Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.71 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Kỳ thi: HỌC KỲ 1 2016-2017 Môn thi: TOÁN 12 LÂN 3 0001: Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây:. x A. y = 3. x B. y = 2. C. y = 1 - x. D.. y = log2(8x). 0002: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x A. Đồ thị hàm số: y = a và. æ1÷ öx ç y=ç ÷ ç èa ÷ ø. với 0 < a ¹ 1 thì đối xứng nhau qua trục tung x ( - ¥ ; +¥ ) B. Hàm số: y = a với 0 < a < 1 là hàm số đồng biến trên x ( - ¥ ; +¥ ) C. Hàm số: y = a với a > 1 là hàm số nghịch biến trên x ( a ;1) D. Đồ thị hàm số: y = a với 0 < a ¹ 1 luôn đi qua điểm x. 0003: Đồ thị hàm số: y = a và A. Đường thẳng y = x. y = loga x. C. Trục Ox 0004: Tập giá trị của hàm số: A.. ( 0;+¥ ). B.. 0005: Đạo hàm của hàm số. , ( 0 < a ¹ 1) thì đối xứng nhau qua B. Trục Oy D. Đường thẳng y = - x. y = ax ( 0 < a ¹ 1) R \ { 0}. y = ln ( x2 + x + 1). là:. B.. ln ( x + x + 1). D. R. 2x + 1. 2. 2 A. x + x + 1. ). là:. 1. 2x + 1. é. 0; +¥ C. ë. ln ( x + x + 1) 2. C.. 1 2 D. x + x + 1. 2x+3 0006: Đạo hàm của hàm số y = 2 là: 2x+3 ln2 A. 2.2. 0007: Cho hàm số A.. 2x+3 ln2 B. 2. y = 3( x - 1). D = R \ { 1}. 0008: Nếu. 1 a5. 1 > a3. và 0 < a < 1 , b > 1 A.. B.. logb. 2x+3 C. 2.2. D.. ( 2x + 3) 22x+2. - 5. , tập xác định của hàm số là D = ( - ¥ ;1) D = ( 1; +¥. 1 1 < logb 3 2 thì. C.. B. a > 1,b > 1. ). D. D = R.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> C. a > 1, 0 < b < 1. D. 0 < a < 1,0 < b < 1 2. x 0009: Phương trình : 4. éx = 0 ê êx = 1 ë A. ê 0010: Phương trình:. -x. 2. + 2x - x+1 = 3 có nghiệm: éx = - 1 ê êx = 1 ë B. ê C.. log3 ( 3x - 2) = 3. 29 A. 3. 0011: Giá trị của biểu thức A. 10 B. 9. éx = - 1 ê êx = 0 ë D. ê. có nghiệm là:. 25 B. 3. P =. éx = 1 ê êx = 2 ê ë. 11 C. 3. 17 D. 3. 25log5 6 + 49log7 8 - 3 31+log9 4 + 42- log2 3 + 5log125 7 là: C. 8. D. 12. log0,4 ( x - 4) + 1 ³ 0 0012: Tập các số x thỏa mãn: là: A.. æ 13ù ç 4; ú ç ç è 2ú û. 0013: Nếu. B.. æ 13ö ç - ¥; ÷ ÷ ç ç 2÷ è ø. a = log12 6, b = log12 7. thì. C.. log2 7. é13 ê ; +¥ ê ë2. ö ÷ ÷ ÷ ø. a C. b- 1 2 x é- 1;1ù ûlà 0014: Hàm số f (x) = x e có giá trị lớn nhất trên đoạn ë 1 A. e B. e C. 0 0015: Tập nghiệm của phương trình. ìï 1ü ï S = ïí 1; ïý ïîï 2ïþ ï A.. B.. 0017: Tập xác định của hàm số: A.. (-. ¥ ;1) È ( 2;10). B.. (-. a D. a - 1. D. 2e. log2 x + 4log2 x = 0 2. S = { 1;2}. 0016: Số nghiệm của phương trình A. 1 B. 2. C.. log4 ( log2 x ) + log2 ( log4 x ) = 2 C. 3. y = log3 ¥ ;10). A. m > 0. ìï 1ü ï S = ïí 1; ïý ïîï 4ïþ ï D.. S = { 1;4}. là D. 0. 10 - x 2. x - 3x + 2 là: ( 1;+¥ C.. ). 2+x - 22- x = 15 là: 0018: Số nghiệm của phương trình 2 A. 1 B. 0 C. 2. 0019: Hàm số. ( 4;+¥ ). bằng:. a B. b + 1. b A. 1 - a. D.. D.. ( 2;10). D. 3. y = ln ( x2 - 2x + m + 1). có tập xác định là R khi ém > 0 ê êm < - 1 ë B. 0 < m < 3 C. ê. x 0020: Tập nghiệm của bất phương trình 2 > 3 - x. D. m = 0.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. ( 1;+¥ ). B.. (-. ¥ ;3). 0021: Nghiệm của phương trình:. 2x- 1 8 x+1. C. 7x. = 0,25. 2. 11 B. 7. A. 10. (-. là. ¥ ;1). x1; x2(x1 < x2). é. 1; +¥ D. ë. . Tính. 65 C. 7. ). A = 7x1 + 8x2. ?. D. 11. 2 2 é0;eù 0022: Gọi a và b lần lượt là giá trị lớn nhất và bé nhất của hàm số: y = ln(2x + e ) trên ë û. khi đó: Tổng. a + b là: A. 4 + ln3. B. 2 + ln3. C. 4. D. 4 + ln2. log22 x + log2 x + m = 0 0023: Tìm m để phương trình có nghiệm x Î (0;1) A.. m£. 1 4. B.. m³. 1 4. C. m £ 1. D. m ³ 1. x2 x2+2 + 6 = m 0024: Giá trị của m để phương trình 4 - 2 có đúng 3 nghiệm là: m >3 A. m = 3 B. m = 4 C. D. 2 < m < 3. 0025: Phương trình A. m ³ 2 C. - 2 < m < 2. ( 2 + 3). x. (. + 2-. 3. ). x. =m. có nghiệm khi: B. - 2 £ m £ 2 D. - 4 £ m £ 1.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>