Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

OngiuaHKIDapan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.4 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ ÔN TẬP GIỮA HK1 – LỚP 12 –HÀM SỐ VÀ THỂ TÍCH ( 34 câu - Thời gian : 60 phút ) Câu 1 -C. Câu 2-A. Câu 3-D. Câu 4-C. Câu 5-B. Câu 6-C. Câu 7-B. Câu 8-A. Câu 9-A Câu 17-B 26 -D. Câu 10-C Câu 18-C 27-B. Câu 11-C Câu 19-B 28-A. Câu 12-C Câu 20-D 29-A. Câu 13-B Câu 21-C 30-A. Câu 14-C Câu 22-C 31-A. Câu 15-B Câu 23-D 32-D. Câu 16-C Câu 24 -D 33-D. Câu 25-A 34-A. 4 2 2 Câu 1: Cho đồ thị  C m  : y  x  2 m  2 x  m  5m  5 . Tìm m để  C m  cắt Ox tại 4 điểm p biệt ?. A. 1  m  2. B. f ( x) . m. 5 5 2. C.. 1 m . 5. 5. 5 2. D.. 5 2. m2.  x2  2x  3 x 3 .. Câu 2: Cho hsố Tập xđ của Hsố là:A. [-1;3) B. R \  3 C. (1;3) D. (-1;3) 3 Câu 3: Hsố y x  mx  1 có 2 cực trị khi :A. m 0 B. m  0 C. m 0 D. m  0 3 2 Câu 4: Hàm số y x  3x  3x  2017 A. Đồng biến trên (1; +∞);B. Nghịch biến trên tập xác định C. Đồng biến trên TXĐ. D. Đồng biến trên (-5; +∞). 3 Câu 5: Phương trình x  12x  m  2 0 có 3 nghiệm phân biệt với m A.  16  m  16 B.  14  m  18 C.  18  m  14 D.  4  m  4 3 x y   2x 2  x  2 3 Câu 6: Gọi (C) là đồ thị của hsố . Có hai tiếp tuyến của (C) cùng song song với đ t 4 y = -2x + 5. Hai tiếp tuyến đó là :A. y = -2x - 3 và y = -2x – 2 ; B. y = -2x + 4 và y = -2x – 2 ; 10 C. y = -2x + 3 và y = -2x + 2 ; D. y = -2x + 3 và y = -2x – 1. 3 2 Câu 7: Cho hsố y 4 x  mx  3 x . Tìm m để hàm số đã cho có 2 điểm cực trị x1 , x2 thỏa x1  4 x2 :. A. m 0. B.. 1 m  2 C.. 9 m  2. 3 m  2 D.. 3 2 Câu 8: Trong các tiếp tuyến tại các điểm trên đồ thị hàm số y x  3x  2 , tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng :A. - 3 B. 3 C. – 4 D. 0 4 2 Câu 9: Cho hàm số y  x  2mx  2m  1 . Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị:. A. m  0 Câu 10:Cho hsố. C. m 0. B. m < 0 f ( x) . 1 f ' ( 4)   16 B.. 1 x. f. D. m = 0 (4). 2. 3. (1) 24 C. f ' ' ' (2)  16 D. f ' ' (3)  27. .tìm mệnh đề sai :A. 4 2 2 Câu 11: Hai đồ thị hàm số y  x  2 x  1 và y mx  3 tiếp xúc nhau khi và chỉ khi: A. m  2 B. m 0 C. m 2 D. m  2 Câu 12: Cho hàm số hoành là: A. y = 2 x. y. 2x  4 x  3 có đồ thị là (H). Phương trình tiếp tuyến tại giao điểm của (H) với trục. B. y = 2 x – 4. C. y = - 2x + 4 D. y = - 3x + 1 4 2 y  x  4x  2 Câu 13: Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số A. Có cực đại và không có cực tiểuB. Đạt cực tiểu tại x = 0; C. Có cực đại và cực tiểu;D. Không có cực trị. 2 Câu 14: Cho hsố y   x  2x . Giá trị lớn nhất của hsố bằngA. 3 B. 2 C. 1 Câu 15: Cho hàm số y = f(x)= ax3+bx2+cx+d, a 0 .Khẳng định nào sau đây sai ? lim f (x) . A. Đồ thị hsố luôn cắt trục hoànhB. Hsố luôn có cực trịC.. D. 0. D. Đồ thị hsố luôn có tâm đối xứng.. x . 2x  1 y 3 x.   ;3 C. D = R\{3} D. D = (3;  ) Câu 16: Tập x định của hsố là:A. D = R;B. D = Câu 17: Cho hàm số y = f(x) = x.cotgx. Đạo hàm f’(x) của hàm số là : A. cotx. B.. cot x . x sin 2 x. C.. . x sin 2 x. D.. cot x . x sin 2 x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 18: Với giá trị nào của m thì hàm số A. M > - 2 B. m < - 2. y. x m x 1. đồng biến trên từng khoảng xác định C. m < 1 D. Đáp án khác. 1 m 3 y x  2(2  m)x 2  2(2  m)x  5 3 Câu 19: Định m để hàm số luôn luôn giảm khi:. B. 2 m 3. A. m > - 2. C. m =1. D. 2 < m < 5. 1 3x  1  y x  3 trên đoạn  0;2 A. 3 Câu 20: Tìm giá trị lớn nhất của hsố y. 2x  1. B. 5. 1 C.  5 D. 3. (C).. x 1 Câu 21: Cho hàm số Các phát biểu sau, phát biểu nào Sai ? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x  1 ; B. Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng của tập xác định của nó; C. Đồ thị hàm số (C) có giao điểm với Oy tại điểm có hoành độ là x 1 / 2 ; D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . Câu 22: Số giao điểm của đường cong y=x3-2x2+2x+1 và đt y = 1-x bằngA. 2. B. 0. C. 1. D. 3. 3 x y H 2 x  1 . Có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên ?A. 1B. 2 C. 3D. 4 Câu 23: Trên đồ thị ( m ) của hsố x4 x2 y   1 4 2 Câu 24: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ. x0 = - 1 bằng: A. 2. C. Đáp số khác D. - 2 y = f ( x ) Câu 25: Hàm số nào dưới đây là hàm số có đồ thị ở bên: y=. B. 0. 2x + 1 2- x 2x - 1 2x + 3 y= y= y= x +1 x - 1 ;C. x - 1 ;D. x - 1 ;B.. A. Câu 26: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60o. Tính thể a3 6 tích của hình chóp đều đó.A. 2. Câu 27:. a3 3 B. 6. C.. a3 3 2. a3 6 D. 6.  SAB  và  SAC  cùng Cho k chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hai mặt bên. 2a 3 6 a3 6 a3 3 a3 3 9 B. 12 C. 4 D. 2 vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp biết SC a 3 A. Cho hình chóp SABC có SB = SC = BC = CA = a . Hai mặt (ABC) và (ASC) cùng vuông góc Câu 28: a3 3 a3 3 a3 3 a3 2 với (SBC). Tính thể tích hình chóp .A. 12 B. 4 C. 6 D. 12. Câu 29:. Cho h chóp SA BC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B với AC = a biết SA vuông góc với. a3 6 a3 3 a3 6 a3 6 đáy ABC và SB hợp với đáy một góc 60o. Tính thể tích kchópA. 24 B. 24 C. 8 D. 48 Cho hchóp SABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a biết SA vuông góc với đáy ABC và Câu 30: a3 3 a3 3 a3 a3 3 (SBC) hợp với đáy (ABC) một góc 60o. Tính thể tích kchópA. 8 B. 12 C. 4 D. 4. Câu 31: Cho hchóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh a và SA vuông góc đáy và mặt bên a3 3 2a 3 3 a3 3 3 3 C. 6 D. a 3 (SCD) hợp với đáy một góc 60o. Tính thể tích kchóp SA BCDA. 3 B..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  SAB  ,  SAD  cùng vuông góc với Cho k chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Hai mp. Câu 32:. đáy. Tính thể tích khối chóp biết SC a 3 A. Câu 33:. a3 3 9. a3 3 3. C. a D. Cho hchóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AD 2a, AB a . Gọi H là trung điểm của. AD , biết. SH   ABCD . B.. . Tính thể tích kchóp biết SA a. 4a 3 3 2a 3 3 5 .A. 3 B. 3. Câu 34. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại A, AC=a, của mặt bên (BCC’B’) tạo với mặt phẳng (AA’C’C) một góc. a. A.. 3. a3 3. 3. 6. B.. a. 3. 3. 6. C.. 2a. 3. 3. 6. 30. 0. 4a 3 C. 3. ACB 600. 2a 3 D. 3. .Đường chéo BC ’. . Tính thể tích của khối lăng trụ theo a. D.. 4a 3 6 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×