Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

20 de kiem tr dai so chuong 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.31 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề 1 Câu 1: Tìm các giới hạn sau 1  3n 2n  5 lim lim 3n  3 2. 4  3n 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4.lim x 1. x2  2x  5  x2  1. 3 2 2 3. lim(3n  2n  n  6) 4. lim( n  3n  n) 2 3x  4 2 x +10 x +8 lim Lim  x+4 1. x  3 3  x 2. x →−4. x 1. 5. lim. 5x  3. x  . 1  5x2  2 x. . Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  5x  4  3 x  khi x  1 f (x)   taïi x 1 x 1 mx  2 khi x 1 4. Câu 4: Chứng minh rằng phương trình x - 2015x + 1 = 0 có ít nhất hai nghiệm Đề 2 Câu 1: Tìm các giới hạn sau 4.3n  7n1  2n  5 lim lim 7 n  3 2. 2.5n  7n 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 2 2 3. lim( 2n  n  6) 4. lim( 4n  3n  2n) 5x  3 2 x 2  10 x  8 lim Lim x2 1. x  2 x  2 2. x   2. 3. x2  2x  2  x  2 4 x2  3x  5 lim x  1 x2  1 4x  3 5. x   Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  2 x  4  3x  2  khi x  2 taïi x 2 f ( x )  3 x 2  8 x  4  2 x  m khi x 2  4. lim. 5. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình - x - 3x +1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm. Đề 3 Câu 1: Tìm các giới hạn sau 4n 1  6 n2 2n 2  5 lim lim  3n 2  3 2. 5n  8n 1.. 3 2 3. lim( 5n  2n  5n  6). 2 4. lim( 9n  3n  3n). Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1.. lim. x 3. 3x  7 x 3. 2.. Lim x 1. 3x  5 x 2  2 x  3x  2 lim 4.lim x   x 2 x  4 x2  4 x  3 x 2  3x  2 . Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  2x  2  4x  khi x  1 taïi x 1 f ( x )   2 x 2  x  1 3 x  m khi x 1  3. 2 x 2  10 x  8 . x 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 5. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình - x + 4 x - 1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm.. Đề 4 Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n  5n1 8n  5 lim lim 3 2 3n  7 2. 1  5n 1. 3. lim(3n  2n  n  6) Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1.. lim. x 2.  3x  5 x 2. 2 4. lim( n  3n  n). 2. 2 x +10 x +8 x+4 2. x →−4 Lim. 3. x 2  2 x  3x  10 2 x2  3x  5 lim x  2 x2  4 5. x    4 x  3 Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  5x  1  3x  1  khi x  1 taïi x 1 f ( x)   4 x 2  3x  1 mx  3 khi x 1  4. lim. 5. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình 2 x - 5 x +1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm . Đề 5 Câu 1: Tìm các giới hạn sau 1  2.3n  7n 2n 2  3n  5 lim lim 5n 2  6 n  3 5n  2.7n 2. 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 4 2 2 4. lim(3n  2n  n  6) 5. lim( 16n  3n  4n). lim x 1. 1.. 2  3x  2 2 x +10 x +8 Lim x+4 x  1 2. x →−4.  3x  5 x2  8  x  2 lim 4.lim x   x 3 x2  4 x  3 x2  9 5. Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  2 x  5x  1  khi x  1 taïi x 1 f (x)   x 1 mx  2 khi x 1 3. 3. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x + 3x - 7 x - 10 = 0 có ít nhất 2 nghiệm . Đề 6 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 3 2 1. lim( 7 n  2n  2n  6) 2.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. lim. 1.. 1  2.3n  6n n n1. 2 3. lim. x 3.  5.2.  x 5 x 3. n. 3.. lim. 2n  5 3n  3. 2 4. lim( 25n  3n  5n). 2. 2 x +10 x +8 x+4 2. x →−4. 3 x 2  5  1  3x 2 9 x 2  3x  5 4. lim lim x  1 2x2  x  3 4x  3 5. x    Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra:. Lim. 3.. lim. x 2. 2 x  5  4 x 1 x 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  2x  5  4 x 1  khi x  2 f ( x)   3x2  5x  2 1  mx khi x 2 . taïi x 2. 3. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x + 6 x + 9 x +1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm ..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Đề 7 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 1  2.3n  5n  9n  5 lim lim 3 2 3n  3 2. lim(  n  2n  n  6) 3. 3n1  5n 1 1.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1. 2 4. lim( n  3n  n).  x 5 2 x 2  x  21 Lim x  2 2. x  3 x  3. lim. x 2. 2 x 2  3x  5 x 2  3. 3x  5  1 lim 4.lim x   x 2 3x 2  x 4  4 x  3 x2  4 5. Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  2 x  3x 1 khi x  1  x 1 f ( x )  taïi x 1  x  m khi x 1  2 3. 4. 2. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình 4 x + 2 x - x - 3 = 0 có ít nhất 2 nghiệm . Đề 8: Câu 1: Tìm các giới hạn sau 1  2.3n  6n  3n  5 lim lim n 1 n 15n  3 6  5.2 1. 2. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1.. lim. x 3. 3 2 3. lim( 3n  2n  9).  2x  5 3 x. 2.. Lim x 2. 2 4. lim( n  3n  n). 3x2  5 x  2 x 2. 5x  3 3x 2  2 x  x lim 4.lim x   x 1 5x2  4x  3 3x 2  2 x  1 5. Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra 3 x  m khi x  1  f ( x )  2 x  x  5 taïi x  1 khi x   1  x 1  3. 3. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình 2 x - 6 x +1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm . Đề 9 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n  5 lim 2 3 2 3n  3 2. lim( 36n  3n  6 n) 3. lim(3n  2 n  n  6) 1.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1.. lim. x  3. x 5 x 3. 2. 2x  5. 3. Lim x 3. lim. 4.. 1  2.3n  8n 2n 4 n1  5.2 n. 2 x 2  10 x  12 x 3. 5x2  3  2x2  x  5 lim 4. lim x   x  1 3x  x 2  4 x  3  3x 2  x  4 5. Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra x  m khi x 1  f ( x )  2 x  7  3 x taïi x 1 khi x  1  x 1  5. 4. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x - 4 x + 5 x - 2 = 0 có ít nhất 2 nghiệm ..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Đề 10 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 3n (1  2n ) 2n 2  3n  5 lim lim  6n 2  5n  3 2. 2n3n1  5.2n 1.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau : 1. 3. 2. lim x 1. 3 3. lim(  13n  n  6).  x 5 x 1. 2. 2.. Lim x 2. 2 4. lim( 49n  3n  7 n). x 2 x  3x  2 2. 3.. 2. x  3  3x  7 x  1 3x  x  3x  5 lim 2 x    x 4 4x  3 5. Câu 3: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra x  m khi x 5  f ( x )  2 x  6  3 x  1 taïi x 5 khi x  5   2 x 2  11x  5 4.lim x 2. 3. Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x - 3 x +1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm .. lim. x 5. 2 x  6  3x 1 x 5.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Đề 10 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n 2  3n  5 5 lim lim 2 3n  3  6n  5n  3 2. 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau. 1.. 3 3. lim(  13n  n  6). lim  2 x  4 . x  5. 2 4. lim( 49n  3n  7 n) x 2 2 x  6  3x  1 Lim 2 lim x 5 2. x  2 x  3x  2 3. x 5. 3. x 2  3  3x 2  7 x 1 3x  x 2  3x  5 lim x 2 x2  4 4x  3 5. x    Câu 4: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  1 3  khi x  1  3 f ( x )  x  1 x  1 taïi x 1 m 2 x 2  3mx  3 khi x 1  4.lim. Đề 10 : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n 2  3n  5 5 lim lim 2 3n  3  6n  5n  3 2. 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 1.. 3 3. lim(  13n  n  6). lim  2 x  4 . x  5. 2 4. lim( 49n  3n  7 n) x 2 2 x  6  3x  1 Lim 2 lim x  2 x  3x  2 x 5 2. 3. x 5. x 2  3  3x 2  7 x  1 3x  x 2  3x  5 lim x 2 x2  4 4x  3 5. x    Câu 4: Tìm m để hàm số liên tục tại điểm đã chỉ ra  1 3  khi x  1  3 f ( x )  x  1 x  1 taïi x 1 m 2 x 2  3mx  3 khi x 1  4.lim.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n 2  3n  5  2n  5 lim 3 lim 7 n  3 2. 5n  4 n  3 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4. lim. x  1. x2  2x  2  x2  1. 1.. x2 5.. 2 3. lim( 2n  n  6). lim  x  14  x 0. lim. x  . 2 4. lim( 4n  3n  2n) 2 x 2  10 x  8 2 x  4  3x  4 Lim lim x2 x 2 2. x  2 3. x 2. 4 x2  3x  5 4x  3 n 1. 1 1 1 1  1 S 1      ...     ... 3 9 27 81  3 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(9)</span> …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… ……………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 3 2n 2  5 2n  3n  5 lim lim 5n 2  3  3n 2  3 2. 1.. 3 2 3. lim( 5n  2n  5n  6). 2 4. lim( 9n  3n  3n). Câu 2: Tìm các giới hạn sau. x 2  2 x  3x  2 4.lim x 2 x 2  3x  2. 1.. 3. lim  x  4 . lim. .. x 3. x  . 2.. Lim x 1. 2 x 2  10 x  8 . x 1. 3.. lim. x 1. 2x  2  4x x 1. 2 x 2  3x  5 5x4  4x  3 n 1. 1 1 1 1  1 S 1      ...      ... 3 9 27 81  3 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n 2  3n  5 8n  5 lim lim 3n  7 2. 5n  3 1.. 3 2 3. lim(3n  2n  n  6). 2 4. lim( n  3n  n). 2. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4. lim. x  2. x 2  2 x  3x  10 x2  4. 1. 5.. lim  x  4 . x  1. lim. x  . 2 x +10 x +8 x+4 2. x →−4 Lim. 3.. lim. x 1. 2 x  2  3x  1 x 1. 2 x2  3x  5  4x  3 n 1. 1 1 1 1  1     ...      ... 2 4 8 16  2 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………… S 1 .

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau  2n 2  5 2n 2  3n  5 lim lim 2 3n  3 2. 5n  6 n  3 1. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4.lim x 3. x2  8  x2  2x  x x2  9. 4 2 2 4. lim(3n  2n  n  6) 5. lim( 16n  3n  4n) 2 2 x +10 x +8 2 x  2  3x  1 Lim lim lim  x  4  x+4 x 1 1. x  1 2. x →−4 3. x  1  3x  5 lim x   x2  4x  3 5. n 1. 2 4 8 16  2 S 1      ...     ... 3 9 27 81  3 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………. Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Điểm. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau. Thời gian: 30’ Lời phê của của giáo.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 1.. lim. 2 n 2  6n  5  3n  3. lim. 2.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4.lim x 1. 3x 2  2 x  x 3x 2  2 x  1. lim. 5.. x  .  3n  5 15n  3. 3 2 2 3. lim(  3n  2n  9) 4. lim( n  3n  n) 3x 2  5 x  2 2x  6  x  5 Lim lim lim  2 x  1 x  2 x 2 x 1 1. x 2 2. 3. x  1 2 2 x  3x  5. 5x4  4x  3 n 1. 1 1 1 1 S 1     ...     ... 4 16 64  4 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… Họ và tên: ………………………………………….Lớp :……………………. Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 3 2 1. lim( 7 n  2n  2n  6) 2.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. 4. lim. x  1. 3 x 2  5  1  3x 2 2x2  x  3. lim. 1. 5.. n 2  3n  5  5n  3. lim  x  4 . x  1. lim. x  . lim. 2n  5 3n  3. 2 4. lim( 25n  3n  5n) 2 2 x +10 x +8 2 x  5  4 x 1 Lim lim x+4 x 2 2. x →−4 3. x 2. 3.. 9 x 2  3x  5 4x  3. 2 4 8 16  2 S 1      ...    3 9 27 81  3  Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm. n 1.  ....

<span class='text_page_counter'>(14)</span> …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………….

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau  9n  5 lim 3 2 3n  3 2. lim(  n  2n  n  6) 1.. Lời phê của của giáo. lim. 2n 2  3n  5 5n  3 .. 2 4. lim( n  3n  n) 2 x 2  x  21 2 x  2  3x  1 Lim lim lim  3x  4  x   3 x 3 x 1 Câu 2: Tìm các giới hạn sau 1. x   1 2. 3. x  1 2 3 2 2 x  3x  5 x  5  x2  x  7 lim 4.lim x   x 2 3x 2  x 4  4 x  3 2 x2  5x  2 5. n 1 1 1 1  1 S 1     ...      ... 4 16 64  4 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn:. 3.. Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………….

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Họ và tên: ………………………………………….Lớp :…………………… Kiểm tra :. Đại số. Thời gian: 30’. Điểm. Lời phê của của giáo. Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n  5 2n 2  3n  5 lim lim 2 3 2 3n  3 2. lim( 36n  3n  6 n) 3. lim(3n  2 n  n  6) 4. 5n  3 1. 2 2 x  10 x  12 2x  7  x  8 Lim lim lim  x  2  x  3 x 3 x 1 Câu 2: Tìm các giới hạn sau 1. x  5 2. 3. x 1 3. 5x2  3  2x2  x  5 4. lim x  1  3x 2  x  4. lim. 5.. x  . 2 x2  3x  5 3x 2 . x4  4 x  3 n 1. 1 1 1  1 S 1     ...     ... 5 25 125  5 Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm Đề bài : Câu 1: Tìm các giới hạn sau 2n 2  3n  5 5 lim lim 3 2 2 3n  3 3. lim(  13n  n  6) 4. lim( 49n  3n  7 n)  6n  5n  3 2. 1.. Câu 2: Tìm các giới hạn sau 3. x 2  3  3x 2  7 x  1 4.lim x 2 x2  4. 1.. lim  2 x  4 . x  5. 2.. Lim x 2. x 2 x  3x  2 2. 3.. lim. x 5. 2 x  6  3x  1 x 5. 3x  x 2  3x  5 lim 4x  3 5. x    n 1 1 1 1   1 S 1     ...     ... 5 25 125  5  Câu 3: Tính tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: Bài làm …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………………….

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

<span class='text_page_counter'>(18)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×