Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

ON TAP HOC KY ILOP 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.4 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP CHƯƠNG 3 5 x  4 y 3  Câu 10: Nghiệm của hệ phương trình: 7 x  9 y 8 là.  5 19   ;  A.  17 17 .  5 19   ;  B.  17 17 .  5 19   ;  C.  17 17 .  5 19    ;  D.  17 17 . 3 2  4 x  3 y 16   5 x  3 y 11 5 Câu 21: Nghiệm của hệ phương trình:  2 là. A..   8;15. B..   8;  15. C..  8;15. D..  8;  15.  x  2 y  3z 2  2 x  y  2 z  3  2 x  3 y  z 5 Câu 98: Nghiệm của hệ phương trình:  là. 11 12     4; ;  7 7 A. .  1 5 2  ; ;  B.  7 7 7 . 11     5;  6;  7 C. . D..   4;  5;  6 . 3 x  y  z 1  2 x  y  2 z 5  Câu 69: Nghiệm của hệ phương trình:  x  2 y  3z 0 là. A..  1;  1;  1. B..   1;  1;1. C..   1;  1;  1. Câu 6. Hệ phương trình nào sau đây có vô số nghiệm ?  x  y 1 2x  y 1  3x  y 1    x  2y 0  4x  2y  2 x  2y 0   A. B. C.  D.  x  y  z  1  2x  y  3z 4  x  5y  z 9 . D..  1;  1;1. 4x  y 3   x  2y 7. Câu 9. Hệ phương trình có nghiệm là : (1;2;0) (  1;  2;0) A. B. C. (0;1;2) D. (1;2;1) Câu 11. Hệ phương trình nào sau đây có duy nhất một nghiệm ?  x  y 1  x  y 3  3x  y 1 5x  y 3     x  2y 0 2x  2y  6  6x  2y 0 10x  2y  1 A.  B.  C.  D.  Câu 9. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn:  x 2  3y 1  x 2  2y 0  x  2y  3z 5 2x  z 1     x  y  2z 0 5x  4z  3  x  y  3 x  y  3    A. B. C. D.  Câu 9. Hệ phương trình nào sau đây là hệ ba phương trình bậc nhất ba ẩn:  x 2  x 1  x  y  z 1    x 2  2y  1 0 5x 2  x  1 0  x  2y 0 2x  y  5z 0     A.  3x  2y  z 3 B.  x  y 0 C. 2x  3 0 D.  3x  2y  z 3 2x  5 3 x  5 Câu 23: Tập nghiệm của phương trình: là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. S {  2}. B. S {  5}. C. S {10} .. D. S {  20}. 3x 2  9 x  1 x  2 là 1   1 S 3;   S   S  3 2   2 A. B. S  C. D. 5 2 x  1 Câu 27: Số nghiệm của phương trình: 3x  2 là: Câu 25: Tập nghiệm của phương trình:. A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.. 2x 4x 2   x  3 x  3 7 là: 1   3 S   S   2  2 . C. D. 4 x 2  12 x  9 0 là: 2. 2x . Câu 28: Tập nghiệm của phương trình:.  1 S    2 A.. 3 S   2 B.. Câu 40: Tập nghiệm của phương trình:.  3 3 S   S    2 2 A. S  B. S ( ; ) C. D. 2 2 Câu 42: Tổng các nghiệm của phương trình x  3x  2 x  3x  4 là: A. 3. B. -2. C. -7. D. 4. 2 x  3 4 là:  2 13  2  13  S   S   S   S     13   2  C. 13   2 A. B. D. 2 2 Câu 48: Số nghiệm của phương trình x  3x  2 x  3x  4 là: Câu 46: Tập nghiệm của phương trình:. A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. x  3x  2 2 x  5  2 x  3 4 là: Câu 50: Số nghiệm của phương trình: 2. A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. x 3 3 2 x   Câu 52: Tập nghiệm của phương trình: x( x  1) x x  1 là: A. S {0;  2} . B. S {0} C. S {  2} Câu 58: Số nghiệm cỉa phương trình A. 1 B. 0. D. S . 3x  5 3 là: C. 2. D. 3. 3x  2 6 x  1  x  7 2 x  3 là: Câu 59: Tập nghiệm của phương trình: 4  1  1 S   S   S   3  2 .  56  A. B. C.. D. S . Câu 61: Tập nghiệm của phương trình: 2  2 x  5 là A.. S   3. B. S . 1  S   2 C..  1 S    2 D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 5 2 x  1 Câu 63: Tổng các nghiệm của phương trình: 3x  2 là: 1  A. 6 B. 2 C. 1 2 x  3x  2 2 x  5  4 là: Câu 73: Tập nghiệm của phương trình: 2 x  3 A. S {1}. Câu 74: Tập nghiệm của phương trình: B.. S  1.  9 S 1,    5 D.. C. S . x 3 3 2 x   Câu 76: Số nghiệm của phương trình: x( x  1) x x  1 là: A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x  5x 5 x  5 Câu 77: Tập nghiệm của phương trình: là: S  5 S   5 S  2. A.. .. B.. D. S {}. C.. 3x  4 1 4   2 3 x  2 x  2 x  4 Câu 78: Tập nghiệm của phương trình: là: 1  S 0;   S   2 9  A. B. C. S  D. S {3} Câu 83: Tập nghiệm của phương trình:.  3 S    2 A.. 1  S   2 B.. Câu 85: Tập nghiệm của phương trình:. 11 S   3 A.. B.. S  9. x  2  3x  1 là: 3 S   2 D.. C. S . 3x  5  4 là C.. S  4. D. S . 2x  3 4 24   2 2 x3 x  9 Câu 88: Số nghiệm của phương trình: x  3 là: A. 0.. B. 1. Câu 90: Tập nghiệm của phương trình: A.. S  9. B.. S  1;9. C. 2. D. 3. 2 x  7 x  4 là C. S . D.. S   9. 50 2 10    1 0 ( x  2)( x  3) x  2 x  3 Câu 93: Số nghiệm của phương trình: là: A. 1. B. 2. 7 6.  3  23  S   S    2  16  C. D. 4 x 2  2 x  10 3x  1 là. B. S  ..  9 S    5 A.. D.. . C. 3. D. 0.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Câu 100: Tập nghiệm của phương trình: A. S {0}. B. S {  3}. 2 x 5  x  3 x  3 là: C. S {3}. x 1 . D. S  ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×