 A. a b B. a b C. 5a + 4b D. 4a + 5b 7 2 log 1 3 a 7 a Câu 247: (a > 0, a ạ 1) bằng: A. - 3 B. 3 5 4 5 log 1 4 32 8 Câu 248: bằng: A. 4 B. 5 C. - 12. Câu 250: Cho biểu thức. log3 x 2;1 bằng: Câu 252: 64. 1 log2 10 2. D. 3. (a > 0), ta được: A. a. B. 2a. C. 3a. 3. B.B 3. A. 4. B. 3. bằng: A. 200. C.B 3. C. 2. B. 400. D.B 3. D. 5 C. 1000. D. 1200. x B 3log 3 x 6 log 9 (3 x) log 1 9 . Khi x 3 2 thì giá trị của B2 là: 3 Câu 253: Cho biểu thức A.B 2 2 2 B.B 3 2 2 C.B 3 2 2 D.B 3 2 2 2 2 lg 7 Câu 254: 10 bằng: A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800 1 3 3 log x 2 3 2 4 2 2. Câu 255: Nếu. thì x bằng:A.. B.. C. 4. 1 log a x log a 9 log a 5 log a 2 2 Câu 256: Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: 2 3 6 A. 5 B. 5 C. 5 D. 3 2 log7 x 8 log 7 ab 2 log 7 a 3b. Câu 257: Nếu 4 6 A. a b. B. a b. C. a b. 2 14. 6 12. lg. (a, b > 0) thì x bằng: 8 14 D. a b. 1 64 theo a?. Câu 258: Cho lg5 = a. Tính A. 2 + 5a B. 1 - 6a Câu 259: 4. 1 log2 33log8 5 2. bằng:. A. 25. C. 4 - 3a B. 45. D. 6(a - 1) C. 50. D. 75. 125 Câu 260: Cho lg2 = a. Tính lg 4 theo a?. A. 3 - 5a. D. 4a. x x 6 log 9 (3 x) log 1 9 . Giá trị bé nhất của M với M 5 2 B với 3. A.B 3. Câu 251: log 0,5 0,125 bằng:. D. 4. 2 1. 1 a 2 a Câu 249: Rút gọn biểu thức B 3log. 5 C. 3. B. 2(a + 5). C. 4(1 + a) - 18 -. D. 6 + 7a. D. 5.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> x. x. Câu 261: Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là: A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác Câu 262: Cho log2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là: 1 3a 2 B. 2. A. 3a + 2. C. 2(5a + 4). 2 0,125.4 2x 3 8 Câu 263: Phương trình. D. 6a - 2. x. có nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 264: Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a 1 A. a 1. a B. a 1. C. 2a + 3. D. 2 - 3a. 1 log a x (log a 9 3 log a 4) 2 Câu 265: Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16. Câu 266: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: 1 ab A. a b B. a b 3 log2 log4 16 log 1 2. Câu 267:. C. a + b. bằng: A. 2. 2. B. 3. 2 2 D. a b. C. 4. D. 5. log 8.log 81. 4 3 Câu 268: bằng: A. 8 B. 9 C. 7 D. 12 x x x Câu 269: Phương trình: 3 4 5 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3. D. 4. log 3.log 36. 3 6 Câu 270: bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 x x x Câu 271: Cho phương trình 4 3.2 2 0 . Nếu đặt t = 2 với t > 0 thì phương trình tương đương với phương trình nào: A. t2 +3t -2 = 0 B. t2 -3t +2 = 0 C. t2 + 3t +2 = 0 D. t2 -3t - 2 = 0 x x Câu 272: Cho phương trình 4 3.2 2 0 . Số nghiệm của phương trình trên là:. A.1. B.2. C.3 x. D.4. x. Câu 273: Phương trình 4 3.2 2 0 tương đương với phương trình nào dưới đây: A.x 2 x 0 B.x 2 x 0 C.x 2 3 x 2 0 D.x 2 3x 2 0 “ Đáp án A” x x Câu 274: Phương trình 4 3.2 2 0 trên không tương đương với phương trình nào dưới đây A.x 2 x 0. B.x 2 x 0. C.2 x. 2. x. 2 2 x 0. D. A, B, C 2. x 3 x 4 (5 2m)9 x 1 Câu 275: Với giá trị nào của m thì x = -2 là một nghiệm của phương trình (2m 3)3. A.m . 3 2. B.m 2. C.m . 1 2. D.m 0. Câu 276: Với giá trị nào của m thì x = 1 không phải là 1 nghiệm của phương trình A.m . 3 2. B.m 2. C.m . 1 2. Câu 277: Phương trình có mấy nghiệm với m = 5 / 2 A.1. B.2. Câu 278: Phương trình 4. C.3 3x 2. D.0. 16 có nghiệm là:. - 19 -. D.m 0.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 3 A. x = 4. 4 B. x = 3 C. 3 D. 5 lg xy 5 Câu 279: Hệ phương trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là? 100; 10 500; 4 1000; 100 . A.. B.. C.. Câu 280: Tập nghiệm của phương trình:. 2x. 2. x 4. D. Kết quả khác. 1 16 là: 2; 2. A. B. {2; 4} C. D. 2x 3 4 x Câu 281: Phương trình 4 8 có nghiệm là: 0; 1. 6 A. 7. 2 B. 3. 4 C. 5 D. 2 x x x Câu 282: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là:. A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x x 1 x 2 x x 1 x 2 Câu 283: Phương trình: 2 2 2 3 3 3 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 0,125.4. 2x 3. 2 8 . x. Câu 284: Phương trình có nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 2x 6 x 7 Câu 285: Phương trình: 2 2 17 có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 x 1 3 x Câu 286: Tập nghiệm của phương trình: 5 5 26 là: 2; 4 A. . 3; 5 B. . 1; 3 C. . D. . = 3lgx có nghiệm là: Câu 287: Phương trình: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 288: Phương trình: log2 x log 4 x log8 x 11 có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 x x x Câu 289: Phương trình: 9 6 2.4 có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 x Câu 290: Phương trình: 2 x 6 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 x x Câu 291: Cho phương trình 4 3.2 2 0 . Tập nghiệm của phương trình là: lg 54 x 3. A.S 1; 2. B.S 1; 2. C.S 1;0. = 0 có mấy nghiệm? Câu 292: Phương trình: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 293: Phương trình: log 2 x log 4 x log8 x 11 có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 x x 1 Câu 294: Bất phương trình: 4 2 3 có tập nghiệm là: ln x ln 3x 2. A. 1; 3 . B. 2; 4 . log 3; 5 C. 2 . ; log 2 3 D. . - 20 -. D.S 1;0.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> x 1 6 2x 4 8 4x5 1 x Câu 295: Hệ bất phương trình: 3 27 có tập nghiệm là:. Câu 296: Phương trình: 5 A. . . . lg x 2 6x 7 lg x 3 3; 4 B. . có tập nghiệm là:. 4; 8 C. . D. . Câu 297: Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là:. D. A. B. C. Câu 298: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; +) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác 2; 8. 4; 3. 4; 16. x2 2x. 3. 2 có tập nghiệm là: Câu 299: Bất phương trình: 2 A. 2;5 B. 2; 1 C. 1; 3 D. Kết quả khác 2 Câu 300: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:. 1 C. x = e. A. x = e B. x = e Câu 301: Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là: 4 A. . 3 B. . 2; 5 C. . 1. D. x =. e. D. . 2x y 4 1 y x 2 Câu 302: Hệ phương trình: 2 .4 64 có nghiệm là: 2; 1 4; 3 1; 2 5; 5 . A. B. C. D. x x Câu 303: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là: A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 Câu 304: Phương trình: log2 x 3 log x 2 4 có tập nghiệm là: 2; 8 A. . 4; 3 B. . 4; 16 C. . D. . log2 2x 4 log2 x 1 log 3x 2 log 0,5 2x 2 Câu 305: Hệ bất phương trình: 0,5 có tập nghiệm là: A. [4; 5] B. [2; 4] C. (4; +) D. 1 2 Câu 306: Phương trình: 4 lg x 2 lg x = 1 có tập nghiệm là:. 10; 100. 1; 20. 1 ; 10 C. 10 . A. B. D. sin x Câu 307: Cho hàm số y = e . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là: A. cosx.esinx B. 2esinx C. 0 D. 1. - 21 -.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> 2x y 4 1 y x 2 2 .4 64 Câu 308: Hệ phương trình: có nghiệm là: 2; 1 4; 3 1; 2 5; 5 . A.. B.. Câu 309: Phương trình: A. 0 B. 1. C.. D.. ln x ln 3x 2 . = 0 có mấy nghiệm? D. 3. C. 2. 2 logx 1000 có tập nghiệm là: Câu 310: Phương trình: x. 10; 100 A. . 1 ; 1000 C. 10. 10; 20 B. . 2 x.4y 64 Câu 311: Hệ phương trình: log2 x log2 y 2 có nghiệm là: 4; 4 , 1; 8 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 . A.. B.. C.. D. . 4; 1 , 2; 2 D. . Câu 312: Bất phương trình: log2 3x 2 log 2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 1; ;3 A. (0; +) B. 5 C. 2 D. 3;1 Câu 313: Phương trình: log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là: 4 3 2; 5 . A.. B.. C.. D.. 3 Câu 314: Phương trình 4 16 có nghiệm là:A. x = 4 3lg x 2 lg y 5 Câu 315: Hệ phương trình: 4 lg x 3lg y 18 có nghiệm là 100; 1000 1000; 100 50; 40 3x 2. A. B. C. Câu 316: Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là: 3 A. . 4 B. . 2; 5 C. x. Câu 317: Hệ phương trình: A. 1 B. 2 Câu 318: Phương trình: A. 7 B. 8. D. . 2 2 6 xy 2 8. C. 3. với x ≥ y có mấy nghiệm? D. 0. l o g x l o g x 9 1. C. 9. có nghiệm là: D. 10 1. 4. 3y 1 2 x 5 x y Câu 320: Hệ phương trình: 4 6.3 2 0 có nghiệm là: 3; 4 1; 3 2; 1 4; 4 . B.. D. Kết quả khác. y. 1 x 1 1 2 2 là: Câu 319: Tập nghiệm của bất phương trình: 5 1; 0; 1 2; A. B. 4 C. D. ;0 . A.. 4 B. x = 3. C.. D.. - 22 -. C. 3. D. 5.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Câu 321: Phương trình:. ln x 1 ln x 3 ln x 7 . bằng A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x 2y 1 x y2 Câu 322: Hệ phương trình: 4 16 có mấy nghiệm? A. 0 lg 54 x 3 . B. 1. C. 2. D. 3. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 323: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là: A. 1 2 logx 1000 có tập nghiệm là: Câu 324: Phương trình: x 10; 100 A. . 1 ; 1000 C. 10. 10; 20 B. . D. . x y 7 Câu 325: Hệ phương trình: lg x lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? 4; 3 6; 1 5; 2 . A. B. C. D. Kết quả khác x x Câu 326: Xác định m để phương trình: 4 2m.2 m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A. m < 2 B. -2 < m < 2 C. m > 2 D. m Câu 327: Hệ phương trình: 3; 2 A. . 4; 2 B. . Câu 328: Phương trình: 5 A. . x 2 y 2 20 log2 x log 2 y 3. . C.. 3. 2; 2. với x ≥ y có nghiệm là:. . D. Kết quả khác. . lg x 6x 7 lg x 3 2. 3; 4 B. . 4; 8 C. . có tập nghiệm là:. D. . Câu 329: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1; B. 5 . 1 ;3 A. (0; +∞) C. 2 D. 3;1 3lg x 2 lg y 5 Câu 330: Hệ phương trình: 4 lg x 3lg y 18 có nghiệm là 100; 1000 1000; 100 50; 40 . A.. B.. C.. 1 x 1. D. Kết quả khác. 4. 1 1 2 2 là: Câu 331: Tập nghiệm của bất phương trình: 5 1; 0; 1 2; A. B. 4 C. D. ;0 3 Câu 332: Bất phương trình: 4 1; 2 ; 2 . A.. B.. 2 x. x. 3 4 có tập nghiệm là:. C. (0; 1). x. D. . y. 2 .4 64 Câu 333: Hệ phương trình: log2 x log2 y 2 có nghiệm là: 4; 4 , 1; 8 2; 4 , 32; 64 4; 16 , 8; 16 . A. B. C. x x 1 Câu 334: Bất phương trình: 4 2 3 có tập nghiệm là: A. 1; 3 . B. 2; 4 . log 3; 5 C. 2 . 4; 1 , 2; 2 D. . ; log 2 3 D. . - 23 -.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> x y 6 Câu 335: Hệ phương trình: ln x ln y 3ln 6 có nghiệm là: 20; 14 12; 6 8; 2 . A. B. C. x x Câu 336: Bất phương trình: 2 > 3 có tập nghiệm là: A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 A. [2; +∞) B. [-2; 2] C. (-∞; 1] D. [2; 5] . . . . 18; 12 D. . Câu 337: Bất phương trình: log 4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (-∞; 1). - 24 -.
<span class='text_page_counter'>(25)</span>