Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.67 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO. Tên học phần: KIEM TRA MOT TIET GIAI TICH 12 Thời gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiệm). Mã đề thi 001 Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: .............................. Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 2. A.. ; 4 ;. B.. x 2. ; 8 ;. 2 x 3 C.. là. 1; ;. D.. 6; . .. [<br>] Câu 2: Tính: K = (0, 04) A. 90 [<br>]. . 3 2. . 2. (0,125) 3 , ta được. B. 129. C. 120. D. 125. 4 3. 3 2 Câu 3: Biểu thức a : a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 5 3. 2 3. A. a B. a [<br>] Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A.. 4. . 3. 2. . 3. 3. 2 2 2 2. 2. . C. a. 5 8. D. a. 7 3. . B.. ( 11 . 2)6 ( 11 . 2)7. 4. C. [<br>]. D.. (4 . 2)3 (4 . 2) 4. 3 2 Câu 5: Hàm số y = 3x x 1 có đạo hàm f’(0) là:. . 1 3. A. [<br>]. 1 3. C. 2. B. 4. 2. D. 4. Câu 6: Cho hàm số y = 2x x . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A. R B. (0; 2) C. (-;0) (2; +) D. R\{0; 2} [<br>] Câu 7: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng [<br>] 2 3 Câu 8: Hàm số y = (9 x 1) có tập xác định là:.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> R. 1 1 R \ ; 3 3 C.. B. (0; +). A. [<br>]. x 2 log3 x . Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 3 A.. 2; ;. B.. ;0 ;. 1 là 0;3. C.. ;. (. 1 1 ; ) 3 3. D.. D.. 0; . .. [<br>] Câu 10: Nếu log x 125 3 thì x bằng: A. 2 B. 5 [<br>] Câu 11: Cho log5 = a. Tính log4 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) [<br>]. C. 4. D. 3. C. 2(1 - a). D. 3(5 - 2a). log 6 a. 2 Câu 12: Cho . Khi đó log318 tính theo a là: a 2a 1 a 1 a 1 C. 2a + 3 A. B. [<br>] Câu 13: Hàm số y = ln(-x2+4x-3) có tập xác định là: A. (0; +) B. (-; 0) C. (1; 3) [<br>]. 1 Câu 14: Hàm số y = 1 ln x có tập xác định là: 1 A. (0; +)\ { e } B. (0; +) C. R. D. 2 - 3a. D. (-; 1) (3; +). 1 D. (0; e ). [<br>] Câu 15: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R [<br>] 1 Câu 16: Cho f(x) = ln x. Đạo hàm f’( e ) bằng: 2. 4 e. A.2e B.-2e C. e [<br>] Câu 17: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 [<br>]. D.. D. ln5.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 18: Tập nghiệm của phương trình:. 2x. 2. 3x 2. 1 16 là: 1; 2. B. {2; 4} C. A. [<br>] Câu 19: Phương trình 42x-3 =82-x có nghiệm là: 12 7. A. [<br>]. 7 12. 2 3. B.. C.. x. x. A. [<br>]. B.. D. 2. x. Câu 20: Phương trình: 25 15 2.9 có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 [<br>] Câu 21: Phương trình: logx + log(x+9) = 1 có nghiệm là: A. 7 B. 10 C. 9 [<br>] Câu 22: Phương trình: lnx+ln(3x+2)=0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 [<br>] log2 x log 4 x 3 có tập nghiệm là: Câu 23: Phương trình:. 4. D. 1; 2. 3. C.. 2; 5. x x Câu 24: Bất phương trình: 9 3 6 0 có tập nghiệm là: 1; ;1 1;1 A. B. C. [<br>]. D. 0. D. 1. D. 3. D. . D. Kết quả khác. Câu 25: Bất phương trình: log 2 (3x 1) log 2 (2 5 x) có tập nghiệm là: 1 ( ; ) A. 3. 1 3 ( ; ) 3 8. B.. -----------------------------------------------. 3 ( ;3) 8. C.. D.. 3;1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>