Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Thoi khoa bieu lan 6 20162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (530.64 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BUỔI SÁNG THỨ. 2 3. TIẾT. 7A (Cúc). 7B (Nga). 7C (Thủy(AV)). 7D (Hậu). 7E (Thủy(V)). 9A (Hòa). 9B (Hải). 9C (Huy). 9D (Lý). 9E (Thu). 1. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. 2. Địa - Chuyên. Sử - Phượng. Văn - Cúc. Văn - Thủy(V). Toán - Hương. Tin - Trâm. Toán - Thịnh. Văn - Huy. Địa - Hòa. NNgữ - Hải. 3. NNgữ - Thủy(AV). Địa - Chuyên. Sử - Phượng. Toán - Liên. Văn - Thủy(V). Tin - Trâm. Địa - Hòa. Văn - Huy. Hóa - Hậu. Toán - Thịnh. 4. Văn - Cúc. NNgữ - Thủy(AV). Toán - Liên. CNghệ - Hậu. Văn - Thủy(V). Văn - Huy. Tin - Trâm. NNgữ - Hải. Sử - Phượng. Địa - Hòa. 5. GDCD - Cúc. Toán - Liên. NNgữ - Thủy(AV). Địa - Hòa. NNgữ - Hải. Hóa - Hậu. Tin - Trâm. Toán - Thịnh. Toán - Thủy(T). Sử - Phượng. 1. MT - V.Hạnh. GDCD - Cúc. Địa - Hòa. Sinh - Hạnh. NNgữ - Hải. Văn - Huy. Toán - Thịnh. Tin - Trâm. Sinh - Linh. Văn - Thu. 2. Sinh - Hạnh. MT - V.Hạnh. Văn - Cúc. Địa - Hòa. Toán - Hương. Sinh - Linh. NNgữ - Hải. Tin - Trâm. GDCD - Huy. Văn - Thu. 3. Tin - Trâm. Sinh - Hạnh. Văn - Cúc. Nhạc – Nga. Địa - Hòa. NNgữ - Hải. Hóa - Hậu. Văn - Huy. MT - V.Hạnh. Toán - Thịnh. 4. Tin - Trâm. Nhạc - Nga. GDCD - Cúc. MT - V.Hạnh. Sinh - Hạnh. Toán - Thịnh. Sinh - Linh. Văn - Huy. Toán - Thủy(T). Hóa - Hậu. MT - V.Hạnh. GDCD - Huy. Toán - Thịnh. NNgữ - Hải. Sinh - Linh. Sinh - Linh. CNghệ - Quyên. Hóa - Hậu. Văn - Lý. Tin - Trâm. 5 1. 4 5 6. Sử - Phượng. NNgữ - Thủy(AV). Lí - Tâm. Toán – Liên. Nhạc - Nga. 2. Nhạc - Nga. Văn - Thủy(V). Toán - Liên. NNgữ - Thủy(AV). CNghệ - Linh. Hóa - Hậu. Toán - Thịnh. Sử - Phượng. Văn - Lý. Tin - Trâm. 3. Toán - Liên. Văn - Thủy(V). Nhạc - Nga. Sử - Quyên. Lí - Tâm. Toán - Thịnh. Sử - Phượng. Lí - Lệ. Tin - Trâm. Hóa - Hậu. 4. Toán - Liên. Lí - Tâm. NNgữ - Thủy(AV). Văn - Thủy(V). Sử - Quyên. Sử - Phượng. Văn - Lý. Toán - Thịnh. Tin - Trâm. Lí - Lệ. 5. NNgữ - Thủy(AV). Toán - Liên. Sử - Phượng. Lí - Tâm. Tin - Trâm. CNghệ - Quyên. Văn - Lý. Sinh - Linh. Hóa - Hậu. Toán - Thịnh. 1. Toán - Liên. Tin - Trâm. CNghệ - Linh. Sinh - Hạnh. Văn - Thủy(V). Toán - Thịnh. Văn - Lý. Sử - Phượng. CNghệ - Quyên. Văn - Thu. 2. Sinh - Hạnh. Tin - Trâm. Toán - Liên. Văn - Thủy(V). NNgữ - Hải. Văn - Huy. Lí - Lệ. Sinh - Linh. Văn - Lý. Sử - Phượng. 3. CNghệ - Linh. 4. HÑNGLL. Toán - Liên HÑNGLL. Sinh - Hạnh HÑNGLL. Văn - Thủy(V) HÑNGLL. Tin - Trâm HÑNGLL. Sử - Phượng HÑNGLL. Toán - Thịnh HÑNGLL. GDCD - Huy HÑNGLL. Văn - Lý HÑNGLL. NNgữ - Hải HÑNGLL. 5. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. 1. Toán - Liên. HÑNGLL Văn - Thủy(V). HÑNGLL Sinh - Hạnh. HÑNGLL Tin - Trâm. HÑNGLL Toán - Hương. HÑNGLL NNgữ - Hải. HÑNGLL Sử - Phượng. HÑNGLL Địa - Hòa. HÑNGLL Sinh - Linh. HÑNGLL Lí - Lệ. 2. Sử - Phượng. Sinh - Hạnh. Địa - Hòa. Tin - Trâm. Toán - Hương. Toán - Thịnh. Sinh - Linh. NNgữ - Hải. Lí - Lệ. GDCD - Cúc. 3. Văn - Cúc. Sử - Phượng. Tin - Trâm. Toán - Liên. Sinh - Hạnh. Địa - Hòa. MT - V.Hạnh. Toán - Thịnh. NNgữ - Hải. Sinh - Linh. 4. Văn - Cúc. CNghệ - Linh. Tin - Trâm. NNgữ - Thủy(AV). Địa - Hòa. Lí - Lệ. NNgữ - Hải. MT - V.Hạnh. Sử - Phượng. Toán - Thịnh. 1. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. 2. Địa - Chuyên. NNgữ - Thủy(AV). MT - V.Hạnh. Toán - Liên. GDCD - Cúc. GDCD - Huy. Văn - Lý. CNghệ - Quyên. Lí - Lệ. Văn - Thu. 3. Văn - Cúc. Địa - Chuyên. Toán - Liên. NNgữ - Thủy(AV). Văn - Thủy(V). Lí - Lệ. Văn - Lý. Văn - Huy. Toán - Thủy(T). Văn - Thu. 4. NNgữ - Thủy(AV). Toán - Liên. Văn - Cúc. Sử - Quyên. MT - V.Hạnh. Văn - Huy. Lí - Lệ. Hóa - Hậu. Toán - Thủy(T. CNghệ - Lý. 5. Lí - Tâm. Văn - Thủy(V). NNgữ - Thủy(AV). GDCD - Cúc. CNghệ - Quyên. Văn - Huy. Hóa - Hậu. Lí - Lệ. Văn - Lý. MT - V.Hạnh. 6D (Hoà). 6E (Diễm). 8A (Nghiêp). 8B (Việt Anh). 8C (Thà). 8D (Chuyên). 8E (Quyên). 5. 7. HĐNGLL: thực hiện vào tuần thứ ba hàng tháng. THỨ. TIẾT. 6A (Thưởng). 6B (Hà). 6C (Trung). 1. Tin - Đường. NNgữ - Thưởng. Sử - Trung. Văn - Hồ. Toán - Lượng. Hóa - Việt Anh. GDCD - Hà. Văn - Thu. Toán - Tình. Văn - Nghiêp. 2. Tin - Đường. Văn - Hà. NNgữ - Thưởng. Địa - Trung. Sinh - Việt Anh. Nhạc - Diễm. Sinh - Thà. Văn - Thu. Địa - Chuyên. Văn - Nghiêp.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> BUỔI CHIỀU. 2 3. 3. NNgữ - Thưởng. Tin - Đường. Văn – Hà. Toán - Lượng. Nhạc - Diễm. NNgữ - Lê. Toán - Tình. Địa - Chuyên. GDCD - Thu. Hóa - Việt Anh. 4. Sử - Trung. Tin - Đường. Văn – Hà. NNgữ - Lê. CNghệ - Diễm. Văn - Nghiêp. Hóa - Việt Anh. Toán - Tình. Văn - Thu. Địa - Chuyên. 5. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. Chào cờ. 1. NNgữ - Thưởng. Sinh - Hạnh. Toán - Lượng. NNgữ - Lê. Văn - Hồ. Tin - Đường. Sinh - Thà. Nhạc - Diễm. CNghệ - Tâm. Hình - Tình. 2. MT - V.Hạnh. NNgữ - Thưởng. Địa - Trung. Toán - Lượng. Văn - Hồ. Tin - Đường. NNgữ - Lê. Toán - Tình. Hóa - Thà. CNghệ - Tâm. 3. Toán - Tình. Sử - Trung. Sinh - Hạnh. Văn - Hồ. Địa - Hòa. Toán - Lượng. Nhạc - Diễm. Tin - Đường. NNgữ - Lê. Sinh - Thà. 4. Sinh - Hạnh. Nhạc - Diễm. NNgữ - Thưởng. MT - V.Hạnh. Sử - Trung. CNghệ - Tâm. Toán - Tình. Tin - Đường. Sinh - Thà. NNgữ - Lê. MT - V.Hạnh. CNghệ - Tâm. Hóa – Thà. Toán - Tình. Nhạc - Diễm. 1. Văn - Hà. Toán - Thắng. Toán - Lượng. CNghệ - Nga. Văn - Hồ. Văn - Nghiêp. Toán - Tình. Lí - Lệ. Văn - Thu. Tin - Đường. 2. Lí - Lệ. Toán - Thắng. Toán - Lượng. GDCD - Hồ. NNgữ - Thủy(AV). NNgữ - Lê. Văn - Nghiêp. Toán - Tình. Văn - Thu. Tin - Đường. 3. CNghệ - Nga. Văn – Hà. CNghệ - Hồ. Lí - Lệ. Toán - Lượng. Địa - Chuyên. Văn - Nghiêp. Văn - Thu. Tin - Đường. NNgữ - Lê. 4. Toán - Tình. Lí - Lệ. NNgữ - Thưởng. Toán - Lượng. GDCD - Hồ. 5. 4. 5. 5 6. NNgữ - Lê. Địa - Chuyên. Tin - Đường. Văn - Nghiêp. Địa - Chuyên. NNgữ - Lê. Toán - Tình. Văn - Nghiêp. 1. Nhạc - Diễm. NNgữ - Thưởng. Sinh - Hạnh. NNgữ - Lê. MT - V.Hạnh. Toán - Lượng. Hóa - Việt Anh. CNghệ - Tâm. Toán - Tình. Sử - Quyên. 2. Toán - Tình. CNghệ - Nga. MT - V.Hạnh. Sinh - Hạnh. Toán - Lượng. CNghệ - Tâm. Sử - Quyên. NNgữ - Lê. Nhạc - Diễm. Hóa - Việt Anh. 3. NNgữ - Thưởng. Sinh - Hạnh. Nhạc - Diễm. Toán - Lượng. NNgữ - Thủy(AV). Hóa - Việt Anh. Toán - Tình. Sử - Quyên. NNgữ - Lê. MT - V.Hạnh. 4. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. 5. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. HÑNGLL. 1. Địa - Trung. Văn – Hà. CNghệ - Hồ. Tin - Tâm. Toán - Lượng. NNgữ - Lê. Địa - Chuyên. MT - V.Hạnh. Sử - Quyên. Sinh - Thà. 2. Sinh - Hạnh. Địa – Trung. Văn – Hà. Tin - Tâm. Sinh - Việt Anh. Toán - Lượng. MT - V.Hạnh. Hóa - Thà. NNgữ - Lê. Địa - Chuyên. 3. Văn - Hà. GDCD - Hồ. Toán - Lượng. Sử - Trung. Tin - Tâm. Địa - Chuyên. NNgữ - Lê. Sinh - Thà. Lí - Lệ. Đại - Liên. 4. Văn - Hà. MT - V.Hạnh. GDCD - Hồ. Sinh - Hạnh. Tin - Tâm. Sinh - Thà. Lí - Lệ. NNgữ - Lê. Địa - Chuyên. Đại - Liên. Lí - Lệ. CNghệ - Tâm. GDCD - Hà. MT - V.Hạnh. NNgữ - Lê. 5. 7. GDCD - Hà Toán - Lượng. 1. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. SH Đội. 2. Văn - Hà. Toán - Thắng. Tin - Đường. Nhạc - Diễm. Văn - Hồ. Sử - Quyên. Văn - Nghiêp. Văn - Thu. Hóa - Thà. Hình - Tình. 3. CNghệ - Nga. Toán - Thắng. Tin - Đường. Vaên - Hồ. CNghệ - Diễm. Sinh - Thà. Văn - Nghiêp. CNghệ - Tâm. Văn - Thu. Lí - Lệ. 4. Toán - Tình. CNghệ - Nga. Văn – Hà. Văn - Hồ. Lí - Lệ. Văn - Nghiêp. Tin - Đường. Sinh - Thà. CNghệ - Tâm. GDCD - Quyên. 5. GDCD - Hồ. Văn - Hà. Lí - Lệ. CNghệ - Nga. NNgữ - Thủy(AV). Văn - Nghiêp. Tin - Đường. Toán - Tình. Sinh - Thà. CNghệ - Tâm. HĐNGLL: thực hiện vào tuần thứ ba hàng tháng..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×